Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:05:00 19/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:35:00 19/11/2021
Tổng thời gian thi: 150 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:35:00 19/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42524610
1/2065
10
1/233
10
1/809
10
1/1100
2
1/1039
24701104152
Coder Thạc Sĩ
TRẦN HOÀNG YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42524810
1/179
10
1/247
10
1/642
10
2/2627
2
1/1553
34701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42569510
1/4095
10
1/265
10
1/344
10
1/432
2
1/559
44701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42952710
1/4467
10
1/686
10
1/909
10
1/1784
2
2/1681
54701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42958610
1/4170
10
1/755
10
1/992
10
1/1458
2
2/2211
64701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421157810
1/1444
10
1/1550
10
1/1855
10
2/3908
2
1/2821
74701104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421266210
1/6844
10
1/105
10
1/295
10
1/385
2
4/5033
84701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421289210
3/6003
10
2/2461
10
1/1404
10
1/1486
2
1/1538
94701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421334810
2/5161
10
1/725
10
1/2040
10
1/3502
2
1/1920
104701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421357710
6/9757
10
1/299
10
2/1559
10
1/1339
2
1/623
114701104210
Coder THCS
ĐÀO MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421497210
3/7397
10
1/441
10
1/1868
10
2/4638
2
1/628
124701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421562910
1/1943
10
1/2260
10
1/2752
10
2/5687
2
1/2987
134701104179
Coder Lớp Lá
Trần Tú Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       421623010
3/7964
10
1/354
10
1/824
10
1/2992
2
2/4096
144701104183
Coder Tiểu Học
Vũ Hồng Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421808910
1/4972
10
2/1560
10
1/1178
10
4/8489
2
2/1890
154701104235
Coder Lớp Lá
Sar LaVi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421825610
2/6276
10
1/550
10
1/1112
10
7/9095
2
1/1223
164701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421829110
8/14147
10
1/458
10
1/626
10
1/686
2
2/2374
174701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421929210
5/13578
10
1/224
10
1/543
10
2/3640
2
1/1307
184701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421961610
8/13574
10
1/455
10
1/774
10
1/2327
2
1/2486
194701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       422044310
1/7446
10
1/532
10
1/1318
10
1/4839
2
2/6308
204701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422145810
2/6521
10
1/551
10
1/1839
10
6/11346
2
1/1201
214701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422155310
2/9357
10
1/227
10
1/2082
10
4/8269
2
2/1618
224701104101
Coder Trung Cấp
Lê Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       422350310
5/9258
10
1/289
10
1/891
10
8/12019
2
1/1046
234701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422399810
2/6840
10
1/343
10
1/2864
10
1/6277
2
2/7674
244701104087
Coder THPT
Bùi Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422407510
7/14030
10
1/2775
10
1/2615
10
2/4384
2
1/271
254701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422470010
10/15947
10
1/1737
10
1/2181
10
1/2338
2
1/2497
264701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422561610
4/9846
10
1/276
10
2/2925
10
7/12149
2
1/420
274701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422724910
3/8324
10
2/1626
10
4/5635
10
2/3844
2
4/7820
284701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422808410
1/5466
10
1/194
10
5/7296
10
8/12967
2
2/2161
294701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422808510
4/9147
10
1/423
10
4/9645
10
3/8340
2
1/530
304701104234
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       422864010
4/8804
10
1/2153
10
1/2688
10
4/10554
2
2/4441
314701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423217910
2/10001
10
1/465
10
2/6658
10
1/6742
2
4/8313
324701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423226910
21/29183
10
2/1461
10
1/370
10
1/439
2
1/816
334701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423283910
5/13008
10
1/864
10
1/3162
10
6/13933
2
2/1872
344701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423306010
6/12100
10
1/453
10
1/1652
10
8/14718
2
3/4137
354701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423326310
4/11961
10
2/4763
10
1/3536
10
1/3486
2
6/9517
364701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423359710
1/5602
10
1/354
10
2/4589
10
6/12559
2
5/10493
374701104096
Coder THCS
Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423362810
9/16906
10
1/299
10
1/703
10
10/14888
2
1/832
384701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       423397110
12/19747
10
1/2638
10
1/3123
10
1/3172
2
3/5291
394701104095
Coder Trung Cấp
LÊ KIM HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423473110
2/8239
10
1/289
10
2/2319
10
14/20835
2
1/3049
404701104131
Coder Lớp Lá
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423754810
2/8992
10
5/6995
10
4/7330
10
2/7638
2
5/6593
414701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423973810
12/18337
10
1/3625
10
4/8061
10
1/4720
2
1/4995
424701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424470910
1/1334
10
1/1427
10
6/12882
10
15/24428
2
2/4638
434701104093
Coder Tiểu Học
HOÀNG PHI HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424590210
1/6521
10
1/450
10
6/9303
10
11/18168
2
9/11460
444701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424846410
3/10761
10
2/6372
10
2/6409
10
5/10035
2
9/14887
454701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.752408510
1/5645
10
1/401
10
1/963
8.75
7/15674
2
1/1402
464701104199
Coder Đại Học
HỒ SĨ THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.752455210
1/8220
10
1/203
10
1/717
8.75
7/13687
2
1/1725
474701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.33313188.33
17/26863
10
1/176
10
1/546
10
2/2648
2
1/1085
484701104221
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.52764110
3/7744
10
1/1641
10
1/6289
7.5
2/10072
2
1/1895
494701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.67184716.67
5/13005
10
1/484
10
1/817
10
1/1160
2
2/3005
504401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.251988410
3/7799
10
1/431
10
1/1009
6.25
6/8206
2
1/2439
514701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.252588810
1/7323
10
1/221
10
1/1688
6.25
7/16060
2
1/596
524401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.253476410
5/9354
10
1/507
10
1/1149
6.25
12/18863
2
4/4891
534701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.42607186.67
7/15830
10
1/1801
10
4/9950
8.75
13/23229
2
5/9908
544701104187
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HỮU TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       373426310
2/6354
10
1/334
10
1/1309
5
17/25655
2
1/611
554701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       321521710
1/689
10
1/5918
10
2/6594
2
1/2016
564701104079
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       321964610
1/440
10
2/2536
10
6/12275
2
1/4395
574701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       323199810
2/8458
10
1/7166
10
1/7120
2
3/9254
584701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32320630
6/--
10
2/8003
10
3/9074
10
1/6757
2
2/8229
594701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.17359836.67
7/14029
10
1/252
10
1/377
2.5
11/20693
2
1/632
604701104239
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30.33306668.33
2/9468
10
1/346
10
6/14518
2
3/6334
614701104242
Coder THCS
NGUYỄN LÊ UY VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.83438963.33
13/23259
10
1/614
10
1/666
2.5
7/15808
2
3/3549
624701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.5971910
2/1686
10
1/1303
2.5
1/3060
2
1/3670
634701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.51544210
1/2461
10
1/2112
2.5
5/9954
2
1/915
644701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.53277110
1/3274
10
1/4401
2.5
3/8402
2
8/16694
654701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
664701104032
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hải Triều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00