Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:04:22 08/08/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:04:22 08/08/2024
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:04:22 08/08/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40353810
1/306
10
1/507
10
1/1619
10
1/1106
24901103017
Coder Tiểu Học
Lý Nguyễn Tiến Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40358010
1/419
10
1/699
10
1/1533
10
1/929
34601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40395810
1/345
10
1/642
10
2/2816
10
1/155
44801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40590110
2/1683
10
1/689
10
1/2617
10
1/912
54801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40729110
2/1653
10
1/2206
10
1/807
10
2/2625
64801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       40773410
2/1693
10
2/2284
10
2/2874
10
1/883
74701103075
Coder Tiểu Học
ĐINH THỊ PHƯƠNG NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40834810
3/3149
10
1/1070
10
1/2215
10
1/1914
84801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       40861810
1/1970
10
1/2075
10
1/2211
10
1/2362
94701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40874210
2/2188
10
1/743
10
3/4204
10
2/1607
104901103074
Coder Tiểu Học
Trần Vĩnh Quyến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40889710
1/1959
10
1/2509
10
1/2640
10
1/1789
114801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       40905910
2/1846
10
2/1971
10
3/3760
10
1/1482
124801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       40920710
1/1786
10
2/3305
10
1/2163
10
1/1953
134901104055
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Văn Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40971910
1/278
10
1/442
10
6/8583
10
1/416
144701104058
Coder Tiểu Học
LAI THỊ ÁNH ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40978910
3/3301
10
2/1725
10
2/3502
10
1/1261
154701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401033510
2/3110
10
2/3183
10
1/2008
10
1/2034
164701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       401064710
1/780
10
1/1599
10
3/5778
10
1/2490
174801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401079810
3/2533
10
1/965
10
4/6036
10
1/1264
184801103047
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Lý
Chưa cài đặt thông tin trường
       401104510
6/8029
10
1/636
10
1/1482
10
1/898
194801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       401123110
1/449
10
3/3380
10
5/6481
10
1/921
204801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401144810
2/2413
10
1/1569
10
4/6187
10
1/1279
214801103081
Coder THCS
Dương Bảo Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       401231510
2/1580
10
3/4000
10
3/4046
10
2/2689
224801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       401248110
1/290
10
3/4484
10
5/6687
10
1/1020
234701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401287110
3/3793
10
2/2108
10
3/5686
10
1/1284
244801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       401315210
3/4452
10
1/521
10
4/5858
10
2/2321
254801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401359710
1/1100
10
1/1052
10
7/10458
10
1/987
264401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401380910
3/4316
10
2/2938
10
3/4378
10
1/2177
274701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401444710
6/6820
10
1/1147
10
3/4374
10
1/2106
284801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       401464910
1/2440
10
2/3806
10
3/5469
10
1/2934
294801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401608910
2/3742
10
2/3423
10
2/3888
10
3/5036
304801103026
Coder THCS
Đặng Trần Nhật Hoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       401630310
1/943
10
3/3588
10
6/8312
10
2/3460
314601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402070110
6/8208
10
3/3455
10
5/7675
10
1/1363
324801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       402201510
5/6379
10
1/443
10
9/12907
10
1/2286
334701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       341166410
1/2053
10
1/1357
4
3/5713
10
1/2541
344701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       321034010
1/1160
10
1/1700
2
4/6949
10
1/531
354801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       321094210
2/1878
10
1/779
2
6/7282
10
1/1003
364901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31129139
1/1142
10
1/1388
2
4/6862
10
2/3521
374701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2971559
3/3446
10
1/1622
0
7/--
10
1/2087
384801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
394401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00