Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:29:09 22/11/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:29:09 22/11/2023
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:29:09 22/11/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104071
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33468810
1/1130
3
1/1811
10
1/1344
10
1/403
24801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33500810
1/728
3
1/877
10
1/1649
10
1/1754
34901104056
Coder THCS
Phan Tấn Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33543510
1/832
3
1/1141
10
1/1661
10
1/1801
44901104078
Coder Cao Đẳng
Trương Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33721110
1/528
3
1/2082
10
1/1624
10
2/2977
54901104067
Coder Đại Học
Hà Thái Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33790810
1/1903
3
1/1066
10
2/3359
10
1/1580
64901104174
Coder Đại Học
Lâm Quốc Việt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33800910
1/1498
3
2/2791
10
1/2581
10
1/1139
74901104149
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thanh Tiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33816210
1/805
3
3/3986
10
1/3215
10
1/156
84901104015
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hoàng Chương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33825610
1/1868
3
1/1006
10
1/2739
10
2/2643
94901104040
Coder Tiểu Học
Trần Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33830810
1/885
3
1/2503
10
2/3224
10
1/1696
104901104045
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33839610
1/2295
3
2/2557
10
1/2024
10
1/1520
114901104012
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33859710
1/2432
3
2/2476
10
1/1760
10
1/1929
124901104072
Coder THPT
Hồ Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33956610
1/1650
3
1/2115
10
1/3422
10
1/2379
134901104145
Coder Trung Cấp
Phan Huỳnh Minh Thịnh
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       331029110
2/2596
3
1/1310
10
1/1648
10
3/4737
144801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       331031110
2/2376
3
1/1972
10
1/3349
10
1/2614
154901104022
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331085310
1/1290
3
1/1605
10
1/3351
10
3/4607
164901104111
Coder Tiểu Học
Phú Nguyễn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331125910
3/4855
3
1/1694
10
1/1982
10
2/2728
174901104160
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331142310
2/2039
3
1/2352
10
1/3502
10
2/3530
184901104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lương Hoàng Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331177210
1/1245
3
1/3462
10
3/4567
10
1/2498
194901104032
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Điềm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331282410
1/1394
3
4/5380
10
1/2555
10
1/3495
204901104103
Coder THCS
Ngô Ý Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331290810
1/2769
3
2/4529
10
1/2034
10
1/3576
214801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331447810
3/5757
3
1/1608
10
1/1459
10
3/5654
224901104116
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Xuân Đặng Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331647510
1/1184
3
1/1497
10
8/11684
10
1/2110
234901104054
Coder THCS
Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331722410
3/3772
3
4/5424
10
2/4607
10
2/3421
244901104129
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331749710
1/917
3
3/4785
10
7/10205
10
1/1590
254901104125
Coder Tiểu Học
Dương Thành Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331850210
2/3941
3
1/1353
10
2/4521
10
6/8687
264901104092
Coder Tiểu Học
Lỡ Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331895110
4/4688
3
5/6808
10
2/3493
10
2/3962
274901104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332689910
2/3827
3
10/14304
10
3/4925
10
2/3843
284901104073
Coder THCS
Nguyễn Minh Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.75802510
1/978
0.75
1/108
10
1/3361
10
1/3578
294701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281135210
1/3238
3
2/3134
5
1/2066
10
1/2914
304901104007
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Ngọc Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23421410
1/726
3
2/1984
0
1/--
10
1/1504
314901104170
Coder THCS
Nguyễn Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23472510
1/847
3
1/1184
10
1/2694
324901104181
Coder THCS
Lê Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23584910
1/783
3
1/1493
10
1/3573
334901104029
Coder Tiểu Học
Hoàng Đạo Duy Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23860310
2/4450
3
1/1824
10
1/2329
344901104005
Coder Đại Học
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231008310
1/555
3
5/6767
0
6/--
10
2/2761
354901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231217710
2/3435
3
3/5503
10
1/3239
0
2/--
364901104001
Coder Tiểu Học
Chu Hải Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231777410
3/4532
3
4/6371
10
4/6871
374901104020
Coder Tiểu Học
Ngô Lê Đức Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20547110
2/2532
0
1/--
10
1/2939
384901104089
Coder Tiểu Học
Lý Tiểu Mẫn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20561610
1/2914
10
2/2702
394901104133
Coder THCS
Nguyễn Trần Bảo Thái
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       1384280
1/--
3
3/5502
10
1/2926
0
1/--
404901104097
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Ngoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10104610
1/1046
0
1/--
414901104050
Coder THCS
Diệp Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434901104146
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Văn Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444901104101
Coder Lớp Lá
Huỳnh Võ Trí Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       00
464901104153
Coder Tiểu Học
Huỳnh Hữu Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474901104037
CODER TIẾN SĨ
Hoàng Văn Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00