Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:15:13 03/03/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:45:13 03/03/2022
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:45:13 03/03/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104152
Coder Thạc Sĩ
TRẦN HOÀNG YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30280310
1/605
10
1/1353
10
1/845
24701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30390910
1/515
10
1/2716
10
1/678
34701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30570610
1/548
10
3/4525
10
1/633
44701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30579910
1/945
10
2/3837
10
1/1017
54301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       30596610
2/1971
10
1/698
10
3/3297
64301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       30596610
2/1971
10
1/698
10
3/3297
74701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30647010
1/856
10
2/4664
10
1/950
84701103061
Coder THCS
Hoàng Tấn Lợi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30686710
1/971
10
1/2672
10
1/3224
94701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30705810
1/1507
10
1/3722
10
1/1829
104601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30765210
1/1222
10
1/3251
10
2/3179
114701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30768010
1/1148
10
2/5729
10
1/803
124701104099
Coder THCS
NGÔ XUÂN HƯỚNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30825810
1/835
10
1/5238
10
1/2185
134701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30827810
1/1257
10
2/5662
10
1/1359
144301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30881910
2/1848
10
2/6193
10
1/778
154701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30942010
1/1814
10
1/4380
10
2/3226
164701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301153410
1/2503
10
1/3554
10
2/5477
174701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301323610
1/1701
10
4/8755
10
1/2780
184701103034
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5609310
1/836
7.5
1/4188
10
1/1069
194701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.5960110
1/3290
7.5
1/4036
10
1/2275
204701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51357610
2/5418
7.5
1/5008
10
1/3150
214701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.52438510
6/9947
7.5
6/10418
10
1/4020
224701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25763710
1/1372
5
1/4776
10
1/1489
234701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251110310
2/3121
5
2/6588
10
1/1394
244701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20197610
1/927
10
1/1049
254701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20224610
1/1030
0
2/--
10
1/1216
264701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20228110
1/966
10
1/1315
274701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20247410
2/1769
10
1/705
284701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20247410
2/1769
10
1/705
294701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20265610
1/968
0
3/--
10
1/1688
304701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20283010
1/1407
10
1/1423
314701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20308010
1/1298
10
1/1782
324701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20346310
1/975
10
2/2488
334701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20346310
1/975
10
2/2488
344701104186
Coder THCS
NGUYỄN DUY TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20356010
1/1240
10
1/2320
354701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20382810
2/2326
0
1/--
10
1/1502
364701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20442510
2/2632
0
1/--
10
1/1793
374701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20453110
2/2427
10
1/2104
384701104095
Coder Trung Cấp
LÊ KIM HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20465210
1/2556
10
1/2096
394701104087
Coder THPT
Bùi Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20726110
2/3515
10
1/3746
404701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20944810
1/3405
10
3/6043
414701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201037510
2/4963
10
2/5412
424701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201061410
4/5650
10
1/4964
434701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201217910
1/4439
10
4/7740
444701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201483910
8/12375
10
1/2464
454701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       17.5133777.5
1/2898
0
3/--
10
6/10479
464701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       17.5133777.5
1/2898
0
3/--
10
6/10479
474701103102
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ANH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.671149210
2/5297
6.67
2/6195
484701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10306710
1/3067
494701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.547742.5
2/4774
504701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
51casioyo
Coder Lớp Lá
Lư Đạt Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701104210
Coder THCS
ĐÀO MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
574401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
594401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00