Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:00:00 29/10/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 29/10/2021
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 29/10/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104152
Coder Thạc Sĩ
TRẦN HOÀNG YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3052310
1/48
10
1/178
10
1/297
24401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       3094210
1/229
10
1/310
10
1/403
34701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30162510
1/308
10
1/607
10
1/710
44701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30164010
1/372
10
1/555
10
1/713
54701104242
Coder THCS
NGUYỄN LÊ UY VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       30170810
1/285
10
1/619
10
1/804
64701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30172310
1/381
10
1/584
10
1/758
74701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30176610
1/431
10
1/574
10
1/761
84701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30189510
1/484
10
1/639
10
1/772
94701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30203710
1/1308
10
1/299
10
1/430
104701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30207510
1/515
10
1/698
10
1/862
114701104187
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HỮU TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30245510
1/1086
10
1/761
10
1/608
124701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30256010
1/661
10
1/830
10
1/1069
134701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       30256510
2/1551
10
1/464
10
1/550
144701104087
Coder THPT
Bùi Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30268110
2/1511
10
1/535
10
1/635
154701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30279910
1/271
10
2/1952
10
1/576
164701104221
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30281310
2/1537
10
1/548
10
1/728
174701104096
Coder THCS
Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30283210
1/1051
10
1/796
10
1/985
184701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30288110
1/789
10
1/988
10
1/1104
194701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30307010
1/896
10
1/1030
10
1/1144
204701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30309110
1/837
10
1/1019
10
1/1235
214701104093
Coder Tiểu Học
HOÀNG PHI HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30312510
1/826
10
1/1043
10
1/1256
224701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30313510
2/2177
10
1/399
10
1/559
234701104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30317610
2/1658
10
1/649
10
1/869
244701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30324010
3/2744
10
1/180
10
1/316
254701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30327210
1/949
10
1/1084
10
1/1239
264401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30330910
3/2605
10
1/315
10
1/389
274701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30338710
1/902
10
1/1182
10
1/1303
284701104235
Coder Lớp Lá
Sar LaVi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30351810
1/783
10
2/1929
10
1/806
294701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30374210
2/1856
10
1/861
10
1/1025
304701104199
Coder Đại Học
HỒ SĨ THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30379110
2/2282
10
1/697
10
1/812
314701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30382210
1/827
10
1/1924
10
1/1071
324701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30401510
1/1035
10
1/1211
10
1/1769
334701104101
Coder Trung Cấp
Lê Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       30411410
2/2046
10
1/959
10
1/1109
344701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30420610
1/1403
10
2/1931
10
1/872
354701104210
Coder THCS
ĐÀO MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30443710
1/1945
10
1/1358
10
1/1134
364701104179
Coder Lớp Lá
Trần Tú Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       30454510
1/1349
10
1/1531
10
1/1665
374701104239
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30516910
1/867
10
2/2663
10
1/1639
384701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30517710
1/2056
10
1/1447
10
1/1674
394701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30530510
2/1988
10
2/2197
10
1/1120
404701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30545810
2/2431
10
1/1393
10
1/1634
414701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30561110
2/2469
10
1/1420
10
1/1722
424701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30575910
2/2315
10
2/2757
10
1/687
434701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30625010
2/2639
10
2/2505
10
1/1106
444701104095
Coder Trung Cấp
LÊ KIM HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30626210
3/4061
10
1/1124
10
1/1077
454701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30657610
2/3693
10
1/1782
10
1/1101
464701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30716410
2/2726
10
1/1500
10
2/2938
474701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30769910
3/4311
10
1/1541
10
1/1847
484701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30781610
4/5372
10
1/1110
10
1/1334
494701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30861710
4/5059
10
2/2685
10
1/873
504701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30886110
6/7203
10
1/729
10
1/929
514701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30895310
1/2275
10
1/3541
10
1/3137
524701104183
Coder Tiểu Học
Vũ Hồng Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30923510
3/3908
10
2/3904
10
1/1423
534701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30972510
4/4807
10
2/2449
10
2/2469
544701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30973610
6/6957
10
1/1174
10
1/1605
554701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30990210
3/4188
10
1/3014
10
1/2700
564701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301397810
9/10911
10
1/843
10
2/2224
574701104131
Coder Lớp Lá
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301493410
4/5079
10
4/4909
10
4/4946
584701104234
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301560210
9/11433
10
1/1980
10
1/2189
594701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5199437.5
9/12683
10
4/4806
10
2/2454
604701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20322210
1/1560
10
1/1662
614701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20532010
2/2668
10
2/2652
624701104079
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20595510
1/2875
10
1/3080
634701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1027310
2/--
10
1/2731
644701104032
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hải Triều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       00
664701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--