Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 28828 | 10 3/9199 | 10 2/1969 | 2 1/644 | 10 2/5119 | 10 3/4728 | 10 5/7169 |
2 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 38801 | 10 4/8398 | 10 3/7508 | 2 1/5203 | 10 1/5374 | 10 1/5465 | 10 2/6853 |
3 | 4901104028 Coder Tiểu Học | Phan Gia Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 45861 | 6 10/20276 | 10 2/3361 | 2 3/5957 | 10 1/6199 | 10 1/5211 | 10 1/4857 |
4 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 42 | 8687 | 0 2/-- | 10 1/450 | 2 3/3789 | 10 1/1458 | 10 1/1480 | 10 1/1510 |
5 | 4901103041 Coder Lớp Lá | Nguyễn Dương Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 19459 | 0 4/-- | 10 1/1852 | 2 2/3215 | 10 5/7506 | 10 2/4011 | 10 1/2875 |
6 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 19909 | | 10 2/4345 | 2 1/3233 | 10 2/4772 | 10 1/3743 | 10 1/3816 |
7 | 4901104145 Coder Cao Đẳng | Thịnh Minh Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 42 | 22835 | 0 2/-- | 10 1/377 | 2 2/2446 | 10 1/3358 | 10 1/4224 | 10 8/12430 |
8 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 30733 | | 10 2/3093 | 2 3/4426 | 10 4/9111 | 10 2/3583 | 10 7/10520 |
9 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 32264 | 0 7/-- | 10 1/4873 | 2 2/6472 | 10 1/5574 | 10 2/6957 | 10 3/8388 |
10 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 48919 | 0 3/-- | 10 1/8414 | 2 3/11263 | 10 2/11219 | 10 1/8033 | 10 3/9990 |
11 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 54116 | 10 5/14664 | 10 4/13321 | 2 4/7778 | 0 2/-- | 10 1/9277 | 10 1/9076 |
12 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 14478 | | 10 3/4852 | 2 1/1238 | | 10 2/6271 | 10 1/2117 |
13 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 17164 | | 10 1/2328 | 2 3/4968 | | 10 2/4302 | 10 2/5566 |
14 | 4901103077 Coder Lớp Lá | Châu Hoàn Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 22112 | | 10 1/4725 | 2 2/5874 | | 10 2/5787 | 10 2/5726 |
15 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 28581 | | 10 3/8549 | 2 1/5092 | | 10 1/5455 | 10 4/9485 |
16 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 31617 | 0 1/-- | 10 1/3263 | 2 4/9764 | 0 2/-- | 10 4/9882 | 10 3/8708 |
17 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11703 | | 0 2/-- | | | 10 1/5786 | 10 1/5917 |
18 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5102 | 0 3/-- | 10 3/3651 | 0 1/-- | 6 1/1451 | 0 2/-- | 0 1/-- |
19 | 4901103095 Coder Sơ Sinh | Lương Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
20 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
21 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
22 | 4901103030 Coder Lớp Lá | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
23 | 4901104111 Coder Tiểu Học | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
24 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
25 | 4901103040 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phan Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
26 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
27 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |