stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 27461 | 10 1/299 | 10 1/1144 | 10 1/1492 | 3 1/2140 | 10 1/2457 | 10 1/2781 | 10 1/2898 | 10 1/2978 | 10 1/3172 | 10 2/4688 | 10 1/3412 | |
2 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 33221 | 10 1/380 | 10 1/494 | 10 1/913 | 3 2/2745 | 10 1/1482 | 10 1/1808 | 10 1/1953 | 10 1/2024 | 10 2/8987 | 10 1/9343 | 10 1/3092 | |
3 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 33826 | 10 1/299 | 10 1/472 | 10 3/3558 | 3 1/2449 | 10 1/1477 | 10 1/3908 | 10 1/1817 | 10 1/2681 | 10 1/3196 | 10 1/9801 | 10 1/4168 | |
4 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 38972 | 10 3/3175 | 10 1/1110 | 10 1/2648 | 3 1/1633 | 10 1/4283 | 10 1/5272 | 10 1/5962 | 10 1/3054 | 10 1/3424 | 10 1/3929 | 10 1/4482 | |
5 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 39289 | 10 1/4445 | 10 1/4468 | 10 1/601 | 3 1/2258 | 10 2/2699 | 10 1/2546 | 10 1/3444 | 10 1/3640 | 10 1/4716 | 10 1/6338 | 10 1/4134 | |
6 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 39962 | 10 1/412 | 10 1/706 | 10 1/1529 | 3 1/1954 | 10 1/3588 | 10 1/3648 | 10 1/4430 | 10 1/4562 | 10 1/4610 | 10 1/9835 | 10 1/4688 | |
7 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 40145 | 10 1/608 | 10 1/721 | 10 2/2128 | 3 1/2798 | 10 1/1844 | 10 4/7740 | 10 1/4560 | 10 1/4713 | 10 1/4752 | 10 1/5398 | 10 1/4883 | |
8 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 42223 | 10 1/395 | 10 1/504 | 10 1/724 | 3 1/969 | 10 2/2915 | 10 1/2054 | 10 2/5008 | 10 2/5173 | 10 1/7417 | 10 1/10099 | 10 1/6965 | |
9 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 43943 | 10 2/1843 | 10 1/356 | 10 1/774 | 3 2/4410 | 10 1/1940 | 10 1/5348 | 10 1/5385 | 10 1/5426 | 10 1/5461 | 10 2/11856 | 10 1/1144 | |
10 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 44627 | 10 1/341 | 10 1/543 | 10 2/2902 | 3 1/1030 | 10 1/1302 | 10 2/5246 | 10 1/5080 | 10 2/6546 | 10 1/5791 | 10 1/9850 | 10 1/5996 | |
11 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 46143 | 10 1/700 | 10 1/1193 | 10 1/1809 | 3 1/2078 | 10 1/231 | 10 1/4676 | 10 1/5080 | 10 1/5227 | 10 2/7732 | 10 1/9804 | 10 1/7613 | |
12 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 46635 | 10 1/457 | 10 1/801 | 10 1/1108 | 3 2/3537 | 10 3/6452 | 10 1/4434 | 10 1/4677 | 10 1/4796 | 10 1/5035 | 10 1/7543 | 10 1/7795 | |
13 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 47860 | 10 1/425 | 10 1/683 | 10 1/2042 | 3 3/5171 | 10 1/3049 | 10 1/3091 | 10 1/4230 | 10 1/4478 | 10 1/5513 | 10 3/12196 | 10 1/6982 | |
14 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 48899 | 10 2/1869 | 10 2/2104 | 10 1/1227 | 3 1/3195 | 10 1/4231 | 10 1/5620 | 10 1/3803 | 10 1/4456 | 10 1/6472 | 10 2/11068 | 10 1/4854 | |
15 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 49694 | 10 1/363 | 10 1/501 | 10 3/7212 | 3 1/2984 | 10 1/3027 | 10 1/3565 | 10 1/3788 | 10 1/3981 | 10 3/10050 | 10 1/9830 | 10 1/4393 | |
16 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 51438 | 10 1/468 | 10 1/741 | 10 1/1362 | 3 1/2373 | 10 1/3598 | 10 1/4803 | 10 1/5412 | 10 1/5696 | 10 3/10048 | 10 1/7888 | 10 1/9049 | |
17 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 53148 | 10 1/739 | 10 1/918 | 10 1/1665 | 3 2/5450 | 10 1/3991 | 10 2/5544 | 10 1/6032 | 10 1/4994 | 10 1/7633 | 10 1/9820 | 10 1/6362 | |
18 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 55656 | 10 1/976 | 10 1/1384 | 10 2/3333 | 3 1/4768 | 10 1/5629 | 10 2/7360 | 10 1/6244 | 10 1/3546 | 10 1/7921 | 10 1/9862 | 10 2/4633 | |
19 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | 103 | 64232 | 10 1/807 | 10 1/1144 | 10 2/2986 | 3 3/5913 | 10 1/4541 | 10 1/6770 | 10 1/7113 | 10 1/7579 | 10 1/7976 | 10 1/10678 | 10 1/8725 | |
20 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 64624 | 10 1/4438 | 10 1/4696 | 10 1/4539 | 3 1/3644 | 10 1/4464 | 10 1/5093 | 10 1/5467 | 10 1/5667 | 10 1/7674 | 10 1/10464 | 10 1/8478 | |
21 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 103 | 73712 | 10 2/6075 | 10 1/4957 | 10 1/5040 | 3 1/5226 | 10 1/5355 | 10 1/6213 | 10 1/6495 | 10 1/6791 | 10 1/7633 | 10 1/9856 | 10 1/10071 | |
22 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 103 | 77790 | 10 1/4377 | 10 1/5279 | 10 2/7225 | 3 1/6155 | 10 2/7639 | 10 1/6778 | 10 1/7247 | 10 2/8780 | 10 1/7761 | 10 1/8475 | 10 1/8074 | |
23 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 102.25 | 49512 | 10 1/345 | 10 1/583 | 10 1/817 | 2.25 4/7988 | 10 1/3528 | 10 1/5236 | 10 1/6104 | 10 1/6332 | 10 2/8743 | 10 1/9750 | 10 1/86 | |
24 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 65687 | 10 2/1921 | 10 1/1312 | 10 1/1990 | 3 1/3113 | 10 3/7004 | 10 2/7291 | 10 1/6192 | 10 2/7810 | 10 1/7856 | 10 1/9805 | 4 2/11393 | |
25 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 17347 | 10 1/386 | 10 1/522 | 10 1/751 | 3 1/929 | 10 1/1358 | 10 1/1865 | 10 1/2012 | 10 1/2141 | 10 1/3546 | 10 1/3837 | ||
26 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 20919 | 10 2/1714 | 10 1/626 | 10 1/888 | 3 1/1013 | 10 1/1264 | 10 1/1483 | 10 1/1598 | 10 1/1669 | 10 5/6913 | 10 2/3751 | ||
27 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 33332 | 10 1/390 | 10 1/457 | 10 1/573 | 3 1/1191 | 10 2/3311 | 10 1/4149 | 10 1/4716 | 10 3/7459 | 10 1/5436 | 10 1/5650 | ||
28 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 38782 | 10 1/365 | 10 1/493 | 10 1/1062 | 3 1/2751 | 10 2/5354 | 10 1/4321 | 10 1/4605 | 10 1/4855 | 10 2/9193 | 10 1/5783 | ||
29 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 41135 | 10 1/627 | 10 1/822 | 10 1/1304 | 3 4/6490 | 10 1/3179 | 10 1/3555 | 10 1/5700 | 10 1/4196 | 10 1/7576 | 10 1/7686 | ||
30 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 42709 | 10 1/472 | 10 1/870 | 10 1/1880 | 3 1/3291 | 10 1/3592 | 10 4/7883 | 10 1/5038 | 10 1/5236 | 10 1/5798 | 10 1/8649 | ||
31 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 43563 | 10 1/457 | 10 1/606 | 10 2/2622 | 3 1/2702 | 10 1/3852 | 10 1/5077 | 10 1/5348 | 10 2/6944 | 10 1/6230 | 10 1/9725 | ||
32 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 46650 | 10 1/654 | 10 1/841 | 10 1/1790 | 3 2/4221 | 10 1/4281 | 10 1/4784 | 10 1/6068 | 10 1/6739 | 10 1/8230 | 10 1/9042 | ||
33 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 49594 | 10 1/770 | 10 1/1216 | 10 1/1772 | 3 1/3472 | 10 2/5573 | 10 1/5137 | 10 1/6422 | 10 1/6769 | 10 1/7701 | 10 1/10762 | ||
34 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 50830 | 10 1/398 | 10 1/566 | 10 2/2962 | 3 4/9116 | 10 1/1325 | 10 2/6308 | 10 1/6064 | 10 1/6283 | 10 2/9705 | 10 2/8103 | ||
35 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường | 93 | 51883 | 10 1/641 | 10 1/876 | 10 1/1822 | 3 6/9426 | 10 1/4278 | 10 1/4783 | 10 1/5932 | 10 1/6624 | 10 1/6947 | 10 1/10554 | ||
36 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 53715 | 10 1/1528 | 10 1/1583 | 10 1/1999 | 3 1/5414 | 10 1/5446 | 10 1/6187 | 10 1/6216 | 10 1/7687 | 10 1/7734 | 10 1/9921 | ||
37 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 54572 | 10 1/1636 | 10 2/2883 | 10 1/2598 | 3 1/3921 | 10 1/5448 | 10 1/5692 | 10 1/6415 | 10 2/8153 | 10 1/7718 | 10 1/10108 | ||
38 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường | 93 | 58279 | 10 1/954 | 10 4/5761 | 10 1/2516 | 3 1/3765 | 10 1/4818 | 10 1/6231 | 10 1/6820 | 10 1/7623 | 10 1/9055 | 10 1/10736 | ||
39 | 4701104221 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 58786 | 10 1/671 | 10 1/935 | 10 1/1191 | 3 2/4988 | 10 7/12800 | 10 1/6265 | 10 1/6594 | 10 1/6780 | 10 2/8545 | 10 1/10017 | ||
40 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 93 | 90137 | 10 2/9079 | 10 2/9105 | 10 2/9123 | 3 2/9165 | 10 2/9192 | 10 2/9220 | 10 2/9249 | 10 1/8068 | 10 1/8086 | 10 1/9850 | ||
41 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 11532 | 10 1/323 | 10 1/477 | 10 1/889 | 3 1/1051 | 10 1/1242 | 10 1/1358 | 10 1/1651 | 10 1/2694 | 10 1/1847 | |||
42 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 31683 | 10 2/1645 | 10 2/1797 | 10 4/5665 | 3 1/2733 | 10 1/3015 | 10 2/4519 | 10 1/3646 | 10 1/4162 | 10 1/4501 | |||
43 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 37209 | 10 1/976 | 10 1/1166 | 10 1/1448 | 3 1/3714 | 10 1/4351 | 10 1/5312 | 10 1/6100 | 10 1/6372 | 10 1/7770 | |||
44 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 37764 | 10 1/654 | 10 1/847 | 10 1/2186 | 3 1/2896 | 10 1/4173 | 10 1/4516 | 10 3/8335 | 10 1/6510 | 10 1/7647 | |||
45 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 40426 | 10 1/698 | 10 2/2369 | 10 1/1971 | 3 1/4683 | 10 1/4737 | 10 1/5542 | 10 1/6426 | 10 1/6580 | 10 1/7420 | |||
46 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 40438 | 10 1/947 | 10 1/1385 | 10 3/4468 | 3 2/4869 | 10 1/4295 | 10 1/4969 | 10 1/6500 | 10 1/5226 | 10 1/7779 | |||
47 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 43751 | 10 1/2147 | 10 1/2234 | 10 2/4734 | 3 1/3394 | 10 1/4615 | 10 1/5153 | 10 1/6804 | 10 1/6970 | 10 1/7700 | |||
48 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 83 | 49633 | 10 1/957 | 10 1/1254 | 10 1/2139 | 3 1/3353 | 10 1/5063 | 10 1/6203 | 10 1/10154 | 10 1/10213 | 10 1/10297 | |||
49 | 4701104079 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường | 83 | 53517 | 10 1/817 | 10 1/1625 | 10 1/3102 | 3 3/6646 | 10 2/8736 | 10 1/7651 | 10 1/7750 | 10 1/7893 | 10 2/9297 | |||
50 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | 78 | 41592 | 10 1/1861 | 10 1/2664 | 10 1/3441 | 3 1/3920 | 10 1/4697 | 5 1/4997 | 10 1/6087 | 10 1/6636 | 10 1/7289 | |||
51 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 73 | 17727 | 10 1/449 | 10 1/776 | 10 1/1908 | 3 1/2161 | 10 1/2216 | 10 1/2276 | 10 1/3779 | 10 1/4162 | ||||
52 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 26711 | 10 1/809 | 10 1/1364 | 10 1/2054 | 3 1/4350 | 10 1/4391 | 10 1/6795 | 10 1/6948 | |||||
53 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 28996 | 10 1/1509 | 10 2/2800 | 10 1/1989 | 3 1/3629 | 10 2/6887 | 10 1/5724 | 10 1/6458 | |||||
54 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 29762 | 10 1/753 | 10 1/1128 | 3 1/3259 | 10 1/4392 | 10 1/6480 | 10 1/5924 | 10 1/7826 | |||||
55 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 53 | 25146 | 10 1/750 | 10 3/3973 | 10 1/2002 | 3 1/4631 | 10 1/4604 | 10 3/9186 | ||||||
56 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường | 43 | 28667 | 10 1/987 | 10 1/1268 | 10 3/6122 | 3 3/10369 | 10 1/9921 | |||||||
57 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 33 | 22742 | 10 1/1306 | 10 1/2990 | 10 3/7397 | 3 6/11049 | ||||||||
58 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 33 | 22897 | 10 1/3773 | 10 2/7099 | 10 1/5985 | 3 1/6040 | ||||||||
59 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 30 | 23875 | 10 1/6614 | 10 1/7538 | 10 1/9723 | |||||||||
60 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |