Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:33:02 09/10/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:03:02 09/10/2024
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:03:02 09/10/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104107
Coder Đại Học
Trần Hoàng Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401150310
2/5239
10
1/1661
10
1/1990
10
1/2613
24901103061
Coder THCS
Phạm Quý Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       401187510
1/4343
10
1/1703
10
1/2222
10
1/3607
34901103067
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401491610
3/5279
10
1/1189
10
4/5945
10
1/2503
44901104068
Coder THCS
Lê Văn Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401523610
1/3568
10
1/2166
10
1/2405
10
3/7097
54901104153
Coder Tiểu Học
Huỳnh Hữu Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401614210
1/2372
10
1/2927
10
1/3516
10
3/7327
64601103041
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401630910
1/3229
10
1/4417
10
1/2859
10
2/5804
74901103003
Coder Tiểu Học
Long Triều Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401636410
2/4035
10
3/4143
10
1/2259
10
3/5927
84901103091
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401671210
3/4149
10
2/3602
10
2/3514
10
3/5447
94901104139
Coder THCS
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       401698710
1/5069
10
1/2013
10
1/4677
10
1/5228
104901103068
Coder THCS
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401766410
3/5566
10
1/2139
10
1/2607
10
4/7352
114901103035
Coder Tiểu Học
Ngô Hồ Hồng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       401792410
2/4009
10
1/3085
10
1/3367
10
3/7463
124901103054
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhã
Chưa cài đặt thông tin trường
       401835010
1/2181
10
1/4420
10
1/3968
10
3/7781
134801104036
Coder THCS
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401909410
3/7102
10
2/5687
10
1/2495
10
1/3810
144901103074
Coder Tiểu Học
Trần Vĩnh Quyến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402013610
3/7701
10
1/2256
10
1/2579
10
3/7600
154901104138
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402053510
3/5004
10
2/3259
10
3/6386
10
2/5886
164901103037
Coder Tiểu Học
Lưu Minh Khiết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402188610
3/6463
10
1/2858
10
1/3669
10
4/8896
174901104170
Coder THCS
Nguyễn Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402206410
1/2519
10
2/6366
10
4/8299
10
1/4880
184901104051
Coder Tiểu Học
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       402223910
1/3887
10
2/5316
10
4/7602
10
2/5434
194901103032
Coder THCS
Phan Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402274510
1/1826
10
3/7626
10
2/4777
10
4/8516
204901104110
Coder THCS
Ngô Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402281510
1/3796
10
1/3211
10
6/11018
10
1/4790
214901104043
Coder Tiểu Học
Trần Đắc Hiểu
Chưa cài đặt thông tin trường
       402323210
2/3246
10
2/4112
10
4/8418
10
3/7456
224901103052
Coder THCS
Hoàng Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       402426910
1/2605
10
2/4900
10
4/8405
10
5/8359
234901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402441410
2/5352
10
3/7497
10
2/5853
10
2/5712
244901104085
Coder THPT
Hoàng Trần Thiên Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402918310
4/8668
10
3/6555
10
2/5678
10
4/8282
254901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403115210
2/3081
10
4/8677
10
6/11160
10
4/8234
264901104163
Coder Lớp Lá
Lưu Quang Trường
Chưa cài đặt thông tin trường
       403705910
6/10517
10
4/8894
10
3/7474
10
5/10174
274901103051
Coder THCS
Trần Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404011610
5/9143
10
7/12090
10
3/6383
10
7/12500
284701104103
Coder THPT
Nguyễn Thị Thu Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51733910
1/2258
10
1/2600
10
2/6391
7.5
2/6090
294901103066
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.51956910
5/8332
10
1/2586
10
1/2860
7.5
3/5791
304901103073
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301321410
1/3387
10
1/5048
10
1/4779
314901103007
Coder Tiểu Học
Mai Bảo Ân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301322310
1/3012
0
6/--
10
1/5159
10
1/5052
324901104173
Coder THPT
Bạch Triều Vĩ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301536910
1/4294
10
2/3277
10
5/7798
334901103029
Coder Tiểu Học
Hồ Minh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       302943410
7/12489
10
5/8396
10
4/8549
344901103018
Coder THCS
Ngô Thành Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51612210
4/8784
10
1/3256
7.5
1/4082
354901104175
Coder THCS
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       251807710
2/6294
5
4/7617
10
1/4166
364901104065
Coder Tiểu Học
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       201177110
2/5796
10
3/5975
374901103062
Coder Lớp Lá
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384901104150
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nhựt Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
404601104218
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Việt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414901103043
Coder Lớp Lá
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00