Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32198 | 10 2/2439 | 10 2/3026 | 10 2/4365 | 10 3/7640 | 10 9/14728 | |
2 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 33391 | 10 1/400 | 10 1/1197 | 10 9/12351 | 10 7/11625 | 10 3/7818 | |
3 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 47446 | 10 4/4475 | 10 12/14975 | 10 10/14716 | 10 1/6146 | 10 2/7134 | |
4 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 25167 | 10 3/4635 | 10 1/2388 | 10 5/8329 | 10 1/4197 | 7 2/5618 | |
5 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 32338 | 10 5/5970 | 10 2/2199 | 10 7/11230 | | 10 3/6830 | 5 1/6109 |
6 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12448 | 10 1/883 | 10 1/1211 | 10 2/5136 | 10 1/5218 | | |
7 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14436 | 10 1/1790 | 10 1/2800 | 10 1/4331 | | 10 1/5515 | |
8 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15368 | 10 1/1707 | 10 1/2211 | 10 3/6148 | | 10 1/5302 | |
9 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16817 | 10 1/1831 | 10 2/4609 | 10 1/4457 | | 10 1/5920 | |
10 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19350 | 10 3/3421 | 10 1/1583 | 10 5/8235 | 10 1/6111 | 0 3/-- | |
11 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20307 | 10 3/3653 | 10 1/1857 | 10 6/9671 | | 10 1/5126 | |
12 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24087 | 10 2/2637 | 10 3/3607 | 10 5/7852 | | 10 5/9991 | |
13 | chien123ad Coder Lớp Lá | Ho sy chien Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 28307 | 10 3/3310 | 10 1/1371 | 10 11/17471 | | 10 1/6155 | |
14 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 31377 | 10 5/5574 | 10 2/2608 | 10 5/7773 | | 10 9/15422 | |
15 | vinhlehp Coder Lớp Mầm | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44831 | 10 7/11161 | 10 2/4550 | 10 10/15694 | | 10 7/13426 | |
16 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45999 | 10 7/8350 | 10 1/447 | 10 13/17457 | | 10 14/19745 | |
17 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.09 | 22828 | 9.09 3/8611 | 10 1/1758 | 10 3/7088 | | 10 1/5371 | |
18 | huyenle Coder THCS | Lê Thị Thanh Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 20808 | 10 1/1347 | 10 1/1660 | 10 2/4342 | | 8 7/13459 | |
19 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34 | 18419 | 10 4/5858 | 10 1/2516 | 10 1/3441 | | 4 2/6604 | |
20 | phanquocta... Coder Tiểu Học | Phan Quốc Tây Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 30366 | 10 5/9946 | 10 2/2199 | 10 5/9591 | | 3 6/8630 | |
21 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 26746 | 10 8/9557 | 10 1/1279 | 10 4/7754 | 0 1/-- | 1 3/8156 | |
22 | tangthucma... Coder Lớp Lá | Tăng Thục Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10125 | 10 1/2395 | 10 1/3388 | 10 1/4342 | | | |
23 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10933 | 10 1/590 | 10 1/1891 | 10 4/8452 | | | |
24 | Steven Coder Lớp Lá | steven Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11578 | 10 1/2137 | 10 2/4102 | 10 2/5339 | | | |
25 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13028 | 10 2/4628 | 10 2/5146 | 10 1/3254 | | | |
26 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18481 | 10 5/8069 | 10 2/4959 | 10 3/5453 | | | |
27 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19964 | 10 3/2937 | 10 4/5976 | 10 6/11051 | | | |
28 | thangtrant... Coder Lớp Lá | TEST Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21367 | 10 3/7351 | 10 3/7821 | 10 1/6195 | | | |
29 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22437 | 10 8/12027 | 10 2/5774 | 10 1/4636 | | | |
30 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24974 | 10 7/10579 | 10 1/1113 | 10 7/13282 | | | |
31 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26766 | 10 12/16879 | 10 2/5460 | 10 1/4427 | | | |
32 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30493 | 10 5/9806 | 10 11/16129 | 10 1/4558 | | | |
33 | 1203111001 Coder Lớp Chồi | NGÔ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 33294 | 10 9/14766 | 10 1/1463 | 10 11/17065 | | | |
34 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29.09 | 22843 | 9.09 4/5617 | 10 2/4931 | 10 7/12295 | | | |
35 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.18 | 16139 | 8.18 4/5500 | 10 3/6339 | 10 1/4300 | | | |
36 | chau128200... Coder Lớp Lá | Chau Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.09 | 18197 | 9.09 6/8624 | 10 1/3195 | 9 3/6378 | | | |
37 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.18 | 18468 | 8.18 6/12184 | 10 1/992 | 9 3/5292 | | | |
38 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.18 | 22224 | 8.18 6/8639 | 10 4/7386 | 9 1/6199 | | | |
39 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 13409 | 10 4/5316 | 10 2/3210 | 7 3/4883 | | | |
40 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 24724 | 10 6/9697 | 10 5/6076 | 7 4/8951 | | | |
41 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.09 | 16358 | 9.09 2/1695 | 9 5/5994 | 7 4/5265 | | 1 2/3404 | |
42 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.73 | 11197 | 2.73 1/623 | 10 1/4707 | 10 1/5867 | | | |
43 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.55 | 17990 | 4.55 3/3816 | 10 3/4734 | 8 5/9440 | | | |
44 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.45 | 20229 | 5.45 2/5885 | 10 7/10157 | 7 1/4187 | | | |
45 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10908 | | 10 2/6590 | 10 1/4318 | | | |
46 | vanhiz Coder Lớp Chồi | Văn Thạch Trường Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.09 | 45851 | 9.09 27/35335 | 10 6/10516 | 0 11/-- | | | |
47 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 37672 | 10 22/30397 | 7 2/7275 | | | | |
48 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.36 | 10206 | 6.36 3/5265 | 10 2/4941 | | | | |
49 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.45 | 17082 | 5.45 9/13893 | 10 1/3189 | | | | |
50 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.55 | 14367 | 4.55 8/10590 | | 7 2/3777 | | | |
51 | thanhthien Coder Lớp Lá | Vincente Thien Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.91 | 22251 | 0.91 7/13488 | 10 4/8763 | | | | |
52 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.82 | 6260 | 1.82 1/6260 | | | | | |
53 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
54 | dssdfcxvxc... Coder Lớp Mầm | pham viet khuong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
55 | Utvinh19 Coder Lớp Chồi | Tôn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
56 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
57 | phamdangho... Coder Lớp Mầm | pham dang hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
58 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
59 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
60 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
61 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
62 | phhtdcd Coder Lớp Chồi | min Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
63 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
64 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
65 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
66 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |