stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 32008 | 10 1/884 | 10 1/1383 | 10 1/2025 | 10 2/4124 | 10 1/2537 | 10 2/4823 | 10 1/3656 | 10 1/4078 | 10 1/4047 | 10 1/4451 | |
2 | 4801103031 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 34146 | 10 1/469 | 10 3/3542 | 10 1/1451 | 10 1/1715 | 10 1/2169 | 10 1/2389 | 10 5/7907 | 10 1/3363 | 10 1/5515 | 10 1/5626 | |
3 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 36964 | 10 1/193 | 10 2/1549 | 10 4/7295 | 10 1/3528 | 10 1/3887 | 10 1/3965 | 10 1/4131 | 10 1/4061 | 10 1/4102 | 10 1/4253 | |
4 | 4901103034 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 37193 | 10 1/301 | 10 2/6047 | 10 1/5693 | 10 2/7417 | 10 1/1412 | 10 1/2045 | 10 1/2264 | 10 1/2562 | 10 1/2949 | 10 3/6503 | |
5 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 38215 | 10 2/2101 | 10 1/6041 | 10 1/6210 | 10 1/4728 | 10 1/1186 | 10 2/2819 | 10 2/3589 | 10 1/2556 | 10 1/2726 | 10 1/6259 | |
6 | 4901104051 Coder THCS | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ | 100 | 40553 | 10 1/210 | 10 1/501 | 10 1/836 | 10 1/1029 | 10 2/2409 | 10 10/16357 | 10 6/9889 | 10 1/1409 | 10 1/1618 | 10 4/6295 | |
7 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 40726 | 10 1/305 | 10 2/2166 | 10 5/6452 | 10 2/3083 | 10 1/2007 | 10 4/6065 | 10 3/6655 | 10 1/3089 | 10 1/3302 | 10 4/7602 | |
8 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 42065 | 10 1/308 | 10 3/4824 | 10 1/2188 | 10 1/1973 | 10 1/2624 | 10 1/2765 | 10 7/11987 | 10 1/3837 | 10 1/5051 | 10 2/6508 | |
9 | 4601104156 Coder Tiểu Học | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 44042 | 10 2/3598 | 10 2/3687 | 10 1/2661 | 10 6/9393 | 10 1/2725 | 10 2/4016 | 10 4/6828 | 10 1/2950 | 10 1/3418 | 10 2/4766 | |
10 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 44250 | 10 2/7532 | 10 1/1782 | 10 2/3360 | 10 1/2238 | 10 1/2457 | 10 3/5168 | 10 2/4119 | 10 1/2994 | 10 1/5983 | 10 3/8617 | |
11 | 4901103068 Coder THPT | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 44746 | 10 1/2391 | 10 2/3828 | 10 2/3168 | 10 1/1172 | 10 1/1676 | 10 6/9901 | 10 4/8201 | 10 3/3533 | 10 2/2970 | 10 5/7906 | |
12 | 4901103022 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 47836 | 10 1/383 | 10 8/12983 | 10 1/3228 | 10 3/5964 | 10 4/8498 | 10 1/1200 | 10 1/1630 | 10 3/7153 | 10 1/2622 | 10 2/4175 | |
13 | 4801103070 Coder THCS | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 48898 | 10 2/5989 | 10 2/6072 | 10 2/2921 | 10 1/2231 | 10 1/2471 | 10 3/5638 | 10 2/5309 | 10 1/4443 | 10 1/4688 | 10 4/9136 | |
14 | 4901103054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 50034 | 10 1/3059 | 10 2/6712 | 10 1/5055 | 10 1/4622 | 10 1/3383 | 10 2/5069 | 10 1/4469 | 10 1/4537 | 10 1/4801 | 10 3/8327 | |
15 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 51835 | 10 1/2081 | 10 1/2648 | 10 3/5991 | 10 1/4402 | 10 1/4685 | 10 2/6489 | 10 1/5894 | 10 1/6199 | 10 1/6453 | 10 1/6993 | |
16 | 4801104075 Coder Trung Cấp | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 53693 | 10 2/3800 | 10 1/2658 | 10 1/3116 | 10 1/3290 | 10 1/3645 | 10 9/15569 | 10 3/8423 | 10 1/4058 | 10 1/1100 | 10 3/8034 | |
17 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 56790 | 10 1/2492 | 10 2/3793 | 10 2/3901 | 10 1/2798 | 10 1/6988 | 10 2/8258 | 10 1/7179 | 10 1/7129 | 10 1/7155 | 10 1/7097 | |
18 | 4901104065 Coder THCS | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 57955 | 10 1/4890 | 10 2/6257 | 10 1/5142 | 10 1/5375 | 10 1/5182 | 10 2/6639 | 10 1/5260 | 10 1/5486 | 10 1/5586 | 10 3/8138 | |
19 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 58410 | 10 2/1875 | 10 1/1076 | 10 2/3635 | 10 2/6031 | 10 1/4854 | 10 2/6161 | 10 2/7836 | 10 2/7989 | 10 1/7304 | 10 4/11649 | |
20 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 58718 | 10 2/6301 | 10 1/7378 | 10 1/4653 | 10 1/6262 | 10 1/4827 | 10 1/4887 | 10 1/6448 | 10 1/6285 | 10 2/6358 | 10 1/5319 | |
21 | 4901103049 Coder Lớp Lá | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 58730 | 10 1/529 | 10 1/752 | 10 1/1944 | 10 2/3792 | 10 1/2226 | 10 5/15112 | 10 5/14958 | 10 1/4424 | 10 1/4610 | 10 2/10383 | |
22 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 58917 | 10 2/2039 | 10 2/3474 | 10 2/5195 | 10 1/6590 | 10 1/3661 | 10 1/5883 | 10 1/6017 | 10 1/6110 | 10 1/6447 | 10 7/13501 | |
23 | 4901103090 Coder THCS | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 59741 | 10 1/941 | 10 8/12145 | 10 7/11330 | 10 2/2440 | 10 3/6648 | 10 3/6975 | 10 2/3812 | 10 3/4139 | 10 3/4290 | 10 4/7021 | |
24 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 66011 | 10 1/1062 | 10 1/3317 | 10 1/4060 | 10 2/5813 | 10 1/5032 | 10 2/6915 | 10 5/12960 | 10 2/7759 | 10 1/6283 | 10 5/12810 | |
25 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 66117 | 10 2/6372 | 10 3/7651 | 10 2/6563 | 10 2/6652 | 10 1/5490 | 10 2/6782 | 10 1/5620 | 10 2/6908 | 10 2/6995 | 10 2/7084 | |
26 | 4901103031 Coder Trung Cấp | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 69417 | 10 2/4889 | 10 2/5663 | 10 3/7160 | 10 2/5581 | 10 4/8599 | 10 2/5514 | 10 2/6006 | 10 3/7622 | 10 3/7295 | 10 6/11088 | |
27 | 4901104047 Coder THCS | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 70612 | 10 1/7365 | 10 2/8672 | 10 1/5047 | 10 3/7621 | 10 1/5278 | 10 1/5721 | 10 3/8722 | 10 1/6535 | 10 1/7168 | 10 2/8483 | |
28 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 82424 | 10 1/1264 | 10 1/2979 | 10 1/10175 | 10 1/5113 | 10 1/6518 | 10 2/10568 | 10 2/11486 | 10 1/10542 | 10 1/10722 | 10 2/13057 | |
29 | 4901104166 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 90882 | 10 1/7642 | 10 3/10377 | 10 3/10501 | 10 1/8178 | 10 1/8262 | 10 2/9670 | 10 1/8617 | 10 1/8731 | 10 1/8791 | 10 2/10113 | |
30 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 92706 | 10 2/4366 | 10 1/5687 | 10 1/6434 | 10 3/12220 | 10 3/12617 | 10 2/9811 | 10 1/8908 | 10 1/8785 | 10 1/9286 | 10 5/14592 | |
31 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 95862 | 10 1/8640 | 10 2/10069 | 10 1/8966 | 10 1/9097 | 10 1/9277 | 10 1/9368 | 10 1/9768 | 10 1/10114 | 10 1/10192 | 10 1/10371 | |
32 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 106851 | 10 1/630 | 10 1/9698 | 10 2/11014 | 10 2/11103 | 10 1/10131 | 10 3/12429 | 10 4/13895 | 10 1/10335 | 10 5/15521 | 10 2/12095 | |
33 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 100 | 136584 | 10 1/3436 | 10 4/16586 | 10 3/14855 | 10 2/12235 | 10 6/19585 | 10 2/14305 | 10 2/14466 | 10 2/13319 | 10 1/10798 | 10 4/16999 | |
34 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường | 98.57 | 93692 | 10 1/7239 | 10 2/10053 | 10 1/7555 | 10 1/7636 | 10 1/7729 | 8.57 2/10230 | 10 9/18329 | 10 1/8212 | 10 1/8308 | 10 1/8401 | |
35 | 4901103077 Coder Tiểu Học | Châu Hoàn Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97.5 | 43590 | 7.5 6/6683 | 10 6/7398 | 10 1/1955 | 10 2/3247 | 10 1/2283 | 10 2/4864 | 10 1/4643 | 10 1/4302 | 10 1/4162 | 10 1/4053 | |
36 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 65582 | 10 1/395 | 10 1/962 | 10 1/1139 | 10 1/1482 | 10 1/1937 | 10 15/21765 | 10 14/20703 | 10 1/3866 | 10 1/3939 | 5 5/9394 | |
37 | 4801103012 Coder THPT | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93.75 | 105003 | 10 2/2529 | 10 1/3001 | 10 2/5882 | 3.75 2/7560 | 10 2/8477 | 10 8/18166 | 10 4/14513 | 10 1/11409 | 10 1/11973 | 10 7/21493 | |
38 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường | 93.39 | 67284 | 10 1/1165 | 10 6/11577 | 10 4/9353 | 10 1/4253 | 10 1/2375 | 7.14 5/10718 | 6.25 3/6111 | 10 2/5744 | 10 2/5979 | 10 5/10009 | |
39 | 4901104048 Coder THPT | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 33257 | 10 1/2197 | 10 1/3346 | 0 4/-- | 10 1/3425 | 10 1/3902 | 10 1/3970 | 10 1/4027 | 10 1/4089 | 10 1/4126 | 10 1/4175 | |
40 | 4601103029 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82.14 | 59019 | 10 1/741 | 10 1/1833 | 10 1/3479 | 10 2/6178 | 10 1/5773 | 7.14 2/8254 | 10 1/8120 | 10 1/10101 | 5 4/14540 | ||
41 | hihihi123 Coder Lớp Chồi | 123 Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |