Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.25 | 37634 | 10 8/15592 | 1.25 1/3307 | 10 2/5611 | 10 1/5060 | 10 3/8064 |
2 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41 | 39686 | 10 3/8037 | 10 9/15873 | 10 2/1624 | 1 1/5237 | 10 5/8915 |
3 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41 | 39942 | 10 6/12024 | 10 2/8188 | 10 5/6196 | 1 2/6019 | 10 5/7515 |
4 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17278 | 10 1/1930 | 0 1/-- | 10 1/867 | 10 2/7983 | 10 2/6498 |
5 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29240 | 10 9/15665 | 10 3/9317 | 10 1/1708 | | 10 2/2550 |
6 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32170 | 10 8/13764 | 10 2/5884 | 10 1/5661 | | 10 1/6861 |
7 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.5 | 42067 | 10 6/13195 | 7.5 9/15601 | 10 1/2086 | 1 3/6884 | 10 2/4301 |
8 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 29125 | 5 3/8865 | 10 2/7541 | 10 1/554 | 1 1/4905 | 10 4/7260 |
9 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.25 | 28219 | 10 3/8671 | 1.25 1/3693 | 10 3/5719 | 1 1/6573 | 10 1/3563 |
10 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.25 | 29025 | 10 1/6151 | 1.25 5/11503 | 10 1/2669 | 1 1/5062 | 10 1/3640 |
11 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.25 | 34995 | 10 1/7099 | 1.25 3/8986 | 10 4/6829 | 1 2/7183 | 10 1/4898 |
12 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16481 | 10 1/6859 | | 10 1/2655 | | 10 2/6967 |
13 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18051 | 10 4/8376 | | 10 1/3576 | | 10 2/6099 |
14 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18638 | | | 10 2/5228 | 10 1/7170 | 10 1/6240 |
15 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19241 | 10 4/9634 | 0 1/-- | 10 2/4773 | | 10 1/4834 |
16 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19671 | 10 6/12408 | | 10 1/1109 | | 10 3/6154 |
17 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 26360 | 10 9/16304 | | 10 2/3039 | | 10 3/7017 |
18 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26875 | 10 7/11278 | 0 2/-- | 10 4/7278 | | 10 2/8319 |
19 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 32770 | 10 7/12072 | 0 3/-- | 10 4/7072 | | 10 7/13626 |
20 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 37886 | 10 10/16467 | | 10 4/9344 | | 10 7/12075 |
21 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48559 | 10 22/32017 | 0 1/-- | 10 8/10611 | 0 11/-- | 10 3/5931 |
22 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.86 | 27748 | 7.86 5/11428 | | 10 5/6846 | | 10 3/9474 |
23 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.86 | 31863 | 7.86 12/19662 | | 10 1/1648 | | 10 6/10553 |
24 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.96 | 27727 | 0.71 1/6272 | 1.25 2/7850 | 10 2/3999 | 1 1/3733 | 10 2/5873 |
25 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.96 | 34006 | 0.71 5/12000 | 1.25 5/11665 | 10 1/2070 | 1 1/2780 | 10 2/5491 |
26 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.43 | 38746 | 1.43 15/23154 | 0 1/-- | 10 1/3848 | 0 1/-- | 10 6/11744 |
27 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.71 | 24175 | 0.71 6/11976 | 0 1/-- | 10 3/5361 | | 10 1/6838 |
28 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12871 | 0 2/-- | 0 2/-- | 10 3/6208 | | 10 3/6663 |
29 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14335 | 0 1/-- | 0 7/-- | 10 3/4824 | | 10 3/9511 |
30 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15735 | | | 10 3/4981 | | 10 4/10754 |
31 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17023 | | 0 4/-- | 10 2/5093 | | 10 6/11930 |
32 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.21 | 32691 | 0.71 2/8312 | 10 9/16548 | 7.5 1/2577 | 1 1/5254 | |
33 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 21618 | | | 10 1/4849 | 6 12/16769 | |
34 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.71 | 26444 | 0.71 14/22276 | 0 2/-- | 10 1/4168 | | |
35 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5652 | | | 10 3/5652 | 0 1/-- | |
36 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
37 | 4501103028 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN NGHIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |