Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:01:00 21/05/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:31:00 21/05/2020
Tổng thời gian thi: 210 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:31:00 21/05/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401516810
1/1283
5
1/3712
10
1/4451
10
1/3656
5
1/2066
24501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401820110
1/1457
5
3/7111
10
1/2164
10
1/3443
5
1/4026
34501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401890310
2/3297
5
1/4754
10
1/3717
10
1/4230
5
1/2905
44201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402843310
1/2772
5
1/4090
10
1/6892
10
1/8682
5
1/5997
54501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403158310
3/4998
5
1/8938
10
2/8604
10
1/5184
5
1/3859
64201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       403305910
2/5182
5
1/6913
10
1/4470
10
2/8390
5
1/8104
74501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403338310
1/2353
5
1/10475
10
1/6552
10
1/8682
5
1/5321
84501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403571510
1/2768
5
2/11556
10
1/9137
10
1/5860
5
3/6394
94501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403807410
1/7660
5
1/7511
10
1/7557
10
1/7608
5
1/7738
104501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404175010
1/3039
5
1/12178
10
1/10076
10
1/10219
5
1/6238
114501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404218410
4/9603
5
1/6494
10
4/11315
10
1/8129
5
1/6643
124501103002
Coder Lớp Lá
VÕ CHÍ BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       404297010
1/3631
5
1/11786
10
1/9455
10
1/11553
5
2/6545
134501103012
Coder Tiểu Học
LÊ HỮU MINH KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       404441510
1/3661
5
2/13276
10
1/10265
10
1/10546
5
1/6667
144501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       404497610
1/3116
5
1/12474
10
1/11110
10
1/12550
5
1/5726
154501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404533210
2/5125
5
1/11394
10
1/10856
10
1/11071
5
1/6886
164501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       404640010
1/3353
5
1/12580
10
1/10799
10
1/12493
5
1/7175
174501103014
Coder THCS
VŨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404657910
1/3168
5
4/13991
10
3/11511
10
2/10794
5
2/7115
184501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       404792910
2/5549
5
1/12566
10
1/10910
10
1/11585
5
1/7319
194501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404904710
3/6990
5
1/11742
10
1/10212
10
2/12521
5
2/7582
204501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404935610
4/10947
5
1/12545
10
1/10476
10
1/10607
5
1/4781
214501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405069410
2/5892
5
1/11051
10
1/11951
10
2/13781
5
1/8019
224501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       405360810
2/5738
5
1/12364
10
3/13275
10
2/12681
5
3/9550
23viamas
Coder THCS
Võ Phú Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       405481410
1/7678
5
1/9729
10
1/10938
10
3/13650
5
2/12819
244501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       405623610
5/9995
5
2/13036
10
1/10628
10
2/12058
5
3/10519
254501103036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI
Chưa cài đặt thông tin trường
       405821510
10/16157
5
1/12260
10
2/11053
10
1/10011
5
2/8734
264501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.55274410
1/3548
2.5
2/13486
10
5/15811
10
2/12484
5
2/7415
274501103017
Coder THCS
NGUYỄN LÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       353156010
2/5682
0
2/--
10
1/8629
10
1/9539
5
2/7710
284501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353319210
1/3610
0
1/--
10
1/10880
10
1/12533
5
1/6169
294501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353328010
1/3636
0
1/--
10
1/10898
10
1/12544
5
1/6202
304501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       353930810
1/6471
10
1/11228
10
1/11997
5
1/9612
314501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353941410
2/8223
10
1/11591
10
1/12567
5
1/7033
324501103033
Coder THPT
NGUYỄN NHỰT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353964510
4/8783
10
2/11845
10
1/10895
5
1/8122
334501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       354124010
1/6476
10
2/12398
10
1/12128
5
1/10238
344501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       354282810
9/13490
10
1/9874
10
3/13265
5
2/6199
354501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       354411010
1/7874
10
1/10999
10
2/13383
5
2/11854
364501103043
Coder THCS
VÕ THỊ THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       355045010
3/5304
10
3/13121
10
1/12404
5
8/19621
37phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251808610
1/2753
10
1/9421
5
1/5912
384501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       252519510
3/7014
10
1/10920
0
1/--
5
1/7261
394501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       201301710
1/3681
5
1/4593
5
1/4743
404501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       202317510
1/11512
10
1/11663
414501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       151655010
2/7271
5
2/9279
424501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151674010
1/8070
0
1/--
5
2/8670
434501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       151725410
3/8821
5
1/8433
444501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       152517310
5/14554
0
3/--
5
2/10619
45jojo
Coder THCS
Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       13114205
1/1745
3
2/4880
5
2/4795
464501103020
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN LỰC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10868210
2/8682
474201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101571510
4/15715
48Lehai
Coder Trung Cấp
Lê Chí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       570865
1/7086
49thaico012
Coder THPT
Trần Thái Cơ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.3341843.33
2/4184
504501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
51minhtri06l...
Coder Đại Học
LÝ MINH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
54hieptruong...
Coder THCS
Trương Quốc Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
55mahung1371...
Coder Lớp Lá
phạm mạnh hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
564501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00