Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 30/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:45:00 30/11/2021
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:45:00 30/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701103079
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50966110
1/322
10
3/3838
10
3/3217
10
1/1023
10
1/1261
24601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501050910
1/706
10
6/7406
10
1/914
10
1/362
10
1/1121
34601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501164310
1/1791
10
4/4843
10
2/2854
10
1/279
10
2/1876
44701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501351010
1/622
10
2/4579
10
2/4446
10
1/1420
10
1/2443
54601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501475110
1/3399
10
2/3663
10
4/5692
10
1/1415
10
1/582
64701103025
Coder Lớp Lá
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501894910
1/1917
10
4/7430
10
1/3631
10
1/2730
10
1/3241
74501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502203710
5/6238
10
3/4068
10
4/5651
10
1/2594
10
1/3486
84701103072
Coder THPT
Huỳnh Trọng Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502242110
5/9054
10
3/5176
10
1/1899
10
1/2502
10
2/3790
94501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       502566910
1/1572
10
9/11991
10
1/806
10
5/8079
10
2/3221
104701103042
Coder Tiểu Học
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       462227010
3/3491
10
1/1290
6
5/9195
10
1/3739
10
2/4555
114601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       382330510
1/3575
10
6/9091
8
1/3895
10
4/6744
124701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.142434810
2/5478
7.14
2/5507
6
4/8070
10
2/5293
134701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33254837
4/4570
10
4/7370
6
8/10568
0
1/--
10
1/2975
144601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.1483837
2/4607
7.14
1/473
6
1/922
10
1/2381
154701103088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301190810
2/4361
10
1/2554
10
2/4993
164701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       301383110
1/3951
10
3/5503
10
1/4377
174701103086
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301469710
3/5399
10
4/5563
10
1/3735
184601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.5181926
5/6435
10
2/3480
6
2/4341
7.5
1/3936
194701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.57207588.57
7/11609
10
3/5107
10
1/4042
204701103033
Coder THCS
LÊ HUỲNH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26895310
1/1169
6
2/4301
10
1/3483
214701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.21243664
2/5268
5.71
2/4327
6
6/10465
0
2/--
7.5
1/4306
224701103090
Coder THCS
Phạm Lê Hoàng Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201030410
4/6766
10
1/3538
234701103054
Coder Lớp Lá
Hồ Tuấn Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201215710
3/5492
10
3/6665
244701103035
Coder THCS
ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.14209677.14
8/12563
10
6/8404
0
1/--
254701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.5139124
1/4064
10
1/4413
2.5
2/5435
264601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1680916
1/3790
10
3/4301
274701103075
Coder Tiểu Học
ĐINH THỊ PHƯƠNG NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       161399610
3/6277
6
4/7719
0
1/--
284701103105
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ DIỆP TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       161666010
8/12390
6
1/4270
294701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.1453777.14
1/2474
6
2/2903
0
1/--
304601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.1476617.14
1/1954
6
3/5707
0
1/--
314701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1193611
2/5484
10
1/3877
324701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10280310
1/2803
334701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10373510
1/3735
344701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10434710
2/4347
0
1/--
354701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10449810
2/4498
364701103112
Coder THCS
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10608110
3/6081
0
1/--
374701103107
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHÂN VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10644710
3/6447
384701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10670410
3/6704
394701103102
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ANH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10881010
5/8810
404701103065
Coder Lớp Lá
LÊ HỒNG MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10963810
6/9638
414701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5731608.57
2/3160
0
2/--
424701103056
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯỚC KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.1455437.14
2/5543
0
1/--
434701103096
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN A TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.1467357.14
3/6735
444501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.1478217.14
5/7821
454701103069
Coder Tiểu Học
ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2915980
3/--
4.29
1/1598
464601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474301105033
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Toàn Thắng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494701103029
Coder Lớp Lá
Khê Nữ Ngọc Bích
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
504701103060
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Ngọc Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00