Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3538 | 10 1/306 | 10 1/507 | 10 1/1619 | 10 1/1106 |
2 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3580 | 10 1/419 | 10 1/699 | 10 1/1533 | 10 1/929 |
3 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3958 | 10 1/345 | 10 1/642 | 10 2/2816 | 10 1/155 |
4 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5901 | 10 2/1683 | 10 1/689 | 10 1/2617 | 10 1/912 |
5 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7291 | 10 2/1653 | 10 1/2206 | 10 1/807 | 10 2/2625 |
6 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7734 | 10 2/1693 | 10 2/2284 | 10 2/2874 | 10 1/883 |
7 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8348 | 10 3/3149 | 10 1/1070 | 10 1/2215 | 10 1/1914 |
8 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8618 | 10 1/1970 | 10 1/2075 | 10 1/2211 | 10 1/2362 |
9 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8742 | 10 2/2188 | 10 1/743 | 10 3/4204 | 10 2/1607 |
10 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8897 | 10 1/1959 | 10 1/2509 | 10 1/2640 | 10 1/1789 |
11 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9059 | 10 2/1846 | 10 2/1971 | 10 3/3760 | 10 1/1482 |
12 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9207 | 10 1/1786 | 10 2/3305 | 10 1/2163 | 10 1/1953 |
13 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9719 | 10 1/278 | 10 1/442 | 10 6/8583 | 10 1/416 |
14 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9789 | 10 3/3301 | 10 2/1725 | 10 2/3502 | 10 1/1261 |
15 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10335 | 10 2/3110 | 10 2/3183 | 10 1/2008 | 10 1/2034 |
16 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10647 | 10 1/780 | 10 1/1599 | 10 3/5778 | 10 1/2490 |
17 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10798 | 10 3/2533 | 10 1/965 | 10 4/6036 | 10 1/1264 |
18 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11045 | 10 6/8029 | 10 1/636 | 10 1/1482 | 10 1/898 |
19 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11231 | 10 1/449 | 10 3/3380 | 10 5/6481 | 10 1/921 |
20 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11448 | 10 2/2413 | 10 1/1569 | 10 4/6187 | 10 1/1279 |
21 | 4801103081 Coder THCS | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12315 | 10 2/1580 | 10 3/4000 | 10 3/4046 | 10 2/2689 |
22 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12481 | 10 1/290 | 10 3/4484 | 10 5/6687 | 10 1/1020 |
23 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12871 | 10 3/3793 | 10 2/2108 | 10 3/5686 | 10 1/1284 |
24 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13152 | 10 3/4452 | 10 1/521 | 10 4/5858 | 10 2/2321 |
25 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13597 | 10 1/1100 | 10 1/1052 | 10 7/10458 | 10 1/987 |
26 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13809 | 10 3/4316 | 10 2/2938 | 10 3/4378 | 10 1/2177 |
27 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14447 | 10 6/6820 | 10 1/1147 | 10 3/4374 | 10 1/2106 |
28 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14649 | 10 1/2440 | 10 2/3806 | 10 3/5469 | 10 1/2934 |
29 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16089 | 10 2/3742 | 10 2/3423 | 10 2/3888 | 10 3/5036 |
30 | 4801103026 Coder THCS | Đặng Trần Nhật Hoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16303 | 10 1/943 | 10 3/3588 | 10 6/8312 | 10 2/3460 |
31 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20701 | 10 6/8208 | 10 3/3455 | 10 5/7675 | 10 1/1363 |
32 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22015 | 10 5/6379 | 10 1/443 | 10 9/12907 | 10 1/2286 |
33 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 11664 | 10 1/2053 | 10 1/1357 | 4 3/5713 | 10 1/2541 |
34 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 10340 | 10 1/1160 | 10 1/1700 | 2 4/6949 | 10 1/531 |
35 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 10942 | 10 2/1878 | 10 1/779 | 2 6/7282 | 10 1/1003 |
36 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 12913 | 9 1/1142 | 10 1/1388 | 2 4/6862 | 10 2/3521 |
37 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 7155 | 9 3/3446 | 10 1/1622 | 0 7/-- | 10 1/2087 |
38 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |