Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 18:50:00 22/07/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 01:50:00 23/07/2025
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 01:50:00 23/07/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
14701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       971793110
1/608
10
1/643
2
1/682
5
1/702
10
1/766
10
1/791
10
1/833
10
1/873
5
1/896
5
4/4888
10
1/999
10
4/5250
24801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       975034410
5/5983
10
2/2546
2
3/4102
5
4/5636
10
2/3370
10
1/2378
10
1/3940
10
1/4083
5
1/4262
5
1/4490
10
1/4690
10
1/4864
34901103034
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       976045610
1/1106
10
1/1158
2
1/1542
5
2/4137
10
1/3392
10
1/6287
10
1/4520
10
1/4793
5
1/6685
5
1/7280
10
2/9585
10
1/9971
44901103035
Coder THPT
Ngô Hồ Hồng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       979364010
2/3360
10
1/3107
2
1/2825
5
2/3872
10
4/11553
10
3/11501
10
4/11302
10
1/3970
5
2/3672
5
2/9902
10
4/12397
10
7/16179
54601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       979386510
1/5295
10
1/5779
2
1/5872
5
2/8108
10
2/8658
10
1/7778
10
1/7925
10
1/8094
5
1/8240
5
3/10865
10
1/8561
10
1/8690
64901104047
Coder THCS
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       979831710
2/15622
10
1/3030
2
2/4342
5
3/6881
10
1/4718
10
4/10471
10
3/9471
10
1/7120
5
1/7158
5
1/7217
10
1/7261
10
4/15026
74901104155
Coder THPT
Văn Vĩnh Thái Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       9710224310
7/9319
10
1/2213
2
1/3006
5
1/4903
10
2/6945
10
2/14713
10
1/7377
10
3/11861
5
1/9653
5
1/9840
10
1/12393
10
1/10020
84901104011
Coder THPT
Nguyễn Thái Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9710351810
1/3027
10
1/3662
2
2/5778
5
1/5968
10
2/7105
10
5/14412
10
2/11976
10
1/11130
5
1/7750
5
1/9134
10
1/11061
10
1/12515
94901104094
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đặng Đại Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9710963510
1/1771
10
1/1834
2
2/3836
5
1/4111
10
4/8821
10
1/8066
10
1/9417
10
2/11060
5
1/14193
5
1/14254
10
1/14486
10
2/17786
104901103061
Coder THCS
Phạm Quý Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       9711951410
2/7042
10
1/5930
2
1/7039
5
1/8670
10
2/11080
10
1/10311
10
1/10648
10
1/10712
5
1/13433
5
1/10969
10
1/11046
10
2/12634
114901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9713369710
6/21146
10
1/3847
2
2/7269
5
1/7632
10
1/12645
10
1/13652
10
1/14469
10
1/11896
5
1/10155
5
2/12776
10
1/9547
10
1/8663
12lekhang
Coder Lớp Lá
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       9713940610
1/10879
10
1/10993
2
1/11090
5
1/11169
10
1/11256
10
1/11384
10
1/11450
10
1/11491
5
1/11578
5
1/11642
10
2/13140
10
2/13334
134801104075
Coder Trung Cấp
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9713963010
1/8619
10
1/8643
2
1/8866
5
2/14197
10
1/9261
10
1/9998
10
1/10772
10
2/12693
5
4/15200
5
2/12592
10
2/13987
10
2/14802
144901104024
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thái Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9714123710
6/13876
10
2/9253
2
6/15312
5
1/9173
10
1/9531
10
1/10784
10
1/10824
10
1/10864
5
1/10910
5
1/10936
10
1/11078
10
7/18696
154801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9715350510
2/9018
10
1/7301
2
1/12544
5
1/13276
10
3/15911
10
1/12658
10
1/12379
10
1/13052
5
1/13552
5
1/13654
10
1/13803
10
3/16357
164801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9715610510
4/17741
10
2/14651
2
2/14855
5
2/14734
10
2/15175
10
2/6755
10
2/14907
10
2/15526
5
1/6113
5
1/6660
10
1/7697
10
7/21291
174901103090
Coder THCS
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9718333810
3/13300
10
2/12451
2
1/11619
5
2/14094
10
4/18332
10
2/16015
10
2/15736
10
1/15034
5
1/15291
5
1/15621
10
1/16522
10
3/19323
184901103031
Coder Trung Cấp
Lê Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9718597110
3/19091
10
1/3715
2
2/17930
5
2/17832
10
3/18979
10
1/15361
10
2/14187
10
2/14869
5
2/17986
5
1/10903
10
1/16191
10
3/18927
194901103022
Coder THCS
Nguyễn Mỹ Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9719078510
3/16994
10
1/13823
2
1/6635
5
1/12300
10
1/13127
10
2/18783
10
1/15291
10
6/21812
5
2/17496
5
1/16819
10
1/17066
10
3/20639
204801103020
Coder THCS
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9720016410
1/14139
10
1/14301
2
2/15886
5
2/16104
10
5/20636
10
1/15079
10
1/15370
10
3/18388
5
2/17316
5
1/16236
10
3/18877
10
2/17832
214801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9726458710
1/20762
10
1/20873
2
1/21015
5
2/22543
10
1/21511
10
1/21622
10
2/22941
10
1/21792
5
2/23062
5
1/22010
10
1/21944
10
3/24512
224701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       965988910
1/1787
10
1/1966
2
1/2159
5
1/2395
10
1/2578
10
1/3112
10
1/3678
10
1/5433
5
1/7646
5
1/8589
10
3/11412
9
1/9134
234901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       967476310
1/5392
10
1/5525
2
1/5663
5
2/7238
10
1/6105
10
1/6272
10
1/6193
10
1/6346
5
1/6405
5
1/6457
10
1/6552
9
1/6615
244801103014
Coder THCS
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9611723010
2/6356
10
1/5287
2
3/8022
5
1/6167
10
2/7571
10
5/14879
10
1/7638
10
5/11853
5
1/9625
5
2/11817
10
2/12357
9
4/15658
254801103070
Coder THCS
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       9612132810
2/4689
10
1/3401
2
3/8642
5
3/9431
10
1/3704
10
2/14156
10
3/10951
10
1/9706
5
4/13165
5
1/12776
10
4/15870
9
2/14837
264901103054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Nhã
Chưa cài đặt thông tin trường
       9626837310
1/18949
10
1/19051
2
1/19320
5
1/19763
10
1/19975
10
2/21493
10
1/20503
10
1/20739
5
1/20950
5
1/21142
10
3/24259
9
16/42229
274901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       95.7519228210
2/15018
10
1/13797
2
2/15194
5
1/14169
10
1/14366
10
1/14549
10
1/14781
10
1/15221
5
2/16657
5
4/19423
8.75
5/21445
10
1/17662
284901103068
Coder THPT
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9511351610
3/7243
10
1/4865
2
2/12080
5
1/3775
10
2/10495
10
4/14438
9
2/9288
10
3/11795
5
1/6631
5
1/7502
10
4/13750
9
3/11654
294901103023
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       94.523859110
3/16339
10
4/17689
2
4/17925
5
5/19798
10
3/17511
10
3/17626
10
2/16471
10
5/20440
5
4/19495
5
4/19454
7.5
11/30982
10
6/24861
304801103012
Coder THCS
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       93.571329569
3/5280
10
1/2783
2
2/5353
5
1/5307
10
2/6994
10
1/8287
10
1/12970
10
1/14264
5
1/14985
3.57
3/18705
10
3/19354
9
2/18674
314801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       93.55678310
5/7685
10
2/3048
2
1/1923
5
1/2012
10
1/2140
10
1/2241
10
2/3587
10
1/2508
5
1/2592
5
1/2703
7.5
1/11126
9
4/15218
324701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       89.6415380510
2/5485
10
1/7308
2
3/9519
5
1/7761
10
1/8180
10
3/12811
8
1/22825
10
2/17263
5
2/14494
5
1/21104
7.5
1/12810
7.14
2/14245
334701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       89.59389510
2/3593
10
1/3064
2
4/7573
5
2/4065
5
2/8543
10
4/13039
10
1/8902
10
1/4394
5
1/8950
5
5/14116
7.5
4/12839
10
2/4817
344901103077
Coder Lớp Lá
Châu Hoàn Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       86.7614317710
2/4359
10
1/3441
2
9/14174
5
7/14464
10
2/8677
10
2/9619
10
1/9289
10
2/10662
3.33
8/19483
5
4/17439
10
1/11675
1.43
8/19895
354901104048
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8214605210
1/3582
10
1/3660
2
1/5873
10
2/14570
10
2/25203
10
2/16813
10
1/16090
5
1/16286
5
1/21823
10
2/22152
364601103029
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       711157072
1/13101
2.5
2/14399
10
2/3503
10
1/12552
10
7/10584
10
3/6873
5
8/14909
5
5/12957
7.5
1/12378
9
3/14451
374901104065
Coder THCS
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       222073110
1/4581
10
2/8613
2
1/7537
384901104166
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
394901104051
Coder Tiểu Học
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       00