Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104071 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 4688 | 10 1/1130 | 3 1/1811 | 10 1/1344 | 10 1/403 |
2 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5008 | 10 1/728 | 3 1/877 | 10 1/1649 | 10 1/1754 |
3 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 5435 | 10 1/832 | 3 1/1141 | 10 1/1661 | 10 1/1801 |
4 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 7211 | 10 1/528 | 3 1/2082 | 10 1/1624 | 10 2/2977 |
5 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 7908 | 10 1/1903 | 3 1/1066 | 10 2/3359 | 10 1/1580 |
6 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8009 | 10 1/1498 | 3 2/2791 | 10 1/2581 | 10 1/1139 |
7 | 4901104149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8162 | 10 1/805 | 3 3/3986 | 10 1/3215 | 10 1/156 |
8 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8256 | 10 1/1868 | 3 1/1006 | 10 1/2739 | 10 2/2643 |
9 | 4901104040 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8308 | 10 1/885 | 3 1/2503 | 10 2/3224 | 10 1/1696 |
10 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8396 | 10 1/2295 | 3 2/2557 | 10 1/2024 | 10 1/1520 |
11 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 8597 | 10 1/2432 | 3 2/2476 | 10 1/1760 | 10 1/1929 |
12 | 4901104072 Coder Trung Cấp | Hồ Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 9566 | 10 1/1650 | 3 1/2115 | 10 1/3422 | 10 1/2379 |
13 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 33 | 10291 | 10 2/2596 | 3 1/1310 | 10 1/1648 | 10 3/4737 |
14 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 10311 | 10 2/2376 | 3 1/1972 | 10 1/3349 | 10 1/2614 |
15 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10853 | 10 1/1290 | 3 1/1605 | 10 1/3351 | 10 3/4607 |
16 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11259 | 10 3/4855 | 3 1/1694 | 10 1/1982 | 10 2/2728 |
17 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11423 | 10 2/2039 | 3 1/2352 | 10 1/3502 | 10 2/3530 |
18 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 11772 | 10 1/1245 | 3 1/3462 | 10 3/4567 | 10 1/2498 |
19 | 4901104032 Coder THCS | Nguyễn Đức Điềm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12824 | 10 1/1394 | 3 4/5380 | 10 1/2555 | 10 1/3495 |
20 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 12908 | 10 1/2769 | 3 2/4529 | 10 1/2034 | 10 1/3576 |
21 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14478 | 10 3/5757 | 3 1/1608 | 10 1/1459 | 10 3/5654 |
22 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 16475 | 10 1/1184 | 3 1/1497 | 10 8/11684 | 10 1/2110 |
23 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 17224 | 10 3/3772 | 3 4/5424 | 10 2/4607 | 10 2/3421 |
24 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 17497 | 10 1/917 | 3 3/4785 | 10 7/10205 | 10 1/1590 |
25 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 18502 | 10 2/3941 | 3 1/1353 | 10 2/4521 | 10 6/8687 |
26 | 4901104092 Coder Tiểu Học | Lỡ Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 18951 | 10 4/4688 | 3 5/6808 | 10 2/3493 | 10 2/3962 |
27 | 4901104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 26899 | 10 2/3827 | 3 10/14304 | 10 3/4925 | 10 2/3843 |
28 | 4901104073 Coder THCS | Nguyễn Minh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.75 | 8025 | 10 1/978 | 0.75 1/108 | 10 1/3361 | 10 1/3578 |
29 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 11352 | 10 1/3238 | 3 2/3134 | 5 1/2066 | 10 1/2914 |
30 | 4901104007 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 4214 | 10 1/726 | 3 2/1984 | 0 1/-- | 10 1/1504 |
31 | 4901104170 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 4725 | 10 1/847 | 3 1/1184 | | 10 1/2694 |
32 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 5849 | 10 1/783 | 3 1/1493 | 10 1/3573 | |
33 | 4901104029 Coder Tiểu Học | Hoàng Đạo Duy Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8603 | 10 2/4450 | 3 1/1824 | | 10 1/2329 |
34 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10083 | 10 1/555 | 3 5/6767 | 0 6/-- | 10 2/2761 |
35 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12177 | 10 2/3435 | 3 3/5503 | 10 1/3239 | 0 2/-- |
36 | 4901104001 Coder Tiểu Học | Chu Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 17774 | 10 3/4532 | 3 4/6371 | 10 4/6871 | |
37 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5471 | 10 2/2532 | | 0 1/-- | 10 1/2939 |
38 | 4901104089 Coder Tiểu Học | Lý Tiểu Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5616 | 10 1/2914 | | | 10 2/2702 |
39 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 13 | 8428 | 0 1/-- | 3 3/5502 | 10 1/2926 | 0 1/-- |
40 | 4901104097 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Ngoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1046 | 10 1/1046 | 0 1/-- | | |
41 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4901104146 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4901104101 Coder Lớp Lá | Huỳnh Võ Trí Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4901104153 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hữu Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |