Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1708 | 10 1/604 | 10 1/868 | 10 1/236 |
2 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2455 | 10 1/847 | 10 1/1431 | 10 1/177 |
3 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2891 | 10 1/770 | 10 1/1225 | 10 1/896 |
4 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3125 | 10 1/502 | 10 1/1107 | 10 1/1516 |
5 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3661 | 10 1/1939 | 10 1/1437 | 10 1/285 |
6 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5201 | 10 1/1991 | 10 2/2373 | 10 1/837 |
7 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5225 | 10 1/2189 | 10 1/1829 | 10 1/1207 |
8 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5236 | 10 1/664 | 10 1/2925 | 10 2/1647 |
9 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5365 | 10 1/1011 | 10 1/1383 | 10 1/2971 |
10 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6442 | 10 1/2285 | 10 1/1439 | 10 1/2718 |
11 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7517 | 10 2/1937 | 10 1/1389 | 10 1/4191 |
12 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7531 | 10 2/2612 | 10 1/1488 | 10 3/3431 |
13 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7614 | 10 1/1846 | 10 1/3366 | 10 1/2402 |
14 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7848 | 10 1/1001 | 10 2/5774 | 10 1/1073 |
15 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7863 | 10 2/3001 | 10 1/1342 | 10 2/3520 |
16 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 30 | 7979 | 10 1/1793 | 10 1/2583 | 10 1/3603 |
17 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8062 | 10 1/904 | 10 2/2898 | 10 3/4260 |
18 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8585 | 10 2/4265 | 10 1/1866 | 10 1/2454 |
19 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9529 | 10 3/5185 | 10 1/2057 | 10 1/2287 |
20 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9914 | 10 1/1089 | 10 4/6603 | 10 1/2222 |
21 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10205 | 10 1/4032 | 10 1/1828 | 10 1/4345 |
22 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 30 | 10335 | 10 1/2802 | 10 2/6081 | 10 1/1452 |
23 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10933 | 10 3/4288 | 10 1/2846 | 10 2/3799 |
24 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 30 | 10972 | 10 1/5189 | 10 1/4864 | 10 1/919 |
25 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11095 | 10 1/822 | 10 1/995 | 10 7/9278 |
26 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12279 | 10 1/336 | 10 7/11132 | 10 1/811 |
27 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12944 | 10 4/6174 | 10 2/3238 | 10 2/3532 |
28 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15378 | 10 1/6667 | 10 4/7675 | 10 1/1036 |
29 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15519 | 10 1/3216 | 10 5/11758 | 10 1/545 |
30 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18025 | 10 8/13084 | 10 1/3040 | 10 1/1901 |
31 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20644 | 10 5/15015 | 10 1/2581 | 10 1/3048 |
32 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21778 | 10 1/7048 | 10 7/12172 | 10 1/2558 |
33 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24928 | 10 1/8501 | 10 4/9627 | 10 4/6800 |
34 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25868 | 10 1/7797 | 10 3/10540 | 10 1/7531 |
35 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29438 | 10 1/9282 | 10 1/9057 | 10 2/11099 |
36 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 30780 | 10 2/11053 | 10 2/11329 | 10 1/8398 |
37 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 18064 | 10 3/3306 | 5 4/11450 | 10 1/3308 |
38 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1504 | | | 10 1/1504 |
39 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |