Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 5894 | 10 1/937 | 1 1/1355 | 10 1/1589 | 10 1/2013 |
2 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 8283 | 10 2/3743 | 1 1/1176 | 10 1/1760 | 10 1/1604 |
3 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 8766 | 10 1/913 | 1 1/1640 | 10 1/1482 | 10 3/4731 |
4 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 8880 | 10 1/2540 | 1 1/1218 | 10 1/2227 | 10 1/2895 |
5 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 10504 | 10 1/736 | 1 1/860 | 10 1/1608 | 10 5/7300 |
6 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 11905 | 10 2/3720 | 1 1/1634 | 10 1/1820 | 10 3/4731 |
7 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 12031 | 10 1/1495 | 1 1/1143 | 10 3/5261 | 10 2/4132 |
8 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 12044 | 10 1/767 | 1 1/1014 | 10 4/6422 | 10 2/3841 |
9 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 13762 | 10 4/6036 | 1 1/804 | 10 3/4699 | 10 1/2223 |
10 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 14067 | 10 1/1071 | 1 1/1047 | 10 1/1030 | 10 8/10919 |
11 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 14593 | 10 1/3214 | 1 1/706 | 10 2/2385 | 10 5/8288 |
12 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 14905 | 10 3/4937 | 1 1/2709 | 10 2/4010 | 10 1/3249 |
13 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 15658 | 10 2/4203 | 1 1/1422 | 10 2/3173 | 10 4/6860 |
14 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 15730 | 10 2/4088 | 1 1/2608 | 10 1/2680 | 10 4/6354 |
15 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 15942 | 10 3/5240 | 1 2/3292 | 10 2/3452 | 10 2/3958 |
16 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 18492 | 10 1/1967 | 1 1/1916 | 10 5/7336 | 10 5/7273 |
17 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 18596 | 10 4/6944 | 1 1/1694 | 10 1/1657 | 10 5/8301 |
18 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 19886 | 10 1/2710 | 1 1/677 | 10 2/3583 | 10 9/12916 |
19 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 8064 | 10 1/1632 | 1 1/1224 | 10 2/2514 | 8 1/2694 |
20 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 9062 | 10 1/1571 | 1 1/1600 | 10 1/3076 | 8 1/2815 |
21 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 9595 | 10 1/2089 | 1 1/565 | 10 1/1764 | 8 3/5177 |
22 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 11240 | 10 1/1275 | 1 1/1414 | 10 2/2804 | 8 3/5747 |
23 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 11861 | 10 1/2629 | 1 1/2698 | 10 1/2777 | 8 2/3757 |
24 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 13277 | 10 1/3540 | 1 3/3666 | 10 1/1826 | 8 2/4245 |
25 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 14758 | 10 1/1225 | 1 1/1326 | 10 1/1748 | 8 7/10459 |
26 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 15965 | 10 1/690 | 1 4/5072 | 10 1/1349 | 8 6/8854 |
27 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 18719 | 10 3/4774 | 1 2/2847 | 10 1/1932 | 8 6/9166 |
28 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 19048 | 10 2/3340 | 1 3/4772 | 10 2/3970 | 8 4/6966 |
29 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 20895 | 10 3/5784 | 1 2/4471 | 10 4/7049 | 8 1/3591 |
30 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 21538 | 10 5/7494 | 1 1/464 | 10 1/751 | 8 9/12829 |
31 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 13484 | 10 2/2764 | 1 1/1163 | 10 1/3111 | 7 4/6446 |
32 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 5186 | 10 1/1411 | 1 1/1741 | 10 1/2034 | 0 3/-- |
33 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 7166 | 10 1/3444 | 1 1/915 | 10 1/2807 | |
34 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 9656 | 10 2/2038 | 1 3/4609 | 10 2/3009 | 0 1/-- |
35 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 12220 | 10 2/4284 | 1 1/3210 | 10 2/4726 | 0 2/-- |
36 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 12179 | | 1 2/2969 | 10 4/6809 | 8 2/2401 |
37 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.5 | 18163 | 2.5 7/10697 | 1 1/667 | 10 4/6799 | 0 1/-- |
38 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |