Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104165 Coder THCS | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 7773 | 1 1/461 | 10 2/2053 | 1 2/2652 | 10 2/2607 |
2 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 8177 | 1 1/1595 | 10 1/1939 | 1 1/2162 | 10 1/2481 |
3 | 5001104094 Coder THCS | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 22 | 9096 | 1 2/1484 | 10 4/4378 | 1 1/888 | 10 2/2346 |
4 | 4901103048 Coder THCS | Nguyễn Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 9190 | 1 1/1671 | 10 2/3141 | 1 1/2041 | 10 1/2337 |
5 | 4901103028 Coder Cao Đẳng | Hà Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 13582 | 1 4/5123 | 10 2/3100 | 1 1/2036 | 10 1/3323 |
6 | 5001104107 Coder THCS | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 14051 | 1 1/1955 | 10 1/2306 | 1 4/6775 | 10 1/3015 |
7 | 5001104131 Coder Cao Đẳng | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 16495 | 1 2/5595 | 10 1/3346 | 1 1/3581 | 10 1/3973 |
8 | 5001104141 Coder Tiểu Học | Trương Tú Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 16652 | 1 2/4217 | 10 3/4574 | 1 1/2531 | 10 3/5330 |
9 | 4901104171 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 16776 | 1 1/3612 | 10 2/4982 | 1 1/4056 | 10 1/4126 |
10 | 4801103087 Coder THPT | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 17026 | 1 2/4732 | 10 1/3984 | 1 2/4285 | 10 2/4025 |
11 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 18865 | 1 1/2799 | 10 6/9127 | 1 3/5692 | 10 1/1247 |
12 | 4901104062 Coder Trung Cấp | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 20244 | 1 1/3478 | 10 3/6891 | 1 1/4855 | 10 1/5020 |
13 | 4901103085 Coder THCS | Nguyễn Thị Thanh Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 20397 | 1 1/2647 | 10 6/9629 | 1 1/3783 | 10 1/4338 |
14 | 4901103030 Coder Tiểu Học | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 20741 | 1 1/1910 | 10 6/8668 | 1 1/2868 | 10 4/7295 |
15 | 4901104076 Coder THPT | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 21660 | 1 1/3265 | 10 5/8525 | 1 1/3889 | 10 2/5981 |
16 | 4801103011 Coder THCS | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 22668 | 1 1/1309 | 10 7/8597 | 1 1/711 | 10 10/12051 |
17 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 25746 | 1 2/6516 | 10 1/5721 | 1 1/5855 | 10 2/7654 |
18 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 29257 | 1 1/6092 | 10 3/9110 | 1 1/6813 | 10 1/7242 |
19 | 4901103037 Coder THCS | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 29286 | 1 2/6877 | 10 2/7987 | 1 1/7052 | 10 1/7370 |
20 | 4901103016 Coder THCS | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 30735 | 1 3/9124 | 10 1/7158 | 1 1/7063 | 10 1/7390 |
21 | 4901104080 Coder THPT | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 30920 | 1 1/6925 | 10 1/7210 | 1 1/7540 | 10 2/9245 |
22 | 5001104059 Coder THPT | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 31852 | 1 4/9599 | 10 2/7688 | 1 1/7644 | 10 1/6921 |
23 | 4901103097 Coder THPT | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 35109 | 1 1/8370 | 10 1/8667 | 1 1/8790 | 10 1/9282 |
24 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 40096 | 1 1/7641 | 10 3/11235 | 1 1/9081 | 10 2/12139 |
25 | 4901103074 Coder THCS | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 40348 | 1 1/9820 | 10 1/10006 | 1 1/10138 | 10 1/10384 |
26 | 4901104042 Coder Cao Đẳng | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 44855 | 1 1/8283 | 10 2/9746 | 1 2/10486 | 10 2/16340 |
27 | 4901103072 Coder THCS | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 47135 | 1 1/9847 | 10 1/10079 | 1 2/11486 | 10 5/15723 |
28 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 49965 | 1 2/11758 | 10 3/13355 | 1 1/11031 | 10 3/13821 |
29 | 4801104018 Coder THPT | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 51031 | 1 1/11822 | 10 2/13215 | 1 1/12092 | 10 2/13902 |
30 | 5001103060 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 56324 | 1 1/12727 | 10 4/16683 | 1 1/13199 | 10 1/13715 |
31 | 4901103011 Coder Trung Cấp | Dương Thị Thu Diểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 59994 | 1 1/14729 | 10 1/14933 | 1 1/15080 | 10 1/15252 |
32 | 5001104081 Coder THCS | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 60845 | 1 1/14816 | 10 1/15098 | 1 1/15249 | 10 1/15682 |
33 | 5001104100 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 62724 | 1 2/15071 | 10 1/13923 | 1 3/17001 | 10 2/16729 |
34 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 63617 | 1 1/15399 | 10 2/16786 | 1 1/15667 | 10 1/15765 |
35 | 4901103081 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 66038 | 1 1/15847 | 10 2/17260 | 1 1/16323 | 10 1/16608 |
36 | 5001103077 Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 74501 | 1 5/21529 | 10 1/15262 | 1 2/16648 | 10 5/21062 |
37 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 75255 | 1 1/17552 | 10 2/19155 | 1 2/19368 | 10 1/19180 |
38 | 5001104112 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 76317 | 1 2/19271 | 10 1/17953 | 1 2/19844 | 10 1/19249 |
39 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 78715 | 1 1/15096 | 10 1/20138 | 1 1/20286 | 10 1/23195 |
40 | 4801103036 Coder THPT | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 80718 | 1 1/18666 | 10 1/19029 | 1 1/19199 | 10 4/23824 |
41 | 4801103039 Coder THPT | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 81241 | 1 1/19275 | 10 2/21079 | 1 1/20094 | 10 1/20793 |
42 | 5001103048 Coder THCS | Lê Thị Kim Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 81734 | 1 1/19994 | 10 1/20376 | 1 1/20496 | 10 1/20868 |
43 | 4901103004 Coder THPT | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 81887 | 1 2/19133 | 10 1/17264 | 1 1/18698 | 10 7/26792 |
44 | 4901103059 Coder THPT | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 89683 | 1 1/21550 | 10 2/23298 | 1 1/22274 | 10 1/22561 |
45 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 90415 | 1 1/21877 | 10 2/23416 | 1 1/22406 | 10 1/22716 |
46 | 4801103016 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 94818 | 1 1/23618 | 10 1/23670 | 1 1/23789 | 10 1/23741 |
47 | 5001104033 Coder THCS | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 94923 | 1 4/25847 | 10 1/23078 | 1 1/23228 | 10 1/22770 |
48 | 5001104011 Coder THPT | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 95986 | 1 2/23398 | 10 1/22779 | 1 1/23044 | 10 1/26765 |
49 | 5001104031 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 97682 | 1 7/26182 | 10 6/25495 | 1 1/19605 | 10 6/26400 |
50 | 4801103002 Coder THPT | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 100186 | 1 1/23608 | 10 1/23983 | 1 1/25035 | 10 1/27560 |
51 | 5001104090 Coder Đại Học | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 101552 | 1 2/27919 | 10 3/28779 | 1 1/22495 | 10 1/22359 |
52 | 4801103030 Coder Cao Đẳng | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 102096 | 1 6/26968 | 10 2/22567 | 1 1/24933 | 10 2/27628 |
53 | 5001103059 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 113899 | 1 1/28519 | 10 1/25781 | 1 1/26522 | 10 5/33077 |
54 | 4901103098 Coder THCS | Huỳnh Thị Ái Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 114585 | 1 1/26890 | 10 1/27457 | 1 1/29112 | 10 2/31126 |
55 | 4801103078 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 125614 | 1 1/30222 | 10 3/32928 | 1 1/30580 | 10 2/31884 |
56 | 5001103081 Coder Tiểu Học | Võ Trần Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.67 | 48637 | 0.67 11/20723 | 10 2/8421 | 1 1/7564 | 10 4/11929 |
57 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.5 | 71710 | 1 1/16532 | 10 3/19265 | 1 1/17627 | 7.5 1/18286 |
58 | 5001103013 Coder Tiểu Học | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 71530 | 1 1/23616 | 10 1/23779 | 1 1/24135 | 0 1/-- |
59 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 5001103014 Coder Cao Đẳng | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | 5001103090 Coder THPT | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
62 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
64 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |