Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 6739 | 3 2/2228 | 10 1/1279 | 10 1/3232 |
2 | 4901104037 CODER TIẾN SĨ | Hoàng Văn Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8772 | 3 1/3215 | 10 1/2857 | 10 1/2700 |
3 | 4901104179 CODER TIẾN SĨ | Trần Huy Vui Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8880 | 3 1/3208 | 10 1/2967 | 10 1/2705 |
4 | 4901104039 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8946 | 3 1/3219 | 10 1/2985 | 10 1/2742 |
5 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 9952 | 3 1/2545 | 10 1/2936 | 10 2/4471 |
6 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10652 | 3 2/2163 | 10 2/3068 | 10 3/5421 |
7 | 4901104159 Coder THPT | Lưu Thi Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12031 | 3 1/2450 | 10 1/2639 | 10 4/6942 |
8 | 4901104031 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hải Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 12469 | 3 2/4397 | 10 2/4163 | 10 2/3909 |
9 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 13933 | 3 3/4890 | 10 4/6652 | 10 1/2391 |
10 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 23 | 14094 | 3 4/5972 | 10 3/3169 | 10 3/4953 |
11 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 18120 | 3 1/2726 | 10 2/3814 | 10 8/11580 |
12 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 19552 | 3 4/6426 | 10 5/7821 | 10 3/5305 |
13 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 23 | 20514 | 3 4/6891 | 10 2/4457 | 10 6/9166 |
14 | 4901104089 Coder Tiểu Học | Lý Tiểu Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 21352 | 3 1/2418 | 10 13/15770 | 10 2/3164 |
15 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 23144 | 3 6/7833 | 10 5/6738 | 10 6/8573 |
16 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 23962 | 3 6/9376 | 10 2/4190 | 10 7/10396 |
17 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 25442 | 3 3/3728 | 10 13/17442 | 10 3/4272 |
18 | 4901104119 Coder Cao Đẳng | Cao Huỳnh Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.2 | 11809 | 1.2 1/2954 | 10 4/6433 | 10 1/2422 |
19 | 4901104075 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Trọng Khương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.2 | 18745 | 1.2 10/14332 | 10 1/1816 | 10 1/2597 |
20 | 4901104098 Coder THPT | Lư Kim Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.6 | 17157 | 0.6 2/3423 | 10 3/4315 | 10 6/9419 |
21 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4926 | 0 10/-- | 10 1/2223 | 10 1/2703 |
22 | 4901104063 Coder Tiểu Học | Võ Phú Vĩnh Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6830 | | 10 1/2249 | 10 2/4581 |
23 | 4901104130 Coder Thạc Sĩ | Vũ Thế Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8932 | 3 1/1869 | 5 2/4455 | 10 1/2608 |
24 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11046 | 3 1/1075 | 5 4/6525 | 10 1/3446 |
25 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 18 | 12665 | 3 1/1029 | 5 4/6340 | 10 4/5296 |
26 | 4901104134 Coder Tiểu Học | Phan Công Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 13723 | 3 5/5761 | 5 4/5483 | 10 1/2479 |
27 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4357 | 3 1/1315 | 0 7/-- | 10 1/3042 |
28 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4563 | 3 1/941 | 10 2/3622 | |
29 | 4901104141 Coder THCS | Vũ Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6153 | 3 1/2184 | 10 2/3969 | |
30 | 4901104010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Bích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1990 | | | 10 1/1990 |
31 | 4901104071 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2371 | | | 10 1/2371 |
32 | 4901104169 Coder THCS | Nguyễn Mai Phương Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8013 | | | 10 5/8013 |
33 | 4901104025 Coder THPT | Phạm Văn Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2429 | 3 1/2429 | | |
34 | 4901104045 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3291 | 3 1/3291 | | |
35 | 4901104176 Coder Tiểu Học | Phạm Tuấn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4901104183 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4901104019 Coder Tiểu Học | Phan Quốc Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4901103034 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4901104050 Coder THPT | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4901104092 Coder Tiểu Học | Lỡ Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |