Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5510 | 10 1/1331 | 10 3/4179 |
2 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6762 | 10 2/2983 | 10 3/3779 |
3 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7774 | 10 3/3611 | 10 3/4163 |
4 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7813 | 10 2/1710 | 10 5/6103 |
5 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7983 | 10 4/5383 | 10 2/2600 |
6 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9945 | 10 2/2277 | 10 6/7668 |
7 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10421 | 10 2/1547 | 10 7/8874 |
8 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11107 | 10 3/2833 | 10 7/8274 |
9 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11261 | 10 4/4738 | 10 5/6523 |
10 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13442 | 10 2/2192 | 10 9/11250 |
11 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14899 | 10 6/7427 | 10 6/7472 |
12 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15091 | 10 3/3861 | 10 9/11230 |
13 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16102 | 10 7/8394 | 10 6/7708 |
14 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16215 | 10 2/2462 | 10 11/13753 |
15 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16223 | 10 4/5147 | 10 9/11076 |
16 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17543 | 10 5/6346 | 10 9/11197 |
17 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18667 | 10 8/9701 | 10 7/8966 |
18 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18677 | 10 4/4989 | 10 11/13688 |
19 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19076 | 10 4/4222 | 10 12/14854 |
20 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 2838 | 10 1/1226 | 6.67 1/1612 |
21 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 6677 | 10 1/1335 | 6.67 4/5342 |
22 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 11399 | 10 6/7263 | 6.67 3/4136 |
23 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 12688 | 10 6/7300 | 6.67 4/5388 |
24 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.34 | 2876 | 6.67 1/1202 | 6.67 1/1674 |
25 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 166 | 10 1/166 | |
26 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1171 | 10 1/1171 | |
27 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1638 | 10 1/1638 | |
28 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2367 | 10 2/2367 | 0 2/-- |
29 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3535 | 10 3/3535 | |
30 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6104 | 10 5/6104 | 0 3/-- |
31 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7664 | 0 4/-- | 10 6/7664 |