Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 11996 | 10 1/1246 | 2 1/2686 | 10 1/2021 | 10 1/2576 | 10 1/1773 | 10 1/1694 |
2 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 17283 | 10 1/1947 | 2 2/5441 | 10 1/2531 | 10 1/4764 | 10 1/1123 | 10 1/1477 |
3 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 18564 | 10 1/1147 | 2 2/4259 | 10 1/3187 | 10 1/3258 | 10 1/3317 | 10 1/3396 |
4 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 18734 | 10 1/1791 | 2 1/2545 | 10 1/2929 | 10 1/5128 | 10 1/4042 | 10 1/2299 |
5 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 22997 | 10 1/1671 | 2 1/2992 | 10 1/3660 | 10 1/3935 | 10 1/4249 | 10 2/6490 |
6 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 23366 | 10 1/1510 | 2 2/2538 | 10 1/1774 | 10 4/7188 | 10 3/5733 | 10 1/4623 |
7 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 23851 | 10 1/1104 | 2 1/2276 | 10 2/4262 | 10 1/3578 | 10 1/3976 | 10 3/8655 |
8 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 24424 | 10 1/1294 | 2 3/6246 | 10 2/3651 | 10 3/5610 | 10 2/4633 | 10 1/2990 |
9 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 24626 | 10 1/1776 | 2 1/2091 | 10 1/3748 | 10 2/5288 | 10 1/4394 | 10 3/7329 |
10 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 25442 | 10 2/5031 | 2 1/1974 | 10 3/6110 | 10 2/4706 | 10 2/4624 | 10 1/2997 |
11 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 28786 | 10 1/4091 | 2 2/5308 | 10 1/4146 | 10 2/5384 | 10 1/4409 | 10 2/5448 |
12 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 31442 | 10 1/1920 | 2 2/7337 | 10 3/8722 | 10 2/6615 | 10 1/2788 | 10 1/4060 |
13 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 32617 | 10 1/4246 | 2 1/5965 | 10 2/7222 | 10 1/6380 | 10 1/4365 | 10 1/4439 |
14 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 35045 | 10 1/3635 | 2 1/5113 | 10 1/5325 | 10 2/7304 | 10 2/6711 | 10 2/6957 |
15 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 36748 | 10 1/2251 | 2 7/13417 | 10 1/4550 | 10 4/7640 | 10 3/5295 | 10 1/3595 |
16 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 40921 | 10 1/3655 | 2 2/6291 | 10 2/6801 | 10 6/12137 | 10 1/5331 | 10 2/6706 |
17 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 41599 | 10 1/4861 | 2 1/4422 | 10 1/4040 | 10 9/17587 | 10 1/5221 | 10 1/5468 |
18 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 44524 | 10 1/4059 | 2 5/9344 | 10 8/13370 | 10 1/5256 | 10 1/5367 | 10 2/7128 |
19 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 44644 | 10 2/8096 | 2 1/2762 | 10 6/14382 | 10 1/6253 | 10 4/7800 | 10 1/5351 |
20 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49.5 | 65327 | 10 4/11599 | 2 6/14088 | 10 5/11935 | 7.5 4/11731 | 10 1/7910 | 10 1/8064 |
21 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 44515 | 10 1/3612 | 2 1/4458 | 10 2/8771 | 5 5/12547 | 10 1/6513 | 10 2/8614 |
22 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 45524 | 10 1/2855 | 2 1/6270 | 10 4/10061 | 5 3/8793 | 10 6/11223 | 10 3/6322 |
23 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.17 | 39649 | 1.67 2/7961 | 2 1/4077 | 10 1/4456 | 7.5 5/11761 | 10 1/5407 | 10 1/5987 |
24 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
25 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
26 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
27 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
28 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
29 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
30 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |