Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:00:00 10/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 10/02/2025
Tổng thời gian thi: 480 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 10/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
1230525
Coder THPT
Võ Bùi Bích Ngọc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62029568100
1/822
100
1/1635
100
1/1408
100
1/2617
100
1/2852
100
1/3150
10
5/11632
10
1/5452
0
2/--
2230507
Coder THPT
Nguyễn Tất Nhật Duy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62031129100
1/1933
100
1/2201
100
1/2430
100
1/2810
100
1/2969
100
1/3382
10
5/9939
10
1/5465
0
3/--
3230532
Coder THPT
Bành Nhật Quang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62032830100
1/1901
100
1/2211
100
1/2449
100
1/3195
100
1/3504
100
1/3857
10
5/10185
10
1/5528
0
1/--
4231031
Coder THPT
Trần Cao Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       62038168100
1/3771
100
2/5274
100
1/4160
100
1/4583
100
1/4791
100
1/4901
10
1/5707
10
1/4981
0
5/--
5230538
Coder THPT
Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62040587100
1/1722
100
1/1883
100
1/1971
100
2/6074
100
1/2558
100
1/2754
10
13/20299
10
1/3326
0
7/--
6230230
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trương Mạnh Quân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62041184100
2/3454
100
2/3974
100
1/2326
100
1/2573
100
1/2736
100
1/3235
10
13/19581
10
1/3305
0
1/--
7230520
Coder THPT
Võ Nhật Minh
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau
       62042127100
1/2542
100
1/2750
100
1/2852
100
1/2935
100
1/3249
100
1/3306
10
13/20451
10
1/4042
0
2/--
8230504
Coder THPT
Hoàng Đức Bình
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62043704100
2/3395
100
1/2385
100
2/3709
100
2/4236
100
1/2578
100
1/3137
10
13/20646
10
1/3618
0
2/--
9230530
Coder THPT
Lý Thảo Phương
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62045232100
1/3602
100
1/3833
100
1/3923
100
1/4560
100
1/4789
100
1/5077
10
4/11619
10
1/7829
0
1/--
10230216
Coder THPT
Mai Hoàng Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       62049741100
1/2518
100
3/5291
100
4/6756
100
1/4116
100
1/4317
100
1/4558
10
8/18630
10
1/3555
0
2/--
11230512
Coder THPT
Nguyễn Văn Gia Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62050551100
1/4465
100
1/4846
100
1/5088
100
2/7045
100
1/6069
100
1/6349
10
1/6957
10
3/9732
0
2/--
12230636
Coder THPT
Dương Phú Quang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62054255100
1/5338
100
1/5765
100
1/6189
100
1/6757
100
1/7122
100
1/7242
10
1/8455
10
1/7387
0
1/--
13230224
Coder THPT
Trần Duy Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       62055938100
1/861
100
2/2381
100
1/1470
100
1/2122
100
1/2368
100
1/2834
10
25/39468
10
1/4434
0
3/--
14230620
Coder THPT
Phan Duy Khang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62056021100
1/5340
100
1/5791
100
1/6227
100
1/6942
100
1/7171
100
1/7346
10
1/8553
10
1/8651
0
1/--
15230622
Coder THPT
Trần Duy Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       62057409100
2/6508
100
1/5797
100
1/6253
100
1/6927
100
1/7195
100
1/7312
10
2/9264
10
1/8153
0
1/--
16232215
Coder THPT
Lê Quang Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62057876100
1/2933
100
1/3178
100
1/3374
100
1/4331
100
3/7269
100
1/5021
10
1/26118
10
1/5652
0
1/--
17230611
Coder THPT
Phạm Phi Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       62058370100
1/5317
100
1/5795
100
1/6278
100
2/8502
100
2/8775
100
1/7697
10
1/8192
10
1/7814
0
4/--
18230602
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Minh Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62059933100
3/7845
100
1/5784
100
1/6226
100
2/8591
100
1/7560
100
1/7743
10
1/8322
10
1/7862
0
1/--
19230209
Coder THPT
Lê Phương Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       62063995100
2/7326
100
1/6436
100
1/6523
100
1/7009
100
1/7245
100
1/7452
10
4/13554
10
1/8450
0
4/--
20230632
Coder THPT
Nguyễn Lê Uyên Nhi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62067726100
2/8717
100
1/7614
100
2/8929
100
1/8011
100
1/8134
100
1/8260
10
1/8353
10
2/9708
0
1/--
21230231
Coder THPT
Hoàng Ngọc Quỳnh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62073452100
2/1771
100
1/5438
100
1/1817
100
1/2287
100
1/2458
100
1/3032
10
23/51028
10
1/5621
0
2/--
22230222
Coder Lớp Lá
Lê Đình Vũ Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       62076058100
1/8219
100
1/8422
100
3/11294
100
1/9015
100
1/9105
100
1/10183
10
1/10124
10
1/9696
0
3/--
23230211
Coder THPT
Nguyễn Bảo Gia Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62080422100
1/4186
100
1/4481
100
1/4595
100
4/9431
100
1/6031
100
1/6466
10
6/27414
10
3/17818
24230516
Coder THPT
Nguyển Duy Lễ
Chưa cài đặt thông tin trường
       62083926100
1/8957
100
1/9080
100
2/10485
100
1/10038
100
1/10193
100
1/10322
10
2/12315
10
2/12536
0
1/--
25230202
Coder THPT
Trương Quốc Bình
Chưa cài đặt thông tin trường
       62085706100
1/8327
100
1/8888
100
1/9010
100
1/10138
100
1/10358
100
1/10530
10
3/15989
10
1/12466
0
2/--
26230234
Coder THPT
Trịnh Đình Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       62089020100
1/10900
100
1/10951
100
1/11003
100
1/11092
100
1/11161
100
1/11239
10
1/11311
10
1/11363
0
1/--
27230543
Coder THPT
Phạm Anh Tú
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62096738100
1/11349
100
1/10822
100
1/11227
100
1/11845
100
1/11170
100
1/11107
10
4/18320
10
1/10898
0
2/--
28230612
Coder THPT
Võ Mạnh Hào
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       62097302100
1/8697
100
1/9048
100
1/9351
100
1/9954
100
1/10608
100
1/11083
10
2/20146
10
1/18415
0
3/--
29230212
Coder THPT
Châu Phúc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       620100526100
1/9283
100
2/10865
100
1/10198
100
1/12484
100
1/12560
100
2/13889
10
5/17962
10
1/13285
0
1/--
30230603
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       620103917100
1/11129
100
1/11397
100
1/11547
100
1/12334
100
2/14036
100
1/12778
10
2/15583
10
2/15113
0
1/--
31230638
Coder THPT
Lê Viết Việt Thái
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620104214100
1/10618
100
1/10755
100
1/10849
100
1/11190
100
1/11329
100
2/12715
10
9/23124
10
1/13634
0
9/--
32230640
Coder THPT
Nguyễn Nhựt Tiến
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620105206100
1/11725
100
1/12228
100
1/12066
100
1/13063
100
1/12390
100
1/13369
10
1/15079
10
1/15286
0
1/--
33230510
Coder THPT
Lê Quốc Hoàng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620105300100
1/11573
100
1/11884
100
1/12077
100
1/12542
100
1/13264
100
1/13590
10
1/15089
10
1/15281
0
5/--
34230644
Coder THPT
Nguyễn Phan Tường Uyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620107091100
1/12605
100
1/12763
100
1/12853
100
2/14588
100
1/13346
100
1/13616
10
1/13553
10
1/13767
0
1/--
35230515
Coder THPT
Nguyễn Minh Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       620107304100
1/9286
100
2/10863
100
1/9779
100
1/10297
100
2/11670
100
1/10875
10
14/30575
10
1/13959
0
1/--
36230616
Coder THPT
Lý Gia Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       620111017100
1/9751
100
1/10100
100
3/12707
100
1/10686
100
2/12025
100
1/10933
10
16/31444
10
1/13371
0
5/--
37230218
Coder THPT
Lê Đức Lân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620111632100
2/13911
100
2/14015
100
1/12905
100
3/15831
100
1/13498
100
1/13612
10
1/13827
10
1/14033
0
2/--
38231015
Coder THPT
Lê Nguyễn Ánh Dương
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620113860100
1/12994
100
1/13476
100
1/13603
100
1/14303
100
1/14426
100
1/14596
10
1/15164
10
1/15298
0
2/--
39230233
Coder THPT
Phan Đặng Minh Thái
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620114789100
1/12825
100
1/11905
100
1/12997
100
1/12508
100
1/13126
100
1/13313
10
6/22001
10
1/16114
0
1/--
40230205
Coder THPT
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       620115874100
4/17101
100
1/13563
100
1/13665
100
1/13716
100
2/15140
100
1/14163
10
1/14240
10
1/14286
41230221
Coder THPT
Nguyễn Phạm Thương Hoài Nam
Đại Học Đà Nẵng
       620118728100
2/14946
100
1/13903
100
1/13990
100
1/14466
100
1/14575
100
2/15933
10
2/16033
10
1/14882
0
1/--
42230529
Coder THPT
Bùi Ngô Mỹ Phụng
Chưa cài đặt thông tin trường
       620118856100
1/14572
100
1/14680
100
1/14740
100
1/14821
100
1/14880
100
1/14950
10
1/15069
10
1/15144
0
1/--
43230536
Coder THPT
Dương Thành Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       620128483100
2/13777
100
1/13151
100
1/13268
100
1/13972
100
1/14231
100
1/15139
10
7/25971
10
1/18974
0
1/--
44230508
Coder THPT
Hoàng Gia Đăng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620128492100
1/15505
100
1/15610
100
1/15684
100
1/15901
100
1/16211
100
1/16284
10
1/16622
10
1/16675
0
1/--
45230223
Coder THPT
Nguyễn Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       620128665100
4/16232
100
1/12843
100
9/23521
100
1/14032
100
1/14157
100
1/14324
10
3/17944
10
1/15612
0
1/--
46230506
Coder THPT
Nguyễn Quỳnh Chi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620132588100
1/13348
100
1/14046
100
1/14770
100
1/20129
100
1/14989
100
1/15320
10
5/24341
10
1/15645
0
1/--
47230639
Coder THPT
Châu Minh Thùy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620133706100
1/15811
100
1/15888
100
1/15956
100
1/16028
100
1/16117
100
1/16183
10
4/20020
10
2/17703
0
2/--
48230207
Coder THPT
Nguyễn Phan Trà Giang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620134768100
1/15078
100
1/15403
100
1/15707
100
1/16336
100
1/16700
100
1/17070
10
1/18746
10
1/19728
0
3/--
49230637
Coder THPT
Nguyễn Phạm Nhất Tâm
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620135809100
1/16138
100
1/16389
100
1/16507
100
1/16921
100
1/17043
100
1/17163
10
1/17768
10
1/17880
0
1/--
50230214
Coder THPT
Nguyễn Bảo Khanh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620139068100
1/12451
100
1/10612
100
1/10873
100
1/12957
100
1/13316
100
1/24861
10
3/28713
10
1/25285
51230503
Coder THPT
Nguyễn Hoàng Phương Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620139768100
1/16459
100
1/16681
100
1/16805
100
1/17411
100
1/17503
100
1/17897
10
1/18925
10
1/18087
0
1/--
52230220
Coder THPT
Võ Nhật Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       620145623100
7/19255
100
2/13622
100
1/12587
100
3/21264
100
1/13030
100
1/13315
10
18/38972
10
1/13578
0
1/--
53230531
Coder THPT
Phạm Lê Tuệ Phương
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620146072100
1/16083
100
1/16347
100
1/16505
100
3/20349
100
1/18088
100
1/18243
10
2/21291
10
1/19166
0
1/--
54230219
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620149165100
1/6531
100
1/7280
100
1/11092
100
2/13625
100
1/23993
100
1/24560
10
7/34378
10
1/27706
0
1/--
55230627
Coder THPT
Mai Đức Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620150077100
2/17533
100
1/16541
100
1/16687
100
1/17633
100
1/17979
100
1/18127
10
5/24390
10
2/21187
0
1/--
56230517
Coder THPT
Lê Võ Trúc Linh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620151665100
3/18634
100
1/16495
100
1/16649
100
5/22882
100
1/18310
100
1/18498
10
1/20028
10
1/20169
0
1/--
57230614
Coder THPT
Nguyễn Tuấn Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       620153062100
1/14103
100
1/14651
100
2/16947
100
6/23607
100
6/25057
100
1/19280
10
1/19673
10
1/19744
0
1/--
58230540
Coder THPT
Trần Lê Minh Triết
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620153822100
2/19442
100
2/19508
100
2/19549
100
2/19592
100
1/18540
100
1/18611
10
1/18663
10
2/19917
59230215
Coder THPT
Nguyễn Kim Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       620154416100
1/17125
100
1/17359
100
1/17469
100
1/21744
100
1/18914
100
1/19032
10
2/22428
10
1/20345
0
1/--
60230523
Coder THPT
Trần Trọng Nghĩa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620155862100
1/18228
100
1/18346
100
1/18435
100
1/18873
100
1/18951
100
1/19635
10
3/22864
10
1/20530
0
1/--
61230509
Coder THPT
Đặng Vũ Hoàng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620157511100
1/18533
100
1/18667
100
1/18754
100
1/23868
100
1/18860
100
1/19011
10
1/20677
10
1/19141
0
1/--
62230542
Coder THPT
Nguyễn Viết Trung
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620159304100
1/18991
100
1/19139
100
1/19262
100
1/19605
100
1/19745
100
1/19926
10
1/21207
10
1/21429
0
3/--
63230201
Coder THPT
Lương Ngọc Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620160166100
1/18231
100
1/18623
100
1/19295
100
1/19055
100
1/19589
100
1/19941
10
1/22555
10
1/22877
0
1/--
64230502
Coder THPT
Trần Nhật An
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620161438100
1/16363
100
3/21083
100
1/16498
100
6/27356
100
1/16637
100
1/16691
10
4/27015
10
3/19795
0
1/--
65230535
Coder THPT
Nguyễn Võ Tú Quyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620166184100
1/18232
100
1/18376
100
1/18503
100
5/23982
100
1/19374
100
1/19486
10
4/25235
10
2/22996
0
1/--
66232311
Coder THPT
Phan Thanh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       620170201100
3/21727
100
1/19499
100
3/22068
100
2/21221
100
2/21382
100
2/21621
10
2/21900
10
1/20783
0
1/--
67230511
Coder THPT
Lê Nhật Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       620170259100
1/20080
100
1/20220
100
1/20289
100
1/20379
100
5/25589
100
1/20546
10
2/22139
10
1/21017
0
1/--
68230514
Coder THPT
Võ Lâm Gia Hy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620174329100
1/20727
100
1/20853
100
2/22292
100
1/21174
100
2/22529
100
1/21241
10
3/23926
10
1/21587
69230539
Coder THPT
Tăng Lê Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       620176227100
1/19882
100
4/23613
100
1/20049
100
1/20085
100
10/31726
100
1/20138
10
1/20286
10
1/20448
0
3/--
70230635
Coder THPT
Lê Đình Phước
Chưa cài đặt thông tin trường
       620176531100
1/21042
100
2/22478
100
1/21385
100
1/22044
100
1/22180
100
1/22315
10
1/22484
10
1/22603
0
2/--
71230208
Coder THPT
Nguyễn Mai Hằng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620178939100
1/20165
100
1/20296
100
1/20437
100
2/22847
100
2/22301
100
1/21370
10
4/27029
10
3/24494
0
1/--
72231019
Coder THPT
Lê Hoài Gia Khang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620181757100
1/22346
100
1/22508
100
1/22616
100
1/22684
100
1/22761
100
1/22870
10
1/22962
10
1/23010
0
1/--
73230809
Coder Lớp Lá
Hồ Thụy Thành Dương
Chưa cài đặt thông tin trường
       620183513100
1/22351
100
1/22513
100
1/22591
100
2/23947
100
1/22823
100
1/22898
10
1/22996
10
1/23394
0
2/--
74230601
Coder THPT
Nguyễn Duy Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       620186442100
1/22004
100
1/22332
100
1/22592
100
1/23229
100
1/23478
100
1/23729
10
1/24460
10
1/24618
0
2/--
75230618
Coder THPT
Nguyễn Minh Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       620193242100
1/22407
100
2/23956
100
1/22934
100
3/25920
100
1/23636
100
1/23812
10
1/25213
10
1/25364
0
1/--
76231017
Coder THPT
Nguyễn Minh Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       620193904100
1/23497
100
1/23646
100
1/23748
100
1/24241
100
1/24351
100
1/24463
10
1/24935
10
1/25023
0
2/--
77230524
Coder THPT
Nguyễn Trần Bảo Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       620195864100
1/23707
100
1/23786
100
1/23853
100
1/23948
100
1/24025
100
1/24117
10
4/27964
10
1/24464
0
12/--
78231020
Coder THPT
Trương Phạm Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       620196152100
1/5897
100
1/6417
100
1/7853
100
1/9406
100
1/9783
100
1/10693
10
75/114998
10
12/31105
0
1/--
79230237
Coder THPT
Nguyễn Tiến Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       620197979100
1/24429
100
1/24522
100
1/24701
100
1/24749
100
1/24797
100
1/24859
10
1/24929
10
1/24993
0
1/--
80230541
Coder THPT
Vũ Minh Triết
Chưa cài đặt thông tin trường
       620198777100
1/24002
100
1/24106
100
1/24217
100
1/24423
100
3/27087
100
1/24798
10
1/25015
10
1/25129
81230527
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       620199151100
3/26203
100
1/23876
100
1/23927
100
1/24178
100
1/24227
100
2/25550
10
1/24937
10
2/26253
0
1/--
82230621
Coder THPT
Tô Đăng Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       620201822100
1/23641
100
1/24103
100
1/24309
100
2/26165
100
1/25155
100
1/25320
10
1/27135
10
1/25994
0
1/--
83231040
Coder THPT
Trương Nguyễn Thanh Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       620203242100
1/23028
100
1/23275
100
1/23814
100
2/26900
100
1/25875
100
1/26270
10
1/26991
10
1/27089
0
1/--
84230204
Coder THPT
Phan Hoàng Thanh Dung
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620203524100
1/25247
100
1/25509
100
1/25670
100
1/24429
100
1/25777
100
1/25941
10
1/24636
10
1/26315
0
3/--
85231029
Coder THPT
Nguyễn Phương Bảo Nghi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620203928100
1/24481
100
1/24758
100
1/24921
100
1/25449
100
1/25584
100
1/25801
10
1/26422
10
1/26512
0
3/--
86230613
Coder THPT
Trương Minh Hoàng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620206779100
1/24941
100
2/26358
100
1/25279
100
1/25589
100
1/25723
100
1/25912
10
1/26589
10
1/26388
0
1/--
87230641
Coder THPT
Nguyễn Huỳnh Đức Trí
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620207737100
2/26124
100
1/25235
100
1/25368
100
1/25850
100
1/26000
100
1/26220
10
1/26430
10
1/26510
0
1/--
88230628
Coder THPT
Ngô Huy Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       620210758100
2/25573
100
1/24561
100
1/24696
100
3/27902
100
1/25621
100
1/25832
10
3/29430
10
1/27143
0
2/--
89230522
Coder THCS
Nguyễn Gia Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       620211563100
1/25907
100
1/26029
100
1/26116
100
1/26269
100
1/26372
100
1/26643
10
1/27037
10
1/27190
90230217
Coder THPT
Vũ Anh Kiệt
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620212460100
7/30614
100
3/26258
100
1/24098
100
1/24662
100
1/24838
100
3/27959
10
1/26298
10
1/27733
91230606
Coder THPT
Đổng Tất Bình
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620213107100
1/25255
100
1/25459
100
1/25611
100
1/26043
100
1/26207
100
1/26571
10
3/30269
10
1/27692
0
1/--
92230642
Coder THPT
Nguyễn Tô Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       620216033100
1/25990
100
1/26171
100
1/26263
100
2/28023
100
1/26915
100
1/27034
10
1/27149
10
2/28488
0
2/--
93230227
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quỳnh Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       620219244100
1/26251
100
1/26412
100
1/26572
100
1/26685
100
1/26857
100
1/26982
10
5/32109
10
1/27376
0
2/--
94230229
Coder THPT
Ngô Minh Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       620221111100
1/27161
100
1/27222
100
1/27296
100
2/28721
100
1/27850
100
1/27564
10
1/27685
10
1/27612
0
1/--
95230238
Coder Lớp Lá
Trần Lê Thanh Tiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       620221526100
1/27303
100
1/27493
100
1/27593
100
1/27671
100
1/27720
100
1/27792
10
1/27844
10
1/28110
0
1/--
96230513
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hữu
Chưa cài đặt thông tin trường
       620230369100
1/28006
100
1/28103
100
1/28163
100
1/28248
100
3/30831
100
1/28480
10
2/29813
10
1/28725
97230631
Coder THPT
Đỗ Nguyễn
Chưa cài đặt thông tin trường
       620236344100
5/32125
100
2/28563
100
2/28606
100
3/29847
100
3/30458
100
4/31101
10
1/27568
10
2/28076
0
3/--
98230533
Coder THPT
Lê Hoàng Quân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       620236463100
2/24555
100
2/24965
100
2/26033
100
6/33834
100
4/29052
100
3/30827
10
10/39375
10
2/27822
0
1/--
99230228
Coder THPT
Lê Hoàng Quân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       618107349100
1/9147
100
2/11019
100
3/12620
100
1/11273
100
2/12987
100
1/12251
8
8/24070
10
1/13982
0
3/--
100230824
Coder Lớp Chồi
Đỗ Khánh Ngọc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       616176837100
1/16793
100
1/18109
100
1/18476
100
1/19922
100
1/20297
100
1/21278
6
10/37137
10
1/24825
101230505
Coder THPT
Võ Minh Châu
Chưa cài đặt thông tin trường
       616181231100
1/19215
100
1/19473
100
1/19705
100
2/21040
100
2/21237
100
1/20155
6
15/39628
10
1/20778
102230501
Coder THPT
Nguyễn Kim Quang An
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       616194642100
1/18536
100
1/19452
100
1/21258
100
1/22602
100
1/22874
100
1/23475
6
11/40706
10
1/25739
0
1/--
103230605
Coder THPT
Trần Gia Bảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       616223181100
1/23591
100
1/23907
100
1/24024
100
4/28341
100
1/24975
100
1/25875
6
14/43883
10
1/28585
104230213
Coder THPT
Ngô Ngọc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       615201547100
1/23325
100
1/23523
100
5/28744
100
1/24469
95
2/26169
100
1/25014
10
1/25125
10
1/25178
0
1/--
105230206
Coder THPT
Nguyễn Hữu Đăng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       61453014100
3/4305
100
4/6459
100
2/4104
100
4/7397
100
2/5347
100
1/4401
4
7/15445
10
1/5556
0
2/--
106230235
Coder THPT
blablublu
Trường cao đẳng công thương - HCM
       61475013100
1/2301
100
1/2596
100
4/7339
100
10/17338
100
1/6682
100
1/7623
4
10/20023
10
2/11111
107230619
Coder THPT
Nguyễn Trần Chí Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       611213089100
4/29090
100
1/25646
100
1/25899
91
1/26375
100
1/26493
100
1/26836
10
1/25787
10
1/26963
0
3/--
108230232
Coder THPT
Lê Huỳnh Phúc Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       61044182100
1/4317
100
1/4708
100
1/5142
100
1/5974
100
1/6155
100
1/6878
10
2/11008
0
1/--
109230812
Coder Lớp Lá
Nguyễn Cảnh Nhật Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       61045852100
1/5556
100
1/6125
100
1/6357
100
1/6503
100
1/6667
100
1/6869
0
3/--
10
1/7775
0
4/--
110230802
Coder Lớp Lá
Đỗ Nguyễn Mai Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       61072275100
2/10173
100
1/8899
100
1/9159
100
1/9541
100
1/9671
100
1/9913
10
2/14919
0
2/--
111230528
Coder THPT
Tiết Phú Nhơn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       61077131100
1/6178
100
1/6787
100
1/7280
100
1/8338
100
2/10361
100
1/9903
10
1/28284
0
1/--
112230607
Coder THPT
Trần Tiến Nguyên Chương
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       610183726100
1/25337
100
1/25520
100
1/26375
100
1/26337
100
1/26549
100
1/26724
0
2/--
10
1/26884
0
1/--
113230634
Coder THPT
Vưu Gia Phát
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       604173765100
2/22451
100
1/20782
100
7/34514
94
1/22209
100
1/22657
100
1/22475
0
2/--
10
2/28677
0
1/--
114230210
Coder THPT
Dương Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       600101457100
1/14667
100
1/15206
100
1/16979
100
1/18334
100
1/17509
100
1/18762
115230624
Coder THPT
Trần Hữu Nam Long
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       600159389100
2/26135
100
1/25409
100
2/26960
100
2/27507
100
1/26553
100
1/26825
0
1/--
116230617
Coder THPT
Nguyễn Đức Khang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       600166055100
1/26700
100
1/26900
100
1/27047
100
1/27710
100
2/29381
100
1/28317
117230226
Coder Lớp Lá
Trần Hoàng Thiên Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       600169587100
1/27616
100
2/29131
100
1/28046
100
1/28147
100
1/28286
100
1/28361
0
3/--
118230519
Coder THPT
Lê Dương Hoàng Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       600173234100
1/26941
100
1/27106
100
1/27191
100
5/33335
100
1/28662
100
2/29999
119230629
Coder THPT
Lê Vũ Phúc Nguyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       597166611100
1/26755
97
1/27295
100
1/27404
100
1/28123
100
1/28350
100
1/28684
120230626
Coder THPT
Trịnh Ngọc Mi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       544167070100
1/27261
100
1/27431
100
1/27609
44
1/28101
100
1/28269
100
1/28399
0
1/--
121230608
Coder THPT
Hà Hoàng Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       50033688100
1/5680
100
1/5886
100
1/6474
100
1/7717
100
1/7931
122230225
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Quang Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       50049887100
1/6881
100
1/7567
100
1/9056
100
1/9907
100
6/16476
123230633
Coder THPT
Lê Sử Tố Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       30085134100
1/28173
100
1/28432
100
1/28529
124230203
Coder THPT
Phan Ngọc Minh Châu
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       20015853100
1/7737
100
1/8116
125230236
Coder THPT
Nguyễn Trần Thanh Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       10010402100
1/10402
126230833
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Hà Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
127232534
Coder Lớp Mầm
Lê Minh Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
128230518
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Thanh Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
129230803
Coder Lớp Mầm
Đỗ Thục Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
130230804
Coder Lớp Mầm
Hoàng Phương Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
131230806
Coder Sơ Sinh
Võ Ngọc Quế Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
132230526
Coder THPT
Nguyễn Lã Trọng Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
133232231
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Minh Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
134230615
Coder THPT
Nguyễn Bảo Liên Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
135230610
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hạnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
136230630
Coder THPT
Nguyễn Tấn Khôi Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
137230623
Coder THPT
Nguyễn Thị Gia Khuê
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
138230625
Coder THPT
Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
139230643
Coder THPT
Lương Tuệ Triết
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
140230645
Coder THPT
Phạm Minh Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
141232304
Coder Lớp Mầm
Hoang Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
142230534
Coder THPT
Nguyễn Minh Quân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
143230544
Coder THPT
Nguyễn Anh Tuấn
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       000
2/--
144231012
Coder THPT
Lê Đỗ Thảo Chi
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
145231024
Coder THPT
Nguyễn Phương Lan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00