Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7239 | 10 1/1320 | 10 1/1976 | 10 1/3943 |
2 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7989 | 10 2/2320 | 10 1/1172 | 10 1/4497 |
3 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15489 | 10 5/5802 | 10 3/4697 | 10 1/4990 |
4 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 15933 | 10 1/810 | 10 5/7467 | 8 3/7656 |
5 | 4701103079 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4193 | 10 2/1605 | 10 2/2588 | |
6 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4476 | 10 1/1018 | 10 1/3458 | |
7 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6722 | 10 1/1837 | 10 1/4885 | |
8 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6913 | 10 1/789 | 10 3/6124 | |
9 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7439 | 10 1/2365 | 10 1/5074 | |
10 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7833 | 10 2/3203 | 10 1/4630 | |
11 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10253 | 10 2/2083 | 10 6/8170 | |
12 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5817 | 10 1/710 | 4 1/5107 | |
13 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1895 | 10 1/860 | 2 1/1035 | |
14 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 7464 | 10 2/3632 | 2 1/3832 | |
15 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 10087 | 10 3/6161 | 2 1/3926 | |
16 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 793 | 10 1/793 | | |
17 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 973 | 10 1/973 | | |
18 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 985 | 10 1/985 | | |
19 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1068 | 10 1/1068 | | |
20 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1827 | 10 1/1827 | | |
21 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1898 | 10 1/1898 | | |
22 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1948 | 10 1/1948 | | |
23 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1956 | 10 1/1956 | | |
24 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1979 | 10 2/1979 | | |
25 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2641 | 10 1/2641 | | |
26 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2645 | 10 2/2645 | | |
27 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3259 | 10 2/3259 | | |
28 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3468 | 10 2/3468 | | |
29 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3882 | 10 2/3882 | | |
30 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6948 | 10 3/6948 | | |
31 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12460 | 10 8/12460 | | |
32 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2145 | 8 1/2145 | | |
33 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3343 | 8 2/3343 | | |
34 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4320 | 8 2/4320 | | |
35 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5515 | 8 2/5515 | | |
36 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 9022 | 8 6/9022 | | |
37 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3736 | 2 1/3736 | | |
38 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
40 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4701103105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ DIỆP TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |