Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5806 | 10 1/1659 | 10 1/1997 | 10 1/2150 |
2 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7579 | 10 1/1759 | 10 1/2936 | 10 1/2884 |
3 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9649 | 10 1/1737 | 10 3/5856 | 10 1/2056 |
4 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10271 | 10 1/2261 | 10 2/4477 | 10 1/3533 |
5 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10478 | 10 1/2001 | 10 3/5743 | 10 1/2734 |
6 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10806 | 10 1/2539 | 10 4/6444 | 10 1/1823 |
7 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10923 | 10 1/2259 | 10 2/4609 | 10 2/4055 |
8 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11359 | 10 1/1827 | 10 4/7190 | 10 1/2342 |
9 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12711 | 10 1/1533 | 10 6/8099 | 10 2/3079 |
10 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13204 | 10 1/1591 | 10 5/8380 | 10 1/3233 |
11 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14199 | 10 1/1660 | 10 4/6876 | 10 4/5663 |
12 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17617 | 10 3/5887 | 10 6/9571 | 10 1/2159 |
13 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26470 | 10 5/7062 | 10 13/17599 | 10 1/1809 |
14 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 9060 | 10 1/2548 | 8 1/3577 | 10 1/2935 |
15 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 8027 | 10 1/1480 | 2 2/4555 | 10 1/1992 |
16 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 9545 | 10 1/1644 | 2 3/5924 | 10 1/1977 |
17 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 11885 | 10 1/2493 | 2 4/7166 | 10 1/2226 |
18 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 13984 | 10 2/3803 | 2 2/4703 | 10 3/5478 |
19 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4280 | 10 1/2526 | 0 2/-- | 10 1/1754 |
20 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4588 | 10 1/2128 | | 10 1/2460 |
21 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4655 | 10 1/2655 | | 10 1/2000 |
22 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5306 | 10 1/1765 | | 10 2/3541 |
23 | 4801103045 Coder THCS | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5680 | 10 1/2812 | | 10 1/2868 |
24 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5827 | 10 2/3745 | | 10 1/2082 |
25 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6066 | 10 1/3005 | | 10 1/3061 |
26 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6264 | 10 1/3350 | | 10 1/2914 |
27 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6427 | 10 1/3072 | | 10 1/3355 |
28 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6488 | 10 2/4188 | | 10 1/2300 |
29 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7213 | 10 1/2616 | | 10 2/4597 |
30 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8085 | 10 1/3307 | | 10 2/4778 |
31 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8165 | 10 4/6288 | | 10 1/1877 |
32 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9275 | 10 1/1978 | | 10 5/7297 |
33 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12842 | 10 6/8371 | | 10 3/4471 |
34 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 7666 | | 6 2/4781 | 10 1/2885 |
35 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2005 | 0 1/-- | | 10 1/2005 |
36 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 3872 | 3.33 2/3872 | | |
37 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | 0 1/-- |