Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:15:00 18/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 18/12/2019
Tổng thời gian thi: 105 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 18/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503219810
2/2439
10
2/3026
10
2/4365
10
3/7640
10
9/14728
24501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       503339110
1/400
10
1/1197
10
9/12351
10
7/11625
10
3/7818
34501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504744610
4/4475
10
12/14975
10
10/14716
10
1/6146
10
2/7134
44501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       472516710
3/4635
10
1/2388
10
5/8329
10
1/4197
7
2/5618
54501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       453233810
5/5970
10
2/2199
10
7/11230
10
3/6830
5
1/6109
64501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401244810
1/883
10
1/1211
10
2/5136
10
1/5218
74501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401443610
1/1790
10
1/2800
10
1/4331
10
1/5515
84501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401536810
1/1707
10
1/2211
10
3/6148
10
1/5302
94501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401681710
1/1831
10
2/4609
10
1/4457
10
1/5920
104501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401935010
3/3421
10
1/1583
10
5/8235
10
1/6111
0
3/--
114501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402030710
3/3653
10
1/1857
10
6/9671
10
1/5126
12Captain
CODER TIẾN SĨ
LÊ THANH THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402408710
2/2637
10
3/3607
10
5/7852
10
5/9991
13chien123ad
Coder Lớp Lá
Ho sy chien
Chưa cài đặt thông tin trường
       402830710
3/3310
10
1/1371
10
11/17471
10
1/6155
14huynhquyth...
Coder Tiểu Học
4501104212
Chưa cài đặt thông tin trường
       403137710
5/5574
10
2/2608
10
5/7773
10
9/15422
15vinhlehp
Coder Lớp Mầm
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404483110
7/11161
10
2/4550
10
10/15694
10
7/13426
164501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404599910
7/8350
10
1/447
10
13/17457
10
14/19745
174501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.09228289.09
3/8611
10
1/1758
10
3/7088
10
1/5371
18huyenle
Coder THCS
Lê Thị Thanh Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       382080810
1/1347
10
1/1660
10
2/4342
8
7/13459
19minhtri06l...
Coder Đại Học
LÝ MINH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       341841910
4/5858
10
1/2516
10
1/3441
4
2/6604
20phanquocta...
Coder Tiểu Học
Phan Quốc Tây
Chưa cài đặt thông tin trường
       333036610
5/9946
10
2/2199
10
5/9591
3
6/8630
214501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       312674610
8/9557
10
1/1279
10
4/7754
0
1/--
1
3/8156
22tangthucma...
Coder Lớp Lá
Tăng Thục Mẫn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301012510
1/2395
10
1/3388
10
1/4342
234501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301093310
1/590
10
1/1891
10
4/8452
24Steven
Coder Lớp Lá
steven
Chưa cài đặt thông tin trường
       301157810
1/2137
10
2/4102
10
2/5339
254501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301302810
2/4628
10
2/5146
10
1/3254
264501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301848110
5/8069
10
2/4959
10
3/5453
274501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301996410
3/2937
10
4/5976
10
6/11051
28thangtrant...
Coder Lớp Lá
TEST
Chưa cài đặt thông tin trường
       302136710
3/7351
10
3/7821
10
1/6195
294501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302243710
8/12027
10
2/5774
10
1/4636
304501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302497410
7/10579
10
1/1113
10
7/13282
314501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302676610
12/16879
10
2/5460
10
1/4427
324501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303049310
5/9806
10
11/16129
10
1/4558
331203111001
Coder Lớp Chồi
NGÔ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       303329410
9/14766
10
1/1463
10
11/17065
344501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       29.09228439.09
4/5617
10
2/4931
10
7/12295
354501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.18161398.18
4/5500
10
3/6339
10
1/4300
36chau128200...
Coder Lớp Lá
Chau
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.09181979.09
6/8624
10
1/3195
9
3/6378
374501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.18184688.18
6/12184
10
1/992
9
3/5292
384501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.18222248.18
6/8639
10
4/7386
9
1/6199
394501103048
Coder THPT
TÔN LONG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       271340910
4/5316
10
2/3210
7
3/4883
404501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272472410
6/9697
10
5/6076
7
4/8951
414501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.09163589.09
2/1695
9
5/5994
7
4/5265
1
2/3404
424501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.73111972.73
1/623
10
1/4707
10
1/5867
434501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.55179904.55
3/3816
10
3/4734
8
5/9440
444501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.45202295.45
2/5885
10
7/10157
7
1/4187
454501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201090810
2/6590
10
1/4318
46vanhiz
Coder Lớp Chồi
Văn Thạch Trường Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       19.09458519.09
27/35335
10
6/10516
0
11/--
474501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       173767210
22/30397
7
2/7275
484501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.36102066.36
3/5265
10
2/4941
494501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.45170825.45
9/13893
10
1/3189
504501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.55143674.55
8/10590
7
2/3777
51thanhthien
Coder Lớp Lá
Vincente Thien
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.91222510.91
7/13488
10
4/8763
524501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8262601.82
1/6260
53o0Phong0o
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
54dssdfcxvxc...
Coder Lớp Mầm
pham viet khuong
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
55Utvinh19
Coder Lớp Chồi
Tôn Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
56haihq
Coder Lớp Mầm
Hà Quang Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
57phamdangho...
Coder Lớp Mầm
pham dang hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
58Baokute
Coder Tiểu Học
Võ chí bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
59quocduy020...
Coder Đại Học
Phạm Huỳnh Quốc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
614501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
62phhtdcd
Coder Lớp Chồi
min
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
634501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
644501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00