Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 15/12/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 15/12/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 15/12/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
1Shido
Coder Thạc Sĩ
Takamiya Shinji
Chưa cài đặt thông tin trường
       60160610
1/146
10
1/189
10
1/247
10
1/290
10
1/328
10
1/406
24901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       60257810
1/215
10
1/309
10
1/397
10
1/471
10
1/558
10
1/628
35001104178
Coder Lớp Lá
Lâm Mỹ Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       60569110
1/187
10
1/441
10
1/881
10
1/1162
10
1/1342
10
1/1678
45001104004
Coder THCS
Lê Đức Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       60745310
1/552
10
1/794
10
1/1207
10
1/1463
10
1/1673
10
1/1764
55001104014
Coder Lớp Lá
Trần Lê Gia Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       60843910
1/773
10
2/2214
10
1/985
10
1/1313
10
1/1436
10
1/1718
65001104167
Coder Tiểu Học
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       601115310
1/414
10
1/712
10
1/1259
10
1/1671
10
1/2461
10
1/4636
75001103056
Coder Cao Đẳng
Đào Lê Quang Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601215610
1/191
10
3/3668
10
1/776
10
1/1573
10
1/1854
10
2/4094
85001103068
Coder Trung Cấp
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601261510
1/334
10
1/588
10
1/997
10
3/4792
10
2/2788
10
1/3116
95001104132
Coder Trung Cấp
Lữ Chiến Tấn Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601320610
1/700
10
1/999
10
1/1416
10
1/2296
10
1/3049
10
1/4746
105001103081
Coder Tiểu Học
Võ Trần Thanh Trúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601885010
3/4397
10
1/2150
10
1/2528
10
1/3695
10
1/2940
10
1/3140
115001104092
Coder THCS
Lý Ngọc My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601891710
4/4272
10
1/997
10
2/2773
10
1/2258
10
1/3416
10
1/5201
125001104162
Coder Đại Học
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601963710
3/2823
10
3/6104
10
1/994
10
1/1766
10
2/3228
10
2/4722
135001104105
Coder THPT
Nguyễn Chu Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602204110
8/9527
10
1/1012
10
1/1852
10
1/2283
10
2/4173
10
1/3194
145001104177
Coder Tiểu Học
Phạm Thái Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602259110
1/1399
10
1/1907
10
1/2600
10
2/4989
10
1/4255
10
3/7441
155001104095
Coder Tiểu Học
Văn Thành Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602312610
1/3652
10
1/625
10
2/5942
10
1/2478
10
1/5033
10
1/5396
165001103089
Coder Tiểu Học
Phan Triệu Vĩ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602475510
1/1404
10
1/2142
10
1/3683
10
1/5934
10
1/4721
10
2/6871
175001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602491210
2/2061
10
3/3784
10
1/1631
10
7/10490
10
1/3205
10
1/3741
185001104093
Coder Lớp Lá
Bùi Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       602587010
11/13898
10
1/1796
10
1/2215
10
1/2424
10
1/2708
10
1/2829
195001104050
Coder Lớp Lá
Lê Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       602588210
1/3474
10
1/3861
10
1/4009
10
1/5144
10
1/4615
10
1/4779
205001103053
Coder THPT
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602588810
4/4383
10
1/849
10
1/1121
10
4/8182
10
2/3504
10
4/7849
215001103088
Coder Trung Cấp
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602723610
1/547
10
2/1908
10
4/4875
10
3/5167
10
9/11728
10
1/3011
225001104067
Coder Lớp Lá
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       602810310
1/4032
10
1/4287
10
1/4506
10
1/4833
10
1/5157
10
1/5288
235001104040
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Bích Hằng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602855110
2/2214
10
1/1303
10
1/1836
10
1/8726
10
1/6995
10
2/7477
245001103007
Coder THCS
Huỳnh Ngọc Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603136610
1/551
10
1/869
10
1/1416
10
1/8986
10
5/7679
10
5/11865
255001103093
Coder THCS
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603325510
4/5212
10
1/2142
10
1/1882
10
5/12466
10
1/2386
10
2/9167
265001104097
Coder Tiểu Học
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603779010
2/2724
10
1/1918
10
9/15559
10
1/5223
10
1/5370
10
2/6996
275001104149
Coder THCS
Nguyễn Đức Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604041310
3/4223
10
2/3217
10
3/5190
10
2/5528
10
9/15536
10
1/6719
285001103014
Coder Tiểu Học
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604060010
1/3510
10
1/4232
10
1/5497
10
4/10499
10
1/5858
10
5/11004
295001104035
Coder THCS
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604284710
2/3513
10
1/2664
10
3/5896
10
1/6713
10
4/10936
10
6/13125
305001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605134110
1/7220
10
3/9805
10
1/5032
10
1/9261
10
4/11386
10
1/8637
315001104159
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Thuật
Chưa cài đặt thông tin trường
       605595110
7/12437
10
6/10637
10
5/10320
10
3/8238
10
2/7110
10
2/7209
325001104043
Coder THPT
Nguyễn Chí Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       605919310
7/15933
10
3/11162
10
1/3031
10
1/3961
10
6/12376
10
5/12730
335001104131
Coder Tiểu Học
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606015310
6/12751
10
1/7303
10
1/8280
10
2/10180
10
1/9881
10
2/11758
345001103023
Coder Trung Cấp
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       606826410
8/9488
10
5/5969
10
1/1519
10
3/7767
10
20/27402
10
9/16119
355001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       585261810
3/6051
10
1/3889
10
2/5712
10
1/5248
10
3/8184
8
13/23534
365001104168
Coder Lớp Lá
Phan Phước Đông Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       573302710
7/8063
10
1/1117
10
3/3928
10
2/3616
10
2/4675
7
6/11628
375001104053
Coder Tiểu Học
Đỗ Hùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       574236810
3/3707
10
7/9451
10
1/3092
10
2/4758
10
6/11261
7
4/10099
385001104118
Coder THCS
Nguyễn Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       574430210
5/10347
10
1/734
10
1/1205
10
2/7015
10
12/19351
7
2/5650
395001103046
Coder Lớp Lá
Vũ Thị Thủy Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       574500010
1/5583
10
1/5916
10
1/6298
10
1/8372
10
2/8287
7
3/10544
405001104044
Coder Lớp Lá
Nguyễn Kim Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.09289839.09
3/3562
10
1/1494
10
2/3453
10
6/9445
10
2/4898
7
2/6131
415001103040
Coder THCS
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       543965910
2/3545
9
4/11805
10
1/3940
10
2/7751
8
1/7216
7
1/5402
425001104060
Coder THCS
Nguyễn Đức Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531837310
1/302
10
1/463
10
2/2071
3
2/7483
10
4/5338
10
1/2716
435001104028
Coder THCS
Trần Phước Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537008110
4/4117
10
2/2101
10
1/1614
10
8/18040
10
15/22925
3
10/21284
445001103071
Coder Đại Học
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       50521310
2/2235
10
1/1366
10
1/746
10
1/370
10
1/496
455001104019...
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       50895910
2/1682
10
1/752
10
1/1143
10
1/1925
10
2/3457
465001103069
Coder THCS
Nguyễn Châu Thanh Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501020610
1/441
10
1/1269
10
1/1753
10
1/4003
10
1/2740
475001103028
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501263710
1/407
10
1/652
10
1/1084
10
5/6753
10
1/3741
485001104103
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501475410
1/476
10
1/897
10
1/2555
10
1/5208
10
2/5618
495001103062
Coder THPT
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501676310
2/1794
10
2/2201
10
1/1474
0
11/--
10
1/2154
10
4/9140
505001103011
Coder Tiểu Học
Trịnh Khải Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501696610
2/1891
10
1/1022
10
1/1338
10
2/7915
10
2/4800
515001104170
Coder THCS
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502329810
3/4969
10
1/2108
10
1/2463
10
6/9798
10
1/3960
525001104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502425610
1/3681
10
1/507
10
1/950
10
3/9120
10
5/9998
535001103091
Coder Tiểu Học
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502492410
2/2044
10
1/1108
10
6/8494
10
5/8354
10
1/4924
545001104068
Coder Lớp Lá
Phạm Duy Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       502861710
9/11586
10
3/5561
10
1/3713
10
1/3833
10
1/3924
0
2/--
555001103017
Coder Tiểu Học
Trương Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503366710
1/1059
10
4/8683
10
1/2392
10
10/16580
10
1/4953
565001104065
Coder Tiểu Học
Trần Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503642910
7/13388
10
1/3398
10
1/4801
10
1/6786
10
1/8056
575001103079
Coder THCS
Lê Anh Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504042310
3/10469
10
1/5941
10
2/7896
10
1/7655
10
2/8462
585001104111
Coder Tiểu Học
Phạm Yến Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504060410
5/6695
10
4/7211
10
1/4611
0
5/--
10
3/12325
10
1/9762
595001104073
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       504469710
1/7293
10
1/7538
10
2/9687
10
2/10374
10
1/9805
605001104032
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504953010
5/10633
10
6/12837
10
2/8464
10
2/9207
10
1/8389
615001103009
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       483264710
2/1551
10
2/1785
10
1/1501
0
1/--
10
6/9032
8
10/18778
625001104078
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       484112310
5/11004
10
5/11121
10
1/4422
0
1/--
10
1/5604
8
3/8972
635001104036
Coder THCS
Nguyễn Lê Ngọc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.09303989.09
3/3280
10
1/1132
9
2/3607
9
7/10825
10
4/11554
645001104084
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Lộc
Chưa cài đặt thông tin trường
       472227310
4/4997
10
1/2090
10
3/6264
10
2/4074
7
2/4848
655001103004
Coder Tiểu Học
Võ Trần Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       474425910
1/4719
8
4/9499
9
3/8271
10
1/10017
10
2/11753
665001104114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thúy Oanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       478404510
2/11011
9
15/26708
10
6/15985
8
7/17289
10
6/13052
675001104045
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Minh Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       46.36212956.36
2/2569
10
3/4474
10
2/4489
10
1/4562
10
1/5201
685001103052
Coder Tiểu Học
Lê Trương Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.09280849.09
3/3425
10
1/1371
7
2/6515
10
2/6371
10
3/10402
695001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45.18348938.18
4/5701
10
1/2648
10
2/4302
10
5/9712
7
6/12530
705001104164
Coder Lớp Lá
Phùng Văn Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       454840110
6/6508
10
3/3103
10
2/2374
10
7/13326
5
12/23090
715001104038
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       40160810
1/190
10
1/326
10
1/441
0
2/--
10
1/651
725001104005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40731410
1/468
10
1/721
10
1/2067
0
1/--
10
1/4058
735001103061
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Thanh Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       40956910
1/926
10
1/1253
10
1/3214
10
1/4176
745001103026
Coder THCS
Quách Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402043110
2/1950
10
6/7894
10
1/2283
10
5/8304
755001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402113310
1/3305
10
1/3899
10
1/4506
0
6/--
10
4/9423
765001103085
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402248910
6/9438
10
1/1500
10
3/7231
10
1/4320
775001104002
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Thái An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402619510
5/5883
10
3/3948
10
2/3805
0
3/--
10
7/12559
785001103047
Coder THCS
Võ Thị Xuân Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       402962610
2/4604
10
6/9101
10
2/4836
10
5/11085
79ngocdiem
Coder Lớp Lá
ngọc diễm
Chưa cài đặt thông tin trường
       403354310
2/7518
10
1/8987
10
2/9745
10
1/7293
805001104090
Coder THCS
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403389710
5/12534
10
1/973
10
1/1434
0
1/--
10
10/18956
815001104003
Coder THCS
Phạm Thiên Ân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403403510
4/6324
10
10/15740
10
1/5250
10
2/6721
825001103005
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.09251619.09
4/9142
10
1/2645
10
1/3110
0
1/--
10
6/10264
835001103041
Coder Lớp Lá
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       381221610
1/423
10
1/684
10
1/1861
8
4/9248
845001104173
Coder THCS
Trần Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       381588910
1/2293
10
1/2806
10
1/3218
8
2/7572
855001104163
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       382605510
2/4601
10
1/2929
10
3/8574
8
3/9951
865001104086
Coder Lớp Chồi
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.09278919.09
8/11829
10
1/4087
10
1/5188
8
1/6787
875001104126
Coder Tiểu Học
Quân OwO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371219910
1/554
10
1/1100
7
1/1579
10
5/8966
885001103045
Coder THCS
Võ Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.18674778.18
16/27633
10
5/9543
10
9/13671
8
9/16630
895001103019
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thiên Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32654310
2/1781
10
1/837
10
1/1318
2
1/2607
905001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       31.09260389.09
6/9416
10
1/1568
10
1/2114
2
7/12940
915001104109
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       313333910
5/10134
10
2/6656
7
4/9782
4
1/6767
925001103044
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Kiều My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30833510
2/1906
10
2/2688
10
2/3741
935001104146
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30836310
2/2906
10
1/2234
10
1/3223
945001104148
Coder Lớp Lá
Lương Trường Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       30915710
2/2913
10
1/2393
10
1/3851
0
1/--
955001104155
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Anh Thu
Chưa cài đặt thông tin trường
       301016510
1/1647
10
1/2381
10
3/6137
965001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       301035110
2/4273
10
3/3790
10
1/2288
975001104137
Coder Lớp Lá
Hồ Văn Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       301175910
1/1766
10
2/5885
10
1/4108
985001103001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hồ Quốc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       301491610
3/5929
10
1/4106
10
1/4881
995001104081
Coder Tiểu Học
Ngô Gia Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302056410
5/9361
10
3/7651
10
1/3552
1005001104012
Coder Lớp Lá
Lê Thế Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       302567710
1/5070
10
5/10586
10
2/10021
1015001103018
Coder THCS
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302903010
4/4489
10
8/10470
10
10/14071
1025001104054
Coder Lớp Lá
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       302910410
5/10223
10
1/6882
10
2/11999
103nxp103060
Coder THCS
Nguyễn Xuân Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.0968519.09
2/1563
10
2/1776
10
1/3512
1045001104039
Coder Lớp Chồi
Mai Giang Đông Gun
Chưa cài đặt thông tin trường
       29.0978559.09
1/2099
10
1/2591
10
1/3165
1055001103094
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HUỲNH PHI YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.0985979.09
3/3469
10
1/1540
10
1/3588
1065001104019
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.09208819.09
5/10608
10
3/5293
10
1/4980
1075001104139
Coder THCS
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.09291009.09
8/14469
10
1/6524
10
1/8107
1085001104127
Coder Lớp Lá
Võ Hoàng Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       29.09307099.09
1/9916
10
1/10132
10
1/10661
1095001103064
Coder THCS
Phạm Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.18157978.18
8/9989
10
2/3153
10
1/2655
0
1/--
1105001104058
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281305010
6/7816
10
1/2207
8
1/3027
1115001104083
Coder Lớp Lá
Đặng Lê Minh Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.09339289.09
9/12944
10
4/8866
8
6/12118
1125001103065
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272842810
3/9380
10
1/8034
7
3/11014
1135001104080
Coder Tiểu Học
Lê Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.45173905.45
2/2001
10
4/6540
10
3/8849
1145001103008
Coder THCS
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.45186345.45
2/6390
10
1/5889
10
1/6355
0
1/--
1155001103025
Coder Lớp Lá
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.55126624.55
1/1949
10
2/4010
10
3/6703
1165001104107
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Thiện Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20394810
1/1537
10
1/2411
1175001104057
Coder Lớp Lá
Danh Đức Khánh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       20404710
2/1870
10
2/2177
1185001104011
Coder Lớp Lá
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       201026710
1/4528
10
1/5739
1195001104059
Coder Tiểu Học
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201380110
1/3457
10
5/10344
1205001104135
Coder THCS
Trần Nguyễn Xuân Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201634010
3/9572
10
1/6768
1215001104101
Coder Lớp Lá
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       203199910
7/12184
10
12/19815
1224901102014
Coder Trung Cấp
Trần Quang Khải
Du lịch Saigontourist
       19.0939569.09
3/3622
10
1/334
1235001103031
Coder Tiểu Học
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.27129687.27
4/8783
10
1/4185
1245001103082
Coder THCS
Nguyễn Khắc Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.3674706.36
3/4115
10
1/3355
1255001103090
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Tú Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.1888668.18
4/4621
5
3/4245
1265001103036
Coder Tiểu Học
Nguyễn Duy Khánh Lân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       131081710
1/4251
3
1/6566
1275001104062
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.8268521.82
2/2388
0
1/--
10
1/4464
1284901104079
Coder Thạc Sĩ
Phang Anh Kỳ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10147210
2/1472
1295001103077
Coder Lớp Lá
Huỳnh Nguyễn Huyền Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1050890
1/--
10
1/5089
1305001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101006710
3/10067
1315001103057
Coder Tiểu Học
Lâm Thanh Phong
Chưa cài đặt thông tin trường
       101319110
3/13191
132NDT-ARROW
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.0967299.09
1/6729
1335001104165
Coder Tiểu Học
Văn Thị Huyền Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.3673986.36
2/7398
1344601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1355001104087
Coder Tiểu Học
Trương Minh Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1365001104185
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1375001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
138diennv
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Điển
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1394801104036
Coder THCS
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1405001104072
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1415001103027
Coder Đại Học
Trịnh Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1424901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       00