Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12595 | 5 3/7795 | 5 1/4800 |
2 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14859 | 5 4/7230 | 5 3/7629 |
3 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1763 | 5 1/1763 | |
4 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2146 | 5 1/2146 | |
5 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3247 | 5 1/3247 | |
6 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4789 | 5 2/4789 | |
7 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5270 | 5 2/5270 | |
8 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5847 | 5 2/5847 | |
9 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5936 | 5 3/5936 | |
10 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6353 | 5 3/6353 | 0 4/-- |
11 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6822 | 5 4/6822 | 0 2/-- |
12 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8210 | 5 5/8210 | |
13 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8515 | 5 4/8515 | |
14 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8884 | 5 4/8884 | |
15 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9357 | 5 5/9357 | |
16 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9403 | 5 5/9403 | 0 1/-- |
17 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9574 | 5 5/9574 | 0 1/-- |
18 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10414 | 5 6/10414 | |
19 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12023 | 5 7/12023 | |
20 | 4501103012 Coder Tiểu Học | LÊ HỮU MINH KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12382 | 5 8/12382 | |
21 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12561 | 5 7/12561 | 0 1/-- |
22 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 15998 | 5 10/15998 | |
23 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 19236 | 5 13/19236 | |
24 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 3521 | 4.5 1/3521 | |
25 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
29 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
31 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
35 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
40 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |