Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 07/05/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 07/05/2021
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 07/05/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       41.253763410
8/15592
1.25
1/3307
10
2/5611
10
1/5060
10
3/8064
24501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       413968610
3/8037
10
9/15873
10
2/1624
1
1/5237
10
5/8915
34501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       413994210
6/12024
10
2/8188
10
5/6196
1
2/6019
10
5/7515
44301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       401727810
1/1930
0
1/--
10
1/867
10
2/7983
10
2/6498
54501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       402924010
9/15665
10
3/9317
10
1/1708
10
2/2550
64501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403217010
8/13764
10
2/5884
10
1/5661
10
1/6861
74501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.54206710
6/13195
7.5
9/15601
10
1/2086
1
3/6884
10
2/4301
84501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36291255
3/8865
10
2/7541
10
1/554
1
1/4905
10
4/7260
94501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.252821910
3/8671
1.25
1/3693
10
3/5719
1
1/6573
10
1/3563
104501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.252902510
1/6151
1.25
5/11503
10
1/2669
1
1/5062
10
1/3640
114501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.253499510
1/7099
1.25
3/8986
10
4/6829
1
2/7183
10
1/4898
124501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301648110
1/6859
10
1/2655
10
2/6967
134601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301805110
4/8376
10
1/3576
10
2/6099
144401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301863810
2/5228
10
1/7170
10
1/6240
154501103025
Coder THCS
DƯƠNG THỊ THANH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301924110
4/9634
0
1/--
10
2/4773
10
1/4834
164501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301967110
6/12408
10
1/1109
10
3/6154
174501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       302636010
9/16304
10
2/3039
10
3/7017
184501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302687510
7/11278
0
2/--
10
4/7278
10
2/8319
194501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303277010
7/12072
0
3/--
10
4/7072
10
7/13626
204301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       303788610
10/16467
10
4/9344
10
7/12075
214201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304855910
22/32017
0
1/--
10
8/10611
0
11/--
10
3/5931
224501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.86277487.86
5/11428
10
5/6846
10
3/9474
234501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.86318637.86
12/19662
10
1/1648
10
6/10553
244401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.96277270.71
1/6272
1.25
2/7850
10
2/3999
1
1/3733
10
2/5873
254401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.96340060.71
5/12000
1.25
5/11665
10
1/2070
1
1/2780
10
2/5491
264501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.43387461.43
15/23154
0
1/--
10
1/3848
0
1/--
10
6/11744
274401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.71241750.71
6/11976
0
1/--
10
3/5361
10
1/6838
284101103022
Coder Lớp Lá
Hà Nguyễn Lê Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20128710
2/--
0
2/--
10
3/6208
10
3/6663
294401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20143350
1/--
0
7/--
10
3/4824
10
3/9511
304401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201573510
3/4981
10
4/10754
314501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       20170230
4/--
10
2/5093
10
6/11930
324601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       19.21326910.71
2/8312
10
9/16548
7.5
1/2577
1
1/5254
334201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       162161810
1/4849
6
12/16769
344501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.71264440.71
14/22276
0
2/--
10
1/4168
354501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10565210
3/5652
0
1/--
364501103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
374501103028
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN NGHIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
404601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424501103035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN KHÁNH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00