Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:18:39 25/07/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:18:39 25/07/2024
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:18:39 25/07/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       31589410
1/937
1
1/1355
10
1/1589
10
1/2013
24901103074
Coder Tiểu Học
Trần Vĩnh Quyến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31828310
2/3743
1
1/1176
10
1/1760
10
1/1604
34901103017
Coder Tiểu Học
Lý Nguyễn Tiến Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31876610
1/913
1
1/1640
10
1/1482
10
3/4731
44801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31888010
1/2540
1
1/1218
10
1/2227
10
1/2895
54801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       311050410
1/736
1
1/860
10
1/1608
10
5/7300
64701103075
Coder Tiểu Học
ĐINH THỊ PHƯƠNG NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311190510
2/3720
1
1/1634
10
1/1820
10
3/4731
74801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311203110
1/1495
1
1/1143
10
3/5261
10
2/4132
84801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       311204410
1/767
1
1/1014
10
4/6422
10
2/3841
94801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311376210
4/6036
1
1/804
10
3/4699
10
1/2223
104901104055
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Văn Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311406710
1/1071
1
1/1047
10
1/1030
10
8/10919
114801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       311459310
1/3214
1
1/706
10
2/2385
10
5/8288
124701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311490510
3/4937
1
1/2709
10
2/4010
10
1/3249
134801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311565810
2/4203
1
1/1422
10
2/3173
10
4/6860
144401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311573010
2/4088
1
1/2608
10
1/2680
10
4/6354
154801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       311594210
3/5240
1
2/3292
10
2/3452
10
2/3958
164801103047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       311849210
1/1967
1
1/1916
10
5/7336
10
5/7273
174801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       311859610
4/6944
1
1/1694
10
1/1657
10
5/8301
184701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311988610
1/2710
1
1/677
10
2/3583
10
9/12916
194801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29806410
1/1632
1
1/1224
10
2/2514
8
1/2694
204701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       29906210
1/1571
1
1/1600
10
1/3076
8
1/2815
214801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       29959510
1/2089
1
1/565
10
1/1764
8
3/5177
224801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       291124010
1/1275
1
1/1414
10
2/2804
8
3/5747
234801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       291186110
1/2629
1
1/2698
10
1/2777
8
2/3757
244701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       291327710
1/3540
1
3/3666
10
1/1826
8
2/4245
254601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       291475810
1/1225
1
1/1326
10
1/1748
8
7/10459
264801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       291596510
1/690
1
4/5072
10
1/1349
8
6/8854
274801103026
Coder THCS
Đặng Trần Nhật Hoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       291871910
3/4774
1
2/2847
10
1/1932
8
6/9166
284701104058
Coder Tiểu Học
LAI THỊ ÁNH ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       291904810
2/3340
1
3/4772
10
2/3970
8
4/6966
294801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       292089510
3/5784
1
2/4471
10
4/7049
8
1/3591
304801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       292153810
5/7494
1
1/464
10
1/751
8
9/12829
314701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281348410
2/2764
1
1/1163
10
1/3111
7
4/6446
324801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       21518610
1/1411
1
1/1741
10
1/2034
0
3/--
334901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21716610
1/3444
1
1/915
10
1/2807
344801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       21965610
2/2038
1
3/4609
10
2/3009
0
1/--
354601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211222010
2/4284
1
1/3210
10
2/4726
0
2/--
364701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19121791
2/2969
10
4/6809
8
2/2401
374801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.5181632.5
7/10697
1
1/667
10
4/6799
0
1/--
384401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
404701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00