Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 6129 | 2 1/147 | 10 2/1438 | 10 3/3277 | 10 2/1267 |
2 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 8049 | 2 1/501 | 10 1/3938 | 10 1/1245 | 10 1/2365 |
3 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 8777 | 2 1/524 | 10 1/2582 | 10 2/2450 | 10 1/3221 |
4 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 10966 | 2 1/2043 | 10 1/253 | 10 4/6983 | 10 2/1687 |
5 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 11301 | 2 3/4037 | 10 1/1772 | 10 1/2010 | 10 1/3482 |
6 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 13012 | 2 1/2272 | 10 1/2516 | 10 3/5153 | 10 1/3071 |
7 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 13300 | 2 3/3752 | 10 1/2349 | 10 2/2266 | 10 2/4933 |
8 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 32 | 14149 | 2 1/447 | 10 1/4519 | 10 2/4676 | 10 2/4507 |
9 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 16079 | 2 1/2071 | 10 1/4411 | 10 3/4129 | 10 2/5468 |
10 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 16969 | 2 1/1150 | 10 2/6498 | 10 1/4726 | 10 1/4595 |
11 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 32 | 17283 | 2 1/1779 | 10 3/6167 | 10 3/4720 | 10 2/4617 |
12 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 17693 | 2 1/1796 | 10 2/4885 | 10 5/7490 | 10 1/3522 |
13 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 20647 | 2 1/883 | 10 2/7243 | 10 1/2350 | 10 3/10171 |
14 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 21317 | 2 1/2813 | 10 1/7213 | 10 1/3267 | 10 3/8024 |
15 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 25710 | 2 2/1847 | 10 1/6230 | 10 2/2703 | 10 5/14930 |
16 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 27287 | 2 3/4223 | 10 2/5608 | 10 7/10979 | 10 3/6477 |
17 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 28157 | 2 1/1456 | 10 1/2802 | 10 2/6227 | 10 8/17672 |
18 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 28828 | 2 2/4789 | 10 1/4772 | 10 3/8731 | 10 3/10536 |
19 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31695 | 2 2/10754 | 10 1/5292 | 10 1/3802 | 10 3/11847 |
20 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 36095 | 2 1/2272 | 10 2/4839 | 10 3/4232 | 10 14/24752 |
21 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 37385 | 2 4/5640 | 10 3/4935 | 10 2/4196 | 10 12/22614 |
22 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.14 | 31775 | 2 4/4228 | 10 1/1843 | 10 4/7762 | 7.14 7/17942 |
23 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.14 | 39882 | 2 4/13258 | 10 1/8417 | 10 3/10070 | 7.14 1/8137 |
24 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.29 | 25184 | 2 1/937 | 10 1/5340 | 10 2/7367 | 4.29 3/11540 |
25 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.29 | 32816 | 2 4/5191 | 10 8/15838 | 10 2/5052 | 4.29 1/6735 |
26 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.29 | 35518 | 2 1/3980 | 10 4/13275 | 10 2/2718 | 4.29 6/15545 |
27 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.21 | 33319 | 2 5/6951 | 7.5 5/11033 | 10 2/4781 | 5.71 5/10554 |
28 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 22605 | 2 1/1999 | 2.5 1/7412 | 10 1/3317 | 10 1/9877 |
29 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10456 | | 10 1/2971 | 10 3/7485 | |
30 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.14 | 36703 | 2 3/11267 | 0 3/-- | 10 6/12613 | 7.14 4/12823 |
31 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.29 | 16770 | 2 1/5162 | 10 2/4478 | 0 13/-- | 4.29 2/7130 |
32 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.29 | 23055 | 2 1/3651 | | 10 3/8936 | 4.29 1/10468 |
33 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 11033 | 2 2/8403 | 10 1/2630 | 0 11/-- | 0 1/-- |
34 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14010 | 2 6/12747 | 10 1/1263 | 0 1/-- | 0 1/-- |
35 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 56994 | 2 11/18883 | | 10 24/38111 | |
36 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4073 | 2 1/4073 | 0 3/-- | | |
37 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |