Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15168 | 10 1/1283 | 5 1/3712 | 10 1/4451 | 10 1/3656 | 5 1/2066 |
2 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18201 | 10 1/1457 | 5 3/7111 | 10 1/2164 | 10 1/3443 | 5 1/4026 |
3 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18903 | 10 2/3297 | 5 1/4754 | 10 1/3717 | 10 1/4230 | 5 1/2905 |
4 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28433 | 10 1/2772 | 5 1/4090 | 10 1/6892 | 10 1/8682 | 5 1/5997 |
5 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31583 | 10 3/4998 | 5 1/8938 | 10 2/8604 | 10 1/5184 | 5 1/3859 |
6 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 33059 | 10 2/5182 | 5 1/6913 | 10 1/4470 | 10 2/8390 | 5 1/8104 |
7 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33383 | 10 1/2353 | 5 1/10475 | 10 1/6552 | 10 1/8682 | 5 1/5321 |
8 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35715 | 10 1/2768 | 5 2/11556 | 10 1/9137 | 10 1/5860 | 5 3/6394 |
9 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38074 | 10 1/7660 | 5 1/7511 | 10 1/7557 | 10 1/7608 | 5 1/7738 |
10 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41750 | 10 1/3039 | 5 1/12178 | 10 1/10076 | 10 1/10219 | 5 1/6238 |
11 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42184 | 10 4/9603 | 5 1/6494 | 10 4/11315 | 10 1/8129 | 5 1/6643 |
12 | 4501103002 Coder Lớp Lá | VÕ CHÍ BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 42970 | 10 1/3631 | 5 1/11786 | 10 1/9455 | 10 1/11553 | 5 2/6545 |
13 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44415 | 10 1/3661 | 5 2/13276 | 10 1/10265 | 10 1/10546 | 5 1/6667 |
14 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44976 | 10 1/3116 | 5 1/12474 | 10 1/11110 | 10 1/12550 | 5 1/5726 |
15 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45332 | 10 2/5125 | 5 1/11394 | 10 1/10856 | 10 1/11071 | 5 1/6886 |
16 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 46400 | 10 1/3353 | 5 1/12580 | 10 1/10799 | 10 1/12493 | 5 1/7175 |
17 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46579 | 10 1/3168 | 5 4/13991 | 10 3/11511 | 10 2/10794 | 5 2/7115 |
18 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 47929 | 10 2/5549 | 5 1/12566 | 10 1/10910 | 10 1/11585 | 5 1/7319 |
19 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 49047 | 10 3/6990 | 5 1/11742 | 10 1/10212 | 10 2/12521 | 5 2/7582 |
20 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 49356 | 10 4/10947 | 5 1/12545 | 10 1/10476 | 10 1/10607 | 5 1/4781 |
21 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50694 | 10 2/5892 | 5 1/11051 | 10 1/11951 | 10 2/13781 | 5 1/8019 |
22 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 53608 | 10 2/5738 | 5 1/12364 | 10 3/13275 | 10 2/12681 | 5 3/9550 |
23 | viamas Coder THCS | Võ Phú Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 54814 | 10 1/7678 | 5 1/9729 | 10 1/10938 | 10 3/13650 | 5 2/12819 |
24 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 56236 | 10 5/9995 | 5 2/13036 | 10 1/10628 | 10 2/12058 | 5 3/10519 |
25 | 4501103036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 58215 | 10 10/16157 | 5 1/12260 | 10 2/11053 | 10 1/10011 | 5 2/8734 |
26 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 52744 | 10 1/3548 | 2.5 2/13486 | 10 5/15811 | 10 2/12484 | 5 2/7415 |
27 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 31560 | 10 2/5682 | 0 2/-- | 10 1/8629 | 10 1/9539 | 5 2/7710 |
28 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 33192 | 10 1/3610 | 0 1/-- | 10 1/10880 | 10 1/12533 | 5 1/6169 |
29 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 33280 | 10 1/3636 | 0 1/-- | 10 1/10898 | 10 1/12544 | 5 1/6202 |
30 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 39308 | 10 1/6471 | | 10 1/11228 | 10 1/11997 | 5 1/9612 |
31 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 39414 | 10 2/8223 | | 10 1/11591 | 10 1/12567 | 5 1/7033 |
32 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 39645 | 10 4/8783 | | 10 2/11845 | 10 1/10895 | 5 1/8122 |
33 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 41240 | 10 1/6476 | | 10 2/12398 | 10 1/12128 | 5 1/10238 |
34 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 42828 | 10 9/13490 | | 10 1/9874 | 10 3/13265 | 5 2/6199 |
35 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 44110 | 10 1/7874 | | 10 1/10999 | 10 2/13383 | 5 2/11854 |
36 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 50450 | 10 3/5304 | | 10 3/13121 | 10 1/12404 | 5 8/19621 |
37 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 18086 | 10 1/2753 | | 10 1/9421 | | 5 1/5912 |
38 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 25195 | 10 3/7014 | | 10 1/10920 | 0 1/-- | 5 1/7261 |
39 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13017 | 10 1/3681 | 5 1/4593 | | | 5 1/4743 |
40 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23175 | | | 10 1/11512 | 10 1/11663 | |
41 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 16550 | 10 2/7271 | | | | 5 2/9279 |
42 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16740 | 10 1/8070 | | 0 1/-- | | 5 2/8670 |
43 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 17254 | 10 3/8821 | | | | 5 1/8433 |
44 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 25173 | 10 5/14554 | | 0 3/-- | | 5 2/10619 |
45 | jojo Coder THCS | Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 11420 | | 5 1/1745 | 3 2/4880 | | 5 2/4795 |
46 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8682 | 10 2/8682 | | | | |
47 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15715 | 10 4/15715 | | | | |
48 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7086 | | 5 1/7086 | | | |
49 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 4184 | 3.33 2/4184 | | | | |
50 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | hieptruong... Coder THCS | Trương Quốc Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | mahung1371... Coder Lớp Lá | phạm mạnh hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |