Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3583 | 10 1/1091 | 10 1/947 | 10 1/1545 |
2 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3982 | 10 1/970 | 10 1/1329 | 10 1/1683 |
3 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4190 | 10 1/867 | 10 2/2180 | 10 1/1143 |
4 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4220 | 10 1/1126 | 10 1/1245 | 10 1/1849 |
5 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4750 | 10 1/930 | 10 2/2399 | 10 1/1421 |
6 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5303 | 10 1/2232 | 10 1/1976 | 10 1/1095 |
7 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5344 | 10 1/1409 | 10 1/1806 | 10 1/2129 |
8 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5826 | 10 1/1968 | 10 1/1919 | 10 1/1939 |
9 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6006 | 10 2/2659 | 10 1/1612 | 10 1/1735 |
10 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6021 | 10 1/1390 | 10 1/2523 | 10 1/2108 |
11 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6033 | 10 1/1174 | 10 2/2721 | 10 1/2138 |
12 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6063 | 10 1/1723 | 10 1/2149 | 10 1/2191 |
13 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6144 | 10 1/1535 | 10 1/1641 | 10 2/2968 |
14 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6147 | 10 1/2047 | 10 1/2029 | 10 1/2071 |
15 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6991 | 10 2/2644 | 10 1/2383 | 10 1/1964 |
16 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6993 | 10 1/1158 | 10 2/3639 | 10 1/2196 |
17 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7642 | 10 2/2891 | 10 2/2963 | 10 1/1788 |
18 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7857 | 10 2/2881 | 10 1/1616 | 10 2/3360 |
19 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7881 | 10 3/3605 | 10 1/1374 | 10 2/2902 |
20 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8609 | 10 2/3847 | 10 1/2316 | 10 1/2446 |
21 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8678 | 10 1/881 | 10 4/5802 | 10 1/1995 |
22 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8955 | 10 2/3875 | 10 1/2480 | 10 1/2600 |
23 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9537 | 10 4/5446 | 10 1/1998 | 10 1/2093 |
24 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9955 | 10 1/1003 | 10 5/6460 | 10 2/2492 |
25 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10937 | 10 4/5447 | 10 2/2832 | 10 1/2658 |
26 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12872 | 10 2/3682 | 10 3/5223 | 10 2/3967 |
27 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13377 | 10 4/4994 | 10 3/4889 | 10 2/3494 |
28 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13742 | 10 2/3267 | 10 3/5246 | 10 3/5229 |
29 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15552 | 10 2/3374 | 10 2/4081 | 10 5/8097 |
30 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16583 | 10 3/5431 | 10 2/3284 | 10 5/7868 |
31 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 9886 | 10 2/2885 | 8 1/2316 | 10 2/4685 |
32 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 11504 | 10 1/1672 | 10 3/4622 | 2.5 3/5210 |
33 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |