Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:30:43 06/12/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:43 06/12/2023
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:43 06/12/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14901103079
Coder Trung Cấp
Phan Thị Quý Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30686910
1/342
10
1/865
10
4/5662
24901103007
Coder Tiểu Học
Mai Bảo Ân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302213010
1/574
10
4/5089
10
12/16467
34901103032
Coder THCS
Phan Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.52795410
1/288
10
3/3111
7.5
17/24555
44901103056
Coder Trung Cấp
Phùng Ngọc Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272754910
2/1731
7
8/13630
10
8/12188
54901103027
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.75143388
1/1009
10
4/7175
8.75
3/6154
64901103071
Coder Tiểu Học
Ngô Lê Uyên Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.75767610
2/3176
7
2/3682
8.75
1/818
74901103064
Coder THCS
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.751317710
3/6245
7
4/6378
8.75
1/554
84901103083
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.751510110
2/2860
7
3/4289
8.75
5/7952
94901103037
Coder Tiểu Học
Lưu Minh Khiết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.752545210
2/1817
7
8/13385
8.75
6/10250
104901103091
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.752950210
2/2144
10
5/6414
3.75
14/20944
114901103084
Coder THPT
Trương Thanh Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       222225510
1/4145
7
2/5571
5
7/12539
124901103093
Coder Lớp Lá
Đỗ Cao Thúy Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       201121010
2/6092
10
1/5118
134901103025
Coder Tiểu Học
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.75402510
1/3568
8.75
1/457
144901103006
Coder THCS
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.75431510
1/3450
8.75
1/865
154901103047
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Đức Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.251491310
1/5157
7
2/6181
1.25
2/3575
164901103029
Coder Tiểu Học
Hồ Minh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       18829110
1/1837
8
2/6454
0
1/--
174901103051
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       17440210
2/2569
7
1/1833
0
6/--
184901103015
Coder THCS
Nguyễn Đức Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17787610
3/3380
7
3/4496
194901103087
Coder THCS
Lương Lý Ngọc Trầm
Chưa cài đặt thông tin trường
       1685374
1/2326
7
2/1963
5
3/4248
204901103067
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.5121938
4/4886
7.5
3/7307
214901103019
Coder THCS
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       152162910
4/8140
5
8/13489
224901103039
Coder THCS
Mai Yến Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51099110
2/5671
2.5
1/5320
234901103073
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.598187
1/5073
2.5
1/4745
244901103035
Coder Tiểu Học
Ngô Hồ Hồng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.7556830
1/--
8.75
3/5683
254901103052
Coder THCS
Hoàng Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.75110268.75
7/11026
264901103066
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       851430
1/--
8
1/5143
0
2/--
274901103061
Coder THCS
Phạm Quý Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.2589916.25
4/8991
284901103034
Coder THCS
Nguyễn Thị Thu Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.75137280
3/--
3.75
8/13728
294901103043
Coder Tiểu Học
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.588182.5
4/8818
304901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2541511.25
2/4151
314901103010
Coder THPT
Nguyễn Võ Nguyên Chương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2564100
3/--
1.25
2/6410
324901103068
Coder THCS
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25148811.25
9/14881
334901103003
Coder Tiểu Học
Long Triều Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
344901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354901103090
Coder Tiểu Học
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
364901103001
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Hoài An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
374901103096
Coder Lớp Lá
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
384901103094
Coder Lớp Lá
Lê Thành Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
394701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
414901103045
Coder Lớp Lá
Lê Thị Kim Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424901103054
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhã
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
3/--
434901103022
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mỹ Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444901103074
Coder Tiểu Học
Trần Vĩnh Quyến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
3/--
454901103018
Coder Tiểu Học
Ngô Thành Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
1/--
0
1/--
464901103076
Coder Tiểu Học
Trần Hữu Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474901103058
Coder Lớp Lá
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       00