stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 230525 Coder THPT | Võ Bùi Bích Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 29568 | 100 1/822 | 100 1/1635 | 100 1/1408 | 100 1/2617 | 100 1/2852 | 100 1/3150 | 10 5/11632 | 10 1/5452 | 0 2/-- | |
2 | 230507 Coder THPT | Nguyễn Tất Nhật Duy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 31129 | 100 1/1933 | 100 1/2201 | 100 1/2430 | 100 1/2810 | 100 1/2969 | 100 1/3382 | 10 5/9939 | 10 1/5465 | 0 3/-- | |
3 | 230532 Coder THPT | Bành Nhật Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 32830 | 100 1/1901 | 100 1/2211 | 100 1/2449 | 100 1/3195 | 100 1/3504 | 100 1/3857 | 10 5/10185 | 10 1/5528 | 0 1/-- | |
4 | 231031 Coder THPT | Trần Cao Nghi Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 38168 | 100 1/3771 | 100 2/5274 | 100 1/4160 | 100 1/4583 | 100 1/4791 | 100 1/4901 | 10 1/5707 | 10 1/4981 | 0 5/-- | |
5 | 230538 Coder THPT | Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 40587 | 100 1/1722 | 100 1/1883 | 100 1/1971 | 100 2/6074 | 100 1/2558 | 100 1/2754 | 10 13/20299 | 10 1/3326 | 0 7/-- | |
6 | 230230 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trương Mạnh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 41184 | 100 2/3454 | 100 2/3974 | 100 1/2326 | 100 1/2573 | 100 1/2736 | 100 1/3235 | 10 13/19581 | 10 1/3305 | 0 1/-- | |
7 | 230520 Coder THPT | Võ Nhật Minh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau | 620 | 42127 | 100 1/2542 | 100 1/2750 | 100 1/2852 | 100 1/2935 | 100 1/3249 | 100 1/3306 | 10 13/20451 | 10 1/4042 | 0 2/-- | |
8 | 230504 Coder THPT | Hoàng Đức Bình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 43704 | 100 2/3395 | 100 1/2385 | 100 2/3709 | 100 2/4236 | 100 1/2578 | 100 1/3137 | 10 13/20646 | 10 1/3618 | 0 2/-- | |
9 | 230530 Coder THPT | Lý Thảo Phương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 45232 | 100 1/3602 | 100 1/3833 | 100 1/3923 | 100 1/4560 | 100 1/4789 | 100 1/5077 | 10 4/11619 | 10 1/7829 | 0 1/-- | |
10 | 230216 Coder THPT | Mai Hoàng Khôi Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 49741 | 100 1/2518 | 100 3/5291 | 100 4/6756 | 100 1/4116 | 100 1/4317 | 100 1/4558 | 10 8/18630 | 10 1/3555 | 0 2/-- | |
11 | 230512 Coder THPT | Nguyễn Văn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 50551 | 100 1/4465 | 100 1/4846 | 100 1/5088 | 100 2/7045 | 100 1/6069 | 100 1/6349 | 10 1/6957 | 10 3/9732 | 0 2/-- | |
12 | 230636 Coder THPT | Dương Phú Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 54255 | 100 1/5338 | 100 1/5765 | 100 1/6189 | 100 1/6757 | 100 1/7122 | 100 1/7242 | 10 1/8455 | 10 1/7387 | 0 1/-- | |
13 | 230224 Coder THPT | Trần Duy Phát Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 55938 | 100 1/861 | 100 2/2381 | 100 1/1470 | 100 1/2122 | 100 1/2368 | 100 1/2834 | 10 25/39468 | 10 1/4434 | 0 3/-- | |
14 | 230620 Coder THPT | Phan Duy Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 56021 | 100 1/5340 | 100 1/5791 | 100 1/6227 | 100 1/6942 | 100 1/7171 | 100 1/7346 | 10 1/8553 | 10 1/8651 | 0 1/-- | |
15 | 230622 Coder THPT | Trần Duy Khoa Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 57409 | 100 2/6508 | 100 1/5797 | 100 1/6253 | 100 1/6927 | 100 1/7195 | 100 1/7312 | 10 2/9264 | 10 1/8153 | 0 1/-- | |
16 | 232215 Coder THPT | Lê Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 57876 | 100 1/2933 | 100 1/3178 | 100 1/3374 | 100 1/4331 | 100 3/7269 | 100 1/5021 | 10 1/26118 | 10 1/5652 | 0 1/-- | |
17 | 230611 Coder THPT | Phạm Phi Hào Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 58370 | 100 1/5317 | 100 1/5795 | 100 1/6278 | 100 2/8502 | 100 2/8775 | 100 1/7697 | 10 1/8192 | 10 1/7814 | 0 4/-- | |
18 | 230602 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 59933 | 100 3/7845 | 100 1/5784 | 100 1/6226 | 100 2/8591 | 100 1/7560 | 100 1/7743 | 10 1/8322 | 10 1/7862 | 0 1/-- | |
19 | 230209 Coder THPT | Lê Phương Hoa Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 63995 | 100 2/7326 | 100 1/6436 | 100 1/6523 | 100 1/7009 | 100 1/7245 | 100 1/7452 | 10 4/13554 | 10 1/8450 | 0 4/-- | |
20 | 230632 Coder THPT | Nguyễn Lê Uyên Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 67726 | 100 2/8717 | 100 1/7614 | 100 2/8929 | 100 1/8011 | 100 1/8134 | 100 1/8260 | 10 1/8353 | 10 2/9708 | 0 1/-- | |
21 | 230231 Coder THPT | Hoàng Ngọc Quỳnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 73452 | 100 2/1771 | 100 1/5438 | 100 1/1817 | 100 1/2287 | 100 1/2458 | 100 1/3032 | 10 23/51028 | 10 1/5621 | 0 2/-- | |
22 | 230222 Coder Lớp Lá | Lê Đình Vũ Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 76058 | 100 1/8219 | 100 1/8422 | 100 3/11294 | 100 1/9015 | 100 1/9105 | 100 1/10183 | 10 1/10124 | 10 1/9696 | 0 3/-- | |
23 | 230211 Coder THPT | Nguyễn Bảo Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 80422 | 100 1/4186 | 100 1/4481 | 100 1/4595 | 100 4/9431 | 100 1/6031 | 100 1/6466 | 10 6/27414 | 10 3/17818 | ||
24 | 230516 Coder THPT | Nguyển Duy Lễ Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 83926 | 100 1/8957 | 100 1/9080 | 100 2/10485 | 100 1/10038 | 100 1/10193 | 100 1/10322 | 10 2/12315 | 10 2/12536 | 0 1/-- | |
25 | 230202 Coder THPT | Trương Quốc Bình Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 85706 | 100 1/8327 | 100 1/8888 | 100 1/9010 | 100 1/10138 | 100 1/10358 | 100 1/10530 | 10 3/15989 | 10 1/12466 | 0 2/-- | |
26 | 230234 Coder THPT | Trịnh Đình Thành Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 89020 | 100 1/10900 | 100 1/10951 | 100 1/11003 | 100 1/11092 | 100 1/11161 | 100 1/11239 | 10 1/11311 | 10 1/11363 | 0 1/-- | |
27 | 230543 Coder THPT | Phạm Anh Tú Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 96738 | 100 1/11349 | 100 1/10822 | 100 1/11227 | 100 1/11845 | 100 1/11170 | 100 1/11107 | 10 4/18320 | 10 1/10898 | 0 2/-- | |
28 | 230612 Coder THPT | Võ Mạnh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 97302 | 100 1/8697 | 100 1/9048 | 100 1/9351 | 100 1/9954 | 100 1/10608 | 100 1/11083 | 10 2/20146 | 10 1/18415 | 0 3/-- | |
29 | 230212 Coder THPT | Châu Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 100526 | 100 1/9283 | 100 2/10865 | 100 1/10198 | 100 1/12484 | 100 1/12560 | 100 2/13889 | 10 5/17962 | 10 1/13285 | 0 1/-- | |
30 | 230603 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 103917 | 100 1/11129 | 100 1/11397 | 100 1/11547 | 100 1/12334 | 100 2/14036 | 100 1/12778 | 10 2/15583 | 10 2/15113 | 0 1/-- | |
31 | 230638 Coder THPT | Lê Viết Việt Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 104214 | 100 1/10618 | 100 1/10755 | 100 1/10849 | 100 1/11190 | 100 1/11329 | 100 2/12715 | 10 9/23124 | 10 1/13634 | 0 9/-- | |
32 | 230640 Coder THPT | Nguyễn Nhựt Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 105206 | 100 1/11725 | 100 1/12228 | 100 1/12066 | 100 1/13063 | 100 1/12390 | 100 1/13369 | 10 1/15079 | 10 1/15286 | 0 1/-- | |
33 | 230510 Coder THPT | Lê Quốc Hoàng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 105300 | 100 1/11573 | 100 1/11884 | 100 1/12077 | 100 1/12542 | 100 1/13264 | 100 1/13590 | 10 1/15089 | 10 1/15281 | 0 5/-- | |
34 | 230644 Coder THPT | Nguyễn Phan Tường Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 107091 | 100 1/12605 | 100 1/12763 | 100 1/12853 | 100 2/14588 | 100 1/13346 | 100 1/13616 | 10 1/13553 | 10 1/13767 | 0 1/-- | |
35 | 230515 Coder THPT | Nguyễn Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 107304 | 100 1/9286 | 100 2/10863 | 100 1/9779 | 100 1/10297 | 100 2/11670 | 100 1/10875 | 10 14/30575 | 10 1/13959 | 0 1/-- | |
36 | 230616 Coder THPT | Lý Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 111017 | 100 1/9751 | 100 1/10100 | 100 3/12707 | 100 1/10686 | 100 2/12025 | 100 1/10933 | 10 16/31444 | 10 1/13371 | 0 5/-- | |
37 | 230218 Coder THPT | Lê Đức Lân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 111632 | 100 2/13911 | 100 2/14015 | 100 1/12905 | 100 3/15831 | 100 1/13498 | 100 1/13612 | 10 1/13827 | 10 1/14033 | 0 2/-- | |
38 | 231015 Coder THPT | Lê Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 113860 | 100 1/12994 | 100 1/13476 | 100 1/13603 | 100 1/14303 | 100 1/14426 | 100 1/14596 | 10 1/15164 | 10 1/15298 | 0 2/-- | |
39 | 230233 Coder THPT | Phan Đặng Minh Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 114789 | 100 1/12825 | 100 1/11905 | 100 1/12997 | 100 1/12508 | 100 1/13126 | 100 1/13313 | 10 6/22001 | 10 1/16114 | 0 1/-- | |
40 | 230205 Coder THPT | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 115874 | 100 4/17101 | 100 1/13563 | 100 1/13665 | 100 1/13716 | 100 2/15140 | 100 1/14163 | 10 1/14240 | 10 1/14286 | ||
41 | 230221 Coder THPT | Nguyễn Phạm Thương Hoài Nam Đại Học Đà Nẵng | 620 | 118728 | 100 2/14946 | 100 1/13903 | 100 1/13990 | 100 1/14466 | 100 1/14575 | 100 2/15933 | 10 2/16033 | 10 1/14882 | 0 1/-- | |
42 | 230529 Coder THPT | Bùi Ngô Mỹ Phụng Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 118856 | 100 1/14572 | 100 1/14680 | 100 1/14740 | 100 1/14821 | 100 1/14880 | 100 1/14950 | 10 1/15069 | 10 1/15144 | 0 1/-- | |
43 | 230536 Coder THPT | Dương Thành Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 128483 | 100 2/13777 | 100 1/13151 | 100 1/13268 | 100 1/13972 | 100 1/14231 | 100 1/15139 | 10 7/25971 | 10 1/18974 | 0 1/-- | |
44 | 230508 Coder THPT | Hoàng Gia Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 128492 | 100 1/15505 | 100 1/15610 | 100 1/15684 | 100 1/15901 | 100 1/16211 | 100 1/16284 | 10 1/16622 | 10 1/16675 | 0 1/-- | |
45 | 230223 Coder THPT | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 128665 | 100 4/16232 | 100 1/12843 | 100 9/23521 | 100 1/14032 | 100 1/14157 | 100 1/14324 | 10 3/17944 | 10 1/15612 | 0 1/-- | |
46 | 230506 Coder THPT | Nguyễn Quỳnh Chi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 132588 | 100 1/13348 | 100 1/14046 | 100 1/14770 | 100 1/20129 | 100 1/14989 | 100 1/15320 | 10 5/24341 | 10 1/15645 | 0 1/-- | |
47 | 230639 Coder THPT | Châu Minh Thùy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 133706 | 100 1/15811 | 100 1/15888 | 100 1/15956 | 100 1/16028 | 100 1/16117 | 100 1/16183 | 10 4/20020 | 10 2/17703 | 0 2/-- | |
48 | 230207 Coder THPT | Nguyễn Phan Trà Giang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 134768 | 100 1/15078 | 100 1/15403 | 100 1/15707 | 100 1/16336 | 100 1/16700 | 100 1/17070 | 10 1/18746 | 10 1/19728 | 0 3/-- | |
49 | 230637 Coder THPT | Nguyễn Phạm Nhất Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 135809 | 100 1/16138 | 100 1/16389 | 100 1/16507 | 100 1/16921 | 100 1/17043 | 100 1/17163 | 10 1/17768 | 10 1/17880 | 0 1/-- | |
50 | 230214 Coder THPT | Nguyễn Bảo Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 139068 | 100 1/12451 | 100 1/10612 | 100 1/10873 | 100 1/12957 | 100 1/13316 | 100 1/24861 | 10 3/28713 | 10 1/25285 | ||
51 | 230503 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 139768 | 100 1/16459 | 100 1/16681 | 100 1/16805 | 100 1/17411 | 100 1/17503 | 100 1/17897 | 10 1/18925 | 10 1/18087 | 0 1/-- | |
52 | 230220 Coder THPT | Võ Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 145623 | 100 7/19255 | 100 2/13622 | 100 1/12587 | 100 3/21264 | 100 1/13030 | 100 1/13315 | 10 18/38972 | 10 1/13578 | 0 1/-- | |
53 | 230531 Coder THPT | Phạm Lê Tuệ Phương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 146072 | 100 1/16083 | 100 1/16347 | 100 1/16505 | 100 3/20349 | 100 1/18088 | 100 1/18243 | 10 2/21291 | 10 1/19166 | 0 1/-- | |
54 | 230219 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 149165 | 100 1/6531 | 100 1/7280 | 100 1/11092 | 100 2/13625 | 100 1/23993 | 100 1/24560 | 10 7/34378 | 10 1/27706 | 0 1/-- | |
55 | 230627 Coder THPT | Mai Đức Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 150077 | 100 2/17533 | 100 1/16541 | 100 1/16687 | 100 1/17633 | 100 1/17979 | 100 1/18127 | 10 5/24390 | 10 2/21187 | 0 1/-- | |
56 | 230517 Coder THPT | Lê Võ Trúc Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 151665 | 100 3/18634 | 100 1/16495 | 100 1/16649 | 100 5/22882 | 100 1/18310 | 100 1/18498 | 10 1/20028 | 10 1/20169 | 0 1/-- | |
57 | 230614 Coder THPT | Nguyễn Tuấn Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 153062 | 100 1/14103 | 100 1/14651 | 100 2/16947 | 100 6/23607 | 100 6/25057 | 100 1/19280 | 10 1/19673 | 10 1/19744 | 0 1/-- | |
58 | 230540 Coder THPT | Trần Lê Minh Triết Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 153822 | 100 2/19442 | 100 2/19508 | 100 2/19549 | 100 2/19592 | 100 1/18540 | 100 1/18611 | 10 1/18663 | 10 2/19917 | ||
59 | 230215 Coder THPT | Nguyễn Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 154416 | 100 1/17125 | 100 1/17359 | 100 1/17469 | 100 1/21744 | 100 1/18914 | 100 1/19032 | 10 2/22428 | 10 1/20345 | 0 1/-- | |
60 | 230523 Coder THPT | Trần Trọng Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 155862 | 100 1/18228 | 100 1/18346 | 100 1/18435 | 100 1/18873 | 100 1/18951 | 100 1/19635 | 10 3/22864 | 10 1/20530 | 0 1/-- | |
61 | 230509 Coder THPT | Đặng Vũ Hoàng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 157511 | 100 1/18533 | 100 1/18667 | 100 1/18754 | 100 1/23868 | 100 1/18860 | 100 1/19011 | 10 1/20677 | 10 1/19141 | 0 1/-- | |
62 | 230542 Coder THPT | Nguyễn Viết Trung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 159304 | 100 1/18991 | 100 1/19139 | 100 1/19262 | 100 1/19605 | 100 1/19745 | 100 1/19926 | 10 1/21207 | 10 1/21429 | 0 3/-- | |
63 | 230201 Coder THPT | Lương Ngọc Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 160166 | 100 1/18231 | 100 1/18623 | 100 1/19295 | 100 1/19055 | 100 1/19589 | 100 1/19941 | 10 1/22555 | 10 1/22877 | 0 1/-- | |
64 | 230502 Coder THPT | Trần Nhật An Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 161438 | 100 1/16363 | 100 3/21083 | 100 1/16498 | 100 6/27356 | 100 1/16637 | 100 1/16691 | 10 4/27015 | 10 3/19795 | 0 1/-- | |
65 | 230535 Coder THPT | Nguyễn Võ Tú Quyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 166184 | 100 1/18232 | 100 1/18376 | 100 1/18503 | 100 5/23982 | 100 1/19374 | 100 1/19486 | 10 4/25235 | 10 2/22996 | 0 1/-- | |
66 | 232311 Coder THPT | Phan Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 170201 | 100 3/21727 | 100 1/19499 | 100 3/22068 | 100 2/21221 | 100 2/21382 | 100 2/21621 | 10 2/21900 | 10 1/20783 | 0 1/-- | |
67 | 230511 Coder THPT | Lê Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 170259 | 100 1/20080 | 100 1/20220 | 100 1/20289 | 100 1/20379 | 100 5/25589 | 100 1/20546 | 10 2/22139 | 10 1/21017 | 0 1/-- | |
68 | 230514 Coder THPT | Võ Lâm Gia Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 174329 | 100 1/20727 | 100 1/20853 | 100 2/22292 | 100 1/21174 | 100 2/22529 | 100 1/21241 | 10 3/23926 | 10 1/21587 | ||
69 | 230539 Coder THPT | Tăng Lê Trí Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 176227 | 100 1/19882 | 100 4/23613 | 100 1/20049 | 100 1/20085 | 100 10/31726 | 100 1/20138 | 10 1/20286 | 10 1/20448 | 0 3/-- | |
70 | 230635 Coder THPT | Lê Đình Phước Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 176531 | 100 1/21042 | 100 2/22478 | 100 1/21385 | 100 1/22044 | 100 1/22180 | 100 1/22315 | 10 1/22484 | 10 1/22603 | 0 2/-- | |
71 | 230208 Coder THPT | Nguyễn Mai Hằng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 178939 | 100 1/20165 | 100 1/20296 | 100 1/20437 | 100 2/22847 | 100 2/22301 | 100 1/21370 | 10 4/27029 | 10 3/24494 | 0 1/-- | |
72 | 231019 Coder THPT | Lê Hoài Gia Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 181757 | 100 1/22346 | 100 1/22508 | 100 1/22616 | 100 1/22684 | 100 1/22761 | 100 1/22870 | 10 1/22962 | 10 1/23010 | 0 1/-- | |
73 | 230809 Coder Lớp Lá | Hồ Thụy Thành Dương Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 183513 | 100 1/22351 | 100 1/22513 | 100 1/22591 | 100 2/23947 | 100 1/22823 | 100 1/22898 | 10 1/22996 | 10 1/23394 | 0 2/-- | |
74 | 230601 Coder THPT | Nguyễn Duy Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 186442 | 100 1/22004 | 100 1/22332 | 100 1/22592 | 100 1/23229 | 100 1/23478 | 100 1/23729 | 10 1/24460 | 10 1/24618 | 0 2/-- | |
75 | 230618 Coder THPT | Nguyễn Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 193242 | 100 1/22407 | 100 2/23956 | 100 1/22934 | 100 3/25920 | 100 1/23636 | 100 1/23812 | 10 1/25213 | 10 1/25364 | 0 1/-- | |
76 | 231017 Coder THPT | Nguyễn Minh Đức Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 193904 | 100 1/23497 | 100 1/23646 | 100 1/23748 | 100 1/24241 | 100 1/24351 | 100 1/24463 | 10 1/24935 | 10 1/25023 | 0 2/-- | |
77 | 230524 Coder THPT | Nguyễn Trần Bảo Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 195864 | 100 1/23707 | 100 1/23786 | 100 1/23853 | 100 1/23948 | 100 1/24025 | 100 1/24117 | 10 4/27964 | 10 1/24464 | 0 12/-- | |
78 | 231020 Coder THPT | Trương Phạm Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 196152 | 100 1/5897 | 100 1/6417 | 100 1/7853 | 100 1/9406 | 100 1/9783 | 100 1/10693 | 10 75/114998 | 10 12/31105 | 0 1/-- | |
79 | 230237 Coder THPT | Nguyễn Tiến Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 197979 | 100 1/24429 | 100 1/24522 | 100 1/24701 | 100 1/24749 | 100 1/24797 | 100 1/24859 | 10 1/24929 | 10 1/24993 | 0 1/-- | |
80 | 230541 Coder THPT | Vũ Minh Triết Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 198777 | 100 1/24002 | 100 1/24106 | 100 1/24217 | 100 1/24423 | 100 3/27087 | 100 1/24798 | 10 1/25015 | 10 1/25129 | ||
81 | 230527 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 199151 | 100 3/26203 | 100 1/23876 | 100 1/23927 | 100 1/24178 | 100 1/24227 | 100 2/25550 | 10 1/24937 | 10 2/26253 | 0 1/-- | |
82 | 230621 Coder THPT | Tô Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 201822 | 100 1/23641 | 100 1/24103 | 100 1/24309 | 100 2/26165 | 100 1/25155 | 100 1/25320 | 10 1/27135 | 10 1/25994 | 0 1/-- | |
83 | 231040 Coder THPT | Trương Nguyễn Thanh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 203242 | 100 1/23028 | 100 1/23275 | 100 1/23814 | 100 2/26900 | 100 1/25875 | 100 1/26270 | 10 1/26991 | 10 1/27089 | 0 1/-- | |
84 | 230204 Coder THPT | Phan Hoàng Thanh Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 203524 | 100 1/25247 | 100 1/25509 | 100 1/25670 | 100 1/24429 | 100 1/25777 | 100 1/25941 | 10 1/24636 | 10 1/26315 | 0 3/-- | |
85 | 231029 Coder THPT | Nguyễn Phương Bảo Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 203928 | 100 1/24481 | 100 1/24758 | 100 1/24921 | 100 1/25449 | 100 1/25584 | 100 1/25801 | 10 1/26422 | 10 1/26512 | 0 3/-- | |
86 | 230613 Coder THPT | Trương Minh Hoàng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 206779 | 100 1/24941 | 100 2/26358 | 100 1/25279 | 100 1/25589 | 100 1/25723 | 100 1/25912 | 10 1/26589 | 10 1/26388 | 0 1/-- | |
87 | 230641 Coder THPT | Nguyễn Huỳnh Đức Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 207737 | 100 2/26124 | 100 1/25235 | 100 1/25368 | 100 1/25850 | 100 1/26000 | 100 1/26220 | 10 1/26430 | 10 1/26510 | 0 1/-- | |
88 | 230628 Coder THPT | Ngô Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 210758 | 100 2/25573 | 100 1/24561 | 100 1/24696 | 100 3/27902 | 100 1/25621 | 100 1/25832 | 10 3/29430 | 10 1/27143 | 0 2/-- | |
89 | 230522 Coder THCS | Nguyễn Gia Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 211563 | 100 1/25907 | 100 1/26029 | 100 1/26116 | 100 1/26269 | 100 1/26372 | 100 1/26643 | 10 1/27037 | 10 1/27190 | ||
90 | 230217 Coder THPT | Vũ Anh Kiệt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 212460 | 100 7/30614 | 100 3/26258 | 100 1/24098 | 100 1/24662 | 100 1/24838 | 100 3/27959 | 10 1/26298 | 10 1/27733 | ||
91 | 230606 Coder THPT | Đổng Tất Bình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 213107 | 100 1/25255 | 100 1/25459 | 100 1/25611 | 100 1/26043 | 100 1/26207 | 100 1/26571 | 10 3/30269 | 10 1/27692 | 0 1/-- | |
92 | 230642 Coder THPT | Nguyễn Tô Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 216033 | 100 1/25990 | 100 1/26171 | 100 1/26263 | 100 2/28023 | 100 1/26915 | 100 1/27034 | 10 1/27149 | 10 2/28488 | 0 2/-- | |
93 | 230227 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quỳnh Phương Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 219244 | 100 1/26251 | 100 1/26412 | 100 1/26572 | 100 1/26685 | 100 1/26857 | 100 1/26982 | 10 5/32109 | 10 1/27376 | 0 2/-- | |
94 | 230229 Coder THPT | Ngô Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 221111 | 100 1/27161 | 100 1/27222 | 100 1/27296 | 100 2/28721 | 100 1/27850 | 100 1/27564 | 10 1/27685 | 10 1/27612 | 0 1/-- | |
95 | 230238 Coder Lớp Lá | Trần Lê Thanh Tiến Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 221526 | 100 1/27303 | 100 1/27493 | 100 1/27593 | 100 1/27671 | 100 1/27720 | 100 1/27792 | 10 1/27844 | 10 1/28110 | 0 1/-- | |
96 | 230513 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hữu Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 230369 | 100 1/28006 | 100 1/28103 | 100 1/28163 | 100 1/28248 | 100 3/30831 | 100 1/28480 | 10 2/29813 | 10 1/28725 | ||
97 | 230631 Coder THPT | Đỗ Nguyễn Chưa cài đặt thông tin trường | 620 | 236344 | 100 5/32125 | 100 2/28563 | 100 2/28606 | 100 3/29847 | 100 3/30458 | 100 4/31101 | 10 1/27568 | 10 2/28076 | 0 3/-- | |
98 | 230533 Coder THPT | Lê Hoàng Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 620 | 236463 | 100 2/24555 | 100 2/24965 | 100 2/26033 | 100 6/33834 | 100 4/29052 | 100 3/30827 | 10 10/39375 | 10 2/27822 | 0 1/-- | |
99 | 230228 Coder THPT | Lê Hoàng Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 618 | 107349 | 100 1/9147 | 100 2/11019 | 100 3/12620 | 100 1/11273 | 100 2/12987 | 100 1/12251 | 8 8/24070 | 10 1/13982 | 0 3/-- | |
100 | 230824 Coder Lớp Chồi | Đỗ Khánh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 616 | 176837 | 100 1/16793 | 100 1/18109 | 100 1/18476 | 100 1/19922 | 100 1/20297 | 100 1/21278 | 6 10/37137 | 10 1/24825 | ||
101 | 230505 Coder THPT | Võ Minh Châu Chưa cài đặt thông tin trường | 616 | 181231 | 100 1/19215 | 100 1/19473 | 100 1/19705 | 100 2/21040 | 100 2/21237 | 100 1/20155 | 6 15/39628 | 10 1/20778 | ||
102 | 230501 Coder THPT | Nguyễn Kim Quang An Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 616 | 194642 | 100 1/18536 | 100 1/19452 | 100 1/21258 | 100 1/22602 | 100 1/22874 | 100 1/23475 | 6 11/40706 | 10 1/25739 | 0 1/-- | |
103 | 230605 Coder THPT | Trần Gia Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 616 | 223181 | 100 1/23591 | 100 1/23907 | 100 1/24024 | 100 4/28341 | 100 1/24975 | 100 1/25875 | 6 14/43883 | 10 1/28585 | ||
104 | 230213 Coder THPT | Ngô Ngọc Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 615 | 201547 | 100 1/23325 | 100 1/23523 | 100 5/28744 | 100 1/24469 | 95 2/26169 | 100 1/25014 | 10 1/25125 | 10 1/25178 | 0 1/-- | |
105 | 230206 Coder THPT | Nguyễn Hữu Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 614 | 53014 | 100 3/4305 | 100 4/6459 | 100 2/4104 | 100 4/7397 | 100 2/5347 | 100 1/4401 | 4 7/15445 | 10 1/5556 | 0 2/-- | |
106 | 230235 Coder THPT | blablublu Trường cao đẳng công thương - HCM | 614 | 75013 | 100 1/2301 | 100 1/2596 | 100 4/7339 | 100 10/17338 | 100 1/6682 | 100 1/7623 | 4 10/20023 | 10 2/11111 | ||
107 | 230619 Coder THPT | Nguyễn Trần Chí Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 611 | 213089 | 100 4/29090 | 100 1/25646 | 100 1/25899 | 91 1/26375 | 100 1/26493 | 100 1/26836 | 10 1/25787 | 10 1/26963 | 0 3/-- | |
108 | 230232 Coder THPT | Lê Huỳnh Phúc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 610 | 44182 | 100 1/4317 | 100 1/4708 | 100 1/5142 | 100 1/5974 | 100 1/6155 | 100 1/6878 | 10 2/11008 | 0 1/-- | ||
109 | 230812 Coder Lớp Lá | Nguyễn Cảnh Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường | 610 | 45852 | 100 1/5556 | 100 1/6125 | 100 1/6357 | 100 1/6503 | 100 1/6667 | 100 1/6869 | 0 3/-- | 10 1/7775 | 0 4/-- | |
110 | 230802 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Mai Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 610 | 72275 | 100 2/10173 | 100 1/8899 | 100 1/9159 | 100 1/9541 | 100 1/9671 | 100 1/9913 | 10 2/14919 | 0 2/-- | ||
111 | 230528 Coder THPT | Tiết Phú Nhơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 610 | 77131 | 100 1/6178 | 100 1/6787 | 100 1/7280 | 100 1/8338 | 100 2/10361 | 100 1/9903 | 10 1/28284 | 0 1/-- | ||
112 | 230607 Coder THPT | Trần Tiến Nguyên Chương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 610 | 183726 | 100 1/25337 | 100 1/25520 | 100 1/26375 | 100 1/26337 | 100 1/26549 | 100 1/26724 | 0 2/-- | 10 1/26884 | 0 1/-- | |
113 | 230634 Coder THPT | Vưu Gia Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 604 | 173765 | 100 2/22451 | 100 1/20782 | 100 7/34514 | 94 1/22209 | 100 1/22657 | 100 1/22475 | 0 2/-- | 10 2/28677 | 0 1/-- | |
114 | 230210 Coder THPT | Dương Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 600 | 101457 | 100 1/14667 | 100 1/15206 | 100 1/16979 | 100 1/18334 | 100 1/17509 | 100 1/18762 | ||||
115 | 230624 Coder THPT | Trần Hữu Nam Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 600 | 159389 | 100 2/26135 | 100 1/25409 | 100 2/26960 | 100 2/27507 | 100 1/26553 | 100 1/26825 | 0 1/-- | |||
116 | 230617 Coder THPT | Nguyễn Đức Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 600 | 166055 | 100 1/26700 | 100 1/26900 | 100 1/27047 | 100 1/27710 | 100 2/29381 | 100 1/28317 | ||||
117 | 230226 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Thiên Phúc Chưa cài đặt thông tin trường | 600 | 169587 | 100 1/27616 | 100 2/29131 | 100 1/28046 | 100 1/28147 | 100 1/28286 | 100 1/28361 | 0 3/-- | |||
118 | 230519 Coder THPT | Lê Dương Hoàng Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 600 | 173234 | 100 1/26941 | 100 1/27106 | 100 1/27191 | 100 5/33335 | 100 1/28662 | 100 2/29999 | ||||
119 | 230629 Coder THPT | Lê Vũ Phúc Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 597 | 166611 | 100 1/26755 | 97 1/27295 | 100 1/27404 | 100 1/28123 | 100 1/28350 | 100 1/28684 | ||||
120 | 230626 Coder THPT | Trịnh Ngọc Mi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 544 | 167070 | 100 1/27261 | 100 1/27431 | 100 1/27609 | 44 1/28101 | 100 1/28269 | 100 1/28399 | 0 1/-- | |||
121 | 230608 Coder THPT | Hà Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường | 500 | 33688 | 100 1/5680 | 100 1/5886 | 100 1/6474 | 100 1/7717 | 100 1/7931 | |||||
122 | 230225 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Quang Phú Chưa cài đặt thông tin trường | 500 | 49887 | 100 1/6881 | 100 1/7567 | 100 1/9056 | 100 1/9907 | 100 6/16476 | |||||
123 | 230633 Coder THPT | Lê Sử Tố Như Chưa cài đặt thông tin trường | 300 | 85134 | 100 1/28173 | 100 1/28432 | 100 1/28529 | |||||||
124 | 230203 Coder THPT | Phan Ngọc Minh Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 200 | 15853 | 100 1/7737 | 100 1/8116 | ||||||||
125 | 230236 Coder THPT | Nguyễn Trần Thanh Thiện Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 10402 | 100 1/10402 | |||||||||
126 | 230833 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hà Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
127 | 232534 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
128 | 230518 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thanh Long Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
129 | 230803 Coder Lớp Mầm | Đỗ Thục Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
130 | 230804 Coder Lớp Mầm | Hoàng Phương Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
131 | 230806 Coder Sơ Sinh | Võ Ngọc Quế Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
132 | 230526 Coder THPT | Nguyễn Lã Trọng Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
133 | 232231 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Minh Thông Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
134 | 230615 Coder THPT | Nguyễn Bảo Liên Hương Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
135 | 230610 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
136 | 230630 Coder THPT | Nguyễn Tấn Khôi Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
137 | 230623 Coder THPT | Nguyễn Thị Gia Khuê Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
138 | 230625 Coder THPT | Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
139 | 230643 Coder THPT | Lương Tuệ Triết Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 0 | 0 | ||||||||||
140 | 230645 Coder THPT | Phạm Minh Uyên Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | ||||||||||
141 | 232304 Coder Lớp Mầm | Hoang Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 0 | 0 | ||||||||||
142 | 230534 Coder THPT | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 0 | 0 | ||||||||||
143 | 230544 Coder THPT | Nguyễn Anh Tuấn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 0 | 0 | 0 2/-- | |||||||||
144 | 231012 Coder THPT | Lê Đỗ Thảo Chi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 0 | 0 | ||||||||||
145 | 231024 Coder THPT | Nguyễn Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |