Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2128 | 10 1/430 | 10 1/763 | 10 1/935 |
2 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2495 | 10 1/562 | 10 1/839 | 10 1/1094 |
3 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2658 | 10 1/227 | 10 2/1996 | 10 1/435 |
4 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3589 | 10 3/2699 | 10 1/384 | 10 1/506 |
5 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3722 | 10 2/1774 | 10 1/846 | 10 1/1102 |
6 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3828 | 10 1/530 | 10 1/1192 | 10 2/2106 |
7 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3841 | 10 1/1681 | 10 1/769 | 10 1/1391 |
8 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4008 | 10 1/1468 | 10 1/434 | 10 2/2106 |
9 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4614 | 10 2/2754 | 10 1/762 | 10 1/1098 |
10 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9318 | 10 1/1446 | 10 4/5116 | 10 2/2756 |
11 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 3313 | 10 1/775 | 8.75 1/1158 | 10 1/1380 |
12 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 987 | | 10 1/294 | 10 1/693 |
13 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1747 | | 10 1/706 | 10 1/1041 |
14 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1969 | | 10 1/818 | 10 1/1151 |
15 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2547 | 10 1/1343 | | 10 1/1204 |
16 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2945 | | 10 1/499 | 10 2/2446 |
17 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3017 | 10 1/1780 | 10 1/1237 | |
18 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3875 | | 10 3/2931 | 10 1/944 |
19 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4035 | 0 4/-- | 10 2/2812 | 10 1/1223 |
20 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4848 | | 10 3/3338 | 10 1/1510 |
21 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5537 | | 10 3/3934 | 10 1/1603 |
22 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6673 | | 10 4/5014 | 10 1/1659 |
23 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6766 | | 10 4/5247 | 10 1/1519 |
24 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8279 | | 10 6/6892 | 10 1/1387 |
25 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9108 | 10 4/5003 | | 10 3/4105 |
26 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17711 | 10 9/11119 | | 10 5/6592 |
27 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 2368 | 10 1/715 | 8.75 1/1653 | |
28 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 3373 | | 8.75 1/811 | 10 2/2562 |
29 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 4135 | | 8.75 2/2925 | 10 1/1210 |
30 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 6543 | | 8.75 4/5155 | 10 1/1388 |
31 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 7638 | | 8.75 4/5076 | 10 2/2562 |
32 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5306 | 4 3/3512 | 10 1/1794 | |
33 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1571 | | 10 1/1571 | |
34 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1659 | | 10 1/1659 | |
35 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3606 | | 10 3/3606 | |
36 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6590 | 10 5/6590 | | |
37 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.75 | 2490 | 4 1/1038 | 3.75 1/1452 | |
38 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1427 | | | 5 1/1427 |
39 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
40 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | 0 1/-- |
45 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4801103067 Coder Lớp Mầm | Đặng Đình Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |