Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13888 | 10 1/2370 | 10 1/260 | 10 1/421 | 10 1/8283 | 10 1/2554 |
2 | 0966160922 Coder Cao Đẳng | Mai Anh Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 16055 | 10 1/1360 | 10 2/2652 | 10 1/1612 | 10 1/8642 | 10 1/1789 |
3 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22858 | 10 2/3258 | 10 1/233 | 10 1/3778 | 10 1/8731 | 10 1/6858 |
4 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23329 | 10 1/2398 | 10 1/1446 | 10 1/3558 | 10 1/7726 | 10 1/8201 |
5 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23740 | 10 1/2206 | 10 1/2307 | 10 1/3948 | 10 1/7230 | 10 1/8049 |
6 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24522 | 10 1/2487 | 10 1/2612 | 10 1/3813 | 10 1/7640 | 10 1/7970 |
7 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25461 | 10 1/2564 | 10 1/2832 | 10 1/3871 | 10 1/7867 | 10 1/8327 |
8 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 25539 | 10 1/2045 | 10 1/3498 | 10 1/4014 | 10 1/7623 | 10 1/8359 |
9 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25697 | 10 1/2343 | 10 2/3850 | 10 1/3840 | 10 1/7502 | 10 1/8162 |
10 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25816 | 10 1/2842 | 10 1/3336 | 10 1/3967 | 10 1/7500 | 10 1/8171 |
11 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 26093 | 10 1/2595 | 10 1/2675 | 10 2/5370 | 10 1/7223 | 10 1/8230 |
12 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29372 | 10 2/4163 | 10 1/4559 | 10 1/4484 | 10 1/7809 | 10 1/8357 |
13 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30054 | 10 1/3216 | 10 1/4475 | 10 1/4346 | 10 1/9571 | 10 1/8446 |
14 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30934 | 10 1/2551 | 10 4/7157 | 10 2/5541 | 10 1/7294 | 10 1/8391 |
15 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17777 | 10 1/2605 | 10 1/2921 | 10 1/4142 | | 10 1/8109 |
16 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17791 | 10 1/2725 | 10 1/2981 | 10 1/3779 | 0 1/-- | 10 1/8306 |
17 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18291 | 10 1/2838 | 10 1/2986 | 10 1/4102 | | 10 1/8365 |
18 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18440 | 10 1/3970 | 10 1/2989 | 10 1/4141 | 10 1/7340 | |
19 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18562 | 10 6/7402 | 10 1/179 | 10 2/3633 | 10 1/7348 | |
20 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18770 | 10 1/2812 | 10 1/3023 | 10 1/4550 | 10 1/8385 | |
21 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19216 | 10 1/2744 | 10 1/3872 | 10 1/4310 | | 10 1/8290 |
22 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20172 | 10 1/4556 | 10 1/4408 | 10 1/5201 | | 10 1/6007 |
23 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20762 | 10 1/1994 | | 10 1/3654 | 10 1/7071 | 10 1/8043 |
24 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23926 | 10 1/3082 | 10 2/9089 | 10 1/4231 | 10 1/7524 | |
25 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 32780 | 10 1/2899 | 5 8/14493 | 10 1/7267 | | 10 1/8121 |
26 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8388 | 10 1/2007 | 10 1/2889 | 10 1/3492 | | |
27 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8474 | 10 1/2159 | 10 1/2643 | 10 1/3672 | | |
28 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8494 | 10 1/2395 | 10 1/2651 | 10 1/3448 | | |
29 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9161 | 10 1/2438 | 10 1/2830 | 10 1/3893 | | |
30 | 4701104075 Coder Lớp Lá | NGÔ LÊ QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9870 | 10 1/2878 | 10 1/3062 | 10 1/3930 | | |
31 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9880 | 10 1/2501 | 10 1/3023 | 10 1/4356 | | |
32 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10911 | 10 1/3049 | 10 1/3484 | 10 1/4378 | | |
33 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15554 | 10 1/2965 | | 10 1/4242 | 10 1/8347 | |
34 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16474 | 10 1/2900 | | 10 1/4543 | 10 1/9031 | |
35 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17974 | 10 1/4994 | 10 1/7943 | 10 1/5037 | | |
36 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6361 | 10 2/3556 | 10 1/2805 | | | |
37 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8792 | 10 1/4269 | 10 1/4523 | | | |
38 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9372 | 10 1/2972 | 10 2/6400 | | | |
39 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19795 | | 10 1/9790 | 10 1/10005 | | |
40 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3075 | 10 1/3075 | 0 1/-- | | | |
41 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3183 | 10 1/3183 | | | | |
42 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8228 | | | | | 10 1/8228 |
43 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14604 | | | | 10 8/14604 | |
44 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |