Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:16:35 03/12/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:16:35 03/12/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:16:35 03/12/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
14701104152
Coder Thạc Sĩ
TRẦN HOÀNG YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1032746110
1/299
10
1/1144
10
1/1492
3
1/2140
10
1/2457
10
1/2781
10
1/2898
10
1/2978
10
1/3172
10
2/4688
10
1/3412
24701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033322110
1/380
10
1/494
10
1/913
3
2/2745
10
1/1482
10
1/1808
10
1/1953
10
1/2024
10
2/8987
10
1/9343
10
1/3092
34701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033382610
1/299
10
1/472
10
3/3558
3
1/2449
10
1/1477
10
1/3908
10
1/1817
10
1/2681
10
1/3196
10
1/9801
10
1/4168
44701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033897210
3/3175
10
1/1110
10
1/2648
3
1/1633
10
1/4283
10
1/5272
10
1/5962
10
1/3054
10
1/3424
10
1/3929
10
1/4482
54701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033928910
1/4445
10
1/4468
10
1/601
3
1/2258
10
2/2699
10
1/2546
10
1/3444
10
1/3640
10
1/4716
10
1/6338
10
1/4134
64701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033996210
1/412
10
1/706
10
1/1529
3
1/1954
10
1/3588
10
1/3648
10
1/4430
10
1/4562
10
1/4610
10
1/9835
10
1/4688
74701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034014510
1/608
10
1/721
10
2/2128
3
1/2798
10
1/1844
10
4/7740
10
1/4560
10
1/4713
10
1/4752
10
1/5398
10
1/4883
84701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034222310
1/395
10
1/504
10
1/724
3
1/969
10
2/2915
10
1/2054
10
2/5008
10
2/5173
10
1/7417
10
1/10099
10
1/6965
94701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034394310
2/1843
10
1/356
10
1/774
3
2/4410
10
1/1940
10
1/5348
10
1/5385
10
1/5426
10
1/5461
10
2/11856
10
1/1144
104701104210
Coder THCS
ĐÀO MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034462710
1/341
10
1/543
10
2/2902
3
1/1030
10
1/1302
10
2/5246
10
1/5080
10
2/6546
10
1/5791
10
1/9850
10
1/5996
114701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034614310
1/700
10
1/1193
10
1/1809
3
1/2078
10
1/231
10
1/4676
10
1/5080
10
1/5227
10
2/7732
10
1/9804
10
1/7613
124701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034663510
1/457
10
1/801
10
1/1108
3
2/3537
10
3/6452
10
1/4434
10
1/4677
10
1/4796
10
1/5035
10
1/7543
10
1/7795
134701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034786010
1/425
10
1/683
10
1/2042
3
3/5171
10
1/3049
10
1/3091
10
1/4230
10
1/4478
10
1/5513
10
3/12196
10
1/6982
144701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034889910
2/1869
10
2/2104
10
1/1227
3
1/3195
10
1/4231
10
1/5620
10
1/3803
10
1/4456
10
1/6472
10
2/11068
10
1/4854
154701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034969410
1/363
10
1/501
10
3/7212
3
1/2984
10
1/3027
10
1/3565
10
1/3788
10
1/3981
10
3/10050
10
1/9830
10
1/4393
164701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1035143810
1/468
10
1/741
10
1/1362
3
1/2373
10
1/3598
10
1/4803
10
1/5412
10
1/5696
10
3/10048
10
1/7888
10
1/9049
174701104096
Coder THCS
Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1035314810
1/739
10
1/918
10
1/1665
3
2/5450
10
1/3991
10
2/5544
10
1/6032
10
1/4994
10
1/7633
10
1/9820
10
1/6362
184701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1035565610
1/976
10
1/1384
10
2/3333
3
1/4768
10
1/5629
10
2/7360
10
1/6244
10
1/3546
10
1/7921
10
1/9862
10
2/4633
194701104179
Coder Lớp Lá
Trần Tú Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       1036423210
1/807
10
1/1144
10
2/2986
3
3/5913
10
1/4541
10
1/6770
10
1/7113
10
1/7579
10
1/7976
10
1/10678
10
1/8725
204701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1036462410
1/4438
10
1/4696
10
1/4539
3
1/3644
10
1/4464
10
1/5093
10
1/5467
10
1/5667
10
1/7674
10
1/10464
10
1/8478
214701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1037371210
2/6075
10
1/4957
10
1/5040
3
1/5226
10
1/5355
10
1/6213
10
1/6495
10
1/6791
10
1/7633
10
1/9856
10
1/10071
224701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1037779010
1/4377
10
1/5279
10
2/7225
3
1/6155
10
2/7639
10
1/6778
10
1/7247
10
2/8780
10
1/7761
10
1/8475
10
1/8074
234701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102.254951210
1/345
10
1/583
10
1/817
2.25
4/7988
10
1/3528
10
1/5236
10
1/6104
10
1/6332
10
2/8743
10
1/9750
10
1/86
244701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       976568710
2/1921
10
1/1312
10
1/1990
3
1/3113
10
3/7004
10
2/7291
10
1/6192
10
2/7810
10
1/7856
10
1/9805
4
2/11393
254701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       931734710
1/386
10
1/522
10
1/751
3
1/929
10
1/1358
10
1/1865
10
1/2012
10
1/2141
10
1/3546
10
1/3837
264401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       932091910
2/1714
10
1/626
10
1/888
3
1/1013
10
1/1264
10
1/1483
10
1/1598
10
1/1669
10
5/6913
10
2/3751
274701104087
Coder THPT
Bùi Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       933333210
1/390
10
1/457
10
1/573
3
1/1191
10
2/3311
10
1/4149
10
1/4716
10
3/7459
10
1/5436
10
1/5650
284701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       933878210
1/365
10
1/493
10
1/1062
3
1/2751
10
2/5354
10
1/4321
10
1/4605
10
1/4855
10
2/9193
10
1/5783
294701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       934113510
1/627
10
1/822
10
1/1304
3
4/6490
10
1/3179
10
1/3555
10
1/5700
10
1/4196
10
1/7576
10
1/7686
304701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       934270910
1/472
10
1/870
10
1/1880
3
1/3291
10
1/3592
10
4/7883
10
1/5038
10
1/5236
10
1/5798
10
1/8649
314701104095
Coder Trung Cấp
LÊ KIM HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       934356310
1/457
10
1/606
10
2/2622
3
1/2702
10
1/3852
10
1/5077
10
1/5348
10
2/6944
10
1/6230
10
1/9725
324701104183
Coder Tiểu Học
Vũ Hồng Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       934665010
1/654
10
1/841
10
1/1790
3
2/4221
10
1/4281
10
1/4784
10
1/6068
10
1/6739
10
1/8230
10
1/9042
334701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       934959410
1/770
10
1/1216
10
1/1772
3
1/3472
10
2/5573
10
1/5137
10
1/6422
10
1/6769
10
1/7701
10
1/10762
344701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       935083010
1/398
10
1/566
10
2/2962
3
4/9116
10
1/1325
10
2/6308
10
1/6064
10
1/6283
10
2/9705
10
2/8103
354701104234
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       935188310
1/641
10
1/876
10
1/1822
3
6/9426
10
1/4278
10
1/4783
10
1/5932
10
1/6624
10
1/6947
10
1/10554
364701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       935371510
1/1528
10
1/1583
10
1/1999
3
1/5414
10
1/5446
10
1/6187
10
1/6216
10
1/7687
10
1/7734
10
1/9921
374701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       935457210
1/1636
10
2/2883
10
1/2598
3
1/3921
10
1/5448
10
1/5692
10
1/6415
10
2/8153
10
1/7718
10
1/10108
384701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       935827910
1/954
10
4/5761
10
1/2516
3
1/3765
10
1/4818
10
1/6231
10
1/6820
10
1/7623
10
1/9055
10
1/10736
394701104221
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       935878610
1/671
10
1/935
10
1/1191
3
2/4988
10
7/12800
10
1/6265
10
1/6594
10
1/6780
10
2/8545
10
1/10017
404701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       939013710
2/9079
10
2/9105
10
2/9123
3
2/9165
10
2/9192
10
2/9220
10
2/9249
10
1/8068
10
1/8086
10
1/9850
414401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       831153210
1/323
10
1/477
10
1/889
3
1/1051
10
1/1242
10
1/1358
10
1/1651
10
1/2694
10
1/1847
424701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       833168310
2/1645
10
2/1797
10
4/5665
3
1/2733
10
1/3015
10
2/4519
10
1/3646
10
1/4162
10
1/4501
434701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       833720910
1/976
10
1/1166
10
1/1448
3
1/3714
10
1/4351
10
1/5312
10
1/6100
10
1/6372
10
1/7770
444701104187
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HỮU TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       833776410
1/654
10
1/847
10
1/2186
3
1/2896
10
1/4173
10
1/4516
10
3/8335
10
1/6510
10
1/7647
454701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       834042610
1/698
10
2/2369
10
1/1971
3
1/4683
10
1/4737
10
1/5542
10
1/6426
10
1/6580
10
1/7420
464701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       834043810
1/947
10
1/1385
10
3/4468
3
2/4869
10
1/4295
10
1/4969
10
1/6500
10
1/5226
10
1/7779
474701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       834375110
1/2147
10
1/2234
10
2/4734
3
1/3394
10
1/4615
10
1/5153
10
1/6804
10
1/6970
10
1/7700
484701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       834963310
1/957
10
1/1254
10
1/2139
3
1/3353
10
1/5063
10
1/6203
10
1/10154
10
1/10213
10
1/10297
494701104079
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       835351710
1/817
10
1/1625
10
1/3102
3
3/6646
10
2/8736
10
1/7651
10
1/7750
10
1/7893
10
2/9297
504701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       784159210
1/1861
10
1/2664
10
1/3441
3
1/3920
10
1/4697
5
1/4997
10
1/6087
10
1/6636
10
1/7289
514701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       731772710
1/449
10
1/776
10
1/1908
3
1/2161
10
1/2216
10
1/2276
10
1/3779
10
1/4162
524701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       632671110
1/809
10
1/1364
10
1/2054
3
1/4350
10
1/4391
10
1/6795
10
1/6948
534701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       632899610
1/1509
10
2/2800
10
1/1989
3
1/3629
10
2/6887
10
1/5724
10
1/6458
544701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       632976210
1/753
10
1/1128
3
1/3259
10
1/4392
10
1/6480
10
1/5924
10
1/7826
554701104093
Coder Tiểu Học
HOÀNG PHI HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532514610
1/750
10
3/3973
10
1/2002
3
1/4631
10
1/4604
10
3/9186
564701104239
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       432866710
1/987
10
1/1268
10
3/6122
3
3/10369
10
1/9921
574701104101
Coder Trung Cấp
Lê Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       332274210
1/1306
10
1/2990
10
3/7397
3
6/11049
584701104199
Coder Đại Học
HỒ SĨ THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332289710
1/3773
10
2/7099
10
1/5985
3
1/6040
59phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302387510
1/6614
10
1/7538
10
1/9723
604701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00