Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:30:00 17/03/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 17/03/2022
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 17/03/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104161
Coder Cao Đẳng
Lê Thịnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3073110
1/96
10
1/219
10
1/416
24701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30156310
1/486
10
1/557
10
1/520
34701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30189510
1/491
10
1/771
10
1/633
44701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30207710
1/1054
10
1/483
10
1/540
54701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30229210
1/568
10
1/819
10
1/905
64701104131
Coder Lớp Lá
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30229410
1/683
10
1/759
10
1/852
74601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30241510
1/938
10
1/714
10
1/763
84701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30268310
1/820
10
1/1060
10
1/803
94701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30277810
1/687
10
1/968
10
1/1123
104601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30283010
1/1039
10
1/860
10
1/931
114601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30292210
1/716
10
1/1009
10
1/1197
124501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30296410
1/730
10
1/1036
10
1/1198
134701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30319210
1/1527
10
1/1017
10
1/648
144701103064
Coder THPT
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30340210
1/1315
10
1/629
10
1/1458
154601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30351310
1/1976
10
1/839
10
1/698
164601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30381210
1/1540
10
1/958
10
1/1314
174701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30393810
1/1686
10
1/1221
10
1/1031
184701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30429510
1/835
10
1/1007
10
2/2453
194701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30438810
2/2597
10
1/816
10
1/975
204601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30455810
1/1936
10
1/1247
10
1/1375
214701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30476510
1/1750
10
1/1883
10
1/1132
224701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30504210
1/1005
10
2/2493
10
1/1544
234701104174
Coder Trung Cấp
LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30508310
1/2118
10
1/1559
10
1/1406
244701104096
Coder THCS
Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30512910
3/3529
10
1/679
10
1/921
254601104210
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THÀNH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30539510
1/834
10
2/2958
10
1/1603
264501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30561110
1/2962
10
1/1290
10
1/1359
274501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30572710
1/2961
10
1/1393
10
1/1373
284701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30608410
3/3310
10
2/2214
10
1/560
294601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30685210
3/5067
10
1/931
10
1/854
304501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30705810
2/4767
10
1/1154
10
1/1137
314701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30745210
3/5753
10
1/756
10
1/943
324701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30756410
2/4529
10
1/1355
10
1/1680
334601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30794210
3/3909
10
1/1869
10
1/2164
344701104235
Coder Lớp Lá
Sar LaVi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30855310
5/5744
10
1/1741
10
1/1068
354701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30874310
4/5543
10
1/2074
10
1/1126
364501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30954510
4/6714
10
1/1309
10
1/1522
374701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30965110
2/4752
10
2/2863
10
1/2036
384701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       301079910
3/5629
10
3/4382
10
1/788
394701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301284710
3/5098
10
2/3882
10
2/3867
404701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       21105401
3/5907
10
1/1664
10
2/2969
414701104093
Coder Tiểu Học
HOÀNG PHI HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20277110
1/1348
10
1/1423
424701103056
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯỚC KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20435310
1/2018
10
2/2335
434501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1160471
2/3255
10
1/2792
444601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00