Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5675 | 10 1/2307 | 10 1/3368 |
2 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7713 | 10 1/2575 | 10 2/5138 |
3 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10512 | 10 4/5481 | 10 2/5031 |
4 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12687 | 10 1/5679 | 10 2/7008 |
5 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12720 | 10 1/6243 | 10 1/6477 |
6 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14012 | 10 1/6995 | 10 1/7017 |
7 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14069 | 10 3/8833 | 10 1/5236 |
8 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15539 | 10 3/9098 | 10 1/6441 |
9 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19290 | 10 6/12581 | 10 1/6709 |
10 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19425 | 10 6/12895 | 10 1/6530 |
11 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19885 | 10 3/5679 | 10 7/14206 |
12 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22118 | 10 9/16606 | 10 1/5512 |
13 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22475 | 10 2/4646 | 10 11/17829 |
14 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23577 | 10 9/15226 | 10 2/8351 |
15 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26116 | 10 5/11941 | 10 7/14175 |
16 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27094 | 10 12/20239 | 10 1/6855 |
17 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27290 | 10 11/19070 | 10 2/8220 |
18 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27676 | 10 2/3822 | 10 16/23854 |
19 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32895 | 10 5/11880 | 10 13/21015 |
20 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43080 | 10 18/25106 | 10 10/17974 |
21 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 35436 | 10 13/18957 | 8.75 9/16479 |
22 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 12790 | 7.5 1/5622 | 10 1/7168 |
23 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 18966 | 7.5 6/11026 | 10 2/7940 |
24 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 21762 | 7.5 9/15789 | 10 1/5973 |
25 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 22957 | 10 7/12218 | 7.5 4/10739 |
26 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 26159 | 7.5 7/14272 | 10 5/11887 |
27 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14642 | 10 2/4581 | 5 4/10061 |
28 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 23995 | 10 1/3736 | 5 12/20259 |
29 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 34458 | 10 15/22664 | 5 5/11794 |
30 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 14469 | 10 1/5450 | 3.75 3/9019 |
31 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 25544 | 10 1/3584 | 3.75 14/21960 |
32 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 16431 | 10 3/8277 | 2.5 2/8154 |
33 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 17396 | 10 2/7820 | 2.5 3/9576 |
34 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 24807 | 7.5 12/18589 | 5 1/6218 |
35 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 13018 | 10 1/5885 | 1.25 1/7133 |
36 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 14727 | 10 2/7539 | 1.25 1/7188 |
37 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 14858 | 10 1/4454 | 1.25 4/10404 |
38 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 15760 | 10 1/3842 | 1.25 5/11918 |
39 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 19458 | 10 5/11563 | 1.25 2/7895 |
40 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 19758 | 10 7/13292 | 1.25 1/6466 |
41 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5664 | 10 1/5664 | |
42 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7760 | 10 3/7760 | |
43 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8995 | 10 3/8995 | |
44 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17813 | 7.5 7/12760 | 2.5 1/5053 |
45 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19318 | 7.5 4/8726 | 2.5 4/10592 |
46 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 16994 | 7.5 3/9561 | 1.25 2/7433 |
47 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 4775 | 7.5 1/4775 | |
48 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5531 | 7.5 3/5531 | |
49 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 6417 | 7.5 3/6417 | |
50 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 6664 | 7.5 3/6664 | 0 2/-- |
51 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 8304 | 7.5 4/8304 | |
52 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9216 | 7.5 3/9216 | |
53 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9298 | 7.5 5/9298 | |
54 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 18703 | 5 5/11341 | 1.25 2/7362 |
55 | 4701104079 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 10067 | 2.5 4/10067 | |
56 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
59 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | 4701104221 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | 4701104032 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hải Triều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
63 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
66 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |