stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 17931 | 10 1/608 | 10 1/643 | 2 1/682 | 5 1/702 | 10 1/766 | 10 1/791 | 10 1/833 | 10 1/873 | 5 1/896 | 5 4/4888 | 10 1/999 | 10 4/5250 | |
2 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 50344 | 10 5/5983 | 10 2/2546 | 2 3/4102 | 5 4/5636 | 10 2/3370 | 10 1/2378 | 10 1/3940 | 10 1/4083 | 5 1/4262 | 5 1/4490 | 10 1/4690 | 10 1/4864 | |
3 | 4901103034 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 60456 | 10 1/1106 | 10 1/1158 | 2 1/1542 | 5 2/4137 | 10 1/3392 | 10 1/6287 | 10 1/4520 | 10 1/4793 | 5 1/6685 | 5 1/7280 | 10 2/9585 | 10 1/9971 | |
4 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | 97 | 93640 | 10 2/3360 | 10 1/3107 | 2 1/2825 | 5 2/3872 | 10 4/11553 | 10 3/11501 | 10 4/11302 | 10 1/3970 | 5 2/3672 | 5 2/9902 | 10 4/12397 | 10 7/16179 | |
5 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 93865 | 10 1/5295 | 10 1/5779 | 2 1/5872 | 5 2/8108 | 10 2/8658 | 10 1/7778 | 10 1/7925 | 10 1/8094 | 5 1/8240 | 5 3/10865 | 10 1/8561 | 10 1/8690 | |
6 | 4901104047 Coder THCS | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | 97 | 98317 | 10 2/15622 | 10 1/3030 | 2 2/4342 | 5 3/6881 | 10 1/4718 | 10 4/10471 | 10 3/9471 | 10 1/7120 | 5 1/7158 | 5 1/7217 | 10 1/7261 | 10 4/15026 | |
7 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường | 97 | 102243 | 10 7/9319 | 10 1/2213 | 2 1/3006 | 5 1/4903 | 10 2/6945 | 10 2/14713 | 10 1/7377 | 10 3/11861 | 5 1/9653 | 5 1/9840 | 10 1/12393 | 10 1/10020 | |
8 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 103518 | 10 1/3027 | 10 1/3662 | 2 2/5778 | 5 1/5968 | 10 2/7105 | 10 5/14412 | 10 2/11976 | 10 1/11130 | 5 1/7750 | 5 1/9134 | 10 1/11061 | 10 1/12515 | |
9 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 109635 | 10 1/1771 | 10 1/1834 | 2 2/3836 | 5 1/4111 | 10 4/8821 | 10 1/8066 | 10 1/9417 | 10 2/11060 | 5 1/14193 | 5 1/14254 | 10 1/14486 | 10 2/17786 | |
10 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường | 97 | 119514 | 10 2/7042 | 10 1/5930 | 2 1/7039 | 5 1/8670 | 10 2/11080 | 10 1/10311 | 10 1/10648 | 10 1/10712 | 5 1/13433 | 5 1/10969 | 10 1/11046 | 10 2/12634 | |
11 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 133697 | 10 6/21146 | 10 1/3847 | 2 2/7269 | 5 1/7632 | 10 1/12645 | 10 1/13652 | 10 1/14469 | 10 1/11896 | 5 1/10155 | 5 2/12776 | 10 1/9547 | 10 1/8663 | |
12 | lekhang Coder Lớp Lá | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 97 | 139406 | 10 1/10879 | 10 1/10993 | 2 1/11090 | 5 1/11169 | 10 1/11256 | 10 1/11384 | 10 1/11450 | 10 1/11491 | 5 1/11578 | 5 1/11642 | 10 2/13140 | 10 2/13334 | |
13 | 4801104075 Coder Trung Cấp | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 139630 | 10 1/8619 | 10 1/8643 | 2 1/8866 | 5 2/14197 | 10 1/9261 | 10 1/9998 | 10 1/10772 | 10 2/12693 | 5 4/15200 | 5 2/12592 | 10 2/13987 | 10 2/14802 | |
14 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 141237 | 10 6/13876 | 10 2/9253 | 2 6/15312 | 5 1/9173 | 10 1/9531 | 10 1/10784 | 10 1/10824 | 10 1/10864 | 5 1/10910 | 5 1/10936 | 10 1/11078 | 10 7/18696 | |
15 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 153505 | 10 2/9018 | 10 1/7301 | 2 1/12544 | 5 1/13276 | 10 3/15911 | 10 1/12658 | 10 1/12379 | 10 1/13052 | 5 1/13552 | 5 1/13654 | 10 1/13803 | 10 3/16357 | |
16 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 156105 | 10 4/17741 | 10 2/14651 | 2 2/14855 | 5 2/14734 | 10 2/15175 | 10 2/6755 | 10 2/14907 | 10 2/15526 | 5 1/6113 | 5 1/6660 | 10 1/7697 | 10 7/21291 | |
17 | 4901103090 Coder THCS | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 183338 | 10 3/13300 | 10 2/12451 | 2 1/11619 | 5 2/14094 | 10 4/18332 | 10 2/16015 | 10 2/15736 | 10 1/15034 | 5 1/15291 | 5 1/15621 | 10 1/16522 | 10 3/19323 | |
18 | 4901103031 Coder Trung Cấp | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 185971 | 10 3/19091 | 10 1/3715 | 2 2/17930 | 5 2/17832 | 10 3/18979 | 10 1/15361 | 10 2/14187 | 10 2/14869 | 5 2/17986 | 5 1/10903 | 10 1/16191 | 10 3/18927 | |
19 | 4901103022 Coder THCS | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 190785 | 10 3/16994 | 10 1/13823 | 2 1/6635 | 5 1/12300 | 10 1/13127 | 10 2/18783 | 10 1/15291 | 10 6/21812 | 5 2/17496 | 5 1/16819 | 10 1/17066 | 10 3/20639 | |
20 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 200164 | 10 1/14139 | 10 1/14301 | 2 2/15886 | 5 2/16104 | 10 5/20636 | 10 1/15079 | 10 1/15370 | 10 3/18388 | 5 2/17316 | 5 1/16236 | 10 3/18877 | 10 2/17832 | |
21 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 264587 | 10 1/20762 | 10 1/20873 | 2 1/21015 | 5 2/22543 | 10 1/21511 | 10 1/21622 | 10 2/22941 | 10 1/21792 | 5 2/23062 | 5 1/22010 | 10 1/21944 | 10 3/24512 | |
22 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 59889 | 10 1/1787 | 10 1/1966 | 2 1/2159 | 5 1/2395 | 10 1/2578 | 10 1/3112 | 10 1/3678 | 10 1/5433 | 5 1/7646 | 5 1/8589 | 10 3/11412 | 9 1/9134 | |
23 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 74763 | 10 1/5392 | 10 1/5525 | 2 1/5663 | 5 2/7238 | 10 1/6105 | 10 1/6272 | 10 1/6193 | 10 1/6346 | 5 1/6405 | 5 1/6457 | 10 1/6552 | 9 1/6615 | |
24 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 96 | 117230 | 10 2/6356 | 10 1/5287 | 2 3/8022 | 5 1/6167 | 10 2/7571 | 10 5/14879 | 10 1/7638 | 10 5/11853 | 5 1/9625 | 5 2/11817 | 10 2/12357 | 9 4/15658 | |
25 | 4801103070 Coder THCS | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 121328 | 10 2/4689 | 10 1/3401 | 2 3/8642 | 5 3/9431 | 10 1/3704 | 10 2/14156 | 10 3/10951 | 10 1/9706 | 5 4/13165 | 5 1/12776 | 10 4/15870 | 9 2/14837 | |
26 | 4901103054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường | 96 | 268373 | 10 1/18949 | 10 1/19051 | 2 1/19320 | 5 1/19763 | 10 1/19975 | 10 2/21493 | 10 1/20503 | 10 1/20739 | 5 1/20950 | 5 1/21142 | 10 3/24259 | 9 16/42229 | |
27 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | 95.75 | 192282 | 10 2/15018 | 10 1/13797 | 2 2/15194 | 5 1/14169 | 10 1/14366 | 10 1/14549 | 10 1/14781 | 10 1/15221 | 5 2/16657 | 5 4/19423 | 8.75 5/21445 | 10 1/17662 | |
28 | 4901103068 Coder THPT | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 113516 | 10 3/7243 | 10 1/4865 | 2 2/12080 | 5 1/3775 | 10 2/10495 | 10 4/14438 | 9 2/9288 | 10 3/11795 | 5 1/6631 | 5 1/7502 | 10 4/13750 | 9 3/11654 | |
29 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường | 94.5 | 238591 | 10 3/16339 | 10 4/17689 | 2 4/17925 | 5 5/19798 | 10 3/17511 | 10 3/17626 | 10 2/16471 | 10 5/20440 | 5 4/19495 | 5 4/19454 | 7.5 11/30982 | 10 6/24861 | |
30 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93.57 | 132956 | 9 3/5280 | 10 1/2783 | 2 2/5353 | 5 1/5307 | 10 2/6994 | 10 1/8287 | 10 1/12970 | 10 1/14264 | 5 1/14985 | 3.57 3/18705 | 10 3/19354 | 9 2/18674 | |
31 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93.5 | 56783 | 10 5/7685 | 10 2/3048 | 2 1/1923 | 5 1/2012 | 10 1/2140 | 10 1/2241 | 10 2/3587 | 10 1/2508 | 5 1/2592 | 5 1/2703 | 7.5 1/11126 | 9 4/15218 | |
32 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 89.64 | 153805 | 10 2/5485 | 10 1/7308 | 2 3/9519 | 5 1/7761 | 10 1/8180 | 10 3/12811 | 8 1/22825 | 10 2/17263 | 5 2/14494 | 5 1/21104 | 7.5 1/12810 | 7.14 2/14245 | |
33 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường | 89.5 | 93895 | 10 2/3593 | 10 1/3064 | 2 4/7573 | 5 2/4065 | 5 2/8543 | 10 4/13039 | 10 1/8902 | 10 1/4394 | 5 1/8950 | 5 5/14116 | 7.5 4/12839 | 10 2/4817 | |
34 | 4901103077 Coder Lớp Lá | Châu Hoàn Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 86.76 | 143177 | 10 2/4359 | 10 1/3441 | 2 9/14174 | 5 7/14464 | 10 2/8677 | 10 2/9619 | 10 1/9289 | 10 2/10662 | 3.33 8/19483 | 5 4/17439 | 10 1/11675 | 1.43 8/19895 | |
35 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 146052 | 10 1/3582 | 10 1/3660 | 2 1/5873 | 10 2/14570 | 10 2/25203 | 10 2/16813 | 10 1/16090 | 5 1/16286 | 5 1/21823 | 10 2/22152 | |||
36 | 4601103029 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 71 | 115707 | 2 1/13101 | 2.5 2/14399 | 10 2/3503 | 10 1/12552 | 10 7/10584 | 10 3/6873 | 5 8/14909 | 5 5/12957 | 7.5 1/12378 | 9 3/14451 | |||
37 | 4901104065 Coder THCS | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 22 | 20731 | 10 1/4581 | 10 2/8613 | 2 1/7537 | ||||||||||
38 | 4901104166 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
39 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ | 0 | 0 |