Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:21:12 01/12/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:21:12 01/12/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:21:12 01/12/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501388810
1/2370
10
1/260
10
1/421
10
1/8283
10
1/2554
20966160922
Coder Cao Đẳng
Mai Anh Quốc
Chưa cài đặt thông tin trường
       501605510
1/1360
10
2/2652
10
1/1612
10
1/8642
10
1/1789
34701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502285810
2/3258
10
1/233
10
1/3778
10
1/8731
10
1/6858
44701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502332910
1/2398
10
1/1446
10
1/3558
10
1/7726
10
1/8201
54701104174
Coder Trung Cấp
LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502374010
1/2206
10
1/2307
10
1/3948
10
1/7230
10
1/8049
64701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502452210
1/2487
10
1/2612
10
1/3813
10
1/7640
10
1/7970
74701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502546110
1/2564
10
1/2832
10
1/3871
10
1/7867
10
1/8327
84701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       502553910
1/2045
10
1/3498
10
1/4014
10
1/7623
10
1/8359
94701104175
Coder Tiểu Học
QUAN QUỐC QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502569710
1/2343
10
2/3850
10
1/3840
10
1/7502
10
1/8162
104701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502581610
1/2842
10
1/3336
10
1/3967
10
1/7500
10
1/8171
114701104020
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502609310
1/2595
10
1/2675
10
2/5370
10
1/7223
10
1/8230
124701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502937210
2/4163
10
1/4559
10
1/4484
10
1/7809
10
1/8357
134701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503005410
1/3216
10
1/4475
10
1/4346
10
1/9571
10
1/8446
144701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503093410
1/2551
10
4/7157
10
2/5541
10
1/7294
10
1/8391
154701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401777710
1/2605
10
1/2921
10
1/4142
10
1/8109
164701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401779110
1/2725
10
1/2981
10
1/3779
0
1/--
10
1/8306
174701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401829110
1/2838
10
1/2986
10
1/4102
10
1/8365
184701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401844010
1/3970
10
1/2989
10
1/4141
10
1/7340
194701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401856210
6/7402
10
1/179
10
2/3633
10
1/7348
204701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401877010
1/2812
10
1/3023
10
1/4550
10
1/8385
214701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401921610
1/2744
10
1/3872
10
1/4310
10
1/8290
224701104045
Coder Lớp Lá
PHAN VŨ TUẤN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       402017210
1/4556
10
1/4408
10
1/5201
10
1/6007
23phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402076210
1/1994
10
1/3654
10
1/7071
10
1/8043
244701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402392610
1/3082
10
2/9089
10
1/4231
10
1/7524
254701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       353278010
1/2899
5
8/14493
10
1/7267
10
1/8121
264701104060
Coder Lớp Lá
Trương Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30838810
1/2007
10
1/2889
10
1/3492
274701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30847410
1/2159
10
1/2643
10
1/3672
284701104042
Coder Lớp Lá
BÙI TÁ THIÊN ẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30849410
1/2395
10
1/2651
10
1/3448
294701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30916110
1/2438
10
1/2830
10
1/3893
304701104075
Coder Lớp Lá
NGÔ LÊ QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30987010
1/2878
10
1/3062
10
1/3930
314701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30988010
1/2501
10
1/3023
10
1/4356
324701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301091110
1/3049
10
1/3484
10
1/4378
334701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301555410
1/2965
10
1/4242
10
1/8347
344701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       301647410
1/2900
10
1/4543
10
1/9031
354701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301797410
1/4994
10
1/7943
10
1/5037
364701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20636110
2/3556
10
1/2805
374701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20879210
1/4269
10
1/4523
384701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20937210
1/2972
10
2/6400
394701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201979510
1/9790
10
1/10005
404701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10307510
1/3075
0
1/--
414701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10318310
1/3183
424701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10822810
1/8228
434701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       101460410
8/14604
444701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00