Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 523 | 10 1/48 | 10 1/178 | 10 1/297 |
2 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 942 | 10 1/229 | 10 1/310 | 10 1/403 |
3 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1625 | 10 1/308 | 10 1/607 | 10 1/710 |
4 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1640 | 10 1/372 | 10 1/555 | 10 1/713 |
5 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1708 | 10 1/285 | 10 1/619 | 10 1/804 |
6 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1723 | 10 1/381 | 10 1/584 | 10 1/758 |
7 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1766 | 10 1/431 | 10 1/574 | 10 1/761 |
8 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1895 | 10 1/484 | 10 1/639 | 10 1/772 |
9 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2037 | 10 1/1308 | 10 1/299 | 10 1/430 |
10 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2075 | 10 1/515 | 10 1/698 | 10 1/862 |
11 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2455 | 10 1/1086 | 10 1/761 | 10 1/608 |
12 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2560 | 10 1/661 | 10 1/830 | 10 1/1069 |
13 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2565 | 10 2/1551 | 10 1/464 | 10 1/550 |
14 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2681 | 10 2/1511 | 10 1/535 | 10 1/635 |
15 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2799 | 10 1/271 | 10 2/1952 | 10 1/576 |
16 | 4701104221 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2813 | 10 2/1537 | 10 1/548 | 10 1/728 |
17 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2832 | 10 1/1051 | 10 1/796 | 10 1/985 |
18 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2881 | 10 1/789 | 10 1/988 | 10 1/1104 |
19 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3070 | 10 1/896 | 10 1/1030 | 10 1/1144 |
20 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3091 | 10 1/837 | 10 1/1019 | 10 1/1235 |
21 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3125 | 10 1/826 | 10 1/1043 | 10 1/1256 |
22 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3135 | 10 2/2177 | 10 1/399 | 10 1/559 |
23 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3176 | 10 2/1658 | 10 1/649 | 10 1/869 |
24 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3240 | 10 3/2744 | 10 1/180 | 10 1/316 |
25 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3272 | 10 1/949 | 10 1/1084 | 10 1/1239 |
26 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3309 | 10 3/2605 | 10 1/315 | 10 1/389 |
27 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3387 | 10 1/902 | 10 1/1182 | 10 1/1303 |
28 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3518 | 10 1/783 | 10 2/1929 | 10 1/806 |
29 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3742 | 10 2/1856 | 10 1/861 | 10 1/1025 |
30 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3791 | 10 2/2282 | 10 1/697 | 10 1/812 |
31 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3822 | 10 1/827 | 10 1/1924 | 10 1/1071 |
32 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4015 | 10 1/1035 | 10 1/1211 | 10 1/1769 |
33 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4114 | 10 2/2046 | 10 1/959 | 10 1/1109 |
34 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4206 | 10 1/1403 | 10 2/1931 | 10 1/872 |
35 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4437 | 10 1/1945 | 10 1/1358 | 10 1/1134 |
36 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4545 | 10 1/1349 | 10 1/1531 | 10 1/1665 |
37 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5169 | 10 1/867 | 10 2/2663 | 10 1/1639 |
38 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5177 | 10 1/2056 | 10 1/1447 | 10 1/1674 |
39 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5305 | 10 2/1988 | 10 2/2197 | 10 1/1120 |
40 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5458 | 10 2/2431 | 10 1/1393 | 10 1/1634 |
41 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5611 | 10 2/2469 | 10 1/1420 | 10 1/1722 |
42 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5759 | 10 2/2315 | 10 2/2757 | 10 1/687 |
43 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6250 | 10 2/2639 | 10 2/2505 | 10 1/1106 |
44 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6262 | 10 3/4061 | 10 1/1124 | 10 1/1077 |
45 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6576 | 10 2/3693 | 10 1/1782 | 10 1/1101 |
46 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7164 | 10 2/2726 | 10 1/1500 | 10 2/2938 |
47 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7699 | 10 3/4311 | 10 1/1541 | 10 1/1847 |
48 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7816 | 10 4/5372 | 10 1/1110 | 10 1/1334 |
49 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8617 | 10 4/5059 | 10 2/2685 | 10 1/873 |
50 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8861 | 10 6/7203 | 10 1/729 | 10 1/929 |
51 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8953 | 10 1/2275 | 10 1/3541 | 10 1/3137 |
52 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9235 | 10 3/3908 | 10 2/3904 | 10 1/1423 |
53 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9725 | 10 4/4807 | 10 2/2449 | 10 2/2469 |
54 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9736 | 10 6/6957 | 10 1/1174 | 10 1/1605 |
55 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9902 | 10 3/4188 | 10 1/3014 | 10 1/2700 |
56 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13978 | 10 9/10911 | 10 1/843 | 10 2/2224 |
57 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14934 | 10 4/5079 | 10 4/4909 | 10 4/4946 |
58 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15602 | 10 9/11433 | 10 1/1980 | 10 1/2189 |
59 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 19943 | 7.5 9/12683 | 10 4/4806 | 10 2/2454 |
60 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3222 | | 10 1/1560 | 10 1/1662 |
61 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5320 | | 10 2/2668 | 10 2/2652 |
62 | 4701104079 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5955 | | 10 1/2875 | 10 1/3080 |
63 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2731 | 0 2/-- | | 10 1/2731 |
64 | 4701104032 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hải Triều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |