Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2803 | 10 1/605 | 10 1/1353 | 10 1/845 |
2 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3909 | 10 1/515 | 10 1/2716 | 10 1/678 |
3 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5706 | 10 1/548 | 10 3/4525 | 10 1/633 |
4 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5799 | 10 1/945 | 10 2/3837 | 10 1/1017 |
5 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5966 | 10 2/1971 | 10 1/698 | 10 3/3297 |
6 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5966 | 10 2/1971 | 10 1/698 | 10 3/3297 |
7 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6470 | 10 1/856 | 10 2/4664 | 10 1/950 |
8 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6867 | 10 1/971 | 10 1/2672 | 10 1/3224 |
9 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7058 | 10 1/1507 | 10 1/3722 | 10 1/1829 |
10 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7652 | 10 1/1222 | 10 1/3251 | 10 2/3179 |
11 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7680 | 10 1/1148 | 10 2/5729 | 10 1/803 |
12 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8258 | 10 1/835 | 10 1/5238 | 10 1/2185 |
13 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8278 | 10 1/1257 | 10 2/5662 | 10 1/1359 |
14 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8819 | 10 2/1848 | 10 2/6193 | 10 1/778 |
15 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9420 | 10 1/1814 | 10 1/4380 | 10 2/3226 |
16 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11534 | 10 1/2503 | 10 1/3554 | 10 2/5477 |
17 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13236 | 10 1/1701 | 10 4/8755 | 10 1/2780 |
18 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 6093 | 10 1/836 | 7.5 1/4188 | 10 1/1069 |
19 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 9601 | 10 1/3290 | 7.5 1/4036 | 10 1/2275 |
20 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 13576 | 10 2/5418 | 7.5 1/5008 | 10 1/3150 |
21 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 24385 | 10 6/9947 | 7.5 6/10418 | 10 1/4020 |
22 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 7637 | 10 1/1372 | 5 1/4776 | 10 1/1489 |
23 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11103 | 10 2/3121 | 5 2/6588 | 10 1/1394 |
24 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1976 | 10 1/927 | | 10 1/1049 |
25 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2246 | 10 1/1030 | 0 2/-- | 10 1/1216 |
26 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2281 | 10 1/966 | | 10 1/1315 |
27 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2474 | 10 2/1769 | | 10 1/705 |
28 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2474 | 10 2/1769 | | 10 1/705 |
29 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2656 | 10 1/968 | 0 3/-- | 10 1/1688 |
30 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2830 | 10 1/1407 | | 10 1/1423 |
31 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3080 | 10 1/1298 | | 10 1/1782 |
32 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3463 | 10 1/975 | | 10 2/2488 |
33 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3463 | 10 1/975 | | 10 2/2488 |
34 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3560 | 10 1/1240 | | 10 1/2320 |
35 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3828 | 10 2/2326 | 0 1/-- | 10 1/1502 |
36 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4425 | 10 2/2632 | 0 1/-- | 10 1/1793 |
37 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4531 | 10 2/2427 | | 10 1/2104 |
38 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4652 | 10 1/2556 | | 10 1/2096 |
39 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7261 | 10 2/3515 | | 10 1/3746 |
40 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9448 | 10 1/3405 | | 10 3/6043 |
41 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10375 | 10 2/4963 | | 10 2/5412 |
42 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10614 | 10 4/5650 | | 10 1/4964 |
43 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12179 | 10 1/4439 | | 10 4/7740 |
44 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14839 | 10 8/12375 | | 10 1/2464 |
45 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 17.5 | 13377 | 7.5 1/2898 | 0 3/-- | 10 6/10479 |
46 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 17.5 | 13377 | 7.5 1/2898 | 0 3/-- | 10 6/10479 |
47 | 4701103102 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ANH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 11492 | 10 2/5297 | | 6.67 2/6195 |
48 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3067 | 10 1/3067 | | |
49 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 4774 | 2.5 2/4774 | | |
50 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | casioyo Coder Lớp Lá | Lư Đạt Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |