Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 901 | 10 1/166 | 10 1/306 | 10 1/429 |
2 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1129 | 10 1/567 | 10 1/327 | 10 1/235 |
3 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1554 | 10 1/373 | 10 1/514 | 10 1/667 |
4 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1577 | 10 1/1123 | 10 1/375 | 10 1/79 |
5 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1698 | 10 1/439 | 10 1/395 | 10 1/864 |
6 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2037 | 10 1/532 | 10 1/717 | 10 1/788 |
7 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2046 | 10 1/127 | 10 2/1509 | 10 1/410 |
8 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2132 | 10 1/383 | 10 2/1511 | 10 1/238 |
9 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2139 | 10 1/1195 | 10 1/333 | 10 1/611 |
10 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2365 | 10 1/654 | 10 1/781 | 10 1/930 |
11 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2387 | 10 1/1336 | 10 1/687 | 10 1/364 |
12 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2438 | 10 1/1884 | 10 1/416 | 10 1/138 |
13 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2489 | 10 1/608 | 10 1/853 | 10 1/1028 |
14 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2667 | 10 1/678 | 10 1/888 | 10 1/1101 |
15 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3044 | 10 1/2016 | 10 1/578 | 10 1/450 |
16 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3080 | 10 1/828 | 10 2/1635 | 10 1/617 |
17 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3359 | 10 1/1943 | 10 1/914 | 10 1/502 |
18 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3632 | 10 2/2610 | 10 1/533 | 10 1/489 |
19 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3781 | 10 1/1560 | 10 1/387 | 10 2/1834 |
20 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3853 | 10 1/885 | 10 3/2707 | 10 1/261 |
21 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3876 | 10 2/2612 | 10 1/387 | 10 1/877 |
22 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4109 | 10 1/1790 | 10 2/1703 | 10 1/616 |
23 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4131 | 10 1/559 | 10 2/2267 | 10 1/1305 |
24 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4161 | 10 1/1173 | 10 1/1540 | 10 1/1448 |
25 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4407 | 10 3/3668 | 10 1/352 | 10 1/387 |
26 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4738 | 10 2/2489 | 10 1/988 | 10 1/1261 |
27 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4752 | 10 1/1408 | 10 1/1576 | 10 1/1768 |
28 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4914 | 10 1/1528 | 10 1/1612 | 10 1/1774 |
29 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4929 | 10 1/957 | 10 2/2423 | 10 1/1549 |
30 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5121 | 10 1/1503 | 10 1/1741 | 10 1/1877 |
31 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5732 | 10 1/2184 | 10 1/1688 | 10 1/1860 |
32 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6281 | 10 4/5193 | 10 1/505 | 10 1/583 |
33 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6423 | 10 2/2313 | 10 1/1937 | 10 1/2173 |
34 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7295 | 10 1/3420 | 10 1/1075 | 10 2/2800 |
35 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8827 | 10 4/5773 | 10 2/1909 | 10 1/1145 |
36 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11095 | 10 3/4601 | 10 5/6236 | 10 1/258 |
37 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13125 | 10 2/2089 | 10 6/7914 | 10 3/3122 |
38 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 14278 | 10 5/8400 | 10 1/2175 | 10 2/3703 |
39 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14389 | 10 3/2779 | 10 8/10208 | 10 1/1402 |
40 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17938 | 10 6/9354 | 10 1/2974 | 10 4/5610 |
41 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 627 | 0 2/-- | 10 1/465 | 10 1/162 |
42 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3013 | | 10 1/1139 | 10 1/1874 |
43 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7778 | 0 14/-- | 10 4/5075 | 10 2/2703 |
44 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8458 | 10 3/5519 | | 10 1/2939 |
45 | 4701103102 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ANH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |