Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 5246 | 10 1/2065 | 10 1/233 | 10 1/809 | 10 1/1100 | 2 1/1039 |
2 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 5248 | 10 1/179 | 10 1/247 | 10 1/642 | 10 2/2627 | 2 1/1553 |
3 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 5695 | 10 1/4095 | 10 1/265 | 10 1/344 | 10 1/432 | 2 1/559 |
4 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 9527 | 10 1/4467 | 10 1/686 | 10 1/909 | 10 1/1784 | 2 2/1681 |
5 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 9586 | 10 1/4170 | 10 1/755 | 10 1/992 | 10 1/1458 | 2 2/2211 |
6 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 11578 | 10 1/1444 | 10 1/1550 | 10 1/1855 | 10 2/3908 | 2 1/2821 |
7 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 12662 | 10 1/6844 | 10 1/105 | 10 1/295 | 10 1/385 | 2 4/5033 |
8 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 12892 | 10 3/6003 | 10 2/2461 | 10 1/1404 | 10 1/1486 | 2 1/1538 |
9 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 13348 | 10 2/5161 | 10 1/725 | 10 1/2040 | 10 1/3502 | 2 1/1920 |
10 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 13577 | 10 6/9757 | 10 1/299 | 10 2/1559 | 10 1/1339 | 2 1/623 |
11 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 14972 | 10 3/7397 | 10 1/441 | 10 1/1868 | 10 2/4638 | 2 1/628 |
12 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 15629 | 10 1/1943 | 10 1/2260 | 10 1/2752 | 10 2/5687 | 2 1/2987 |
13 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 16230 | 10 3/7964 | 10 1/354 | 10 1/824 | 10 1/2992 | 2 2/4096 |
14 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 18089 | 10 1/4972 | 10 2/1560 | 10 1/1178 | 10 4/8489 | 2 2/1890 |
15 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 18256 | 10 2/6276 | 10 1/550 | 10 1/1112 | 10 7/9095 | 2 1/1223 |
16 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 18291 | 10 8/14147 | 10 1/458 | 10 1/626 | 10 1/686 | 2 2/2374 |
17 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 19292 | 10 5/13578 | 10 1/224 | 10 1/543 | 10 2/3640 | 2 1/1307 |
18 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 19616 | 10 8/13574 | 10 1/455 | 10 1/774 | 10 1/2327 | 2 1/2486 |
19 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 20443 | 10 1/7446 | 10 1/532 | 10 1/1318 | 10 1/4839 | 2 2/6308 |
20 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 21458 | 10 2/6521 | 10 1/551 | 10 1/1839 | 10 6/11346 | 2 1/1201 |
21 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 21553 | 10 2/9357 | 10 1/227 | 10 1/2082 | 10 4/8269 | 2 2/1618 |
22 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 23503 | 10 5/9258 | 10 1/289 | 10 1/891 | 10 8/12019 | 2 1/1046 |
23 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 23998 | 10 2/6840 | 10 1/343 | 10 1/2864 | 10 1/6277 | 2 2/7674 |
24 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 24075 | 10 7/14030 | 10 1/2775 | 10 1/2615 | 10 2/4384 | 2 1/271 |
25 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 24700 | 10 10/15947 | 10 1/1737 | 10 1/2181 | 10 1/2338 | 2 1/2497 |
26 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 25616 | 10 4/9846 | 10 1/276 | 10 2/2925 | 10 7/12149 | 2 1/420 |
27 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 27249 | 10 3/8324 | 10 2/1626 | 10 4/5635 | 10 2/3844 | 2 4/7820 |
28 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 28084 | 10 1/5466 | 10 1/194 | 10 5/7296 | 10 8/12967 | 2 2/2161 |
29 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 28085 | 10 4/9147 | 10 1/423 | 10 4/9645 | 10 3/8340 | 2 1/530 |
30 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 28640 | 10 4/8804 | 10 1/2153 | 10 1/2688 | 10 4/10554 | 2 2/4441 |
31 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 32179 | 10 2/10001 | 10 1/465 | 10 2/6658 | 10 1/6742 | 2 4/8313 |
32 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 32269 | 10 21/29183 | 10 2/1461 | 10 1/370 | 10 1/439 | 2 1/816 |
33 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 32839 | 10 5/13008 | 10 1/864 | 10 1/3162 | 10 6/13933 | 2 2/1872 |
34 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 33060 | 10 6/12100 | 10 1/453 | 10 1/1652 | 10 8/14718 | 2 3/4137 |
35 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 33263 | 10 4/11961 | 10 2/4763 | 10 1/3536 | 10 1/3486 | 2 6/9517 |
36 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 33597 | 10 1/5602 | 10 1/354 | 10 2/4589 | 10 6/12559 | 2 5/10493 |
37 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 33628 | 10 9/16906 | 10 1/299 | 10 1/703 | 10 10/14888 | 2 1/832 |
38 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 33971 | 10 12/19747 | 10 1/2638 | 10 1/3123 | 10 1/3172 | 2 3/5291 |
39 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 34731 | 10 2/8239 | 10 1/289 | 10 2/2319 | 10 14/20835 | 2 1/3049 |
40 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 37548 | 10 2/8992 | 10 5/6995 | 10 4/7330 | 10 2/7638 | 2 5/6593 |
41 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 39738 | 10 12/18337 | 10 1/3625 | 10 4/8061 | 10 1/4720 | 2 1/4995 |
42 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 44709 | 10 1/1334 | 10 1/1427 | 10 6/12882 | 10 15/24428 | 2 2/4638 |
43 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 45902 | 10 1/6521 | 10 1/450 | 10 6/9303 | 10 11/18168 | 2 9/11460 |
44 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 48464 | 10 3/10761 | 10 2/6372 | 10 2/6409 | 10 5/10035 | 2 9/14887 |
45 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.75 | 24085 | 10 1/5645 | 10 1/401 | 10 1/963 | 8.75 7/15674 | 2 1/1402 |
46 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.75 | 24552 | 10 1/8220 | 10 1/203 | 10 1/717 | 8.75 7/13687 | 2 1/1725 |
47 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.33 | 31318 | 8.33 17/26863 | 10 1/176 | 10 1/546 | 10 2/2648 | 2 1/1085 |
48 | 4701104221 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.5 | 27641 | 10 3/7744 | 10 1/1641 | 10 1/6289 | 7.5 2/10072 | 2 1/1895 |
49 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.67 | 18471 | 6.67 5/13005 | 10 1/484 | 10 1/817 | 10 1/1160 | 2 2/3005 |
50 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.25 | 19884 | 10 3/7799 | 10 1/431 | 10 1/1009 | 6.25 6/8206 | 2 1/2439 |
51 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.25 | 25888 | 10 1/7323 | 10 1/221 | 10 1/1688 | 6.25 7/16060 | 2 1/596 |
52 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.25 | 34764 | 10 5/9354 | 10 1/507 | 10 1/1149 | 6.25 12/18863 | 2 4/4891 |
53 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.42 | 60718 | 6.67 7/15830 | 10 1/1801 | 10 4/9950 | 8.75 13/23229 | 2 5/9908 |
54 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 34263 | 10 2/6354 | 10 1/334 | 10 1/1309 | 5 17/25655 | 2 1/611 |
55 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 15217 | | 10 1/689 | 10 1/5918 | 10 2/6594 | 2 1/2016 |
56 | 4701104079 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 19646 | | 10 1/440 | 10 2/2536 | 10 6/12275 | 2 1/4395 |
57 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31998 | | 10 2/8458 | 10 1/7166 | 10 1/7120 | 2 3/9254 |
58 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 32063 | 0 6/-- | 10 2/8003 | 10 3/9074 | 10 1/6757 | 2 2/8229 |
59 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.17 | 35983 | 6.67 7/14029 | 10 1/252 | 10 1/377 | 2.5 11/20693 | 2 1/632 |
60 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30.33 | 30666 | 8.33 2/9468 | 10 1/346 | 10 6/14518 | | 2 3/6334 |
61 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.83 | 43896 | 3.33 13/23259 | 10 1/614 | 10 1/666 | 2.5 7/15808 | 2 3/3549 |
62 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 9719 | | 10 2/1686 | 10 1/1303 | 2.5 1/3060 | 2 1/3670 |
63 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 15442 | | 10 1/2461 | 10 1/2112 | 2.5 5/9954 | 2 1/915 |
64 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 32771 | | 10 1/3274 | 10 1/4401 | 2.5 3/8402 | 2 8/16694 |
65 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
66 | 4701104032 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hải Triều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |