Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 12.5 | 10341 | 2.5 4/5914 | 10 3/4427 |
2 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 11820 | 2.5 7/9845 | 10 1/1975 |
3 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 11 | 6353 | 1 3/3193 | 10 2/3160 |
4 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 7559 | 1 3/4492 | 10 2/3067 |
5 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 12033 | 1 7/8801 | 10 2/3232 |
6 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 14293 | 1 7/9492 | 10 3/4801 |
7 | 4901104183 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1150 | 0 3/-- | 10 1/1150 |
8 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 10 | 1459 | 0 6/-- | 10 1/1459 |
9 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2663 | 10 1/2663 | |
10 | 4901104071 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2756 | 10 2/2756 | |
11 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3596 | | 10 2/3596 |
12 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7884 | 10 6/7884 | |
13 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14616 | 10 11/14616 | |
14 | 4901104169 Coder THCS | Nguyễn Mai Phương Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 2643 | 6.5 1/2643 | |
15 | 4901104010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Bích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 3454 | 6.5 2/3454 | |
16 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 3546 | 6.5 2/3546 | |
17 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 11912 | 6.5 9/11912 | 0 5/-- |
18 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 863 | 1 1/863 | 0 1/-- |
19 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1860 | 1 1/1860 | |
20 | 4901104019 Coder Tiểu Học | Phan Quốc Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2463 | 1 2/2463 | |
21 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2518 | 1 1/2518 | |
22 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 3750 | 1 2/3750 | |
23 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 4837 | 1 4/4837 | |
24 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 6206 | 1 4/6206 | |
25 | 4901104130 Coder Thạc Sĩ | Vũ Thế Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
29 | 4901104176 Coder Tiểu Học | Phạm Tuấn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
30 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
33 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
37 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4901103034 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
43 | 4901104092 Coder Tiểu Học | Lỡ Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4901104089 Coder Tiểu Học | Lý Tiểu Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4901104063 Coder Tiểu Học | Võ Phú Vĩnh Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |