Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103048 Coder THPT | TÔN LONG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.89 | 1883 | 8.89 1/1883 |
2 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.89 | 3397 | 8.89 2/3397 |
3 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.22 | 3702 | 2.22 2/3702 |
4 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
5 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
6 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
7 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
8 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
9 | nguyentran... Coder Tiểu Học | nguyễn thị trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
10 | 4401103036 Coder THPT | HUỲNH NGỌC TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
11 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
12 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
13 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
14 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
15 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
16 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
17 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
18 | blackrabit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Kiều Trung Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
19 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
20 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |