Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 60 | 8028 | 10 1/175 | 10 1/418 | 10 1/525 | 10 1/577 | 10 1/1038 | 10 4/5295 |
2 | 4901103007 Coder Tiểu Học | Mai Bảo Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 60 | 13568 | 10 1/334 | 10 1/745 | 10 2/2379 | 10 1/1395 | 10 1/1558 | 10 5/7157 |
3 | 4901103032 Coder THCS | Phan Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 60 | 18994 | 10 2/2309 | 10 1/2375 | 10 1/3327 | 10 1/3130 | 10 1/3688 | 10 1/4165 |
4 | 4901103056 Coder Trung Cấp | Phùng Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 59.5 | 15749 | 10 1/393 | 10 1/662 | 10 1/870 | 10 1/977 | 10 1/1206 | 9.5 7/11641 |
5 | 4901103052 Coder THCS | Hoàng Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | | 55 | 27902 | 10 2/4196 | 10 3/6720 | 10 2/5119 | 10 2/3912 | 10 1/3185 | 5 1/4770 |
6 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 54.5 | 18415 | 10 1/453 | 10 1/930 | 10 1/2037 | 10 1/1653 | 10 1/2643 | 4.5 6/10699 |
7 | 4901103083 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 54.5 | 19954 | 10 2/2949 | 10 1/878 | 10 1/991 | 10 1/1194 | 10 1/1383 | 4.5 9/12559 |
8 | 4901103091 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 54.5 | 28000 | 10 3/4718 | 10 1/2514 | 10 1/2735 | 10 1/2833 | 10 3/5711 | 4.5 5/9489 |
9 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường | | 53.5 | 12521 | 10 1/437 | 10 1/1792 | 10 1/1398 | 10 1/1226 | 10 1/1964 | 3.5 3/5704 |
10 | 4901103064 Coder THCS | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 51 | 18446 | 10 1/181 | 10 1/908 | 10 1/1256 | 10 1/1372 | 10 2/2823 | 1 7/11906 |
11 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 6457 | 10 1/289 | 10 1/796 | 10 1/1309 | 10 1/1457 | 10 1/2606 | |
12 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường | | 50 | 6745 | 10 1/1027 | 10 1/2086 | 10 1/823 | 10 1/1682 | 10 1/1127 | |
13 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường | | 50 | 11124 | 10 1/1960 | 10 1/1128 | 10 1/2925 | 10 1/1377 | 10 1/3734 | |
14 | 4901103019 Coder THCS | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | | 50 | 11501 | 10 2/2445 | 10 1/972 | 10 1/1659 | 10 1/1464 | 10 2/4961 | 0 1/-- |
15 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường | | 50 | 18196 | 10 1/3293 | 10 1/1059 | 10 1/3357 | 10 3/5802 | 10 2/4685 | |
16 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 47.5 | 44551 | 10 6/9788 | 10 1/687 | 10 14/18780 | 10 1/909 | 7.5 9/14387 | |
17 | 4901103035 Coder Tiểu Học | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | | 45 | 6631 | 10 1/130 | 0 1/-- | 10 1/281 | 10 1/577 | 10 1/892 | 5 1/4751 |
18 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 45 | 14154 | 10 2/4307 | 10 1/2448 | 10 1/494 | 10 2/2167 | | 5 1/4738 |
19 | 4901103010 Coder THPT | Nguyễn Võ Nguyên Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 45 | 28202 | 10 2/5138 | 10 2/5161 | 10 2/5184 | 10 2/5208 | 5 4/7511 | |
20 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường | | 43.5 | 15409 | 10 2/3226 | 10 1/2372 | 10 1/2982 | 10 1/2619 | | 3.5 1/4210 |
21 | 4901103027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường | | 43 | 15930 | 0 1/-- | 10 1/4247 | 10 1/2068 | 10 1/1559 | 10 2/5205 | 3 1/2851 |
22 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường | | 42.5 | 20565 | 10 2/4963 | 10 1/4070 | 10 1/3422 | 10 1/2508 | 2.5 2/5602 | 0 2/-- |
23 | 4901103034 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 42.5 | 52467 | 10 11/15206 | 10 9/13057 | 10 2/4889 | 10 3/4016 | 2.5 10/15299 | |
24 | 4901103058 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường | | 42 | 21875 | 10 1/4020 | 10 3/6720 | 10 1/1513 | 10 1/4495 | 0 1/-- | 2 2/5127 |
25 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 41 | 15727 | | 10 1/718 | 10 1/1003 | 10 2/2405 | 7.5 4/7020 | 3.5 1/4581 |
26 | 4901103054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường | | 40 | 10474 | 10 2/2895 | 10 1/3322 | 10 1/2960 | 10 1/1297 | | |
27 | 4901103073 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 10648 | 10 1/1323 | 10 1/2320 | | 10 1/2849 | 10 1/4156 | |
28 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 11428 | 10 2/2562 | 10 1/2607 | 10 1/3409 | 10 1/2850 | | |
29 | 4901103037 Coder Tiểu Học | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 22342 | 10 3/3859 | 10 2/3476 | 10 3/5282 | 10 6/9725 | | |
30 | 4901103047 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường | | 40 | 26410 | 10 3/5680 | 10 6/10651 | 10 2/4240 | | 10 3/5839 | |
31 | 4901103051 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường | | 38.33 | 21634 | 10 1/735 | 3.33 5/8698 | 10 1/2527 | 10 1/2816 | | 5 3/6858 |
32 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 32.5 | 13414 | | 10 2/4713 | 10 1/1185 | 10 1/2039 | 0 1/-- | 2.5 3/5477 |
33 | 4901103015 Coder THCS | Nguyễn Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 32.5 | 32704 | 10 8/12012 | 0 4/-- | | 10 5/8988 | 10 2/5765 | 2.5 2/5939 |
34 | 4901103096 Coder Lớp Lá | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 12529 | 10 3/6509 | 0 5/-- | 10 1/2914 | 10 1/3106 | | |
35 | 4901103029 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 15934 | 10 4/7305 | 10 2/4646 | 0 3/-- | 10 1/3983 | | |
36 | 4901103018 Coder Tiểu Học | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 27.5 | 18808 | | 10 1/2706 | | 10 1/2939 | 7.5 9/13163 | |
37 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4901103094 Coder Lớp Lá | Lê Thành Vinh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4901103022 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4901103001 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4901103066 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4901103076 Coder Tiểu Học | Trần Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | |
46 | 4901103067 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | |
47 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | | |