Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5276 | 10 3/3294 | 10 2/1982 |
2 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5360 | 10 2/3219 | 10 1/2141 |
3 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6460 | 10 2/2912 | 10 2/3548 |
4 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8178 | 10 3/4791 | 10 2/3387 |
5 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13316 | 10 7/9358 | 10 3/3958 |
6 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13590 | 10 6/7921 | 10 4/5669 |
7 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14396 | 10 7/8759 | 10 4/5637 |
8 | 4801103045 Coder THPT | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14916 | 10 4/5423 | 10 7/9493 |
9 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16961 | 10 6/8028 | 10 7/8933 |
10 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19245 | 10 11/14292 | 10 4/4953 |
11 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20675 | 10 9/11247 | 10 7/9428 |
12 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21109 | 10 10/12943 | 10 6/8166 |
13 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21896 | 10 11/14362 | 10 6/7534 |
14 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5505 | 6 2/2347 | 10 2/3158 |
15 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 7592 | 6 3/4558 | 10 2/3034 |
16 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 8528 | 6 3/2943 | 10 4/5585 |
17 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9175 | 6 4/4813 | 10 3/4362 |
18 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10865 | 6 4/5250 | 10 5/5615 |
19 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15204 | 6 5/6931 | 10 6/8273 |
20 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15981 | 6 7/9426 | 10 5/6555 |
21 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 18680 | 6 9/11874 | 10 5/6806 |
22 | 4801103069 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 18810 | 6 3/3543 | 10 12/15267 |
23 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 19436 | 6 9/11657 | 10 6/7779 |
24 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 22365 | 6 10/13070 | 10 7/9295 |
25 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 25100 | 6 12/15055 | 10 8/10045 |
26 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 26174 | 6 12/15600 | 10 8/10574 |
27 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 1471 | 4 1/646 | 10 1/825 |
28 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 23028 | 4 10/13134 | 10 8/9894 |
29 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14115 | 6 4/5838 | 6 6/8277 |
30 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5165 | 0 2/-- | 10 4/5165 |
31 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7874 | 10 6/7874 | 0 2/-- |
32 | 4801103040 Coder Trung Cấp | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12638 | 0 10/-- | 10 10/12638 |
33 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 7932 | 6 2/3164 | 2 3/4768 |
34 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
35 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |