Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:20:00 12/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:20:00 12/11/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:20:00 12/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802070410
1/226
10
1/496
10
1/716
10
1/4316
10
1/1091
10
1/1640
10
4/5887
10
3/6332
24701104101
Coder Trung Cấp
Lê Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       802080710
1/436
10
2/1877
10
1/797
10
5/6077
10
2/2766
10
2/3202
10
1/2113
10
2/3539
34701104199
Coder Đại Học
HỒ SĨ THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802165110
2/1621
10
2/1740
10
2/1897
10
1/978
10
1/2139
10
1/7290
10
1/2923
10
1/3063
44401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802178310
1/1103
10
3/3685
10
2/2602
10
2/2757
10
1/1688
10
1/2757
10
1/2881
10
2/4310
54701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802417210
1/1687
10
1/603
10
2/2051
10
3/3651
10
1/1410
10
1/7227
10
2/3221
10
2/4322
64701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802498810
1/316
10
3/3155
10
3/3508
10
3/4404
10
2/3732
10
1/2635
10
2/4094
10
1/3144
74701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802620310
1/415
10
1/538
10
3/3084
10
2/2104
10
2/2423
10
4/7233
10
2/5073
10
2/5333
84701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802714210
1/258
10
1/361
10
1/564
10
3/6672
10
1/1903
10
2/9026
10
1/2543
10
2/5815
94701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802793810
5/5784
10
1/1121
10
2/2477
10
1/1746
10
2/3451
10
2/5337
10
1/3161
10
2/4861
104701104096
Coder THCS
Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802802410
1/460
10
1/608
10
1/1295
10
1/2539
10
2/3115
10
1/5424
10
5/9350
10
2/5233
114701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802882110
2/2306
10
1/722
10
2/2373
10
2/3173
10
2/3760
10
3/9607
10
2/3914
10
1/2966
124401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       803138110
4/4563
10
1/1070
10
2/2431
10
1/1358
10
8/11583
10
1/3717
10
1/2584
10
2/4075
134701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803197410
1/1190
10
1/1965
10
1/2524
10
1/4371
10
1/5505
10
1/5804
10
1/6060
10
1/4555
144701104179
Coder Lớp Lá
Trần Tú Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       803325610
2/2373
10
1/2327
10
1/2665
10
1/3515
10
1/4615
10
1/6133
10
1/6413
10
1/5215
154701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       803326610
2/2232
10
1/1235
10
5/6661
10
2/3294
10
3/4990
10
1/3730
10
1/4049
10
3/7075
164701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803442510
1/831
10
1/1566
10
2/3300
10
2/4461
10
1/3885
10
1/5963
10
2/8562
10
1/5857
174701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803446910
2/2102
10
1/1246
10
1/1881
10
2/5011
10
1/4154
10
1/7306
10
1/8019
10
1/4750
184701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803452010
1/1036
10
1/1851
10
1/2747
10
1/3499
10
1/5060
10
1/7623
10
1/8077
10
1/4627
194701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803460710
1/532
10
2/1886
10
1/2713
10
5/9081
10
2/2704
10
3/5846
10
2/5390
10
3/6455
204701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803470810
1/366
10
1/508
10
4/4921
10
1/4092
10
2/5517
10
1/7265
10
2/6191
10
2/5848
214701104183
Coder Tiểu Học
Vũ Hồng Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803472510
1/1649
10
1/2061
10
1/2960
10
1/4438
10
1/6387
10
1/7407
10
1/5101
10
1/4722
224701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803474710
2/3256
10
2/3237
10
2/3561
10
1/3880
10
2/3764
10
1/2823
10
2/9483
10
1/4743
234701104152
Coder Thạc Sĩ
TRẦN HOÀNG YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803510910
1/372
10
1/513
10
3/4465
10
4/13083
10
1/1203
10
3/5295
10
1/1999
10
4/8179
244701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803629310
1/539
10
1/1185
10
1/1503
10
4/8381
10
2/6429
10
1/7511
10
1/5675
10
1/5070
254701104210
Coder THCS
ĐÀO MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803636310
1/1451
10
1/1728
10
1/2734
10
1/4298
10
1/4845
10
1/7455
10
2/9212
10
1/4640
264701104087
Coder THPT
Bùi Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803651010
1/699
10
1/985
10
4/5421
10
2/4263
10
3/7799
10
1/7168
10
1/5298
10
1/4877
274701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803747610
2/2008
10
1/1856
10
1/2763
10
2/5242
10
1/5448
10
1/7396
10
1/8058
10
1/4705
284701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803801310
1/511
10
1/1470
10
2/3069
10
1/4045
10
3/7717
10
1/7325
10
2/9078
10
1/4798
294701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803802910
1/1105
10
1/1870
10
1/2750
10
1/3676
10
2/7284
10
1/7815
10
1/8156
10
1/5373
304701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       803822210
1/1483
10
1/2012
10
1/3074
10
1/4361
10
1/6054
10
1/7357
10
1/8344
10
1/5537
314701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803834610
1/1248
10
1/1948
10
1/2696
10
1/3998
10
1/5321
10
1/7274
10
1/8148
10
1/7713
324701104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803922310
1/1129
10
1/1970
10
2/3918
10
1/3823
10
3/7903
10
1/7680
10
1/8134
10
1/4666
334701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803924710
2/2663
10
1/1903
10
1/2670
10
1/4371
10
2/7319
10
1/7391
10
1/8036
10
1/4894
344701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803967710
3/3408
10
2/3176
10
1/1468
10
1/2195
10
2/5169
10
2/8770
10
1/7735
10
1/7756
354701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803985810
2/2334
10
1/2395
10
1/2648
10
5/8913
10
1/5193
10
1/6310
10
1/7178
10
1/4887
364701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804012810
2/2279
10
1/1864
10
2/3730
10
2/5198
10
1/5464
10
1/7310
10
1/8244
10
1/6039
374701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804061510
4/5074
10
1/1757
10
1/2133
10
2/5096
10
1/5722
10
1/7743
10
1/8211
10
1/4879
384701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804136110
2/2426
10
1/1824
10
4/6410
10
1/4116
10
1/5615
10
1/7697
10
2/8698
10
1/4575
394701104079
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       804360710
1/1408
10
1/1833
10
1/2597
10
1/3784
10
1/5403
10
4/11544
10
1/8195
10
1/8843
404701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804415410
1/499
10
1/566
10
2/5191
10
7/11273
10
1/5917
10
1/7514
10
1/7993
10
1/5201
414701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804511710
2/3753
10
2/4010
10
1/3078
10
1/3947
10
1/4539
10
2/8484
10
1/8568
10
1/8738
424701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804533210
2/2029
10
1/993
10
7/9535
10
3/5985
10
1/5364
10
1/6302
10
1/8046
10
2/7078
434701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804548310
1/1104
10
3/4543
10
1/2642
10
2/5680
10
5/10778
10
2/8512
10
1/7537
10
1/4687
444701104234
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       804914110
6/8769
10
1/1962
10
1/2629
10
2/5161
10
1/5488
10
3/10530
10
1/8013
10
1/6589
454701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805181110
1/757
10
2/2370
10
4/6360
10
3/7274
10
8/14279
10
1/7320
10
1/6948
10
1/6503
464701104093
Coder Tiểu Học
HOÀNG PHI HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       806056210
1/1337
10
2/9048
10
7/10402
10
1/3808
10
4/9177
10
6/13502
10
2/7146
10
2/6142
474701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78.333950410
1/1271
10
1/2051
10
1/2582
8.33
2/4081
10
1/5568
10
1/5142
10
4/11319
10
1/7490
484701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       765066710
4/5667
10
1/2344
10
1/2845
10
1/4434
10
2/7221
10
1/7960
10
1/8211
6
2/11985
494701104095
Coder Trung Cấp
LÊ KIM HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703035910
1/428
10
1/952
10
1/1930
10
1/4241
10
1/5312
10
3/9707
10
1/7789
504701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703302510
1/1581
10
1/2525
10
1/3010
10
1/4246
10
1/5688
10
1/8177
10
1/7798
514701104235
Coder Lớp Lá
Sar LaVi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703414310
4/4037
10
6/6930
10
2/2266
10
1/1858
10
3/5372
10
2/4250
0
3/--
10
5/9430
524701104221
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703512710
2/1711
10
1/691
10
4/6350
10
1/3050
10
2/8402
10
1/7372
10
1/7551
534701104187
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HỮU TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703641310
5/5722
10
1/1496
10
1/2639
10
3/5887
10
2/6443
10
1/6082
10
1/8144
0
2/--
544701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703714210
2/5712
10
1/1864
10
2/3434
10
2/5521
10
2/6730
10
3/8063
10
2/5818
554701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703720710
2/7914
10
1/1515
10
1/2859
10
1/4075
10
1/6024
10
1/8202
10
2/6618
564701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704009010
1/1549
10
2/3095
10
1/2454
10
1/6560
10
2/6426
10
4/10814
10
2/9192
574701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504444910
1/1489
10
2/10856
10
2/10965
10
2/11138
10
1/10001
584701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402870310
3/3981
10
1/7206
10
1/7366
10
3/10150
594701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33909810
1/713
10
1/1223
10
2/3197
8.33
2/3965
604301103014
Coder Tiểu Học
THÁI QUANG HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
61phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00