Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3127 | 10 1/1485 | 10 1/698 | 10 1/944 |
2 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3853 | 10 1/2101 | 10 1/785 | 10 1/967 |
3 | 4901104035 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Huỳnh Mỹ Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4611 | 10 1/1867 | 10 1/1481 | 10 1/1263 |
4 | 4901104090 Coder THPT | Nguyễn Đình Bình Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5181 | 10 1/2989 | 10 1/924 | 10 1/1268 |
5 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 30 | 5455 | 10 1/3207 | 10 1/909 | 10 1/1339 |
6 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5858 | 10 1/1643 | 10 1/1931 | 10 1/2284 |
7 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6151 | 10 1/2042 | 10 1/1194 | 10 1/2915 |
8 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6975 | 10 1/2168 | 10 1/1056 | 10 3/3751 |
9 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7482 | 10 3/4700 | 10 1/902 | 10 1/1880 |
10 | 4901104073 Coder THCS | Nguyễn Minh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7895 | 10 1/2605 | 10 1/1592 | 10 2/3698 |
11 | 4901104007 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8035 | 10 1/3422 | 10 1/2999 | 10 1/1614 |
12 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8267 | 10 2/4708 | 10 1/1975 | 10 1/1584 |
13 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8554 | 10 2/3004 | 10 1/2643 | 10 1/2907 |
14 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8826 | 10 3/5872 | 10 1/1129 | 10 1/1825 |
15 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9934 | 10 2/3956 | 10 1/2948 | 10 1/3030 |
16 | 4901104029 Coder Tiểu Học | Hoàng Đạo Duy Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9961 | 10 1/3593 | 10 1/3165 | 10 1/3203 |
17 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9978 | 10 1/3073 | 10 3/5171 | 10 1/1734 |
18 | 4901104072 Coder Trung Cấp | Hồ Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10784 | 10 2/4561 | 10 2/3308 | 10 1/2915 |
19 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11601 | 10 1/3388 | 10 2/4662 | 10 1/3551 |
20 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12284 | 10 5/6920 | 10 1/1336 | 10 2/4028 |
21 | 4901104142 Coder Cao Đẳng | Đoàn Quang Thiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12503 | 10 5/7658 | 10 1/2334 | 10 1/2511 |
22 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12503 | 10 4/6886 | 10 2/3754 | 10 1/1863 |
23 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12506 | 10 3/5880 | 10 1/2109 | 10 2/4517 |
24 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14435 | 10 3/4671 | 10 1/884 | 10 6/8880 |
25 | 4701103107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhân Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17833 | 10 3/4637 | 10 7/9709 | 10 2/3487 |
26 | 4901103015 Coder THCS | Nguyễn Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20514 | 10 7/10336 | 10 3/4839 | 10 3/5339 |
27 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 14272 | 10 3/5960 | 5 2/4786 | 10 1/3526 |
28 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2095 | 0 5/-- | 10 1/590 | 10 1/1505 |
29 | 4901104149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6811 | | 10 1/3284 | 10 1/3527 |
30 | 4901103036 Coder Lớp Lá | Hứa Ngọc Bảo Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6908 | 0 3/-- | 10 1/3433 | 10 1/3475 |
31 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4574 | | 10 2/4574 | |
32 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 3272 | 0 2/-- | 0 1/-- | 7.5 1/3272 |
33 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |