Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Shido Coder Thạc Sĩ | Takamiya Shinji Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 1606 | 10 1/146 | 10 1/189 | 10 1/247 | 10 1/290 | 10 1/328 | 10 1/406 |
2 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 60 | 2578 | 10 1/215 | 10 1/309 | 10 1/397 | 10 1/471 | 10 1/558 | 10 1/628 |
3 | 5001104178 Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 5691 | 10 1/187 | 10 1/441 | 10 1/881 | 10 1/1162 | 10 1/1342 | 10 1/1678 |
4 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 7453 | 10 1/552 | 10 1/794 | 10 1/1207 | 10 1/1463 | 10 1/1673 | 10 1/1764 |
5 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 8439 | 10 1/773 | 10 2/2214 | 10 1/985 | 10 1/1313 | 10 1/1436 | 10 1/1718 |
6 | 5001104167 Coder Tiểu Học | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 11153 | 10 1/414 | 10 1/712 | 10 1/1259 | 10 1/1671 | 10 1/2461 | 10 1/4636 |
7 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12156 | 10 1/191 | 10 3/3668 | 10 1/776 | 10 1/1573 | 10 1/1854 | 10 2/4094 |
8 | 5001103068 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12615 | 10 1/334 | 10 1/588 | 10 1/997 | 10 3/4792 | 10 2/2788 | 10 1/3116 |
9 | 5001104132 Coder Trung Cấp | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13206 | 10 1/700 | 10 1/999 | 10 1/1416 | 10 1/2296 | 10 1/3049 | 10 1/4746 |
10 | 5001103081 Coder Tiểu Học | Võ Trần Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18850 | 10 3/4397 | 10 1/2150 | 10 1/2528 | 10 1/3695 | 10 1/2940 | 10 1/3140 |
11 | 5001104092 Coder THCS | Lý Ngọc My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18917 | 10 4/4272 | 10 1/997 | 10 2/2773 | 10 1/2258 | 10 1/3416 | 10 1/5201 |
12 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19637 | 10 3/2823 | 10 3/6104 | 10 1/994 | 10 1/1766 | 10 2/3228 | 10 2/4722 |
13 | 5001104105 Coder THPT | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 22041 | 10 8/9527 | 10 1/1012 | 10 1/1852 | 10 1/2283 | 10 2/4173 | 10 1/3194 |
14 | 5001104177 Coder Tiểu Học | Phạm Thái Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 22591 | 10 1/1399 | 10 1/1907 | 10 1/2600 | 10 2/4989 | 10 1/4255 | 10 3/7441 |
15 | 5001104095 Coder Tiểu Học | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 23126 | 10 1/3652 | 10 1/625 | 10 2/5942 | 10 1/2478 | 10 1/5033 | 10 1/5396 |
16 | 5001103089 Coder Tiểu Học | Phan Triệu Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24755 | 10 1/1404 | 10 1/2142 | 10 1/3683 | 10 1/5934 | 10 1/4721 | 10 2/6871 |
17 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24912 | 10 2/2061 | 10 3/3784 | 10 1/1631 | 10 7/10490 | 10 1/3205 | 10 1/3741 |
18 | 5001104093 Coder Lớp Lá | Bùi Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 25870 | 10 11/13898 | 10 1/1796 | 10 1/2215 | 10 1/2424 | 10 1/2708 | 10 1/2829 |
19 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 25882 | 10 1/3474 | 10 1/3861 | 10 1/4009 | 10 1/5144 | 10 1/4615 | 10 1/4779 |
20 | 5001103053 Coder THPT | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25888 | 10 4/4383 | 10 1/849 | 10 1/1121 | 10 4/8182 | 10 2/3504 | 10 4/7849 |
21 | 5001103088 Coder Trung Cấp | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 27236 | 10 1/547 | 10 2/1908 | 10 4/4875 | 10 3/5167 | 10 9/11728 | 10 1/3011 |
22 | 5001104067 Coder Lớp Lá | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 28103 | 10 1/4032 | 10 1/4287 | 10 1/4506 | 10 1/4833 | 10 1/5157 | 10 1/5288 |
23 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28551 | 10 2/2214 | 10 1/1303 | 10 1/1836 | 10 1/8726 | 10 1/6995 | 10 2/7477 |
24 | 5001103007 Coder THCS | Huỳnh Ngọc Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 31366 | 10 1/551 | 10 1/869 | 10 1/1416 | 10 1/8986 | 10 5/7679 | 10 5/11865 |
25 | 5001103093 Coder THCS | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 33255 | 10 4/5212 | 10 1/2142 | 10 1/1882 | 10 5/12466 | 10 1/2386 | 10 2/9167 |
26 | 5001104097 Coder Tiểu Học | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 37790 | 10 2/2724 | 10 1/1918 | 10 9/15559 | 10 1/5223 | 10 1/5370 | 10 2/6996 |
27 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 40413 | 10 3/4223 | 10 2/3217 | 10 3/5190 | 10 2/5528 | 10 9/15536 | 10 1/6719 |
28 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 40600 | 10 1/3510 | 10 1/4232 | 10 1/5497 | 10 4/10499 | 10 1/5858 | 10 5/11004 |
29 | 5001104035 Coder THCS | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42847 | 10 2/3513 | 10 1/2664 | 10 3/5896 | 10 1/6713 | 10 4/10936 | 10 6/13125 |
30 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 51341 | 10 1/7220 | 10 3/9805 | 10 1/5032 | 10 1/9261 | 10 4/11386 | 10 1/8637 |
31 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 55951 | 10 7/12437 | 10 6/10637 | 10 5/10320 | 10 3/8238 | 10 2/7110 | 10 2/7209 |
32 | 5001104043 Coder THPT | Nguyễn Chí Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 59193 | 10 7/15933 | 10 3/11162 | 10 1/3031 | 10 1/3961 | 10 6/12376 | 10 5/12730 |
33 | 5001104131 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 60153 | 10 6/12751 | 10 1/7303 | 10 1/8280 | 10 2/10180 | 10 1/9881 | 10 2/11758 |
34 | 5001103023 Coder Trung Cấp | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 68264 | 10 8/9488 | 10 5/5969 | 10 1/1519 | 10 3/7767 | 10 20/27402 | 10 9/16119 |
35 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 52618 | 10 3/6051 | 10 1/3889 | 10 2/5712 | 10 1/5248 | 10 3/8184 | 8 13/23534 |
36 | 5001104168 Coder Lớp Lá | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 57 | 33027 | 10 7/8063 | 10 1/1117 | 10 3/3928 | 10 2/3616 | 10 2/4675 | 7 6/11628 |
37 | 5001104053 Coder Tiểu Học | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 42368 | 10 3/3707 | 10 7/9451 | 10 1/3092 | 10 2/4758 | 10 6/11261 | 7 4/10099 |
38 | 5001104118 Coder THCS | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 44302 | 10 5/10347 | 10 1/734 | 10 1/1205 | 10 2/7015 | 10 12/19351 | 7 2/5650 |
39 | 5001103046 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Thủy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 45000 | 10 1/5583 | 10 1/5916 | 10 1/6298 | 10 1/8372 | 10 2/8287 | 7 3/10544 |
40 | 5001104044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.09 | 28983 | 9.09 3/3562 | 10 1/1494 | 10 2/3453 | 10 6/9445 | 10 2/4898 | 7 2/6131 |
41 | 5001103040 Coder THCS | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54 | 39659 | 10 2/3545 | 9 4/11805 | 10 1/3940 | 10 2/7751 | 8 1/7216 | 7 1/5402 |
42 | 5001104060 Coder THCS | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 18373 | 10 1/302 | 10 1/463 | 10 2/2071 | 3 2/7483 | 10 4/5338 | 10 1/2716 |
43 | 5001104028 Coder THCS | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 70081 | 10 4/4117 | 10 2/2101 | 10 1/1614 | 10 8/18040 | 10 15/22925 | 3 10/21284 |
44 | 5001103071 Coder Đại Học | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 5213 | 10 2/2235 | 10 1/1366 | 10 1/746 | 10 1/370 | 10 1/496 | |
45 | 5001104019... Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8959 | 10 2/1682 | 10 1/752 | 10 1/1143 | 10 1/1925 | 10 2/3457 | |
46 | 5001103069 Coder THCS | Nguyễn Châu Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10206 | 10 1/441 | 10 1/1269 | 10 1/1753 | 10 1/4003 | 10 1/2740 | |
47 | 5001103028 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12637 | 10 1/407 | 10 1/652 | 10 1/1084 | | 10 5/6753 | 10 1/3741 |
48 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14754 | 10 1/476 | 10 1/897 | 10 1/2555 | | 10 1/5208 | 10 2/5618 |
49 | 5001103062 Coder THPT | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16763 | 10 2/1794 | 10 2/2201 | 10 1/1474 | 0 11/-- | 10 1/2154 | 10 4/9140 |
50 | 5001103011 Coder Tiểu Học | Trịnh Khải Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16966 | 10 2/1891 | 10 1/1022 | 10 1/1338 | 10 2/7915 | 10 2/4800 | |
51 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23298 | 10 3/4969 | 10 1/2108 | 10 1/2463 | 10 6/9798 | 10 1/3960 | |
52 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24256 | 10 1/3681 | 10 1/507 | 10 1/950 | 10 3/9120 | 10 5/9998 | |
53 | 5001103091 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24924 | 10 2/2044 | 10 1/1108 | 10 6/8494 | | 10 5/8354 | 10 1/4924 |
54 | 5001104068 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 28617 | 10 9/11586 | 10 3/5561 | 10 1/3713 | 10 1/3833 | 10 1/3924 | 0 2/-- |
55 | 5001103017 Coder Tiểu Học | Trương Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 33667 | 10 1/1059 | 10 4/8683 | 10 1/2392 | | 10 10/16580 | 10 1/4953 |
56 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 36429 | 10 7/13388 | 10 1/3398 | 10 1/4801 | | 10 1/6786 | 10 1/8056 |
57 | 5001103079 Coder THCS | Lê Anh Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 40423 | 10 3/10469 | 10 1/5941 | 10 2/7896 | 10 1/7655 | 10 2/8462 | |
58 | 5001104111 Coder Tiểu Học | Phạm Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 40604 | 10 5/6695 | 10 4/7211 | 10 1/4611 | 0 5/-- | 10 3/12325 | 10 1/9762 |
59 | 5001104073 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 44697 | 10 1/7293 | 10 1/7538 | 10 2/9687 | 10 2/10374 | 10 1/9805 | |
60 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 49530 | 10 5/10633 | 10 6/12837 | 10 2/8464 | | 10 2/9207 | 10 1/8389 |
61 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 32647 | 10 2/1551 | 10 2/1785 | 10 1/1501 | 0 1/-- | 10 6/9032 | 8 10/18778 |
62 | 5001104078 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 41123 | 10 5/11004 | 10 5/11121 | 10 1/4422 | 0 1/-- | 10 1/5604 | 8 3/8972 |
63 | 5001104036 Coder THCS | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.09 | 30398 | 9.09 3/3280 | 10 1/1132 | 9 2/3607 | | 9 7/10825 | 10 4/11554 |
64 | 5001104084 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 22273 | 10 4/4997 | 10 1/2090 | 10 3/6264 | 10 2/4074 | | 7 2/4848 |
65 | 5001103004 Coder Tiểu Học | Võ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 44259 | 10 1/4719 | 8 4/9499 | 9 3/8271 | 10 1/10017 | 10 2/11753 | |
66 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 84045 | 10 2/11011 | 9 15/26708 | 10 6/15985 | 8 7/17289 | 10 6/13052 | |
67 | 5001104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46.36 | 21295 | 6.36 2/2569 | 10 3/4474 | 10 2/4489 | 10 1/4562 | 10 1/5201 | |
68 | 5001103052 Coder Tiểu Học | Lê Trương Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.09 | 28084 | 9.09 3/3425 | 10 1/1371 | 7 2/6515 | | 10 2/6371 | 10 3/10402 |
69 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.18 | 34893 | 8.18 4/5701 | 10 1/2648 | 10 2/4302 | | 10 5/9712 | 7 6/12530 |
70 | 5001104164 Coder Lớp Lá | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 48401 | 10 6/6508 | 10 3/3103 | 10 2/2374 | | 10 7/13326 | 5 12/23090 |
71 | 5001104038 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1608 | 10 1/190 | 10 1/326 | 10 1/441 | 0 2/-- | 10 1/651 | |
72 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7314 | 10 1/468 | 10 1/721 | 10 1/2067 | 0 1/-- | 10 1/4058 | |
73 | 5001103061 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thanh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9569 | 10 1/926 | 10 1/1253 | 10 1/3214 | | 10 1/4176 | |
74 | 5001103026 Coder THCS | Quách Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20431 | 10 2/1950 | 10 6/7894 | 10 1/2283 | | 10 5/8304 | |
75 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21133 | 10 1/3305 | 10 1/3899 | 10 1/4506 | 0 6/-- | 10 4/9423 | |
76 | 5001103085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22489 | 10 6/9438 | 10 1/1500 | 10 3/7231 | | 10 1/4320 | |
77 | 5001104002 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26195 | 10 5/5883 | 10 3/3948 | 10 2/3805 | 0 3/-- | 10 7/12559 | |
78 | 5001103047 Coder THCS | Võ Thị Xuân Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29626 | 10 2/4604 | 10 6/9101 | 10 2/4836 | | 10 5/11085 | |
79 | ngocdiem Coder Lớp Lá | ngọc diễm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 33543 | 10 2/7518 | 10 1/8987 | 10 2/9745 | | 10 1/7293 | |
80 | 5001104090 Coder THCS | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33897 | 10 5/12534 | 10 1/973 | 10 1/1434 | 0 1/-- | 10 10/18956 | |
81 | 5001104003 Coder THCS | Phạm Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34035 | 10 4/6324 | 10 10/15740 | 10 1/5250 | 10 2/6721 | | |
82 | 5001103005 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.09 | 25161 | 9.09 4/9142 | 10 1/2645 | 10 1/3110 | 0 1/-- | 10 6/10264 | |
83 | 5001103041 Coder Lớp Lá | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 12216 | 10 1/423 | 10 1/684 | 10 1/1861 | | 8 4/9248 | |
84 | 5001104173 Coder THCS | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 15889 | 10 1/2293 | 10 1/2806 | 10 1/3218 | | 8 2/7572 | |
85 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 26055 | 10 2/4601 | 10 1/2929 | 10 3/8574 | | 8 3/9951 | |
86 | 5001104086 Coder Lớp Chồi | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.09 | 27891 | 9.09 8/11829 | 10 1/4087 | 10 1/5188 | | 8 1/6787 | |
87 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 12199 | 10 1/554 | 10 1/1100 | 7 1/1579 | | 10 5/8966 | |
88 | 5001103045 Coder THCS | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.18 | 67477 | 8.18 16/27633 | 10 5/9543 | 10 9/13671 | | 8 9/16630 | |
89 | 5001103019 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thiên Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 6543 | 10 2/1781 | 10 1/837 | 10 1/1318 | 2 1/2607 | | |
90 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31.09 | 26038 | 9.09 6/9416 | 10 1/1568 | 10 1/2114 | 2 7/12940 | | |
91 | 5001104109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 33339 | 10 5/10134 | 10 2/6656 | 7 4/9782 | | 4 1/6767 | |
92 | 5001103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kiều My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8335 | 10 2/1906 | 10 2/2688 | 10 2/3741 | | | |
93 | 5001104146 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thiện Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8363 | 10 2/2906 | 10 1/2234 | 10 1/3223 | | | |
94 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9157 | 10 2/2913 | 10 1/2393 | 10 1/3851 | 0 1/-- | | |
95 | 5001104155 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Anh Thu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10165 | 10 1/1647 | 10 1/2381 | 10 3/6137 | | | |
96 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10351 | 10 2/4273 | 10 3/3790 | 10 1/2288 | | | |
97 | 5001104137 Coder Lớp Lá | Hồ Văn Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11759 | 10 1/1766 | 10 2/5885 | 10 1/4108 | | | |
98 | 5001103001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hồ Quốc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14916 | | 10 3/5929 | 10 1/4106 | | 10 1/4881 | |
99 | 5001104081 Coder Tiểu Học | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20564 | 10 5/9361 | 10 3/7651 | 10 1/3552 | | | |
100 | 5001104012 Coder Lớp Lá | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 25677 | 10 1/5070 | 10 5/10586 | 10 2/10021 | | | |
101 | 5001103018 Coder THCS | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29030 | 10 4/4489 | 10 8/10470 | 10 10/14071 | | | |
102 | 5001104054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 29104 | 10 5/10223 | 10 1/6882 | 10 2/11999 | | | |
103 | nxp103060 Coder THCS | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.09 | 6851 | 9.09 2/1563 | 10 2/1776 | 10 1/3512 | | | |
104 | 5001104039 Coder Lớp Chồi | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29.09 | 7855 | 9.09 1/2099 | 10 1/2591 | 10 1/3165 | | | |
105 | 5001103094 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HUỲNH PHI YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.09 | 8597 | 9.09 3/3469 | 10 1/1540 | 10 1/3588 | | | |
106 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.09 | 20881 | 9.09 5/10608 | 10 3/5293 | 10 1/4980 | | | |
107 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.09 | 29100 | 9.09 8/14469 | 10 1/6524 | 10 1/8107 | | | |
108 | 5001104127 Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29.09 | 30709 | 9.09 1/9916 | 10 1/10132 | 10 1/10661 | | | |
109 | 5001103064 Coder THCS | Phạm Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.18 | 15797 | 8.18 8/9989 | 10 2/3153 | 10 1/2655 | | 0 1/-- | |
110 | 5001104058 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 13050 | 10 6/7816 | 10 1/2207 | 8 1/3027 | | | |
111 | 5001104083 Coder Lớp Lá | Đặng Lê Minh Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.09 | 33928 | 9.09 9/12944 | 10 4/8866 | 8 6/12118 | | | |
112 | 5001103065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 28428 | 10 3/9380 | 10 1/8034 | 7 3/11014 | | | |
113 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.45 | 17390 | 5.45 2/2001 | 10 4/6540 | 10 3/8849 | | | |
114 | 5001103008 Coder THCS | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.45 | 18634 | 5.45 2/6390 | 10 1/5889 | 10 1/6355 | 0 1/-- | | |
115 | 5001103025 Coder Lớp Lá | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.55 | 12662 | 4.55 1/1949 | 10 2/4010 | 10 3/6703 | | | |
116 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3948 | | 10 1/1537 | 10 1/2411 | | | |
117 | 5001104057 Coder Lớp Lá | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4047 | 10 2/1870 | 10 2/2177 | | | | |
118 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10267 | 10 1/4528 | 10 1/5739 | | | | |
119 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13801 | 10 1/3457 | 10 5/10344 | | | | |
120 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16340 | 10 3/9572 | | | 10 1/6768 | | |
121 | 5001104101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 31999 | 10 7/12184 | 10 12/19815 | | | | |
122 | 4901102014 Coder Trung Cấp | Trần Quang Khải Du lịch Saigontourist |  | 19.09 | 3956 | 9.09 3/3622 | | 10 1/334 | | | |
123 | 5001103031 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.27 | 12968 | 7.27 4/8783 | 10 1/4185 | | | | |
124 | 5001103082 Coder THCS | Nguyễn Khắc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.36 | 7470 | 6.36 3/4115 | | 10 1/3355 | | | |
125 | 5001103090 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.18 | 8866 | 8.18 4/4621 | 5 3/4245 | | | | |
126 | 5001103036 Coder Tiểu Học | Nguyễn Duy Khánh Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 10817 | | | | | 10 1/4251 | 3 1/6566 |
127 | 5001104062 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.82 | 6852 | 1.82 2/2388 | 0 1/-- | 10 1/4464 | | | |
128 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1472 | 10 2/1472 | | | | | |
129 | 5001103077 Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5089 | 0 1/-- | | 10 1/5089 | | | |
130 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10067 | 10 3/10067 | | | | | |
131 | 5001103057 Coder Tiểu Học | Lâm Thanh Phong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13191 | 10 3/13191 | | | | | |
132 | NDT-ARROW Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.09 | 6729 | 9.09 1/6729 | | | | | |
133 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.36 | 7398 | 6.36 2/7398 | | | | | |
134 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
135 | 5001104087 Coder Tiểu Học | Trương Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |
136 | 5001104185 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
137 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
138 | diennv Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Điển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
139 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
140 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
141 | 5001103027 Coder Đại Học | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
142 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | | | |