Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1855 | 10 1/249 | 10 1/464 | 10 1/522 | 10 1/620 |
2 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2704 | 10 1/225 | 10 2/1532 | 10 1/426 | 10 1/521 |
3 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3491 | 10 1/206 | 10 2/1796 | 10 1/695 | 10 1/794 |
4 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4668 | 10 1/183 | 10 3/3074 | 10 1/644 | 10 1/767 |
5 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6262 | 10 1/231 | 10 4/4347 | 10 1/799 | 10 1/885 |
6 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7515 | 10 1/242 | 10 4/4893 | 10 1/1128 | 10 1/1252 |
7 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8724 | 10 1/707 | 10 2/2964 | 10 2/3071 | 10 1/1982 |
8 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9396 | 10 1/1532 | 10 1/1903 | 10 2/3563 | 10 1/2398 |
9 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2064 | 10 1/341 | 0 3/-- | 10 1/752 | 10 1/971 |
10 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6907 | 10 3/4493 | 0 5/-- | 10 1/1072 | 10 1/1342 |
11 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1225 | 10 1/247 | 0 2/-- | 10 1/978 | |
12 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4827 | 10 1/1088 | 10 2/3739 | | |
13 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6898 | 10 1/757 | 10 4/6141 | | |
14 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 790 | 10 1/790 | 0 4/-- | 0 1/-- | |
15 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | | |