Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6602 | 10 1/232 | 10 1/404 | 10 2/1934 | 10 2/2642 | 10 1/1390 |
2 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8114 | 10 1/234 | 10 2/1809 | 10 1/3184 | 10 1/1898 | 10 1/989 |
3 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 50 | 17348 | 10 1/370 | 10 2/2902 | 10 2/3233 | 10 2/7964 | 10 1/2879 |
4 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21572 | 10 7/8994 | 10 4/5169 | 10 1/1903 | 10 1/2053 | 10 2/3453 |
5 | 4901104028 Coder Tiểu Học | Phan Gia Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22583 | 10 1/703 | 10 1/1563 | 10 1/1866 | 10 7/11939 | 10 3/6512 |
6 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 22681 | 10 1/3784 | 10 1/3864 | 10 1/4250 | 10 1/5229 | 10 2/5554 |
7 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 34324 | 10 2/5532 | 10 3/4954 | 10 6/9210 | 10 4/8351 | 10 2/6277 |
8 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 17944 | 10 1/2499 | 9 3/4803 | 10 1/2009 | 10 1/3513 | 10 4/5120 |
9 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 42 | 21363 | 10 6/7371 | 10 4/4812 | 10 1/1253 | 2 4/6013 | 10 1/1914 |
10 | 4901103041 Coder Lớp Lá | Nguyễn Dương Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 51100 | 10 3/8650 | 10 3/8707 | 10 3/8770 | 2 10/17309 | 10 2/7664 |
11 | 4901103077 Coder Lớp Lá | Châu Hoàn Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 28802 | 10 5/7425 | 10 10/13815 | 10 2/4278 | 0 1/-- | 7.5 2/3284 |
12 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9993 | 10 4/3731 | 10 2/1475 | 10 1/4787 | | |
13 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20828 | 10 1/6681 | 10 1/7000 | 10 1/7147 | | |
14 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 26641 | 10 1/2524 | 8 8/13462 | 10 5/10655 | | |
15 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3866 | 10 4/3866 | 0 4/-- | 0 1/-- | 0 3/-- | 0 1/-- |
16 | 4901103040 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phan Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.33 | 8488 | 6 2/2819 | 3.33 3/5669 | 0 2/-- | | |
17 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
18 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
19 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
20 | 4901103095 Coder Sơ Sinh | Lương Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
21 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
22 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
23 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
24 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | |
25 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
26 | 4901103030 Coder Lớp Lá | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
27 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |