Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11503 | 10 2/5239 | 10 1/1661 | 10 1/1990 | 10 1/2613 |
2 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11875 | 10 1/4343 | 10 1/1703 | 10 1/2222 | 10 1/3607 |
3 | 4901103067 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14916 | 10 3/5279 | 10 1/1189 | 10 4/5945 | 10 1/2503 |
4 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15236 | 10 1/3568 | 10 1/2166 | 10 1/2405 | 10 3/7097 |
5 | 4901104153 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hữu Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16142 | 10 1/2372 | 10 1/2927 | 10 1/3516 | 10 3/7327 |
6 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16309 | 10 1/3229 | 10 1/4417 | 10 1/2859 | 10 2/5804 |
7 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16364 | 10 2/4035 | 10 3/4143 | 10 1/2259 | 10 3/5927 |
8 | 4901103091 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16712 | 10 3/4149 | 10 2/3602 | 10 2/3514 | 10 3/5447 |
9 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16987 | 10 1/5069 | 10 1/2013 | 10 1/4677 | 10 1/5228 |
10 | 4901103068 Coder THCS | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17664 | 10 3/5566 | 10 1/2139 | 10 1/2607 | 10 4/7352 |
11 | 4901103035 Coder Tiểu Học | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17924 | 10 2/4009 | 10 1/3085 | 10 1/3367 | 10 3/7463 |
12 | 4901103054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18350 | 10 1/2181 | 10 1/4420 | 10 1/3968 | 10 3/7781 |
13 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19094 | 10 3/7102 | 10 2/5687 | 10 1/2495 | 10 1/3810 |
14 | 4901103074 Coder Tiểu Học | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20136 | 10 3/7701 | 10 1/2256 | 10 1/2579 | 10 3/7600 |
15 | 4901104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20535 | 10 3/5004 | 10 2/3259 | 10 3/6386 | 10 2/5886 |
16 | 4901103037 Coder Tiểu Học | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21886 | 10 3/6463 | 10 1/2858 | 10 1/3669 | 10 4/8896 |
17 | 4901104170 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22064 | 10 1/2519 | 10 2/6366 | 10 4/8299 | 10 1/4880 |
18 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 40 | 22239 | 10 1/3887 | 10 2/5316 | 10 4/7602 | 10 2/5434 |
19 | 4901103032 Coder THCS | Phan Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22745 | 10 1/1826 | 10 3/7626 | 10 2/4777 | 10 4/8516 |
20 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22815 | 10 1/3796 | 10 1/3211 | 10 6/11018 | 10 1/4790 |
21 | 4901104043 Coder Tiểu Học | Trần Đắc Hiểu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23232 | 10 2/3246 | 10 2/4112 | 10 4/8418 | 10 3/7456 |
22 | 4901103052 Coder THCS | Hoàng Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24269 | 10 1/2605 | 10 2/4900 | 10 4/8405 | 10 5/8359 |
23 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24414 | 10 2/5352 | 10 3/7497 | 10 2/5853 | 10 2/5712 |
24 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29183 | 10 4/8668 | 10 3/6555 | 10 2/5678 | 10 4/8282 |
25 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31152 | 10 2/3081 | 10 4/8677 | 10 6/11160 | 10 4/8234 |
26 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 37059 | 10 6/10517 | 10 4/8894 | 10 3/7474 | 10 5/10174 |
27 | 4901103051 Coder THCS | Trần Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40116 | 10 5/9143 | 10 7/12090 | 10 3/6383 | 10 7/12500 |
28 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 17339 | 10 1/2258 | 10 1/2600 | 10 2/6391 | 7.5 2/6090 |
29 | 4901103066 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 19569 | 10 5/8332 | 10 1/2586 | 10 1/2860 | 7.5 3/5791 |
30 | 4901103073 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13214 | 10 1/3387 | 10 1/5048 | 10 1/4779 | |
31 | 4901103007 Coder Tiểu Học | Mai Bảo Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13223 | 10 1/3012 | 0 6/-- | 10 1/5159 | 10 1/5052 |
32 | 4901104173 Coder THPT | Bạch Triều Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15369 | 10 1/4294 | 10 2/3277 | 10 5/7798 | |
33 | 4901103029 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 29434 | 10 7/12489 | 10 5/8396 | 10 4/8549 | |
34 | 4901103018 Coder THCS | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 16122 | 10 4/8784 | 10 1/3256 | 7.5 1/4082 | |
35 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 18077 | 10 2/6294 | 5 4/7617 | 10 1/4166 | |
36 | 4901104065 Coder Tiểu Học | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11771 | | 10 2/5796 | 10 3/5975 | |
37 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4901104150 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |