Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5493 | 10 2/2432 | 10 1/883 | 10 1/1042 | 10 1/1136 |
2 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7033 | 10 1/551 | 10 1/1983 | 10 1/2720 | 10 1/1779 |
3 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7651 | 10 1/858 | 10 1/2764 | 10 1/2106 | 10 1/1923 |
4 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7873 | 10 1/1255 | 10 2/2754 | 10 1/1722 | 10 1/2142 |
5 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8296 | 10 1/414 | 10 2/3908 | 10 1/2088 | 10 1/1886 |
6 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8452 | 10 1/1471 | 10 1/3010 | 10 1/2550 | 10 1/1421 |
7 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9353 | 10 1/851 | 10 1/1792 | 10 3/4747 | 10 1/1963 |
8 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9435 | 10 1/576 | 10 2/1945 | 10 3/5177 | 10 1/1737 |
9 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10061 | 10 1/2104 | 10 1/2883 | 10 1/2935 | 10 1/2139 |
10 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10096 | 10 1/1229 | 10 1/2114 | 10 3/4821 | 10 1/1932 |
11 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10542 | 10 1/821 | 10 1/1541 | 10 3/5967 | 10 1/2213 |
12 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10657 | 10 1/1942 | 10 1/2596 | 10 2/3917 | 10 1/2202 |
13 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11397 | 10 1/550 | 10 2/3900 | 10 3/5543 | 10 1/1404 |
14 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12003 | 10 1/912 | 10 2/3975 | 10 2/3496 | 10 2/3620 |
15 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12151 | 10 2/3683 | 10 2/3454 | 10 2/4257 | 10 1/757 |
16 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12869 | 10 1/1309 | 10 1/2965 | 10 1/3105 | 10 3/5490 |
17 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12957 | 10 1/1266 | 10 2/2322 | 10 6/8754 | 10 1/615 |
18 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14154 | 10 1/1107 | 10 5/6823 | 10 2/3662 | 10 1/2562 |
19 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14581 | 10 2/2056 | 10 2/4056 | 10 5/7945 | 10 1/524 |
20 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14906 | 10 1/554 | 10 9/11618 | 10 1/1336 | 10 1/1398 |
21 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 32385 | 10 1/614 | 10 15/19518 | 10 5/6817 | 10 4/5436 |
22 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.57 | 15952 | 10 2/1870 | 10 5/8141 | 8.57 1/3563 | 10 1/2378 |
23 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 11360 | 10 1/1465 | 10 1/2281 | 5.71 1/3476 | 10 2/4138 |
24 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35.71 | 23207 | 10 1/1954 | 10 6/9548 | 5.71 4/6582 | 10 3/5123 |
25 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3626 | 10 1/1644 | 0 4/-- | 10 1/1325 | 10 1/657 |
26 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6172 | 10 1/1669 | 10 1/3171 | | 10 1/1332 |
27 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6446 | 10 1/973 | 0 2/-- | 10 1/2009 | 10 1/3464 |
28 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7597 | 10 3/3216 | 10 1/3261 | | 10 1/1120 |
29 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8367 | 10 1/1169 | 0 3/-- | 10 3/4565 | 10 1/2633 |
30 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.57 | 8690 | 10 1/1051 | 0 2/-- | 8.57 4/7005 | 10 1/634 |
31 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 9635 | 10 1/2470 | 0 1/-- | 8.57 3/5754 | 10 1/1411 |
32 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.71 | 7158 | 10 1/2008 | 0 1/-- | 5.71 1/2469 | 10 1/2681 |
33 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3873 | 10 1/2200 | 0 3/-- | 0 3/-- | 10 1/1673 |
34 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4151 | 10 1/1636 | | | 10 1/2515 |
35 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5807 | | 10 3/5807 | | |
36 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | nhukhang08 Coder Cao Đẳng | Trần Phạm Như Khang THPT An Nghĩa - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- | |
39 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |