Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:15:57 18/03/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:15:57 18/03/2022
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:15:57 18/03/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30124310
1/287
10
1/421
10
1/535
24701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30162210
1/881
10
1/363
10
1/378
34701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30166910
1/789
10
1/286
10
1/594
44701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30191610
1/351
10
1/699
10
1/866
54701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30199010
1/693
10
1/475
10
1/822
64601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30200110
1/545
10
1/665
10
1/791
74701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30211110
1/1018
10
1/606
10
1/487
84601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30215410
1/939
10
1/590
10
1/625
94701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30233010
1/489
10
1/743
10
1/1098
104601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30247910
1/1569
10
1/393
10
1/517
114701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30248110
1/1387
10
1/456
10
1/638
124701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30263310
1/1548
10
1/465
10
1/620
134701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30263710
1/581
10
1/870
10
1/1186
144701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30275010
1/900
10
1/654
10
1/1196
154701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30279510
1/1738
10
1/345
10
1/712
164701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30280010
1/799
10
1/913
10
1/1088
174701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30293310
1/2045
10
1/316
10
1/572
184601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30304610
1/949
10
1/1010
10
1/1087
194701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30333010
1/1305
10
1/914
10
1/1111
204701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30368610
1/972
10
1/1313
10
1/1401
214701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30383810
3/3321
10
1/187
10
1/330
224601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30385310
1/1064
10
1/1547
10
1/1242
234701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30394710
1/702
10
1/887
10
2/2358
244701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30431310
1/973
10
2/2985
10
1/355
254501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30438610
1/1417
10
1/1463
10
1/1506
264701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30506410
1/697
10
1/857
10
3/3510
274701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30527110
2/3157
10
1/1004
10
1/1110
284701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30528810
1/1619
10
1/1761
10
1/1908
294701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30543110
1/608
10
1/2423
10
1/2400
304501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30571210
1/1952
10
2/2297
10
1/1463
314601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30595210
2/2240
10
3/3027
10
1/685
324701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30610310
1/1366
10
2/2593
10
2/2144
334601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30669910
4/4862
10
2/1493
10
1/344
344601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30696710
1/2662
10
2/2325
10
1/1980
354701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30775210
1/1203
10
1/1596
10
3/4953
364701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30832510
2/3639
10
1/929
10
2/3757
374701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30838010
2/2162
10
3/3902
10
1/2316
384701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30894410
4/6814
10
1/977
10
1/1153
394701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301067310
3/5256
10
2/3343
10
1/2074
404701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301337110
4/5802
10
1/2507
10
3/5062
414701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301441510
3/5119
10
3/4493
10
3/4803
424701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444701104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454601104117
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00