Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5467 | 10 1/817 | 10 2/2083 | 10 2/2567 |
2 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8734 | 10 1/2359 | 10 3/3210 | 10 1/3165 |
3 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12482 | 10 2/3964 | 10 5/5779 | 10 1/2739 |
4 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9152 | 10 1/1831 | 5 4/5708 | 10 1/1613 |
5 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4691 | 0 1/-- | 10 1/1515 | 10 1/3176 |
6 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5090 | | 10 1/1914 | 10 1/3176 |
7 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4947 | | 10 1/1437 | 5 2/3510 |
8 | 4901103011 Coder THCS | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2890 | 10 1/2890 | | |
9 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2988 | | 10 3/2988 | |
10 | 4901103059 Coder Lớp Lá | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3144 | 10 1/3144 | 0 1/-- | |
11 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 10 | 3766 | 10 2/3766 | | 0 4/-- |
12 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4077 | | 10 3/4077 | |
13 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4611 | | 10 4/4611 | |
14 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9324 | 10 7/9324 | 0 1/-- | |
15 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 868 | 5 1/868 | 0 1/-- | |
16 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 5 | 2570 | 5 2/2570 | | |
17 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | 4901103030 Coder Lớp Lá | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
19 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
21 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
22 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | 0 1/-- |
24 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | thienchspt... Coder Lớp Lá | MULL Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | 0 2/-- |
26 | 4901103048 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
27 | ntdminh Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Duy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4901104040 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4901104149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
32 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |