Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103079 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9661 | 10 1/322 | 10 3/3838 | 10 3/3217 | 10 1/1023 | 10 1/1261 |
2 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10509 | 10 1/706 | 10 6/7406 | 10 1/914 | 10 1/362 | 10 1/1121 |
3 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11643 | 10 1/1791 | 10 4/4843 | 10 2/2854 | 10 1/279 | 10 2/1876 |
4 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13510 | 10 1/622 | 10 2/4579 | 10 2/4446 | 10 1/1420 | 10 1/2443 |
5 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14751 | 10 1/3399 | 10 2/3663 | 10 4/5692 | 10 1/1415 | 10 1/582 |
6 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18949 | 10 1/1917 | 10 4/7430 | 10 1/3631 | 10 1/2730 | 10 1/3241 |
7 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22037 | 10 5/6238 | 10 3/4068 | 10 4/5651 | 10 1/2594 | 10 1/3486 |
8 | 4701103072 Coder THPT | Huỳnh Trọng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22421 | 10 5/9054 | 10 3/5176 | 10 1/1899 | 10 1/2502 | 10 2/3790 |
9 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 25669 | 10 1/1572 | 10 9/11991 | 10 1/806 | 10 5/8079 | 10 2/3221 |
10 | 4701103042 Coder Tiểu Học | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 22270 | 10 3/3491 | 10 1/1290 | 6 5/9195 | 10 1/3739 | 10 2/4555 |
11 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 23305 | 10 1/3575 | 10 6/9091 | 8 1/3895 | | 10 4/6744 |
12 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.14 | 24348 | 10 2/5478 | 7.14 2/5507 | 6 4/8070 | | 10 2/5293 |
13 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 25483 | 7 4/4570 | 10 4/7370 | 6 8/10568 | 0 1/-- | 10 1/2975 |
14 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.14 | 8383 | 7 2/4607 | 7.14 1/473 | 6 1/922 | | 10 1/2381 |
15 | 4701103088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11908 | | 10 2/4361 | 10 1/2554 | 10 2/4993 | |
16 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13831 | 10 1/3951 | 10 3/5503 | | | 10 1/4377 |
17 | 4701103086 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14697 | 10 3/5399 | 10 4/5563 | 10 1/3735 | | |
18 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.5 | 18192 | 6 5/6435 | 10 2/3480 | 6 2/4341 | | 7.5 1/3936 |
19 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 20758 | | 8.57 7/11609 | 10 3/5107 | 10 1/4042 | |
20 | 4701103033 Coder THCS | LÊ HUỲNH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 8953 | | 10 1/1169 | 6 2/4301 | 10 1/3483 | |
21 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.21 | 24366 | 4 2/5268 | 5.71 2/4327 | 6 6/10465 | 0 2/-- | 7.5 1/4306 |
22 | 4701103090 Coder THCS | Phạm Lê Hoàng Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10304 | | 10 4/6766 | | 10 1/3538 | |
23 | 4701103054 Coder Lớp Lá | Hồ Tuấn Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12157 | | 10 3/5492 | 10 3/6665 | | |
24 | 4701103035 Coder THCS | ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 20967 | | 7.14 8/12563 | 10 6/8404 | 0 1/-- | |
25 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.5 | 13912 | 4 1/4064 | 10 1/4413 | | | 2.5 2/5435 |
26 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8091 | 6 1/3790 | 10 3/4301 | | | |
27 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 13996 | | 10 3/6277 | 6 4/7719 | | 0 1/-- |
28 | 4701103105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ DIỆP TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 16660 | | 10 8/12390 | 6 1/4270 | | |
29 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.14 | 5377 | | 7.14 1/2474 | 6 2/2903 | 0 1/-- | |
30 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.14 | 7661 | | 7.14 1/1954 | 6 3/5707 | | 0 1/-- |
31 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 9361 | 1 2/5484 | 10 1/3877 | | | |
32 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2803 | | | | 10 1/2803 | |
33 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3735 | | 10 1/3735 | | | |
34 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4347 | | 10 2/4347 | | 0 1/-- | |
35 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4498 | | 10 2/4498 | | | |
36 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6081 | | 10 3/6081 | | 0 1/-- | |
37 | 4701103107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhân Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6447 | | 10 3/6447 | | | |
38 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6704 | | 10 3/6704 | | | |
39 | 4701103102 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ANH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8810 | | 10 5/8810 | | | |
40 | 4701103065 Coder Lớp Lá | LÊ HỒNG MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9638 | | 10 6/9638 | | | |
41 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.57 | 3160 | | 8.57 2/3160 | | | 0 2/-- |
42 | 4701103056 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯỚC KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 5543 | | 7.14 2/5543 | | 0 1/-- | |
43 | 4701103096 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN A TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.14 | 6735 | | 7.14 3/6735 | | | |
44 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 7821 | | 7.14 5/7821 | | | |
45 | 4701103069 Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.29 | 1598 | 0 3/-- | 4.29 1/1598 | | | |
46 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4301105033 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Toàn Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4701103029 Coder Lớp Lá | Khê Nữ Ngọc Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | |
50 | 4701103060 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ngọc Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |