Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 4893 | 10 1/190 | 10 1/361 | 10 1/440 | 10 1/534 | 10 1/1238 | 5 1/1362 | 10 1/768 |
2 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 7191 | 10 1/116 | 10 1/476 | 10 1/586 | 10 1/719 | 10 1/1525 | 5 1/1735 | 10 1/2034 |
3 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 7497 | 10 1/107 | 10 1/403 | 10 1/506 | 10 1/585 | 10 1/1454 | 5 1/1648 | 10 1/2794 |
4 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 8702 | 10 1/44 | 10 1/197 | 10 1/322 | 10 1/372 | 10 2/2488 | 5 1/1038 | 10 2/4241 |
5 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 65 | 9566 | 10 1/114 | 10 1/394 | 10 1/421 | 10 1/470 | 10 1/1199 | 5 1/1864 | 10 3/5104 |
6 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 11156 | 10 1/704 | 10 1/1728 | 10 1/1803 | 10 1/1290 | 10 1/2161 | 5 1/1877 | 10 1/1593 |
7 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 11838 | 10 1/481 | 10 1/775 | 10 2/1621 | 10 1/385 | 10 1/1696 | 5 2/3333 | 10 2/3547 |
8 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 12401 | 10 2/1548 | 10 1/604 | 10 1/709 | 10 1/786 | 10 1/2921 | 5 1/1989 | 10 1/3844 |
9 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 12621 | 10 1/221 | 10 1/999 | 10 1/1419 | 10 1/1883 | 10 1/3265 | 5 1/2076 | 10 1/2758 |
10 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 12698 | 10 1/1423 | 10 1/1634 | 10 1/1707 | 10 1/1733 | 10 1/2329 | 5 1/329 | 10 3/3543 |
11 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 13379 | 10 1/525 | 10 1/567 | 10 1/605 | 10 1/1841 | 10 3/4567 | 5 1/2268 | 10 1/3006 |
12 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 13530 | 10 1/428 | 10 2/2290 | 10 1/1295 | 10 1/1418 | 10 1/2114 | 5 1/2761 | 10 1/3224 |
13 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 13809 | 10 1/479 | 10 1/1033 | 10 1/1236 | 10 1/1448 | 10 1/3137 | 5 1/2446 | 10 1/4030 |
14 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 14123 | 10 1/1238 | 10 1/1620 | 10 1/1683 | 10 1/1722 | 10 1/4086 | 5 1/1858 | 10 1/1916 |
15 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 14186 | 10 1/130 | 10 1/297 | 10 1/375 | 10 2/1963 | 10 1/953 | 5 2/2453 | 10 6/8015 |
16 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 14208 | 10 1/486 | 10 1/867 | 10 1/1342 | 10 1/1598 | 10 1/3202 | 5 1/2629 | 10 1/4084 |
17 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 14455 | 10 1/448 | 10 1/905 | 10 1/775 | 10 2/2295 | 10 1/2622 | 5 1/2820 | 10 2/4590 |
18 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 15870 | 10 2/2643 | 10 1/805 | 10 2/2303 | 10 1/1381 | 10 1/2610 | 5 1/2898 | 10 1/3230 |
19 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 16333 | 10 1/298 | 10 1/703 | 10 1/851 | 10 2/2225 | 10 1/1590 | 5 3/5181 | 10 3/5485 |
20 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 16926 | 10 1/641 | 10 1/1748 | 10 1/848 | 10 1/976 | 10 2/6400 | 5 1/2507 | 10 1/3806 |
21 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 19177 | 10 2/2665 | 10 1/2290 | 10 2/3720 | 10 1/2638 | 10 1/3465 | 5 1/1144 | 10 1/3255 |
22 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 19523 | 10 1/445 | 10 2/2035 | 10 1/1571 | 10 1/1746 | 10 1/3764 | 5 1/4908 | 10 1/5054 |
23 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 20504 | 10 2/1576 | 10 1/892 | 10 1/1191 | 10 1/1420 | 10 3/5116 | 5 1/2262 | 10 4/8047 |
24 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 21563 | 10 1/272 | 10 1/604 | 10 1/838 | 10 1/1030 | 10 3/6687 | 5 1/1402 | 10 4/10730 |
25 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 23379 | 10 1/746 | 10 1/1446 | 10 1/1927 | 10 1/1078 | 10 1/3433 | 5 1/4409 | 10 5/10340 |
26 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 65 | 23437 | 10 1/163 | 10 3/9064 | 10 1/559 | 10 1/618 | 10 3/5500 | 5 1/807 | 10 3/6726 |
27 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 23660 | 10 1/1500 | 10 1/1742 | 10 1/2041 | 10 1/2291 | 10 1/4792 | 5 2/5468 | 10 2/5826 |
28 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 23692 | 10 1/657 | 10 1/973 | 10 1/1062 | 10 2/3396 | 10 1/2145 | 5 1/2673 | 10 8/12786 |
29 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 24437 | 10 2/1566 | 10 1/1425 | 10 1/2460 | 10 1/2997 | 10 1/3918 | 5 3/7038 | 10 1/5033 |
30 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 25183 | 10 1/946 | 10 1/1159 | 10 1/1251 | 10 1/1397 | 10 1/5366 | 5 1/1879 | 10 7/13185 |
31 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 26887 | 10 1/331 | 10 1/894 | 10 1/1035 | 10 2/2472 | 10 1/4056 | 5 1/1833 | 10 8/16266 |
32 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 65 | 43269 | 10 1/1899 | 10 10/17918 | 10 1/1928 | 10 2/3181 | 10 1/8441 | 5 2/3854 | 10 1/6048 |
33 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 44917 | 10 1/5136 | 10 1/5234 | 10 1/5275 | 10 2/6543 | 10 3/7866 | 5 1/5511 | 10 4/9352 |
34 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 65 | 126233 | 10 2/11332 | 10 15/26949 | 10 2/11367 | 10 2/11397 | 10 11/23906 | 5 2/11440 | 10 17/29842 |
35 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.5 | 17796 | 10 1/284 | 10 1/664 | 10 4/5260 | 10 3/4012 | 10 1/1527 | 5 1/1309 | 7.5 4/4740 |
36 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.5 | 79239 | 10 2/11104 | 10 1/10039 | 10 2/11380 | 10 1/10290 | 10 1/10689 | 5 2/12092 | 7.5 3/13645 |
37 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 21526 | 10 1/827 | 10 1/1253 | 10 2/2702 | 10 2/4204 | 10 1/7938 | 5 1/4602 | 0 2/-- |
38 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 56840 | 10 2/8331 | 10 1/7068 | 10 1/7954 | 10 3/9724 | 10 3/13967 | 5 2/9796 | 0 3/-- |
39 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 37471 | 10 3/3848 | 10 1/1940 | 10 3/10784 | 10 2/10089 | 0 1/-- | 5 1/10810 | |
40 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
41 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |