Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 998 | 10 1/214 | 10 1/309 | 10 1/475 |
2 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1086 | 10 1/236 | 10 1/395 | 10 1/455 |
3 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1267 | 10 1/272 | 10 1/423 | 10 1/572 |
4 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1287 | 10 1/341 | 10 1/431 | 10 1/515 |
5 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1587 | 10 1/358 | 10 1/546 | 10 1/683 |
6 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1597 | 10 1/418 | 10 1/540 | 10 1/639 |
7 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1676 | 10 1/423 | 10 1/555 | 10 1/698 |
8 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1696 | 10 1/433 | 10 1/570 | 10 1/693 |
9 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1759 | 10 1/131 | 10 2/1433 | 10 1/195 |
10 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1763 | 10 1/373 | 10 1/623 | 10 1/767 |
11 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1992 | 10 1/503 | 10 1/649 | 10 1/840 |
12 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2170 | 10 1/691 | 10 1/723 | 10 1/756 |
13 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2295 | 10 1/268 | 10 1/359 | 10 2/1668 |
14 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2306 | 10 1/258 | 10 1/299 | 10 2/1749 |
15 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2426 | 10 1/703 | 10 1/800 | 10 1/923 |
16 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2457 | 10 1/604 | 10 1/792 | 10 1/1061 |
17 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2641 | 10 1/796 | 10 1/888 | 10 1/957 |
18 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2678 | 10 1/755 | 10 1/919 | 10 1/1004 |
19 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2754 | 10 1/337 | 10 2/1755 | 10 1/662 |
20 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2772 | 10 1/378 | 10 1/510 | 10 2/1884 |
21 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2873 | 10 2/1619 | 10 1/522 | 10 1/732 |
22 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2978 | 10 1/374 | 10 1/601 | 10 2/2003 |
23 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4055 | 10 1/1204 | 10 1/1388 | 10 1/1463 |
24 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4492 | 10 1/559 | 10 2/1863 | 10 2/2070 |
25 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4658 | 10 1/597 | 10 2/1947 | 10 2/2114 |
26 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4829 | 10 1/302 | 10 1/362 | 10 4/4165 |
27 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5157 | 10 1/1691 | 10 1/1719 | 10 1/1747 |
28 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6047 | 10 1/567 | 10 3/3109 | 10 2/2371 |
29 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6936 | 10 1/1191 | 10 2/2764 | 10 2/2981 |
30 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7011 | 10 2/1639 | 10 2/1834 | 10 3/3538 |
31 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7033 | 10 5/5436 | 10 1/770 | 10 1/827 |
32 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7323 | 10 1/502 | 10 1/706 | 10 5/6115 |
33 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7952 | 10 2/2138 | 10 2/2236 | 10 3/3578 |
34 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10991 | 10 1/506 | 10 2/2077 | 10 7/8408 |
35 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |