Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1725 | 10 1/614 | 10 1/530 | 10 1/581 |
2 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1769 | 10 1/464 | 10 1/505 | 10 1/800 |
3 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5973 | 10 1/1152 | 10 1/1865 | 10 1/2956 |
4 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6350 | 10 3/3237 | 10 1/1951 | 10 1/1162 |
5 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7109 | 10 1/529 | 10 2/5996 | 10 1/584 |
6 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7168 | 10 3/3593 | 10 1/1249 | 10 2/2326 |
7 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7286 | 10 2/3008 | 10 1/2458 | 10 1/1820 |
8 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7418 | 10 1/1711 | 10 1/4525 | 10 1/1182 |
9 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7543 | 10 2/2507 | 10 2/2414 | 10 2/2622 |
10 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7789 | 10 1/1098 | 10 1/4440 | 10 1/2251 |
11 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8022 | 10 1/430 | 10 1/3757 | 10 1/3835 |
12 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8521 | 10 1/2624 | 10 1/2485 | 10 1/3412 |
13 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8743 | 10 1/962 | 10 1/4647 | 10 1/3134 |
14 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8855 | 10 1/1439 | 10 1/5120 | 10 1/2296 |
15 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8976 | 10 1/1854 | 10 1/4098 | 10 1/3024 |
16 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9043 | 10 1/2113 | 10 1/4738 | 10 1/2192 |
17 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9527 | 10 2/3201 | 10 1/4811 | 10 1/1515 |
18 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9720 | 10 1/657 | 10 4/8241 | 10 1/822 |
19 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10033 | 10 1/1691 | 10 3/6248 | 10 1/2094 |
20 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10576 | 10 1/1337 | 10 1/3521 | 10 3/5718 |
21 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11550 | 10 1/931 | 10 2/5275 | 10 2/5344 |
22 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11936 | 10 1/3321 | 10 2/6038 | 10 1/2577 |
23 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12640 | 10 3/4169 | 10 2/6567 | 10 1/1904 |
24 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13611 | 10 1/5172 | 10 1/4196 | 10 1/4243 |
25 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14390 | 10 1/2769 | 10 1/5251 | 10 3/6370 |
26 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15182 | 10 3/6298 | 10 1/3264 | 10 2/5620 |
27 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15975 | 10 2/4091 | 10 3/7649 | 10 2/4235 |
28 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 22600 | 10 3/3528 | 7.5 8/13423 | 10 2/5649 |
29 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 7853 | 10 1/1025 | 2.5 1/5372 | 10 1/1456 |
30 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 8481 | 10 1/1157 | 2.5 2/5560 | 10 1/1764 |
31 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 11459 | 10 1/1037 | 2.5 4/8945 | 10 1/1477 |
32 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1089 | 10 1/437 | 0 9/-- | 10 1/652 |
33 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1840 | 10 1/759 | | 10 1/1081 |
34 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2171 | 10 1/876 | | 10 1/1295 |
35 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2249 | 10 1/818 | | 10 1/1431 |
36 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3042 | 10 1/860 | 0 2/-- | 10 1/2182 |
37 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3464 | 10 1/1035 | | 10 1/2429 |
38 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4740 | 10 1/1461 | | 10 1/3279 |
39 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5244 | 10 1/1842 | | 10 1/3402 |
40 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6112 | 10 1/3122 | | 10 1/2990 |
41 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6585 | 10 2/3798 | | 10 1/2787 |
42 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8457 | 10 3/5356 | | 10 2/3101 |
43 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8760 | 10 1/3467 | | 10 1/5293 |
44 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9396 | 10 1/4577 | | 10 1/4819 |
45 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 6320 | 10 1/2647 | | 6.67 1/3673 |
46 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5343 | | | 10 1/5343 |
47 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |