Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 20704 | 10 1/226 | 10 1/496 | 10 1/716 | 10 1/4316 | 10 1/1091 | 10 1/1640 | 10 4/5887 | 10 3/6332 |
2 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 20807 | 10 1/436 | 10 2/1877 | 10 1/797 | 10 5/6077 | 10 2/2766 | 10 2/3202 | 10 1/2113 | 10 2/3539 |
3 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21651 | 10 2/1621 | 10 2/1740 | 10 2/1897 | 10 1/978 | 10 1/2139 | 10 1/7290 | 10 1/2923 | 10 1/3063 |
4 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21783 | 10 1/1103 | 10 3/3685 | 10 2/2602 | 10 2/2757 | 10 1/1688 | 10 1/2757 | 10 1/2881 | 10 2/4310 |
5 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 24172 | 10 1/1687 | 10 1/603 | 10 2/2051 | 10 3/3651 | 10 1/1410 | 10 1/7227 | 10 2/3221 | 10 2/4322 |
6 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 24988 | 10 1/316 | 10 3/3155 | 10 3/3508 | 10 3/4404 | 10 2/3732 | 10 1/2635 | 10 2/4094 | 10 1/3144 |
7 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 26203 | 10 1/415 | 10 1/538 | 10 3/3084 | 10 2/2104 | 10 2/2423 | 10 4/7233 | 10 2/5073 | 10 2/5333 |
8 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27142 | 10 1/258 | 10 1/361 | 10 1/564 | 10 3/6672 | 10 1/1903 | 10 2/9026 | 10 1/2543 | 10 2/5815 |
9 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27938 | 10 5/5784 | 10 1/1121 | 10 2/2477 | 10 1/1746 | 10 2/3451 | 10 2/5337 | 10 1/3161 | 10 2/4861 |
10 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 28024 | 10 1/460 | 10 1/608 | 10 1/1295 | 10 1/2539 | 10 2/3115 | 10 1/5424 | 10 5/9350 | 10 2/5233 |
11 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 28821 | 10 2/2306 | 10 1/722 | 10 2/2373 | 10 2/3173 | 10 2/3760 | 10 3/9607 | 10 2/3914 | 10 1/2966 |
12 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 31381 | 10 4/4563 | 10 1/1070 | 10 2/2431 | 10 1/1358 | 10 8/11583 | 10 1/3717 | 10 1/2584 | 10 2/4075 |
13 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31974 | 10 1/1190 | 10 1/1965 | 10 1/2524 | 10 1/4371 | 10 1/5505 | 10 1/5804 | 10 1/6060 | 10 1/4555 |
14 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 33256 | 10 2/2373 | 10 1/2327 | 10 1/2665 | 10 1/3515 | 10 1/4615 | 10 1/6133 | 10 1/6413 | 10 1/5215 |
15 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 33266 | 10 2/2232 | 10 1/1235 | 10 5/6661 | 10 2/3294 | 10 3/4990 | 10 1/3730 | 10 1/4049 | 10 3/7075 |
16 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34425 | 10 1/831 | 10 1/1566 | 10 2/3300 | 10 2/4461 | 10 1/3885 | 10 1/5963 | 10 2/8562 | 10 1/5857 |
17 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34469 | 10 2/2102 | 10 1/1246 | 10 1/1881 | 10 2/5011 | 10 1/4154 | 10 1/7306 | 10 1/8019 | 10 1/4750 |
18 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34520 | 10 1/1036 | 10 1/1851 | 10 1/2747 | 10 1/3499 | 10 1/5060 | 10 1/7623 | 10 1/8077 | 10 1/4627 |
19 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34607 | 10 1/532 | 10 2/1886 | 10 1/2713 | 10 5/9081 | 10 2/2704 | 10 3/5846 | 10 2/5390 | 10 3/6455 |
20 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34708 | 10 1/366 | 10 1/508 | 10 4/4921 | 10 1/4092 | 10 2/5517 | 10 1/7265 | 10 2/6191 | 10 2/5848 |
21 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34725 | 10 1/1649 | 10 1/2061 | 10 1/2960 | 10 1/4438 | 10 1/6387 | 10 1/7407 | 10 1/5101 | 10 1/4722 |
22 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 34747 | 10 2/3256 | 10 2/3237 | 10 2/3561 | 10 1/3880 | 10 2/3764 | 10 1/2823 | 10 2/9483 | 10 1/4743 |
23 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 35109 | 10 1/372 | 10 1/513 | 10 3/4465 | 10 4/13083 | 10 1/1203 | 10 3/5295 | 10 1/1999 | 10 4/8179 |
24 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 36293 | 10 1/539 | 10 1/1185 | 10 1/1503 | 10 4/8381 | 10 2/6429 | 10 1/7511 | 10 1/5675 | 10 1/5070 |
25 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 36363 | 10 1/1451 | 10 1/1728 | 10 1/2734 | 10 1/4298 | 10 1/4845 | 10 1/7455 | 10 2/9212 | 10 1/4640 |
26 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 36510 | 10 1/699 | 10 1/985 | 10 4/5421 | 10 2/4263 | 10 3/7799 | 10 1/7168 | 10 1/5298 | 10 1/4877 |
27 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 37476 | 10 2/2008 | 10 1/1856 | 10 1/2763 | 10 2/5242 | 10 1/5448 | 10 1/7396 | 10 1/8058 | 10 1/4705 |
28 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38013 | 10 1/511 | 10 1/1470 | 10 2/3069 | 10 1/4045 | 10 3/7717 | 10 1/7325 | 10 2/9078 | 10 1/4798 |
29 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38029 | 10 1/1105 | 10 1/1870 | 10 1/2750 | 10 1/3676 | 10 2/7284 | 10 1/7815 | 10 1/8156 | 10 1/5373 |
30 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 38222 | 10 1/1483 | 10 1/2012 | 10 1/3074 | 10 1/4361 | 10 1/6054 | 10 1/7357 | 10 1/8344 | 10 1/5537 |
31 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38346 | 10 1/1248 | 10 1/1948 | 10 1/2696 | 10 1/3998 | 10 1/5321 | 10 1/7274 | 10 1/8148 | 10 1/7713 |
32 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 39223 | 10 1/1129 | 10 1/1970 | 10 2/3918 | 10 1/3823 | 10 3/7903 | 10 1/7680 | 10 1/8134 | 10 1/4666 |
33 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 39247 | 10 2/2663 | 10 1/1903 | 10 1/2670 | 10 1/4371 | 10 2/7319 | 10 1/7391 | 10 1/8036 | 10 1/4894 |
34 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 39677 | 10 3/3408 | 10 2/3176 | 10 1/1468 | 10 1/2195 | 10 2/5169 | 10 2/8770 | 10 1/7735 | 10 1/7756 |
35 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 39858 | 10 2/2334 | 10 1/2395 | 10 1/2648 | 10 5/8913 | 10 1/5193 | 10 1/6310 | 10 1/7178 | 10 1/4887 |
36 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 40128 | 10 2/2279 | 10 1/1864 | 10 2/3730 | 10 2/5198 | 10 1/5464 | 10 1/7310 | 10 1/8244 | 10 1/6039 |
37 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 40615 | 10 4/5074 | 10 1/1757 | 10 1/2133 | 10 2/5096 | 10 1/5722 | 10 1/7743 | 10 1/8211 | 10 1/4879 |
38 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 41361 | 10 2/2426 | 10 1/1824 | 10 4/6410 | 10 1/4116 | 10 1/5615 | 10 1/7697 | 10 2/8698 | 10 1/4575 |
39 | 4701104079 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 43607 | 10 1/1408 | 10 1/1833 | 10 1/2597 | 10 1/3784 | 10 1/5403 | 10 4/11544 | 10 1/8195 | 10 1/8843 |
40 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 44154 | 10 1/499 | 10 1/566 | 10 2/5191 | 10 7/11273 | 10 1/5917 | 10 1/7514 | 10 1/7993 | 10 1/5201 |
41 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 45117 | 10 2/3753 | 10 2/4010 | 10 1/3078 | 10 1/3947 | 10 1/4539 | 10 2/8484 | 10 1/8568 | 10 1/8738 |
42 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 45332 | 10 2/2029 | 10 1/993 | 10 7/9535 | 10 3/5985 | 10 1/5364 | 10 1/6302 | 10 1/8046 | 10 2/7078 |
43 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 45483 | 10 1/1104 | 10 3/4543 | 10 1/2642 | 10 2/5680 | 10 5/10778 | 10 2/8512 | 10 1/7537 | 10 1/4687 |
44 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 49141 | 10 6/8769 | 10 1/1962 | 10 1/2629 | 10 2/5161 | 10 1/5488 | 10 3/10530 | 10 1/8013 | 10 1/6589 |
45 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 51811 | 10 1/757 | 10 2/2370 | 10 4/6360 | 10 3/7274 | 10 8/14279 | 10 1/7320 | 10 1/6948 | 10 1/6503 |
46 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 60562 | 10 1/1337 | 10 2/9048 | 10 7/10402 | 10 1/3808 | 10 4/9177 | 10 6/13502 | 10 2/7146 | 10 2/6142 |
47 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78.33 | 39504 | 10 1/1271 | 10 1/2051 | 10 1/2582 | 8.33 2/4081 | 10 1/5568 | 10 1/5142 | 10 4/11319 | 10 1/7490 |
48 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76 | 50667 | 10 4/5667 | 10 1/2344 | 10 1/2845 | 10 1/4434 | 10 2/7221 | 10 1/7960 | 10 1/8211 | 6 2/11985 |
49 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 30359 | 10 1/428 | 10 1/952 | 10 1/1930 | 10 1/4241 | 10 1/5312 | 10 3/9707 | 10 1/7789 | |
50 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 33025 | 10 1/1581 | 10 1/2525 | 10 1/3010 | 10 1/4246 | 10 1/5688 | | 10 1/8177 | 10 1/7798 |
51 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 34143 | 10 4/4037 | 10 6/6930 | 10 2/2266 | 10 1/1858 | 10 3/5372 | 10 2/4250 | 0 3/-- | 10 5/9430 |
52 | 4701104221 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 35127 | 10 2/1711 | 10 1/691 | | 10 4/6350 | 10 1/3050 | 10 2/8402 | 10 1/7372 | 10 1/7551 |
53 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 36413 | 10 5/5722 | 10 1/1496 | 10 1/2639 | 10 3/5887 | 10 2/6443 | 10 1/6082 | 10 1/8144 | 0 2/-- |
54 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 37142 | 10 2/5712 | 10 1/1864 | 10 2/3434 | 10 2/5521 | 10 2/6730 | | 10 3/8063 | 10 2/5818 |
55 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 37207 | 10 2/7914 | 10 1/1515 | 10 1/2859 | 10 1/4075 | 10 1/6024 | | 10 1/8202 | 10 2/6618 |
56 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 40090 | 10 1/1549 | 10 2/3095 | 10 1/2454 | 10 1/6560 | 10 2/6426 | 10 4/10814 | | 10 2/9192 |
57 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 44449 | 10 1/1489 | 10 2/10856 | 10 2/10965 | 10 2/11138 | | | | 10 1/10001 |
58 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28703 | 10 3/3981 | 10 1/7206 | 10 1/7366 | 10 3/10150 | | | | |
59 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 9098 | 10 1/713 | 10 1/1223 | 10 2/3197 | 8.33 2/3965 | | | | |
60 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
61 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
62 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |