Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 03/08/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 04/08/2025
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 04/08/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
14901104011
Coder THPT
Nguyễn Thái Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1003200810
1/884
10
1/1383
10
1/2025
10
2/4124
10
1/2537
10
2/4823
10
1/3656
10
1/4078
10
1/4047
10
1/4451
24801103031
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1003414610
1/469
10
3/3542
10
1/1451
10
1/1715
10
1/2169
10
1/2389
10
5/7907
10
1/3363
10
1/5515
10
1/5626
34901104024
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thái Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1003696410
1/193
10
2/1549
10
4/7295
10
1/3528
10
1/3887
10
1/3965
10
1/4131
10
1/4061
10
1/4102
10
1/4253
44901103034
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1003719310
1/301
10
2/6047
10
1/5693
10
2/7417
10
1/1412
10
1/2045
10
1/2264
10
1/2562
10
1/2949
10
3/6503
54901103035
Coder THPT
Ngô Hồ Hồng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       1003821510
2/2101
10
1/6041
10
1/6210
10
1/4728
10
1/1186
10
2/2819
10
2/3589
10
1/2556
10
1/2726
10
1/6259
64901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       1004055310
1/210
10
1/501
10
1/836
10
1/1029
10
2/2409
10
10/16357
10
6/9889
10
1/1409
10
1/1618
10
4/6295
74801103014
Coder THCS
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1004072610
1/305
10
2/2166
10
5/6452
10
2/3083
10
1/2007
10
4/6065
10
3/6655
10
1/3089
10
1/3302
10
4/7602
84801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1004206510
1/308
10
3/4824
10
1/2188
10
1/1973
10
1/2624
10
1/2765
10
7/11987
10
1/3837
10
1/5051
10
2/6508
94601104156
Coder Tiểu Học
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1004404210
2/3598
10
2/3687
10
1/2661
10
6/9393
10
1/2725
10
2/4016
10
4/6828
10
1/2950
10
1/3418
10
2/4766
104701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       1004425010
2/7532
10
1/1782
10
2/3360
10
1/2238
10
1/2457
10
3/5168
10
2/4119
10
1/2994
10
1/5983
10
3/8617
114901103068
Coder THPT
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1004474610
1/2391
10
2/3828
10
2/3168
10
1/1172
10
1/1676
10
6/9901
10
4/8201
10
3/3533
10
2/2970
10
5/7906
124901103022
Coder THPT
Nguyễn Mỹ Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1004783610
1/383
10
8/12983
10
1/3228
10
3/5964
10
4/8498
10
1/1200
10
1/1630
10
3/7153
10
1/2622
10
2/4175
134801103070
Coder THCS
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       1004889810
2/5989
10
2/6072
10
2/2921
10
1/2231
10
1/2471
10
3/5638
10
2/5309
10
1/4443
10
1/4688
10
4/9136
144901103054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Nhã
Chưa cài đặt thông tin trường
       1005003410
1/3059
10
2/6712
10
1/5055
10
1/4622
10
1/3383
10
2/5069
10
1/4469
10
1/4537
10
1/4801
10
3/8327
154801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005183510
1/2081
10
1/2648
10
3/5991
10
1/4402
10
1/4685
10
2/6489
10
1/5894
10
1/6199
10
1/6453
10
1/6993
164801104075
Coder Trung Cấp
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005369310
2/3800
10
1/2658
10
1/3116
10
1/3290
10
1/3645
10
9/15569
10
3/8423
10
1/4058
10
1/1100
10
3/8034
174801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005679010
1/2492
10
2/3793
10
2/3901
10
1/2798
10
1/6988
10
2/8258
10
1/7179
10
1/7129
10
1/7155
10
1/7097
184901104065
Coder THCS
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       1005795510
1/4890
10
2/6257
10
1/5142
10
1/5375
10
1/5182
10
2/6639
10
1/5260
10
1/5486
10
1/5586
10
3/8138
194901104155
Coder THPT
Văn Vĩnh Thái Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       1005841010
2/1875
10
1/1076
10
2/3635
10
2/6031
10
1/4854
10
2/6161
10
2/7836
10
2/7989
10
1/7304
10
4/11649
204901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       1005871810
2/6301
10
1/7378
10
1/4653
10
