Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 6869 | 10 1/342 | 10 1/865 | 10 4/5662 |
2 | 4901103007 Coder Tiểu Học | Mai Bảo Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 22130 | 10 1/574 | 10 4/5089 | 10 12/16467 |
3 | 4901103032 Coder THCS | Phan Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 27.5 | 27954 | 10 1/288 | 10 3/3111 | 7.5 17/24555 |
4 | 4901103056 Coder Trung Cấp | Phùng Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 27 | 27549 | 10 2/1731 | 7 8/13630 | 10 8/12188 |
5 | 4901103027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường | | 26.75 | 14338 | 8 1/1009 | 10 4/7175 | 8.75 3/6154 |
6 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường | | 25.75 | 7676 | 10 2/3176 | 7 2/3682 | 8.75 1/818 |
7 | 4901103064 Coder THCS | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 25.75 | 13177 | 10 3/6245 | 7 4/6378 | 8.75 1/554 |
8 | 4901103083 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 25.75 | 15101 | 10 2/2860 | 7 3/4289 | 8.75 5/7952 |
9 | 4901103037 Coder Tiểu Học | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 25.75 | 25452 | 10 2/1817 | 7 8/13385 | 8.75 6/10250 |
10 | 4901103091 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 23.75 | 29502 | 10 2/2144 | 10 5/6414 | 3.75 14/20944 |
11 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 22 | 22255 | 10 1/4145 | 7 2/5571 | 5 7/12539 |
12 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 11210 | 10 2/6092 | 10 1/5118 | |
13 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường | | 18.75 | 4025 | | 10 1/3568 | 8.75 1/457 |
14 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường | | 18.75 | 4315 | | 10 1/3450 | 8.75 1/865 |
15 | 4901103047 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường | | 18.25 | 14913 | 10 1/5157 | 7 2/6181 | 1.25 2/3575 |
16 | 4901103029 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | | 18 | 8291 | 10 1/1837 | 8 2/6454 | 0 1/-- |
17 | 4901103051 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường | | 17 | 4402 | 10 2/2569 | 7 1/1833 | 0 6/-- |
18 | 4901103015 Coder THCS | Nguyễn Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 17 | 7876 | 10 3/3380 | 7 3/4496 | |
19 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường | | 16 | 8537 | 4 1/2326 | 7 2/1963 | 5 3/4248 |
20 | 4901103067 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 15.5 | 12193 | 8 4/4886 | | 7.5 3/7307 |
21 | 4901103019 Coder THCS | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | | 15 | 21629 | 10 4/8140 | | 5 8/13489 |
22 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 12.5 | 10991 | 10 2/5671 | | 2.5 1/5320 |
23 | 4901103073 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 9.5 | 9818 | | 7 1/5073 | 2.5 1/4745 |
24 | 4901103035 Coder Tiểu Học | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | | 8.75 | 5683 | | 0 1/-- | 8.75 3/5683 |
25 | 4901103052 Coder THCS | Hoàng Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | | 8.75 | 11026 | | | 8.75 7/11026 |
26 | 4901103066 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 8 | 5143 | 0 1/-- | 8 1/5143 | 0 2/-- |
27 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường | | 6.25 | 8991 | | | 6.25 4/8991 |
28 | 4901103034 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 3.75 | 13728 | 0 3/-- | | 3.75 8/13728 |
29 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường | | 2.5 | 8818 | | | 2.5 4/8818 |
30 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1.25 | 4151 | | | 1.25 2/4151 |
31 | 4901103010 Coder THPT | Nguyễn Võ Nguyên Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1.25 | 6410 | 0 3/-- | | 1.25 2/6410 |
32 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 1.25 | 14881 | | | 1.25 9/14881 |
33 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
34 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
35 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
36 | 4901103001 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
37 | 4901103096 Coder Lớp Lá | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
38 | 4901103094 Coder Lớp Lá | Lê Thành Vinh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
39 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
40 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
41 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
42 | 4901103054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 3/-- |
43 | 4901103022 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
44 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 3/-- |
45 | 4901103018 Coder Tiểu Học | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
46 | 4901103076 Coder Tiểu Học | Trần Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
47 | 4901103058 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |