Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103079 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 21692 | 1.6 2/5473 | 4.5 8/13474 | 3 1/2745 |
2 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10986 | 0 2/-- | 4 4/7418 | 3 1/3568 |
3 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 9534 | | 3 1/4697 | 2.4 1/4837 |
4 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2345 | | 5 1/2345 | |
5 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 18104 | 0.4 1/5259 | 4 3/7728 | 0.6 1/5117 |
6 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 23622 | 0.4 1/5338 | 3.5 8/13131 | 0.6 1/5153 |
7 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4657 | 0 13/-- | 4 1/4657 | |
8 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4708 | | 4 2/4708 | |
9 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7515 | | 4 3/7515 | |
10 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10991 | | 4 6/10991 | |
11 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.9 | 11772 | 0.4 1/5380 | 3.5 2/6392 | |
12 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 11775 | | 3 2/4043 | 0.6 3/7732 |
13 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 5367 | | 3.5 1/5367 | |
14 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 7109 | | 3.5 3/7109 | |
15 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3003 | 0 1/-- | 3 1/3003 | |
16 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6468 | | 3 2/6468 | |
17 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7623 | | 3 3/7623 | |
18 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7768 | | 3 3/7768 | |
19 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9814 | | 3 6/9814 | 0 2/-- |
20 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11890 | 0 1/-- | 3 7/11890 | |
21 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 6237 | | 2.5 2/6237 | 0 2/-- |
22 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 9572 | 0 2/-- | 2.5 5/9572 | |
23 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5369 | | 2 1/5369 | |
24 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 8878 | | 2 4/8878 | |
25 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10088 | | 2 5/10088 | |
26 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10708 | 0 1/-- | 2 6/10708 | 0 1/-- |
27 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10840 | | 2 6/10840 | 0 1/-- |
28 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 18245 | | | 1.8 12/18245 |
29 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 5201 | | 1.5 2/5201 | |
30 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 8957 | | 1.5 4/8957 | |
31 | 4701103105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ DIỆP TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
36 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
46 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
48 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
49 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
52 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4701103075 Coder Tiểu Học | Đinh Thị Phương Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |