Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103079 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1135 | 10 1/405 | 10 1/730 |
2 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2082 | 10 1/953 | 10 1/1129 |
3 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2227 | 10 1/787 | 10 1/1440 |
4 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2256 | 10 1/931 | 10 1/1325 |
5 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2431 | 10 1/998 | 10 1/1433 |
6 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2743 | 10 1/970 | 10 1/1773 |
7 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2868 | 10 1/836 | 10 1/2032 |
8 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3381 | 10 1/1095 | 10 1/2286 |
9 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3389 | 10 1/1759 | 10 1/1630 |
10 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4220 | 10 1/2087 | 10 1/2133 |
11 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4321 | 10 1/2150 | 10 1/2171 |
12 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4459 | 10 1/2222 | 10 1/2237 |
13 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4673 | 10 2/2027 | 10 2/2646 |
14 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4762 | 10 2/3236 | 10 1/1526 |
15 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5991 | 10 2/2676 | 10 2/3315 |
16 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6349 | 10 3/4602 | 10 1/1747 |
17 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6924 | 10 4/5135 | 10 1/1789 |
18 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7267 | 10 1/582 | 10 5/6685 |
19 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7589 | 10 3/2848 | 10 3/4741 |
20 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7884 | 10 4/5850 | 10 1/2034 |
21 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8085 | 10 3/4599 | 10 2/3486 |
22 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9986 | 10 6/7979 | 10 1/2007 |
23 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13290 | 10 1/331 | 10 10/12959 |
24 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15050 | 10 10/13168 | 10 1/1882 |
25 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15314 | 10 11/13392 | 10 1/1922 |
26 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17456 | 10 11/13944 | 10 2/3512 |
27 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5423 | 10 1/497 | 4 4/4926 |
28 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 440 | 10 1/440 | |
29 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1112 | 10 1/1112 | |
30 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1789 | 0 7/-- | 10 1/1789 |
31 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2258 | 10 2/2258 | |
32 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2432 | 10 2/2432 | |
33 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2621 | 0 10/-- | 10 2/2621 |
34 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3358 | 0 1/-- | 10 2/3358 |
35 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.36 | 1286 | 6.36 1/1286 | |
36 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.36 | 14206 | 6.36 11/14206 | |
37 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
38 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |