Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 23/07/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:20:00 23/07/2024
Tổng thời gian thi: 200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:20:00 23/07/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65489310
1/190
10
1/361
10
1/440
10
1/534
10
1/1238
5
1/1362
10
1/768
24801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65719110
1/116
10
1/476
10
1/586
10
1/719
10
1/1525
5
1/1735
10
1/2034
34801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65749710
1/107
10
1/403
10
1/506
10
1/585
10
1/1454
5
1/1648
10
1/2794
44901104015
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hoàng Chương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65870210
1/44
10
1/197
10
1/322
10
1/372
10
2/2488
5
1/1038
10
2/4241
54901104145
Coder Trung Cấp
Phan Huỳnh Minh Thịnh
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       65956610
1/114
10
1/394
10
1/421
10
1/470
10
1/1199
5
1/1864
10
3/5104
64901103026
Coder THPT
Lê Thị Kim Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651115610
1/704
10
1/1728
10
1/1803
10
1/1290
10
1/2161
5
1/1877
10
1/1593
74701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651183810
1/481
10
1/775
10
2/1621
10
1/385
10
1/1696
5
2/3333
10
2/3547
84901104026
Coder THPT
Trần Lê Triều Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651240110
2/1548
10
1/604
10
1/709
10
1/786
10
1/2921
5
1/1989
10
1/3844
94801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       651262110
1/221
10
1/999
10
1/1419
10
1/1883
10
1/3265
5
1/2076
10
1/2758
104801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651269810
1/1423
10
1/1634
10
1/1707
10
1/1733
10
1/2329
5
1/329
10
3/3543
114801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651337910
1/525
10
1/567
10
1/605
10
1/1841
10
3/4567
5
1/2268
10
1/3006
124801103066
Coder Trung Cấp
Trương Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651353010
1/428
10
2/2290
10
1/1295
10
1/1418
10
1/2114
5
1/2761
10
1/3224
134701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651380910
1/479
10
1/1033
10
1/1236
10
1/1448
10
1/3137
5
1/2446
10
1/4030
144401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       651412310
1/1238
10
1/1620
10
1/1683
10
1/1722
10
1/4086
5
1/1858
10
1/1916
154801104019
Coder THPT
Tu Tấn Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       651418610
1/130
10
1/297
10
1/375
10
2/1963
10
1/953
5
2/2453
10
6/8015
164701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651420810
1/486
10
1/867
10
1/1342
10
1/1598
10
1/3202
5
1/2629
10
1/4084
174801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651445510
1/448
10
1/905
10
1/775
10
2/2295
10
1/2622
5
1/2820
10
2/4590
184901103069
Coder Cao Đẳng
Dương Thị Yến Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       651587010
2/2643
10
1/805
10
2/2303
10
1/1381
10
1/2610
5
1/2898
10
1/3230
194801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651633310
1/298
10
1/703
10
1/851
10
2/2225
10
1/1590
5
3/5181
10
3/5485
204901104090
Coder THPT
Nguyễn Đình Bình Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651692610
1/641
10
1/1748
10
1/848
10
1/976
10
2/6400
5
1/2507
10
1/3806
214801103061
Coder THCS
Hoàng Mạnh Phi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651917710
2/2665
10
1/2290
10
2/3720
10
1/2638
10
1/3465
5
1/1144
10
1/3255
224701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       651952310
1/445
10
2/2035
10
1/1571
10
1/1746
10
1/3764
5
1/4908
10
1/5054
234701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652050410
2/1576
10
1/892
10
1/1191
10
1/1420
10
3/5116
5
1/2262
10
4/8047
244801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652156310
1/272
10
1/604
10
1/838
10
1/1030
10
3/6687
5
1/1402
10
4/10730
254901103053
Coder Cao Đẳng
Trần Thúy Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652337910
1/746
10
1/1446
10
1/1927
10
1/1078
10
1/3433
5
1/4409
10
5/10340
264901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       652343710
1/163
10
3/9064
10
1/559
10
1/618
10
3/5500
5
1/807
10
3/6726
274801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652366010
1/1500
10
1/1742
10
1/2041
10
1/2291
10
1/4792
5
2/5468
10
2/5826
284901104006
Coder THCS
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652369210
1/657
10
1/973
10
1/1062
10
2/3396
10
1/2145
5
1/2673
10
8/12786
294801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652443710
2/1566
10
1/1425
10
1/2460
10
1/2997
10
1/3918
5
3/7038
10
1/5033
304801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       652518310
1/946
10
1/1159
10
1/1251
10
1/1397
10
1/5366
5
1/1879
10
7/13185
314301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       652688710
1/331
10
1/894
10
1/1035
10
2/2472
10
1/4056
5
1/1833
10
8/16266
324901104133
Coder THCS
Nguyễn Trần Bảo Thái
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       654326910
1/1899
10
10/17918
10
1/1928
10
2/3181
10
1/8441
5
2/3854
10
1/6048
334601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       654491710
1/5136
10
1/5234
10
1/5275
10
2/6543
10
3/7866
5
1/5511
10
4/9352
344801103027
Coder THCS
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       6512623310
2/11332
10
15/26949
10
2/11367
10
2/11397
10
11/23906
5
2/11440
10
17/29842
354601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       62.51779610
1/284
10
1/664
10
4/5260
10
3/4012
10
1/1527
5
1/1309
7.5
4/4740
364801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       62.57923910
2/11104
10
1/10039
10
2/11380
10
1/10290
10
1/10689
5
2/12092
7.5
3/13645
374601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       552152610
1/827
10
1/1253
10
2/2702
10
2/4204
10
1/7938
5
1/4602
0
2/--
384801103043
Coder THCS
Nhữ Như Tú Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       555684010
2/8331
10
1/7068
10
1/7954
10
3/9724
10
3/13967
5
2/9796
0
3/--
394601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       453747110
3/3848
10
1/1940
10
3/10784
10
2/10089
0
1/--
5
1/10810
404701104201
Coder Tiểu Học
HOÀNG VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414901103043
Coder Tiểu Học
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00