Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 731 | 10 1/96 | 10 1/219 | 10 1/416 |
2 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1563 | 10 1/486 | 10 1/557 | 10 1/520 |
3 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1895 | 10 1/491 | 10 1/771 | 10 1/633 |
4 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2077 | 10 1/1054 | 10 1/483 | 10 1/540 |
5 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2292 | 10 1/568 | 10 1/819 | 10 1/905 |
6 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2294 | 10 1/683 | 10 1/759 | 10 1/852 |
7 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2415 | 10 1/938 | 10 1/714 | 10 1/763 |
8 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2683 | 10 1/820 | 10 1/1060 | 10 1/803 |
9 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2778 | 10 1/687 | 10 1/968 | 10 1/1123 |
10 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2830 | 10 1/1039 | 10 1/860 | 10 1/931 |
11 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2922 | 10 1/716 | 10 1/1009 | 10 1/1197 |
12 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2964 | 10 1/730 | 10 1/1036 | 10 1/1198 |
13 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3192 | 10 1/1527 | 10 1/1017 | 10 1/648 |
14 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3402 | 10 1/1315 | 10 1/629 | 10 1/1458 |
15 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3513 | 10 1/1976 | 10 1/839 | 10 1/698 |
16 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3812 | 10 1/1540 | 10 1/958 | 10 1/1314 |
17 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3938 | 10 1/1686 | 10 1/1221 | 10 1/1031 |
18 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4295 | 10 1/835 | 10 1/1007 | 10 2/2453 |
19 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4388 | 10 2/2597 | 10 1/816 | 10 1/975 |
20 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4558 | 10 1/1936 | 10 1/1247 | 10 1/1375 |
21 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4765 | 10 1/1750 | 10 1/1883 | 10 1/1132 |
22 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5042 | 10 1/1005 | 10 2/2493 | 10 1/1544 |
23 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5083 | 10 1/2118 | 10 1/1559 | 10 1/1406 |
24 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5129 | 10 3/3529 | 10 1/679 | 10 1/921 |
25 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5395 | 10 1/834 | 10 2/2958 | 10 1/1603 |
26 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5611 | 10 1/2962 | 10 1/1290 | 10 1/1359 |
27 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5727 | 10 1/2961 | 10 1/1393 | 10 1/1373 |
28 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6084 | 10 3/3310 | 10 2/2214 | 10 1/560 |
29 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6852 | 10 3/5067 | 10 1/931 | 10 1/854 |
30 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7058 | 10 2/4767 | 10 1/1154 | 10 1/1137 |
31 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7452 | 10 3/5753 | 10 1/756 | 10 1/943 |
32 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7564 | 10 2/4529 | 10 1/1355 | 10 1/1680 |
33 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7942 | 10 3/3909 | 10 1/1869 | 10 1/2164 |
34 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8553 | 10 5/5744 | 10 1/1741 | 10 1/1068 |
35 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8743 | 10 4/5543 | 10 1/2074 | 10 1/1126 |
36 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9545 | 10 4/6714 | 10 1/1309 | 10 1/1522 |
37 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9651 | 10 2/4752 | 10 2/2863 | 10 1/2036 |
38 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10799 | 10 3/5629 | 10 3/4382 | 10 1/788 |
39 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12847 | 10 3/5098 | 10 2/3882 | 10 2/3867 |
40 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 10540 | 1 3/5907 | 10 1/1664 | 10 2/2969 |
41 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2771 | | 10 1/1348 | 10 1/1423 |
42 | 4701103056 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯỚC KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4353 | 10 1/2018 | | 10 2/2335 |
43 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 6047 | 1 2/3255 | | 10 1/2792 |
44 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |