Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 404 | 10 1/84 | 10 1/138 | 10 1/182 |
2 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1895 | 10 1/625 | 10 1/706 | 10 1/564 |
3 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3067 | 10 2/1598 | 10 1/424 | 10 1/1045 |
4 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3103 | 10 2/2350 | 10 1/213 | 10 1/540 |
5 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3215 | 10 1/258 | 10 1/2119 | 10 1/838 |
6 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3301 | 10 2/1769 | 10 1/744 | 10 1/788 |
7 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3603 | 10 1/166 | 10 2/3159 | 10 1/278 |
8 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3610 | 10 1/1420 | 10 1/641 | 10 1/1549 |
9 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3788 | 10 1/776 | 10 1/1591 | 10 1/1421 |
10 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3995 | 10 1/416 | 10 1/876 | 10 2/2703 |
11 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4056 | 10 1/133 | 10 3/3456 | 10 1/467 |
12 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5121 | 10 1/1132 | 10 1/2817 | 10 1/1172 |
13 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5302 | 10 2/1839 | 10 1/1483 | 10 1/1980 |
14 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5303 | 10 1/1962 | 10 2/2349 | 10 1/992 |
15 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6187 | 10 2/2347 | 10 1/1762 | 10 1/2078 |
16 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7083 | 10 1/1366 | 10 3/4302 | 10 1/1415 |
17 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7632 | 10 1/1396 | 10 1/4166 | 10 1/2070 |
18 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7871 | 10 1/992 | 10 1/3533 | 10 1/3346 |
19 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10400 | 10 1/791 | 10 5/5969 | 10 3/3640 |
20 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13014 | 10 2/4536 | 10 1/5320 | 10 1/3158 |
21 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15395 | 10 4/6618 | 10 1/2661 | 10 4/6116 |
22 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 10306 | 10 1/230 | 7.5 5/9317 | 10 1/759 |
23 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 19444 | 10 2/2247 | 7.5 6/9884 | 10 5/7313 |
24 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 9682 | 10 1/1122 | 2.5 2/5891 | 10 1/2669 |
25 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 466 | 10 1/196 | 0 1/-- | 10 1/270 |
26 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1781 | 10 1/606 | 0 2/-- | 10 1/1175 |
27 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1856 | 10 1/788 | | 10 1/1068 |
28 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2061 | 10 1/333 | 0 1/-- | 10 2/1728 |
29 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2315 | 10 1/963 | 0 1/-- | 10 1/1352 |
30 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2334 | 10 1/372 | 0 3/-- | 10 2/1962 |
31 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2656 | 10 1/1270 | | 10 1/1386 |
32 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3078 | 10 1/1207 | | 10 1/1871 |
33 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3274 | 10 1/1136 | 0 3/-- | 10 1/2138 |
34 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3377 | 10 2/2637 | 0 1/-- | 10 1/740 |
35 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3379 | 10 1/1164 | | 10 1/2215 |
36 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3737 | 10 1/1158 | 0 1/-- | 10 1/2579 |
37 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3805 | 10 2/2416 | 0 1/-- | 10 1/1389 |
38 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4002 | 10 1/1301 | | 10 1/2701 |
39 | 4701103056 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯỚC KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4042 | 10 2/2394 | 0 1/-- | 10 1/1648 |
40 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4897 | 10 1/2429 | | 10 1/2468 |
41 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5321 | 10 1/2640 | | 10 1/2681 |
42 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11030 | 10 1/2708 | 0 1/-- | 10 5/8322 |
43 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14532 | 10 2/5548 | 0 2/-- | 10 5/8984 |
44 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
46 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |