Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:22:00 11/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:22:00 11/02/2025
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:22:00 11/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       30580610
1/1659
10
1/1997
10
1/2150
24801103076
Coder THPT
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30757910
1/1759
10
1/2936
10
1/2884
34801103015
Coder Cao Đẳng
Trần Tiểu Đình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30964910
1/1737
10
3/5856
10
1/2056
44501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301027110
1/2261
10
2/4477
10
1/3533
54801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       301047810
1/2001
10
3/5743
10
1/2734
64801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301080610
1/2539
10
4/6444
10
1/1823
74801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301092310
1/2259
10
2/4609
10
2/4055
84801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       301135910
1/1827
10
4/7190
10
1/2342
94801103024
Coder Đại Học
Nguyễn Văn Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301271110
1/1533
10
6/8099
10
2/3079
104801103071
Coder Cao Đẳng
Lê Thị Ngọc Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301320410
1/1591
10
5/8380
10
1/3233
114801103062
Coder Đại Học
Trần Hiền Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301419910
1/1660
10
4/6876
10
4/5663
124801103028
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Huân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301761710
3/5887
10
6/9571
10
1/2159
134801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302647010
5/7062
10
13/17599
10
1/1809
144801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28906010
1/2548
8
1/3577
10
1/2935
154801103086
Coder THPT
Trần Văn Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       22802710
1/1480
2
2/4555
10
1/1992
164801103035
Coder THPT
Tăng Huỳnh Hữu Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22954510
1/1644
2
3/5924
10
1/1977
174801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221188510
1/2493
2
4/7166
10
1/2226
184801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221398410
2/3803
2
2/4703
10
3/5478
194701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20428010
1/2526
0
2/--
10
1/1754
204801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20458810
1/2128
10
1/2460
214801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20465510
1/2655
10
1/2000
224801103069
Coder THPT
Nguyễn Quốc Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20530610
1/1765
10
2/3541
234801103045
Coder THCS
Chế Thị Cẩm Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       20568010
1/2812
10
1/2868
244801103018
Coder THCS
Nguyễn Tuyến Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       20582710
2/3745
10
1/2082
254801103063
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       20606610
1/3005
10
1/3061
264801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20626410
1/3350
10
1/2914
274801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       20642710
1/3072
10
1/3355
284701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20648810
2/4188
10
1/2300
294801103079
Coder Đại Học
Phạm Đình Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20721310
1/2616
10
2/4597
304801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20808510
1/3307
10
2/4778
314801103058
Coder Cao Đẳng
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20816510
4/6288
10
1/1877
324801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20927510
1/1978
10
5/7297
334801103066
Coder Trung Cấp
Trương Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201284210
6/8371
10
3/4471
344801103056
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       1676666
2/4781
10
1/2885
354801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       1020050
1/--
10
1/2005
364801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.3338723.33
2/3872
374801103016
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
1/--