1/6262
10
1/4827
10
1/4887
10
1/6448
10
1/6285
10
2/6358
10
1/5319
214901103049
Coder Lớp Lá
Trần Minh Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       1005873010
1/529
10
1/752
10
1/1944
10
2/3792
10
1/2226
10
5/15112
10
5/14958
10
1/4424
10
1/4610
10
2/10383
224901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005891710
2/2039
10
2/3474
10
2/5195
10
1/6590
10
1/3661
10
1/5883
10
1/6017
10
1/6110
10
1/6447
10
7/13501
234901103090
Coder THCS
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1005974110
1/941
10
8/12145
10
7/11330
10
2/2440
10
3/6648
10
3/6975
10
2/3812
10
3/4139
10
3/4290
10
4/7021
244901103061
Coder THCS
Phạm Quý Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       1006601110
1/1062
10
1/3317
10
1/4060
10
2/5813
10
1/5032
10
2/6915
10
5/12960
10
2/7759
10
1/6283
10
5/12810
254901103023
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1006611710
2/6372
10
3/7651
10
2/6563
10
2/6652
10
1/5490
10
2/6782
10
1/5620
10
2/6908
10
2/6995
10
2/7084
264901103031
Coder Trung Cấp
Lê Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1006941710
2/4889
10
2/5663
10
3/7160
10
2/5581
10
4/8599
10
2/5514
10
2/6006
10
3/7622
10
3/7295
10
6/11088
274901104047
Coder THCS
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       1007061210
1/7365
10
2/8672
10
1/5047
10
3/7621
10
1/5278
10
1/5721
10
3/8722
10
1/6535
10
1/7168
10
2/8483
284901104094
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đặng Đại Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1008242410
1/1264
10
1/2979
10
1/10175
10
1/5113
10
1/6518
10
2/10568
10
2/11486
10
1/10542
10
1/10722
10
2/13057
294901104166
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       1009088210
1/7642
10
3/10377
10
3/10501
10
1/8178
10
1/8262
10
2/9670
10
1/8617
10
1/8731
10
1/8791
10
2/10113
304701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1009270610
2/4366
10
1/5687
10
1/6434
10
3/12220
10
3/12617
10
2/9811
10
1/8908
10
1/8785
10
1/9286
10
5/14592
314701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1009586210
1/8640
10
2/10069
10
1/8966
10
1/9097
10
1/9277
10
1/9368
10
1/9768
10
1/10114
10
1/10192
10
1/10371
324801103020
Coder THCS
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10010685110
1/630
10
1/9698
10
2/11014
10
2/11103
10
1/10131
10
3/12429
10
4/13895
10
1/10335
10
5/15521
10
2/12095
334801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10013658410
1/3436
10
4/16586
10
3/14855
10
2/12235
10
6/19585
10
2/14305
10
2/14466
10
2/13319
10
1/10798
10
4/16999
344901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       98.579369210
1/7239
10
2/10053
10
1/7555
10
1/7636
10
1/7729
8.57
2/10230
10
9/18329
10
1/8212
10
1/8308
10
1/8401
354901103077
Coder Tiểu Học
Châu Hoàn Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       97.5435907.5
6/6683
10
6/7398
10
1/1955
10
2/3247
10
1/2283
10
2/4864
10
1/4643
10
1/4302
10
1/4162
10
1/4053
364901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       956558210
1/395
10
1/962
10
1/1139
10
1/1482
10
1/1937
10
15/21765
10
14/20703
10
1/3866
10
1/3939
5
5/9394
374801103012
Coder THPT
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       93.7510500310
2/2529
10
1/3001
10
2/5882
3.75
2/7560
10
2/8477
10
8/18166
10
4/14513
10
1/11409
10
1/11973
10
7/21493
384701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       93.396728410
1/1165
10
6/11577
10
4/9353
10
1/4253
10
1/2375
7.14
5/10718
6.25
3/6111
10
2/5744
10
2/5979
10
5/10009
394901104048
Coder THPT
Võ Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       903325710
1/2197
10
1/3346
0
4/--
10
1/3425
10
1/3902
10
1/3970
10
1/4027
10
1/4089
10
1/4126
10
1/4175
404601103029
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       82.145901910
1/741
10
1/1833
10
1/3479
10
2/6178
10
1/5773
7.14
2/8254
10
1/8120
10
1/10101
5
4/14540
41hihihi123
Coder Lớp Chồi
123
Chưa cài đặt thông tin trường
       00