Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:30:06 04/03/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:06 04/03/2022
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:06 04/03/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30172510
1/614
10
1/530
10
1/581
24601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30176910
1/464
10
1/505
10
1/800
34701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30597310
1/1152
10
1/1865
10
1/2956
44701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30635010
3/3237
10
1/1951
10
1/1162
54701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30710910
1/529
10
2/5996
10
1/584
64701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30716810
3/3593
10
1/1249
10
2/2326
74701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30728610
2/3008
10
1/2458
10
1/1820
84701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30741810
1/1711
10
1/4525
10
1/1182
94601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30754310
2/2507
10
2/2414
10
2/2622
104701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30778910
1/1098
10
1/4440
10
1/2251
114501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30802210
1/430
10
1/3757
10
1/3835
124701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30852110
1/2624
10
1/2485
10
1/3412
134601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30874310
1/962
10
1/4647
10
1/3134
144701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30885510
1/1439
10
1/5120
10
1/2296
154701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30897610
1/1854
10
1/4098
10
1/3024
164701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30904310
1/2113
10
1/4738
10
1/2192
174701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30952710
2/3201
10
1/4811
10
1/1515
184701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30972010
1/657
10
4/8241
10
1/822
194701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301003310
1/1691
10
3/6248
10
1/2094
204601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301057610
1/1337
10
1/3521
10
3/5718
214701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301155010
1/931
10
2/5275
10
2/5344
224701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301193610
1/3321
10
2/6038
10
1/2577
234701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301264010
3/4169
10
2/6567
10
1/1904
244701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301361110
1/5172
10
1/4196
10
1/4243
254701104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301439010
1/2769
10
1/5251
10
3/6370
264701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301518210
3/6298
10
1/3264
10
2/5620
274701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301597510
2/4091
10
3/7649
10
2/4235
284701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.52260010
3/3528
7.5
8/13423
10
2/5649
294701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5785310
1/1025
2.5
1/5372
10
1/1456
304701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5848110
1/1157
2.5
2/5560
10
1/1764
314701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.51145910
1/1037
2.5
4/8945
10
1/1477
324601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20108910
1/437
0
9/--
10
1/652
334701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20184010
1/759
10
1/1081
344701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20217110
1/876
10
1/1295
354701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20224910
1/818
10
1/1431
364701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20304210
1/860
0
2/--
10
1/2182
374601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20346410
1/1035
10
1/2429
384701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20474010
1/1461
10
1/3279
394701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20524410
1/1842
10
1/3402
404701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20611210
1/3122
10
1/2990
414601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       20658510
2/3798
10
1/2787
424601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20845710
3/5356
10
2/3101
434701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20876010
1/3467
10
1/5293
444701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20939610
1/4577
10
1/4819
454501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.67632010
1/2647
6.67
1/3673
464701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10534310
1/5343
474601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104117
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00