Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1243 | 10 1/287 | 10 1/421 | 10 1/535 |
2 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1622 | 10 1/881 | 10 1/363 | 10 1/378 |
3 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1669 | 10 1/789 | 10 1/286 | 10 1/594 |
4 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1916 | 10 1/351 | 10 1/699 | 10 1/866 |
5 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1990 | 10 1/693 | 10 1/475 | 10 1/822 |
6 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2001 | 10 1/545 | 10 1/665 | 10 1/791 |
7 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2111 | 10 1/1018 | 10 1/606 | 10 1/487 |
8 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2154 | 10 1/939 | 10 1/590 | 10 1/625 |
9 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2330 | 10 1/489 | 10 1/743 | 10 1/1098 |
10 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2479 | 10 1/1569 | 10 1/393 | 10 1/517 |
11 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2481 | 10 1/1387 | 10 1/456 | 10 1/638 |
12 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2633 | 10 1/1548 | 10 1/465 | 10 1/620 |
13 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2637 | 10 1/581 | 10 1/870 | 10 1/1186 |
14 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2750 | 10 1/900 | 10 1/654 | 10 1/1196 |
15 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2795 | 10 1/1738 | 10 1/345 | 10 1/712 |
16 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2800 | 10 1/799 | 10 1/913 | 10 1/1088 |
17 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2933 | 10 1/2045 | 10 1/316 | 10 1/572 |
18 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3046 | 10 1/949 | 10 1/1010 | 10 1/1087 |
19 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3330 | 10 1/1305 | 10 1/914 | 10 1/1111 |
20 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3686 | 10 1/972 | 10 1/1313 | 10 1/1401 |
21 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3838 | 10 3/3321 | 10 1/187 | 10 1/330 |
22 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3853 | 10 1/1064 | 10 1/1547 | 10 1/1242 |
23 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3947 | 10 1/702 | 10 1/887 | 10 2/2358 |
24 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4313 | 10 1/973 | 10 2/2985 | 10 1/355 |
25 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4386 | 10 1/1417 | 10 1/1463 | 10 1/1506 |
26 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5064 | 10 1/697 | 10 1/857 | 10 3/3510 |
27 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5271 | 10 2/3157 | 10 1/1004 | 10 1/1110 |
28 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5288 | 10 1/1619 | 10 1/1761 | 10 1/1908 |
29 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5431 | 10 1/608 | 10 1/2423 | 10 1/2400 |
30 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5712 | 10 1/1952 | 10 2/2297 | 10 1/1463 |
31 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5952 | 10 2/2240 | 10 3/3027 | 10 1/685 |
32 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6103 | 10 1/1366 | 10 2/2593 | 10 2/2144 |
33 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6699 | 10 4/4862 | 10 2/1493 | 10 1/344 |
34 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6967 | 10 1/2662 | 10 2/2325 | 10 1/1980 |
35 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7752 | 10 1/1203 | 10 1/1596 | 10 3/4953 |
36 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8325 | 10 2/3639 | 10 1/929 | 10 2/3757 |
37 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8380 | 10 2/2162 | 10 3/3902 | 10 1/2316 |
38 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8944 | 10 4/6814 | 10 1/977 | 10 1/1153 |
39 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10673 | 10 3/5256 | 10 2/3343 | 10 1/2074 |
40 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13371 | 10 4/5802 | 10 1/2507 | 10 3/5062 |
41 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14415 | 10 3/5119 | 10 3/4493 | 10 3/4803 |
42 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |